STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
2101 |
000.00.19.H26-230407-0019 |
230000811/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH BÌNH |
Ống nội khí quản lò xo |
Còn hiệu lực
|
|
2102 |
000.00.19.H29-230410-0005 |
230000432/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HI-MEC VIỆT NAM |
Bàn phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
2103 |
000.00.19.H26-230408-0006 |
230000672/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH BÌNH |
Bộ bóng bóp cấp cứu sử dụng 1 lần |
Còn hiệu lực
|
|
2104 |
000.00.19.H26-230407-0017 |
230000671/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VITHACOM VIỆT NAM |
Đèn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
2105 |
000.00.19.H26-230407-0006 |
230000670/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ Y TẾ GIA AN |
BỘ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT CHI TRÊN |
Còn hiệu lực
|
|
2106 |
000.00.19.H26-230407-0009 |
230000669/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ Y TẾ GIA AN |
BỘ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT CHI DƯỚI |
Còn hiệu lực
|
|
2107 |
000.00.19.H26-230329-0010 |
230000668/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM H.E.R |
Dung dịch vệ sinh phụ nữ In- tea-mate Calming Wash |
Còn hiệu lực
|
|
2108 |
000.00.19.H26-230412-0002 |
230000667/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH STAR UP GROUP |
Dầu xoa bi lăn |
Còn hiệu lực
|
|
2109 |
000.00.17.H09-230404-0001 |
230000012/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ Y ĐỨC |
DUNG DỊCH NHỎ MŨI Y ĐỨC |
Còn hiệu lực
|
|
2110 |
000.00.17.H09-230406-0001 |
230000011/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOA MINH CHÂU |
Khẩu trang y tế Hoa Minh Châu |
Còn hiệu lực
|
|
2111 |
000.00.16.H40-230411-0001 |
230000011/PCBA-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH NAM DƯỢC |
XỊT VỆ SINH MŨI ÍCH NHI |
Còn hiệu lực
|
|
2112 |
000.00.04.G18-230412-0007 |
230000228/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng CRP |
Còn hiệu lực
|
|
2113 |
000.00.16.H22-230403-0001 |
230000004/PCBMB-HG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1104 |
|
Còn hiệu lực
|
|
2114 |
000.00.48.H41-230401-0001 |
230000011/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1115 |
|
Còn hiệu lực
|
|
2115 |
000.00.17.H62-230410-0001 |
230000005/PCBB-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
TEST NHANH ĐỊNH TÍNH KHÁNG THỂ KHÁNG VI RÚT VIÊM GAN C |
Còn hiệu lực
|
|
2116 |
000.00.48.H41-230401-0002 |
230000010/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1158 |
|
Còn hiệu lực
|
|
2117 |
000.00.19.H29-230410-0004 |
230000008/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI NGUYỄN MINH QUÂN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
2118 |
000.00.19.H29-230405-0017 |
230000431/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MILENSEA |
Thiết bị trị liệu sử dụng hệ thống ánh sáng |
Còn hiệu lực
|
|
2119 |
000.00.19.H29-230405-0016 |
230000430/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MILENSEA |
Thiết bị trị liệu sử dụng hệ thống ánh sáng |
Còn hiệu lực
|
|
2120 |
000.00.19.H29-230405-0014 |
230000429/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MILENSEA |
Thiết bị trị liệu sử dụng hệ thống ánh sáng LED |
Còn hiệu lực
|
|
2121 |
000.00.19.H29-230405-0012 |
230000428/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MILENSEA |
Thiết bị trị liệu sử dụng hệ thống ánh sáng LED |
Còn hiệu lực
|
|
2122 |
000.00.19.H29-230405-0011 |
230000427/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MILENSEA |
Thiết bị trị liệu sử dụng hệ thống ánh sáng LED |
Còn hiệu lực
|
|
2123 |
000.00.19.H29-230405-0002 |
230000426/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MILENSEA |
Thiết bị trị liệu sử dụng hệ thống ánh sáng LED |
Còn hiệu lực
|
|
2124 |
000.00.19.H29-230408-0006 |
230000756/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN XUẤT NHẬP KHẨU THÀNH PHÁT |
Que/bút thử xét nghiệm định tính HCG (Que/bút thử thai nhanh) |
Còn hiệu lực
|
|
2125 |
000.00.19.H29-230328-0021 |
230000425/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHA KHOA VIỆT QUANG |
