STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
21376 |
000.00.19.H29-230417-0002 |
230000808/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỲNH NGHI |
Kim chọc hút/ Sinh thiết tủy xương dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
21377 |
18006997/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300337ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Chất làm đầy da |
Còn hiệu lực
|
|
21378 |
17001495/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300336ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Chỉ điện cực cơ tim |
Còn hiệu lực
|
|
21379 |
17005453/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300335ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TAM CHÂU |
Chỉ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
21380 |
17003309/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300334ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Chỏm xương đùi bằng ceramic |
Còn hiệu lực
|
|
21381 |
17004871/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300333ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Chuôi xương đùi không xi măng |
Còn hiệu lực
|
|
21382 |
000.00.04.G18-210917-0005 |
2300332ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
Dao mổ điện cao tần Plasma |
Còn hiệu lực
|
|
21383 |
17004532/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300331ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dung dịch khử khuẩn bề mặt thiết bị y tế mức độ trung bình |
Còn hiệu lực
|
|
21384 |
000.00.04.G18-220214-0027 |
2300330ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIÊN VIỆT |
Khung giá đỡ (Stent) tĩnh mạch. |
Còn hiệu lực
|
|
21385 |
000.00.04.G18-220316-0013 |
2300329ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CVS MEDICAL |
Khung giá đỡ không phủ bọc, bung bằng bóng |
Còn hiệu lực
|
|
21386 |
17003550/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300328ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Khung giá đỡ tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
21387 |
000.00.04.G18-211025-0009 |
2300327ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH C.P.V |
Khăn lau làm sạch và khử khuẩn mức độ trung bình bề mặt thiết bị y tế |
Còn hiệu lực
|
|
21388 |
000.00.04.G18-210809-0014 |
2300326ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALCON PHARMACEUTICALS LTD TẠI HÀ NỘI |
Kim đầu mềm dùng trong phẫu thuật nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
21389 |
17002410/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300325ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Lớp lót ổ cối bằng ceramic |
Còn hiệu lực
|
|
21390 |
000.00.04.G18-210629-0008 |
2300324ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SHIMADZU VIỆT NAM |
Máy X-quang C-arm di động |
Còn hiệu lực
|
|
21391 |
000.00.04.G18-220405-0031 |
2300323ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SHIMADZU VIỆT NAM |
Máy X-quang di động |
Còn hiệu lực
|
|
21392 |
20011354/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300322ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ARTHREX SINGAPORE, PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Vít neo loại nhỏ kèm chỉ khâu |
Còn hiệu lực
|
|
21393 |
000.00.04.G18-220509-0018 |
2300321ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Thẻ xét nghiệm định tính Treponema pallidum |
Còn hiệu lực
|
|
21394 |
000.00.04.G18-201021-0012 |
2300320ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Thẻ xét nghiệm định tính hệ nhóm máu Rh và K |
Còn hiệu lực
|
|
21395 |
000.00.04.G18-220719-0002 |
2300319ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Máy xét nghiệm tế bào dòng chảy |
Còn hiệu lực
|
|
21396 |
19010328/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300318ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Máy xét nghiệm miễn dịch tự động |
Còn hiệu lực
|
|
21397 |
000.00.04.G18-211213-0036 |
2300317ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD đánh giá sự bắt màu không đặc hiệu của tế bào với IgG2a-PC5 |
Còn hiệu lực
|
|
21398 |
000.00.04.G18-220219-0011 |
2300316ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 10 thông số sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
21399 |
000.00.04.G18-210907-0027 |
2300315ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng amikacin |
Còn hiệu lực
|
|
21400 |
000.00.04.G18-220219-0022 |
2300314ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng carbamazepine |
Còn hiệu lực
|
|
21401 |
000.00.04.G18-220219-0019 |
2300313ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Phenobarbital |
Còn hiệu lực
|
|
21402 |
000.00.04.G18-220503-0017 |
2300312ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD23 |
Còn hiệu lực
|
|
21403 |
000.00.04.G18-220405-0026 |
2300311ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng nguyên D (RH1) |
Còn hiệu lực
|
|
21404 |
000.00.04.G18-210802-0004 |
2300310ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện chuỗi nhẹ kappa |
Còn hiệu lực
|
|
21405 |
000.00.04.G18-210919-0011 |
2300309ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD5 |
Còn hiệu lực
|
|
21406 |
18007114/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300308ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 36 thông số miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
21407 |
18006389/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300307ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng tacrolimus và cyclosporin |
Còn hiệu lực
|
|
21408 |
000.00.04.G18-210219-0004 |
2300306ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính và định lượng các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD4 |
Còn hiệu lực
|
|
21409 |
17001426/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300305ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LONG BÌNH |
Bộ dẫn lưu đường mật qua da hai đầu, có khóa |
Còn hiệu lực
|
|
21410 |
000.00.04.G18-210518-0010 |
2300304ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ BẢO TÂM |
Bộ hút huyết khối mạch vành |
Còn hiệu lực
|
|
21411 |
17003361/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300303ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bơm tiêm điện |
Còn hiệu lực
|
|
21412 |
000.00.04.G18-211224-0006 |
2300302ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN 4-LIFE VIỆT NAM |
Buồng tiêm hóa chất dưới da |
Còn hiệu lực
|
|
21413 |
000.00.04.G18-210521-0003 |
2300301ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Ca-nuyn lỗ động mạch vành |
