STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
2101 |
000.00.19.H26-240617-0012 |
240000193/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI HAANDORA |
|
Còn hiệu lực
|
|
2102 |
000.00.19.H26-240618-0006 |
240001205/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PARIS - PHÁP |
CHẤM NHỨC RĂNG |
Còn hiệu lực
|
|
2103 |
000.00.19.H26-240617-0003 |
240001456/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
Bộ IVD xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
2104 |
000.00.19.H26-240618-0001 |
240000192/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HCPHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
2105 |
000.00.19.H26-240618-0002 |
240001204/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ THÁI |
Phim X-Quang Y Tế |
Còn hiệu lực
|
|
2106 |
000.00.19.H26-240617-0017 |
240001203/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THẢO DƯỢC FITOLABS |
DUNG DỊCH XỊT |
Còn hiệu lực
|
|
2107 |
000.00.19.H26-240527-0029 |
240001455/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KINH DOANH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TRƯỜNG THỌ |
Vật tư dùng trong phẫu thuật nội soi khớp |
Còn hiệu lực
|
|
2108 |
000.00.19.H26-240617-0018 |
240001202/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN |
Máy tập phục hồi chức năng chi trên và chi dưới |
Còn hiệu lực
|
|
2109 |
000.00.19.H26-240615-0004 |
240001454/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VNHN HÀ NỘI VIỆT NAM |
Máy trợ thở không xâm nhập |
Còn hiệu lực
|
|
2110 |
000.00.19.H26-240617-0009 |
240001201/PCBA-HN |
|
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN XÍ NGHIỆP CƠ KIM KHÍ HẢI HÀ |
Xe tiêm, xe đẩy cấp phát thuốc, dụng cụ cấp cứu |
Còn hiệu lực
|
|
2111 |
000.00.19.H26-240617-0002 |
240001200/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TRẦN GIA |
Tròng kính thuốc bằng nhựa |
Còn hiệu lực
|
|
2112 |
000.00.19.H26-240617-0008 |
240001453/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
Máy siêu âm màu 2D, 4D |
Còn hiệu lực
|
|
2113 |
000.00.19.H26-240611-0032 |
240001452/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm bán định lượng DNA TREC, DNA KREC và định tính đoạn exon 7 gen SMN1, gen RPP30 |
Còn hiệu lực
|
|
2114 |
000.00.19.H26-240611-0036 |
240001451/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm bán định lượng enzym biotinidase |
Còn hiệu lực
|
|
2115 |
000.00.19.H26-240617-0010 |
240001199/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO RED APPLE |
Nẹp chân không |
Còn hiệu lực
|
|
2116 |
000.00.19.H26-240617-0006 |
240001198/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ CAO RED APPLE |
Cáng cứu thương |
Còn hiệu lực
|
|
2117 |
000.00.19.H26-240314-0022 |
240001450/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN |
Hóa chất dùng cho máy giải trình tự DNA/RNA |
Còn hiệu lực
|
|
2118 |
000.00.19.H26-240604-0016 |
240001449/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH THIÊN |
Thòng lọng cắt polyp dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
2119 |
000.00.19.H26-240530-0015 |
240001448/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN KLS MARTIN SE ASIA SDN.BHD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ dụng cụ phẫu thuật thần kinh |
Còn hiệu lực
|
|
2120 |
000.00.19.H26-240530-0017 |
240001447/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN KLS MARTIN SE ASIA SDN.BHD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Dao mổ liền cán, lưỡi dao mổ dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
2121 |
000.00.19.H26-240530-0014 |
240001197/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN KLS MARTIN SE ASIA SDN.BHD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Dụng cụ đo phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
2122 |
000.00.19.H26-240530-0016 |
240001446/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN KLS MARTIN SE ASIA SDN.BHD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Hệ thống banh phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
2123 |
000.00.19.H26-240530-0013 |
240001196/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN KLS MARTIN SE ASIA SDN.BHD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Kẹp phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
