STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
21451 |
19010063/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300263ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Máy xét nghiệm hóa sinh tự động |
Còn hiệu lực
|
|
21452 |
19009103/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300262ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Máy xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
21453 |
000.00.04.G18-211123-0018 |
2300261ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thẻ xét nghiệm định lượng pH, pO2, pCO2, Na (Natri), K (Kali), Cl (Clorid), Ca (Calci), Hematocrit |
Còn hiệu lực
|
|
21454 |
000.00.04.G18-201021-0023 |
2300260ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Thẻ xét nghiệm định tính nhóm máu Rh |
Còn hiệu lực
|
|
21455 |
19010630/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300259ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng hoạt tính xúc tác của tiểu đơn vị creatine kinase MB |
Còn hiệu lực
|
|
21456 |
000.00.04.G18-211130-0040 |
2300258ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD3 |
Còn hiệu lực
|
|
21457 |
000.00.04.G18-220616-0011 |
2300257ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD33 |
Còn hiệu lực
|
|
21458 |
000.00.04.G18-211213-0023 |
2300256ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD38 |
Còn hiệu lực
|
|
21459 |
000.00.04.G18-211201-0004 |
2300255ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD5 |
Còn hiệu lực
|
|
21460 |
000.00.04.G18-211130-0042 |
2300254ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD8 |
Còn hiệu lực
|
|
21461 |
19008816/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300253ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Thuốc thử xét nghiệm nhận diện kháng thể bất thường |
Còn hiệu lực
|
|
21462 |
17005705/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300252ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian prothrombin Owrens |
Còn hiệu lực
|
|
21463 |
000.00.04.G18-220629-0017 |
2300251ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC |
Bơm truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
21464 |
000.00.04.G18-220330-0014 |
2300250ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG MINH |
Bóng nong mạch vành phủ thuốc Paclitaxel |
Còn hiệu lực
|
|
21465 |
000.00.04.G18-220309-0021 |
2300249ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC |
Catheter đốt điện sinh lý tim |
Còn hiệu lực
|
|
21466 |
000.00.04.G18-211210-0011 |
2300248ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
Catheter kèm điện cực dùng trong can thiệp tim mạch |
Còn hiệu lực
|
|
21467 |
000.00.04.G18-220210-0010 |
2300247ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC |
Dụng cụ mở đường vào mạch máu |
Còn hiệu lực
|
|
21468 |
000.00.04.G18-211213-0053 |
2300246ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
Máy phá rung tim tự động đặt trong cơ thể |
Còn hiệu lực
|
|
21469 |
000.00.04.G18-211208-0011 |
2300245ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
Máy phá rung tim tự động đặt trong cơ thể |
Còn hiệu lực
|
|
21470 |
000.00.04.G18-220122-0001 |
2300244ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
Máy tạo nhịp đặt trong cơ thể có tương thích MRI |
Còn hiệu lực
|
|
21471 |
19010457/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300243ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Bộ IVD xét nghiệm bán định lượng các kháng thể IgG kháng virus Cytomegalo (CMV) |
Còn hiệu lực
|
|
21472 |
19010492/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300242ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng AFP |
Còn hiệu lực
|
|
21473 |
19010501/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300241ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Inhibin A |
Còn hiệu lực
|
|
21474 |
000.00.04.G18-211117-0011 |
2300240ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm xác nhận sự hiện diện HBsAg |
Còn hiệu lực
|
|
21475 |
19010513/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300239ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Bộ Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng AFP |
Còn hiệu lực
|
|
21476 |
000.00.04.G18-210708-0017 |
2300238ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thẻ xét nghiệm định lượng HIV |
Còn hiệu lực
|
|
21477 |
19010388/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300237ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động |
Còn hiệu lực
|
|
21478 |
19010471/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300236ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Máy xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
21479 |
000.00.04.G18-201021-0011 |
2300235ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Thẻ xét nghiệm xác nhận kháng nguyên xác định nhóm máu AB/Rh trong hiến máu |
Còn hiệu lực
|
|
21480 |
000.00.04.G18-201021-0026 |
2300234ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát định tính xét nghiệm định danh nhóm máu |
Còn hiệu lực
|
|
21481 |
000.00.04.G18-220608-0011 |
2300233ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ARMEPHACO |
Bộ định vị bệnh nhân dùng cho dao mổ xạ phẫu Gamma Knife |
Còn hiệu lực
|
|
21482 |
000.00.04.G18-220302-0008 |
2300232ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG MINH |
Bộ khung giá đỡ mạch vành phủ thuốc Sirolimus kèm bóng nong |
Còn hiệu lực
|
|
21483 |
000.00.04.G18-220518-0019 |
2300231ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
Catheter dẫn hướng |
Còn hiệu lực
|
|
21484 |
17005137/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300230ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dao mổ siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
21485 |
000.00.04.G18-220622-0011 |
2300229ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH BIOTRONIK VIỆT NAM |
Dụng cụ mở đường có thể điều khiển hướng |
Còn hiệu lực
|
|
21486 |
000.00.04.G18-221207-0005 |
2300228ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ BẢO TÂM |
Giá đỡ mạch vành phủ thuốc Sirolimus |
Còn hiệu lực
|
|
21487 |
000.00.04.G18-220824-0015 |
2300227ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM |
Giường sưởi ấm trẻ sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
21488 |