Chất lấy dấu răng |
Còn hiệu lực
|
|
2126 |
000.00.19.H29-230405-0022 |
230000424/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN |
Băng chỉ thị nhiệt |
Còn hiệu lực
|
|
2127 |
000.00.19.H29-230405-0023 |
230000423/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN |
Gói kiểm tra chất lượng lò tiệt khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
2128 |
000.00.19.H29-230405-0024 |
230000422/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN |
Giấy kiểm tra chất lượng lò tiệt khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
2129 |
000.00.19.H29-230405-0025 |
230000421/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN |
Nhãn chỉ thị |
Còn hiệu lực
|
|
2130 |
000.00.19.H29-230405-0026 |
230000420/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN |
Chỉ thị hoá học |
Còn hiệu lực
|
|
2131 |
000.00.19.H29-230405-0028 |
230000755/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN |
Điện cực tim |
Còn hiệu lực
|
|
2132 |
000.00.19.H29-230405-0029 |
230000418/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN |
Túi ép tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
2133 |
000.00.19.H29-230405-0031 |
230000417/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN |
Chỉ thị sinh học |
Còn hiệu lực
|
|
2134 |
000.00.19.H29-230331-0010 |
230000754/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
Hóa chất khử khuẩn dụng cụ |
Còn hiệu lực
|
|
2135 |
000.00.19.H29-230407-0004 |
230000753/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MINH TUỆ |
Máy chụp võng mạc kỹ thuật số và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
2136 |
000.00.19.H29-230407-0001 |
230000752/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
Dây nối oxy |
Còn hiệu lực
|
|
2137 |
000.00.19.H29-230407-0007 |
230000751/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA |
Kim Lấy máu |
Còn hiệu lực
|
|
2138 |
000.00.19.H29-230320-0012 |
230000415/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Phân đoạn cuvet |
Còn hiệu lực
|
|
2139 |
000.00.19.H29-230320-0014 |
230000414/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ nạp mẫu tự động |
Còn hiệu lực
|
|
2140 |
000.00.19.H29-230320-0013 |
230000413/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Nút chặn bay hơi |
Còn hiệu lực
|
|
2141 |
000.00.07.H28-230405-0001 |
230000004/PCBA-HB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIPHARCO |
XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
2142 |
000.00.07.H28-230318-0002 |
230000003/PCBA-HB |
|
CHI NHÁNH LƯƠNG SƠN - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA |
Gạc rơ lưỡi |
Còn hiệu lực
|
|
2143 |
000.00.19.H29-230406-0011 |
230000129/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ VIHAN |
|
Còn hiệu lực
|
|
2144 |
000.00.07.H28-230318-0001 |
230000002/PCBA-HB |
|
CHI NHÁNH LƯƠNG SƠN - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA |
Gạc rơ lưỡi |
Còn hiệu lực
|
|
2145 |
000.00.07.H28-230324-0001 |
230000001/PCBA-HB |
|
CHI NHÁNH LƯƠNG SƠN - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA |
Gạc rơ lưỡi thảo dược |
Còn hiệu lực
|
|
2146 |
000.00.19.H29-230408-0007 |
230000750/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
Cụm IVD xét nghiệm Lipit trong hệ thống máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
2147 |
000.00.19.H29-230409-0001 |
230000749/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
Cụm IVD xét nghiệm chức năng gan trong hệ thống máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
2148 |
000.00.19.H29-230407-0016 |
230000748/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
Cụm IVD xét nghiệm chức năng tụy trong hệ thống máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
2149 |
000.00.19.H29-230407-0015 |
230000747/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
Cụm IVD xét nghiệm chức năng thận trong hệ thống máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
2150 |
000.00.19.H29-230401-0003 |
230000412/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y VIỆT |
Đèn mổ treo trần (điều chỉnh nhiệt độ màu) |
Còn hiệu lực
|
|
2151 |
000.00.19.H29-230401-0004 |
