STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
21526 |
000.00.17.H09-230414-0007 |
230000017/PCBB-BD |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
Còn hiệu lực
|
|
21527 |
000.00.17.H09-230414-0006 |
230000016/PCBB-BD |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
Còn hiệu lực
|
|
21528 |
000.00.17.H09-230414-0005 |
230000015/PCBB-BD |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
Còn hiệu lực
|
|
21529 |
000.00.17.H09-230414-0004 |
230000014/PCBB-BD |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
Còn hiệu lực
|
|
21530 |
000.00.17.H09-230414-0003 |
230000013/PCBB-BD |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
Còn hiệu lực
|
|
21531 |
000.00.19.H29-230415-0002 |
230000142/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KHOA HỌC KỸ THUẬT NAM THANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
21532 |
000.00.19.H29-230410-0017 |
230000807/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
Máy đo nhãn áp không tiếp xúc |
Còn hiệu lực
|
|
21533 |
000.00.19.H29-230414-0008 |
230000806/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HOÀNG QUÂN |
Máy phân tích sắc ký miễn dịch huỳnh quang |
Còn hiệu lực
|
|
21534 |
000.00.19.H29-230328-0023 |
230000458/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG |
Bộ khăn gây tê ngoài màng cứng |
Còn hiệu lực
|
|
21535 |
000.00.19.H29-230328-0002 |
230000457/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG |
Bộ khăn phẫu thuật mắt |
Còn hiệu lực
|
|
21536 |
000.00.19.H29-230328-0024 |
230000456/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG |
Bộ khăn thông tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
21537 |
000.00.19.H26-230411-0038 |
230000728/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KOREA-ORALIE |
Miếng dán hạ sốt |
Còn hiệu lực
|
|
21538 |
000.00.16.H25-230414-0001 |
230000014/PCBA-HNa |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SAO THÁI DƯƠNG TẠI HÀ NAM |
Dung dịch làm sạch xoang Dr Xoang |
Còn hiệu lực
|
|
21539 |
000.00.19.H26-230412-0033 |
230000727/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HTC MEGA |
Gel nano bạc |
Còn hiệu lực
|
|
21540 |
000.00.19.H29-230414-0018 |
230000805/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC |
Dao cắt dùng trong nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
21541 |
000.00.19.H29-230414-0016 |
230000804/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC |
Rọ lấy dị vật khí phế quản |
Còn hiệu lực
|
|
21542 |
000.00.04.G18-230413-0009 |
230000238/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Cụm IVD Lipoprotein: Apolipoprotein A1, Apolipoprotein A2, Apolipoprotein B |
Còn hiệu lực
|
|
21543 |
000.00.04.G18-230411-0008 |
230000237/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Bộ xét nghiệm định lượng CRP |
Còn hiệu lực
|
|
21544 |
000.00.04.G18-230413-0005 |
230000236/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Bộ thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng RF |
Còn hiệu lực
|
|
21545 |
000.00.16.H05-230417-0001 |
230000022/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ SANTAFA |
NƯỚC MUỐI |
Còn hiệu lực
|
|
21546 |
000.00.19.H26-230414-0002 |
230000726/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ dụng cụ phẫu thuật xương |
Còn hiệu lực
|
|
21547 |
000.00.19.H26-230410-0026 |
230000907/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Dao cắt chỉ dùng trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
21548 |
000.00.19.H26-230410-0024 |
230000725/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Xe đẩy dùng cho hệ thống phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
21549 |
000.00.19.H26-230331-0009 |
230000724/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG |
Máy ủ và đọc kết quả chỉ thị sinh học |
Còn hiệu lực
|
|
21550 |
000.00.19.H17-230411-0002 |
230000010/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH PHƯỚC THIỆN 3T |
|
Còn hiệu lực
|
|
21551 |
000.00.04.G18-230406-0010 |
230000235/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SUNMED |
Cụm IVD máy phân tích và thuốc thử điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
21552 |
000.00.04.G18-230408-0002 |
