STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
21751 |
000.00.19.H26-230405-0031 |
230000839/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH |
Cụm IVD xét nghiệm định lượng sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
21752 |
000.00.19.H26-230405-0018 |
230000838/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Sản phẩm dùng ngoài |
Còn hiệu lực
|
|
21753 |
000.00.19.H26-230408-0001 |
230000837/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN AK GLOBAL VIỆT NAM |
Máy phân tích nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
21754 |
000.00.19.H26-230406-0018 |
230000836/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ VG |
QUE THỬ THAI |
Còn hiệu lực
|
|
21755 |
000.00.19.H26-230408-0007 |
230000835/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
Xông hậu môn / ống thông trực tràng |
Còn hiệu lực
|
|
21756 |
000.00.19.H26-230407-0020 |
230000834/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
Dây nối bơm tiêm điện |
Còn hiệu lực
|
|
21757 |
000.00.19.H26-230410-0009 |
230000693/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG THỊNH |
Thiết bị hỗ trợ hô hấp nhân tạo (bóng bóp ambu) |
Còn hiệu lực
|
|
21758 |
000.00.19.H26-230406-0012 |
230000692/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ TDM |
Ống soi tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
21759 |
000.00.19.H26-230302-0016 |
230000833/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VIỆT TUẤN |
Cụm IVD thuốc thử sinh hóa xét nghiệm bằng phương pháp ngưng kết nhanh latex |
Còn hiệu lực
|
|
21760 |
000.00.19.H26-230302-0017 |
230000832/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VIỆT TUẤN |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng các protein |
Còn hiệu lực
|
|
21761 |
000.00.19.H26-230406-0024 |
230000831/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Thiết bị chẩn đoán bán phần trước |
Còn hiệu lực
|
|
21762 |
000.00.19.H26-230405-0020 |
230000830/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ TDM |
Ống thông niệu quản |
Còn hiệu lực
|
|
21763 |
000.00.19.H26-230406-0007 |
230000829/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MERINCO |
Dây thông tiểu Nelaton |
Còn hiệu lực
|
|
21764 |
000.00.19.H29-230410-0009 |
230000132/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1218 |
|
Còn hiệu lực
|
|
21765 |
000.00.19.H29-230320-0019 |
230000778/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUALTECH CONSULTING |
Kính áp tròng dùng cho mắt cận thị |
Còn hiệu lực
|
|
21766 |
000.00.19.H29-230410-0015 |
230000131/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VIỆT NỮ |
|
Còn hiệu lực
|
|
21767 |
000.00.19.H29-230411-0004 |
230000777/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH AE MEDICAL |
Hệ thống khoan cưa pin dùng trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
21768 |
000.00.19.H29-230411-0011 |
230000435/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC AN |
Vật liệu lấy dấu răng |
Còn hiệu lực
|
|
21769 |
000.00.19.H26-230412-0004 |
230000691/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN NAM THIÊN DƯỢC |
KING EYES |
Còn hiệu lực
|
|
21770 |
000.00.19.H26-230413-0007 |
230000828/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ VIỆT NAM |
Panel xét nghiệm định tính phát hiện chất gây nghiện trong mẫu nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
21771 |
000.00.04.G18-230403-0006 |
230000230/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng DHEA-S |
Còn hiệu lực
|
|
21772 |
000.00.19.H29-230411-0005 |
230000434/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THẢO HÀ COSMETICS |
CHẤT TẨY TẾ BÀO CHẾT |
Còn hiệu lực
|
|
21773 |
000.00.19.H29-230411-0002 |
230000776/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT AN BÌNH |
Ống nội soi tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
21774 |
000.00.19.H29-230411-0018 |
230000775/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein A-1-Antitrypsin |
Còn hiệu lực
|
|
21775 |
000.00.19.H29-230411-0022 |
230000774/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein C3d |
Còn hiệu lực
|
|
21776 |
000.00.19.H29-230411-0020 |
230000773/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein p57Kip2 |
Còn hiệu lực
|
|
21777 |
000.00.19.H29-230411-0024 |
230000772/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein Factor VIII-R Ag. |
Còn hiệu lực
|
|
21778 |
000.00.19.H29-230411-0025 |
230000771/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính yếu tố XIIIa |
Còn hiệu lực
|
|
21779 |
000.00.19.H29-230411-0026 |
230000770/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính yếu tố XIIIa |
Còn hiệu lực
|
|
21780 |
000.00.19.H29-230412-0002 |
230000769/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính hormone gastrin |
Còn hiệu lực
|
|
21781 |
000.00.19.H29-230412-0004 |
230000768/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein hPL |
Còn hiệu lực
|
|
21782 |
000.00.19.H29-230412-0005 |
230000767/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính Ksp-Cadherin |
Còn hiệu lực
|
|
21783 |
000.00.19.H29-230403-0014 |
230000766/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát dương tính xét nghiệm lai tại chỗ để xác định sự bảo toàn của mRNA |
Còn hiệu lực
|
|
21784 |
000.00.19.H29-230403-0013 |
230000765/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát âm tính xét nghiệm hóa mô miễn dịch để xác định sự gắn kết không đặc hiệu của globulin miễn dịch từ chuột |
Còn hiệu lực
|
|
21785 |
000.00.17.H54-230411-0001 |
230000005/PCBA-TB |
|
CÔNG TY TNHH ASIA PHARCO |
Miếng dán giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
21786 |
000.00.19.H26-230411-0007 |