2124 |
000.00.19.H26-240617-0005 |
240001445/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VŨ GIA PHÁT |
Cáp điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
2125 |
000.00.19.H26-240617-0007 |
240001444/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VŨ GIA PHÁT |
Bao đo huyết áp |
Còn hiệu lực
|
|
2126 |
000.00.19.H26-240617-0001 |
240001443/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VŨ GIA PHÁT |
Cáp điện tim có dây |
Còn hiệu lực
|
|
2127 |
000.00.19.H26-240614-0003 |
240001442/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM MERICO |
XỊT DÙNG NGOÀI NAM GIỚI |
Còn hiệu lực
|
|
2128 |
000.00.19.H26-240614-0011 |
240001441/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC ĐỨC CHI |
Dây truyền thuốc sử dụng 1 lần dùng cho máy bơm tiêm điện |
Còn hiệu lực
|
|
2129 |
000.00.19.H26-240611-0034 |
240001440/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN HÀ |
MÁY ĐIỆN TỪ TRƯỜNG KẾT HỢP LASER TRỊ LIỆU |
Còn hiệu lực
|
|
2130 |
000.00.19.H26-240614-0019 |
240001195/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VISMILE |
Bột đúc nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
2131 |
000.00.19.H26-240615-0013 |
240000191/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y TẾ VŨ PHONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
2132 |
000.00.19.H26-240615-0007 |
240001439/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ BIPHARCO |
VIÊN ĐẶT HỖ TRỢ PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
2133 |
000.00.19.H26-240613-0002 |
240001194/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM DCAREME - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
SIRO NHỎ GIỌT |
Còn hiệu lực
|
|
2134 |
000.00.19.H26-240615-0002 |
240001193/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BENO PHARMA |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
2135 |
000.00.07.H27-240531-0001 |
240000005/PCBMB-HT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DP FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1712 |
|
Còn hiệu lực
|
|
2136 |
000.00.19.H26-240615-0001 |
240001192/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BENO PHARMA |
DUNG DỊCH NHỎ HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
2137 |
000.00.19.H26-240613-0021 |
240000190/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HẢI MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
2138 |
000.00.19.H26-240614-0016 |
240001438/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRỢ THÍNH VÀ THIẾT BỊ Y TẾ KHÁNH TRẦN |
Máy đo Nhĩ lượng |
Còn hiệu lực
|
|
2139 |
000.00.19.H26-240614-0021 |
240001437/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRỢ THÍNH VÀ THIẾT BỊ Y TẾ KHÁNH TRẦN |
Máy đo thính lực |
Còn hiệu lực
|
|
2140 |
000.00.19.H26-240611-0022 |
240001191/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC PHẨM HK GROUPS |
Xịt Xoang |
Còn hiệu lực
|
|
2141 |
000.00.19.H26-240611-0021 |
240001190/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC PHẨM HK GROUPS |
Xịt Thơm Miệng |
Còn hiệu lực
|
|
2142 |
000.00.19.H26-240614-0018 |
240001189/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM 247 |
Gel bôi răng miệng |
Còn hiệu lực
|
|
2143 |
000.00.19.H26-240611-0023 |
240001188/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT NHA |
Máy phân tích tinh trùng |
Còn hiệu lực
|
|
2144 |
000.00.19.H26-240614-0020 |
240001436/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MẠNH CƯỜNG |
Vật liệu trám bít ống tuỷ răng |
Còn hiệu lực
|
|
2145 |
000.00.19.H26-240614-0014 |
240001435/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MẠNH CƯỜNG |
Kim bơm rửa ống tuỷ |
Còn hiệu lực
|
|
2146 |
000.00.19.H26-240613-0018 |
240001187/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MẠNH CƯỜNG |
Lá ép khay nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
2147 |
000.00.19.H26-240614-0001 |
240001186/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MẠNH CƯỜNG |
Thạch cao nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
2148 |
000.00.19.H26-240614-0022 |
240000189/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GEN GROUP |
|
Còn hiệu lực
|
|
2149 |
000.00.19.H26-240613-0015 |
240000188/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM USA- VIP |