000.00.04.G18-220211-0018 |
2300226ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC |
Kim chọc vách liên nhĩ |
Còn hiệu lực
|
|
21489 |
000.00.04.G18-220811-0011 |
2300225ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy đo độ loãng xương toàn thân bằng tia X |
Còn hiệu lực
|
|
21490 |
000.00.04.G18-220713-0014 |
2300224ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
Máy lập trình nhịp tim |
Còn hiệu lực
|
|
21491 |
17005383/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300223ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Máy lọc máu |
Còn hiệu lực
|
|
21492 |
000.00.04.G18-211124-0009 |
2300222ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC |
Máy tạo nhịp có phá rung tim 1 buồng có tương thích MRI |
Còn hiệu lực
|
|
21493 |
000.00.04.G18-211220-0028 |
2300221ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC |
Máy tạo nhịp có phá rung tim 2 buồng có tương thích MRI |
Còn hiệu lực
|
|
21494 |
000.00.04.G18-211125-0004 |
2300220ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC |
Máy tạo nhịp tái đồng bộ có phá rung tim có tương thích MRI |
Còn hiệu lực
|
|
21495 |
000.00.04.G18-211124-0021 |
2300219ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC |
Máy tạo nhịp tái đồng bộ nhịp tim có tương thích MRI |
Còn hiệu lực
|
|
21496 |
000.00.04.G18-220811-0010 |
2300218ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
21497 |
000.00.04.G18-220222-0006 |
2300217ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH VARIAN MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Máy xạ trị gia tốc tuyến tính |
Còn hiệu lực
|
|
21498 |
000.00.04.G18-220812-0005 |
2300216ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy X-quang C-arm di động |
Còn hiệu lực
|
|
21499 |
000.00.04.G18-220712-0007 |
2300215ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy X-quang chụp vú |
Còn hiệu lực
|
|
21500 |
000.00.04.G18-201205-0001 |
2300214ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Digitoxin |
Còn hiệu lực
|
|
21501 |
000.00.04.G18-201205-0002 |
2300213ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Digoxin |
Còn hiệu lực
|
|
21502 |
000.00.04.G18-211220-0020 |
2300212ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng hoạt tính kháng yếu tố Xa |
Còn hiệu lực
|
|
21503 |
19010393/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300211ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Myoglobin |
Còn hiệu lực
|
|
21504 |
000.00.04.G18-210727-0005 |
2300210ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng RNA của HCV |
Còn hiệu lực
|
|
21505 |
000.00.04.G18-210727-0006 |
2300209ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC |
Bộ IVD xét nghiệm định tính và định lượng RNA HIV-1 |
Còn hiệu lực
|
|
21506 |
000.00.04.G18-201021-0004 |
2300208ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Bộ thuốc thử xét nghiệm xác định nhóm máu ABO/Rh |
Còn hiệu lực
|
|
21507 |
000.00.04.G18-210730-0023 |
2300207ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Plasmodium falciparum |
Còn hiệu lực
|
|
21508 |
000.00.04.G18-220615-0036 |
2300206ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SÁU NGÔI SAO VIỆT NAM |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể IgG và IgM kháng SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
21509 |
000.00.04.G18-220615-0037 |
2300205ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SÁU NGÔI SAO VIỆT NAM |
Khay thử xét nghiệm định tính phân biệt kháng nguyên SARS-CoV-2 và cúm tuýp A, B |
Còn hiệu lực
|
|
21510 |
000.00.04.G18-210705-0022 |
2300204ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Que thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Influenza A, Influenza B |
Còn hiệu lực
|
|
21511 |
000.00.04.G18-221104-0005 |
2300203ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Thẻ xét nghiệm định tính các kháng thể kháng kháng nguyên hồng cầu |
Còn hiệu lực
|
|
21512 |
19009431/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300202ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Thẻ xét nghiệm định tính nhóm máu hệ ABO, hệ Rh (D) |
Còn hiệu lực
|
|
21513 |
19010395/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300201ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng CK-MB |
Còn hiệu lực
|
|
21514 |
000.00.04.G18-220329-0026 |
2300200ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng hoạt tính của Yếu tố VIII |
Còn hiệu lực
|
|
21515 |
18006584/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300199ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bộ dẫn lưu chủ động dịch màng bụng |
Còn hiệu lực
|
|
21516 |
000.00.04.G18-200825-0015 |
2300198ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm định tính kháng nguyên p24 HIV-1 và kháng thể với HIV-1 (nhóm M và O) và HIV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
21517 |
19010493/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300197ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng CA125 |
Còn hiệu lực
|
|
21518 |
17005720/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300196ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng BNP |
Còn hiệu lực
|
|
21519 |
19010474/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300195ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Máy xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
21520 |
000.00.04.G18-211202-0011 |
2300194ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIÊN VIỆT |
Vòng xoắn kim loại cỡ lớn dùng trong can thiệp mạch. |
Còn hiệu lực
|
|
21521 |
000.00.04.G18-210530-0003 |
2300193ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Dụng cụ kẹp mạch máu dùng cho mổ mở |
Còn hiệu lực
|
|
21522 |
000.00.17.H09-230325-0001 |
230000005/PCBMB-BD |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
21523 |
000.00.17.H09-230417-0001 |
230000004/PCBMB-BD |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KIM VĨNH PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
21524 |
000.00.17.H09-230411-0001 |
230000003/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY TNHH NEXTERN VIỆT NAM |
Thiết bị trị liệu bằng xung điện (Morari) |
Còn hiệu lực
|
|
21525 |
000.00.17.H09-230414-0008 |
230000018/PCBB-BD |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
Còn hiệu lực
|
|