230000411/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y VIỆT |
Đèn mổ treo trần (không điều chỉnh nhiệt độ màu) |
Còn hiệu lực
|
|
2152 |
000.00.19.H29-230403-0008 |
230000128/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI IPS HEALTHTECH |
|
Còn hiệu lực
|
|
2153 |
000.00.12.H19-230331-0001 |
230000003/PCBMB-ĐN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1198 |
|
Còn hiệu lực
|
|
2154 |
000.00.19.H29-230407-0014 |
230000410/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TKG |
Cây cạo vôi răng |
Còn hiệu lực
|
|
2155 |
000.00.12.H19-230404-0001 |
230000007/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LIÊN HIỆP |
Khẩu trang y tế Liên Hiệp |
Còn hiệu lực
|
|
2156 |
000.00.19.H29-230406-0004 |
230000409/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TKG |
Đèn trám quang trùng hợp |
Còn hiệu lực
|
|
2157 |
000.00.19.H15-230404-0001 |
230000003/PCBB-ĐL |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LÂM ĐẠI PHÚC MARKET |
AILLA & LOVE |
Còn hiệu lực
|
|
2158 |
000.00.03.H42-230410-0002 |
230000002/PCBMB-NB |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ HÀ LINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
2159 |
000.00.16.H02-230410-0001 |
230000006/PCBA-BG |
|
CÔNG TY TNHH UNICO GLOBAL VN |
BỘ KHĂN PHẪU THUẬT |
Còn hiệu lực
|
|
2160 |
000.00.10.H55-230408-0001 |
230000006/PCBA-TNg |
|
CÔNG TY TNHH Y HỌC BẢN ĐỊA VIỆT NAM |
Dung dịch xoa bóp |
Còn hiệu lực
|
|
2161 |
000.00.19.H26-230410-0035 |
230000810/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI B&T |
Bơm tiêm cản quang dùng cho máy bơm tiêm điện |
Còn hiệu lực
|
|
2162 |
000.00.19.H26-230411-0009 |
230000666/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH NGHIÊN CỨU & PHÁT TRIỂN Y DƯỢC DGPHARMA |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
2163 |
000.00.16.H23-230411-0001 |
230000034/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM DCAREME |
DUNG DỊCH DƯỠNG MẮT DEEP COOL DRYEYE |
Còn hiệu lực
|
|
2164 |
000.00.19.H26-230411-0024 |
230000665/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU BẢO SÂM |
Dung dịch vệ sinh phụ nữ ALIDA |
Còn hiệu lực
|
|
2165 |
000.00.19.H26-230410-0034 |
230000809/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NINH |
Bơm xi măng |
Còn hiệu lực
|
|
2166 |
000.00.19.H26-230405-0011 |
230000664/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SUHAGO VIỆT NAM |
Xịt chống sâu răng |
Còn hiệu lực
|
|
2167 |
000.00.17.H54-230410-0001 |
230000002/PCBSX-TB |
|
CÔNG TY TNHH MEDINOVA |
Que thử định tính HCG (Que thử thai) |
Còn hiệu lực
|
|
2168 |
000.00.17.H54-230406-0001 |
230000002/PCBMB-TB |
|
NHÀ THUỐC PHẠM GIA 1 |
|
Còn hiệu lực
|
|
2169 |
000.00.04.G18-221116-0009 |
23001112CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MTV DỤNG CỤ Y TẾ |
Bộ dây truyền cánh bướm sử dụng một lần / Disposable scalp vein set |
Còn hiệu lực
|
|
2170 |
000.00.04.G18-221208-0006 |
23001111CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ENVIRONSTAR |
Trang phục phòng chống dịch dùng một lần Kae Hwa (Không vô trùng)/Kae Hwa Disposable Coverall (Non-sterile) |
Còn hiệu lực
|
|
2171 |
000.00.04.G18-221208-0008 |
23001110CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ENVIRONSTAR |
Trang phục phòng chống dịch dán viền dùng một lần Kae Hwa (Không vô trùng)/ Kae Hwa Disposable Seam Tape Coverall (Non-sterile) |
Còn hiệu lực
|
|
2172 |
000.00.04.G18-220420-0090 |
23001109CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ VÀ CÔNG NGHỆ SINH HỌC TESLA VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Dung dịch rửa dùng cho xét nghiệm sinh hóa/Wash solution use for chemistry analyzer |
Còn hiệu lực
|
|
2173 |
000.00.04.G18-221210-0012 |
23001108CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ICT VINA |
Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa /Abutment |
Còn hiệu lực
|
|
2174 |
000.00.04.G18-210823-0005 |
23001107CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Băng keo cá nhân dạng cuộn / TRAUMA-SM BANDAGE |
Còn hiệu lực
|
|
2175 |
000.00.04.G18-221223-0008 |
23001106CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Dây truyền dịch tĩnh mạch/ Disposable Infusion Set |
Còn hiệu lực
|
|