Còn hiệu lực
|
|
21414 |
170001211/HSDKLH_NK_CD_K_QG-BYT |
2300300ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Catheter cắt đốt điện sinh lý tim |
Còn hiệu lực
|
|
21415 |
000.00.04.G18-220509-0013 |
2300299ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VIỆT NAM ẤN ĐỘ |
Chỉ khâu phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
21416 |
000.00.04.G18-220311-0004 |
2300298ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH WHITE MEDIENCE |
Chỉ khâu phẫu thuật tự tiêu |
Còn hiệu lực
|
|
21417 |
17005448/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300297ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TAM CHÂU |
Chỉ phẫu thuật tự tiêu đa sợi |
Còn hiệu lực
|
|
21418 |
17003304/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300296ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Chỏm xương đùi bằng kim loại |
Còn hiệu lực
|
|
21419 |
17001883/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300295ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Chỏm xương đùi bằng kim loại |
Còn hiệu lực
|
|
21420 |
000.00.04.G18-210317-0004 |
2300294ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂY ĐÔ |
Dao mổ điện |
Còn hiệu lực
|
|
21421 |
17001363/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300293ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC ĐỨC CHI |
Bơm tiêm thuốc cản quang |
Còn hiệu lực
|
|
21422 |
19009251/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300292ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Dụng cụ bắt dị vật nội mạch |
Còn hiệu lực
|
|
21423 |
000.00.04.G18-220106-0040 |
2300291ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
Dụng cụ mở đường vào mạch máu |
Còn hiệu lực
|
|
21424 |
19009869/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300290ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
Hệ thống X-quang kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
21425 |
000.00.04.G18-211214-0021 |
2300289ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Kìm sinh thiết nhiệt |
Còn hiệu lực
|
|
21426 |
17003311/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300288ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Lớp lót ổ cối bằng polyethylene |
Còn hiệu lực
|
|
21427 |
000.00.04.G18-220705-0012 |
2300287ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy X-quang C-arm di động kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
21428 |
18006308/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300286ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Miếng ghép đĩa đệm cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
21429 |
17001425/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300285ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LONG BÌNH |
Ống dẫn lưu qua da có khóa |
Còn hiệu lực
|
|
21430 |
19009776/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300284ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ NHẤT MINH |
Ống thông chẩn đoán chụp mạch và buồng tim |
Còn hiệu lực
|
|
21431 |
17004450/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300283ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Ống thông chẩn đoán điện sinh lý tim |
Còn hiệu lực
|
|
21432 |
17004962/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300282ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Tay dao mổ điện đơn cực |
Còn hiệu lực
|
|
21433 |
000.00.04.G18-220316-0020 |
2300281ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH HT HEALTHCARE |
Thủy tinh thể nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
21434 |
000.00.04.G18-220218-0012 |
2300280ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH |
Tinh hoàn nhân tạo chứa dịch muối |
Còn hiệu lực
|
|
21435 |
000.00.04.G18-220609-0030 |
2300279ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH STRAUMANN INDOCHINA |
Trụ lành thương |
Còn hiệu lực
|
|
21436 |
17000126/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300278ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Túi máu rỗng |
Còn hiệu lực
|
|
21437 |
17001075/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300277ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Túi nâng ngực |
Còn hiệu lực
|
|
21438 |
17000648/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300276ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Vòng van tim nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
21439 |
17001460/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300275ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng RNA của virus HIV-1 |
Còn hiệu lực
|
|
21440 |
17005706/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300274ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm xác định thời gian prothrombin và fibrinogen phái sinh |
Còn hiệu lực
|
|
21441 |
000.00.04.G18-200924-0031 |
2300273ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Bộ xét nghiệm định lượng ADN vi rút viêm gan B (HBV) |
Còn hiệu lực
|
|
21442 |
17003714/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300272ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Bộ xét nghiệm định lượng/định tính kháng thể IgG kháng vi rút Rubella |
Còn hiệu lực
|
|
21443 |
000.00.04.G18-220324-0034 |
2300271ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm xác định thời gian prothrombin (PT) và định lượng fibrinogen |
Còn hiệu lực
|
|
21444 |
17002750/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300270ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Hệ thống Realtime PCR |
Còn hiệu lực
|
|
21445 |
000.00.04.G18-210730-0024 |
2300269ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
21446 |
000.00.04.G18-210413-0002 |
2300268ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Máy phân tích đông máu tự động |
Còn hiệu lực
|
|
21447 |
19009965/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300267ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Máy xét nghiệm đông máu tự động |
Còn hiệu lực
|
|
21448 |
19010289/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300266ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Máy xét nghiệm ELISA tự động |
Còn hiệu lực
|
|
21449 |
19010322/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300265ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Máy xét nghiệm hóa sinh có ISE |
Còn hiệu lực
|
|
21450 |
19008379/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300264ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Máy xét nghiệm hóa sinh tự động |
Còn hiệu lực
|
|