|
Còn hiệu lực
|
|
2150 |
000.00.19.H26-240613-0019 |
240001185/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Bàn phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
2151 |
000.00.19.H26-240614-0015 |
240001184/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRE VIỆT |
Xịt sinh lý |
Còn hiệu lực
|
|
2152 |
000.00.03.H42-240613-0001 |
240000001/PCBSX-NB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
2153 |
000.00.19.H29-240618-0022 |
240001255/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY |
Hộp đặt thủy tinh thể nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
2154 |
000.00.16.H05-240607-0001 |
240000004/PCBMB-BN |
|
CÔNG TY CP THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ THẨM MỸ VÀ CÔNG NGHỆ WINTECH |
|
Còn hiệu lực
|
|
2155 |
000.00.19.H26-240611-0015 |
240001434/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KIỀU KHÁNH MED |
MIẾNG VỆ SINH BỜ MI K MIMAX PLUS |
Còn hiệu lực
|
|
2156 |
000.00.19.H26-240613-0022 |
240001183/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Ống nghiệm lấy máu chân không |
Còn hiệu lực
|
|
2157 |
000.00.19.H26-240614-0005 |
240001182/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NEO AGRO BUSINESS CO., LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Dung dịch xịt bôi trơn và chống ăn mòn dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
2158 |
000.00.19.H26-240614-0004 |
240001181/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CÔ PHẦN TT GREEN VIỆT NAM |
THÔNG KINH HOẠT LẠC |
Còn hiệu lực
|
|
2159 |
000.00.19.H26-240529-0033 |
240000187/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VNCARE VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
2160 |
000.00.19.H26-240611-0031 |
240001433/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN HÀ |
MÁY KÍCH THÍCH TỪ TRƯỜNG SIÊU DẪN ĐIỀU TRỊ CƠ XƯƠNG KHỚP VÀ THẦN KINH XUYÊN SỌ |
Còn hiệu lực
|
|
2161 |
000.00.19.H26-240612-0015 |
240001180/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ Y ĐỨC MINH NGỌC |
Dung dịch dùng ngoài |
Còn hiệu lực
|
|
2162 |
000.00.19.H26-240612-0020 |
240001179/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VINOFA |
Miếng dán |
Còn hiệu lực
|
|
2163 |
000.00.17.H54-240617-0001 |
240000049/PCBA-TB |
|
HỘ KINH DOANH : VŨ TIẾN QUÂN |
Thước đo chiều cao |
Còn hiệu lực
|
|
2164 |
000.00.19.H26-240619-0002 |
240000022/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN TỬ Y TẾ MEDDA |
Nồi hấp tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
2165 |
000.00.19.H29-240606-0012 |
240001254/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TM CÔNG NGHỆ Y KHOA MDT |
MÁY ĐIỀU TRỊ BẰNG SÓNG SIÊU ÂM |
Còn hiệu lực
|
|
2166 |
000.00.19.H29-240607-0002 |
240000955/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC |
Máy xử lý mô |
Còn hiệu lực
|
|
2167 |
000.00.19.H29-240607-0004 |
240000954/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC |
Máy dán lam kính |
Còn hiệu lực
|
|
2168 |
000.00.19.H29-240607-0003 |
240000953/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC |
Máy nhuộm lam kính |
Còn hiệu lực
|
|
2169 |
000.00.19.H29-240613-0017 |
240000952/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH S MEDICAL VIỆT NAM |
Vật tư thiết bị y tế giải phẫu bệnh |
Còn hiệu lực
|
|
2170 |
000.00.19.H29-240510-0002 |
240001253/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Kim luồn tı̃nh mạch có cánh, có cổng và công nghệ báo máu sớm |
Còn hiệu lực
|
|
2171 |
000.00.19.H29-240426-0031 |
240000951/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Ống lấy máu chân không glucose |
Còn hiệu lực
|
|
2172 |
000.00.19.H29-240510-0019 |
240000950/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Ống lấy máu chân không chứa chất chống đông Lithium Heparin |
Còn hiệu lực
|
|
2173 |
000.00.19.H29-240426-0029 |
240001252/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Kim luồn tĩnh mạch an toàn có cánh, có cổng |
Còn hiệu lực
|
|
2174 |
000.00.19.H29-240510-0018 |
240000949/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Ống lấy máu chân không chứa chất chống đông EDTA |
Còn hiệu lực
|
|
2175 |
000.00.19.H29-240613-0001 |
240000948/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH 3N MEDICAL |
Băng y tế |
Còn hiệu lực
|
|