230000234/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SUNMED |
Cụm IVD vật liệu kiểm soát điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
21553 |
000.00.19.H26-230304-0010 |
230000723/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bộ dây truyền dịch có bộ vi chỉnh giọt |
Còn hiệu lực
|
|
21554 |
000.00.19.H26-230405-0012 |
230000722/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dụng cụ đục xương |
Còn hiệu lực
|
|
21555 |
000.00.19.H26-230412-0044 |
230000149/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ PHẠM GIA |
|
Còn hiệu lực
|
|
21556 |
000.00.19.H26-230326-0002 |
230000148/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ TRANG NGÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
21557 |
000.00.04.G18-230406-0011 |
230000233/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SUNMED |
Cụm IVD máy phân tích và thuốc thử khí máu |
Còn hiệu lực
|
|
21558 |
000.00.19.H26-230316-0016 |
230000906/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Bơm truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
21559 |
000.00.19.H26-230412-0012 |
230000905/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI KHANG PHẠM GIA |
Nước nhuộm màu |
Còn hiệu lực
|
|
21560 |
000.00.19.H26-230412-0013 |
230000904/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI KHANG PHẠM GIA |
Phôi Zirconia |
Còn hiệu lực
|
|
21561 |
000.00.04.G18-220607-0046 |
230000232/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SUNMED |
Cụm IVD máy phân tích và thuốc thử điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
21562 |
000.00.19.H26-230412-0034 |
230000721/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO HÀ NỘI HTC |
Thiết bị nội soi tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
21563 |
000.00.19.H26-230412-0006 |
230000903/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂM PHÁT |
Hóa chất dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
21564 |
000.00.19.H26-230325-0008 |
230000720/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC PHÚ TÍN |
NƯỚC XÚC MIỆNG PHÚ TÍN (R) |
Còn hiệu lực
|
|
21565 |
000.00.19.H26-230412-0009 |
230000902/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỒNG HÀNH VIỆT |
Bộ truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
21566 |
000.00.19.H26-230412-0031 |
230000719/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HTC MEGA |
Dung dịch xịt ngạt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
21567 |
000.00.19.H26-230412-0030 |
230000901/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HTC MEGA |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
21568 |
000.00.19.H26-230412-0001 |
230000718/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ DƯỢC ZORRO |
GEL BÔI NGOÀI DA |
Còn hiệu lực
|
|
21569 |
000.00.19.H26-230411-0014 |
230000147/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH EXPECT MEDICAL |
|
Còn hiệu lực
|
|
21570 |
000.00.19.H26-230404-0004 |
230000900/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC |
Bộ dây truyền lạnh |
Còn hiệu lực
|
|
21571 |
000.00.19.H26-230412-0014 |
230000717/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VIỆT NAM |
Mặt nạ cố định ngực |
Còn hiệu lực
|
|
21572 |
000.00.19.H26-230410-0017 |
230000899/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU |
Que thử/ Khay thử xét nghiệm định tính Amphetamine |
Còn hiệu lực
|
|
21573 |
000.00.19.H26-230410-0019 |
230000898/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU |
Que thử/ Khay thử xét nghiệm định tính Morphine |
Còn hiệu lực
|
|
21574 |
000.00.19.H26-230410-0020 |
230000897/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU |
Que thử/ Khay thử xét nghiệm định tính Methamphetamine |
Còn hiệu lực
|
|
21575 |
000.00.19.H26-230410-0022 |
230000896/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU |
Que thử/ Khay thử xét nghiệm định tính Cocaine |
Còn hiệu lực
|
|
21576 |
000.00.19.H26-230411-0035 |
230000895/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ MÁY MÓC ÂU CHÂU |
IVD ly giải hồng cầu trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
21577 |
000.00.19.H26-230411-0034 |
230000716/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ MÁY MÓC ÂU CHÂU |
IVD pha loãng trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
21578 |
000.00.19.H26-230411-0026 |
230000894/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT VIỆT NAM |
THIẾT BỊ TẬP VẬN ĐỘNG KẾT HỢP CHI TRÊN, CHI DƯỚI (TẬP THỤ ĐỘNG, CHỦ ĐỘNG). MODEL : EMT PLUS |
Còn hiệu lực
|
|
21579 |
000.00.19.H26-230412-0005 |
230000715/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
Chỉ thị tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
21580 |
000.00.19.H26-230411-0011 |
230000714/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HTC MEGA |
Miếng dán hạ sốt |
Còn hiệu lực
|
|
21581 |
000.00.19.H26-230411-0033 |
230000893/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DP THẢO NGUYÊN |
VIÊN ĐẶT ÂM ĐẠO EVAMONA |
Còn hiệu lực
|
|
21582 |
000.00.19.H26-230411-0032 |
230000892/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DP THẢO NGUYÊN |
VIÊN ĐẶT ÂM ĐẠO DIIZOCIN |
Còn hiệu lực
|
|
21583 |
000.00.19.H29-230414-0006 |
230000455/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD phụ trợ dùng cho xét nghiệm đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
21584 |
000.00.19.H29-230414-0003 |
230000454/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là dung dịch rửa cho kim hút thuốc thử và kim hút mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
21585 |
000.00.19.H29-230413-0024 |
230000803/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng phenytoin |
Còn hiệu lực
|
|
21586 |
000.00.19.H29-230413-0021 |
230000802/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng phenytoin |
Còn hiệu lực
|
|
21587 |
000.00.19.H26-230415-0020 |
230000891/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH BMACARE |
Khay test nhanh phát hiện kháng nguyên Norovirus |
Còn hiệu lực
|
|
21588 |
000.00.19.H26-230415-0021 |
230000890/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH BMACARE |
Khay test nhanh phát hiện kháng nguyên cúm A, cúm B, RSV |
Còn hiệu lực
|
|
21589 |
000.00.19.H26-230415-0022 |
230000889/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH BMACARE |
Khay test nhanh phát hiện kháng nguyên Respiratory syncytial virus (RSV) |
Còn hiệu lực
|
|
21590 |
000.00.17.H07-230403-0001 |
230000006/PCBMB-BT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1219 |
|
Còn hiệu lực
|
|
21591 |
000.00.17.H07-230411-0001 |
230000001/PCBSX-BT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HỒNG TRÚC |
Viên đặt phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
21592 |
000.00.19.H26-230415-0012 |
230000888/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH BMACARE |
Khay test nhanh phát hiện kháng nguyên Respiratory Syncytial Virus (RSV) |
Còn hiệu lực
|
|
21593 |
000.00.19.H29-230408-0004 |
230000801/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SUNMED |
Cụm IVD vật liệu kiểm soát khí máu |
Còn hiệu lực
|
|
21594 |
000.00.19.H26-230415-0015 |
230000887/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH BMACARE |
Khay test nhanh phát hiện kháng nguyên Adeno virus. |
Còn hiệu lực
|
|
21595 |
000.00.19.H26-230415-0014 |
230000886/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH BMACARE |
Khay test nhanh phát hiện kháng nguyên Rota/ Adeno virus. |
Còn hiệu lực
|
|
21596 |
000.00.19.H26-230415-0017 |
230000885/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH BMACARE |
Khay test nhanh phát hiện kháng nguyên Cúm A, B, H1N1 |
Còn hiệu lực
|
|
21597 |
000.00.19.H29-230406-0025 |
230000452/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NEO AGRO BUSINESS CO., LTD. TẠI TP. HỒ CHÍ MINH |
Băng cố định xương dạng thủy tinh |
Còn hiệu lực
|
|
21598 |
000.00.19.H29-230406-0023 |
230000451/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NEO AGRO BUSINESS CO., LTD. TẠI TP. HỒ CHÍ MINH |
Băng bó bột dạng nẹp |
Còn hiệu lực
|
|
21599 |
000.00.19.H26-230415-0011 |
230000884/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
Ống soi, dây dẫn sáng cho hệ thống phẫu thuật nội soi và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
21600 |
000.00.19.H26-230415-0001 |
230000713/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CADUPHARCO |
DUNG DỊCH VỆ SINH MŨI |
Còn hiệu lực
|
|