230000144/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỐ PHẦN Y KHOA LINKRAD |
|
Còn hiệu lực
|
|
21787 |
000.00.12.H19-230407-0002 |
230000009/PCBA-ĐN |
|
QUẦY THUỐC TÂM TUẤN |
KHẨU TRANG Y TẾ 4 LỚP |
Còn hiệu lực
|
|
21788 |
000.00.12.H19-230407-0001 |
230000008/PCBA-ĐN |
|
QUẦY THUỐC TÂM PHÚC |
KHẨU TRANG Y TẾ 4 LỚP |
Còn hiệu lực
|
|
21789 |
000.00.19.H26-230411-0031 |
230000690/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ AESTHETIC SOLUTION DIỆP ANH |
DUNG DỊCH ĐIỀU TRỊ DA INFINI PREMIUM PEEL |
Còn hiệu lực
|
|
21790 |
000.00.19.H26-230411-0023 |
230000827/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 18 thông số xét nghiệm sinh hoá nước tiểu dạng lỏng 2 mức nồng độ |
Còn hiệu lực
|
|
21791 |
000.00.19.H26-230411-0028 |
230000689/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DƯỢC LIỆU NGUYÊN CHẤT ANH MINH PHÁT |
Cao dán |
Còn hiệu lực
|
|
21792 |
000.00.19.H26-230411-0027 |
230000143/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM VIỆT NGA |
|
Còn hiệu lực
|
|
21793 |
000.00.19.H26-230411-0022 |
230000142/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ MIHAFACO |
|
Còn hiệu lực
|
|
21794 |
000.00.19.H26-230411-0018 |
230000826/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐÔNG Á |
Kim châm cứu tiệt trùng dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
21795 |
000.00.19.H26-230410-0014 |
230000825/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ DƯỢC ZORRO |
DUNG DỊCH VỆ SINH VÙNG KÍN |
Còn hiệu lực
|
|
21796 |
000.00.19.H26-230410-0018 |
230000824/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI |
Máy xông khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
21797 |
000.00.19.H26-230410-0036 |
230000823/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI B&T |
Dây nối áp lực cao dùng cho máy bơm tiêm điện |
Còn hiệu lực
|
|
21798 |
000.00.19.H26-230411-0012 |
230000687/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM LIVIN'GREEN VIỆT NAM |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
21799 |
000.00.19.H26-230410-0023 |
230000822/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ NAM LONG |
Dung dịch nhuộm dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
21800 |
000.00.19.H26-230410-0002 |
230000686/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ NAM LONG |
Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
21801 |
000.00.19.H26-230410-0031 |
230000685/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ NAM LONG |
Dung dịch pha loãng mẫu dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
21802 |
000.00.19.H26-230410-0016 |
230000684/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG QUEEN DIAMOND DIOPHACO |
Viên đặt phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
21803 |
000.00.19.H26-230411-0017 |
230000683/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
GẠC RƠ LƯỠI TRẺ EM THẢO DƯỢC |
Còn hiệu lực
|
|
21804 |
000.00.19.H26-230412-0038 |
230000821/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KANPEKI NHẬT BẢN |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
21805 |
000.00.19.H29-230406-0001 |
230000764/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ HÀ ĐÔ |
Máy sinh thiết vú chân không và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
21806 |
000.00.19.H29-230405-0001 |
230000763/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y HỌC HIỆP LỢI |
Các dụng cụ bôi và bút sáp Nitrat Bạc hiệu AVOCA |
Còn hiệu lực
|
|
21807 |
000.00.19.H29-230410-0016 |
230000130/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ - KHOA HỌC KỸ THUẬT MAI LÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
21808 |
000.00.19.H26-230410-0028 |
230000820/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN |
Máy từ trường điều trị |
Còn hiệu lực
|
|
21809 |
000.00.19.H29-230405-0006 |
230000760/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ TÂM Y |
Bộ đo huyết áp xâm lấn sử dụng 1 lần |
Còn hiệu lực
|
|
21810 |
000.00.19.H26-230407-0001 |
230000819/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP VÀ THƯƠNG MẠI NGUYÊN ANH |
Máy giảm béo không xâm lấn bằng công nghệ RF |
Còn hiệu lực
|
|
21811 |
000.00.19.H29-230410-0014 |
230000433/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIUSA DƯỢC PHẨM MỸ PHẨM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
21812 |
000.00.19.H29-230408-0003 |
230000758/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AQUAFIN |
Máy đo huyết áp bắp tay |
Còn hiệu lực
|
|
21813 |
000.00.19.H26-230410-0012 |
230000818/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ DTT |
Ống thông dạ dày silicone/ Silicone Gastrostomy Tube |
Còn hiệu lực
|
|
21814 |
000.00.19.H26-230410-0013 |
230000817/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LAVITA ASIA |
DUNG DỊCH XỊT ODORID (0,17% Sodium chlorite) |
Còn hiệu lực
|
|
21815 |
000.00.19.H29-230407-0013 |
230000757/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Phụ kiện hỗ trợ cấy ghép chân răng nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
21816 |
000.00.19.H26-230407-0011 |
230000816/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Á ÂU |
Gel làm sạch da & kháng khuẩn Subạc |
Còn hiệu lực
|
|
21817 |
000.00.19.H26-230410-0015 |
230000682/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VIỆT NAM |
Mặt nạ cố định đầu (hoặc đầu cổ) |
Còn hiệu lực
|
|
21818 |
000.00.19.H26-230301-0027 |
230000681/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐÔNG NAM Á |
IVD hóa chất hỗ trợ xét nghiệm đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
21819 |
000.00.19.H26-230301-0033 |
230000680/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐÔNG NAM Á |
IVD hóa chất rửa dùng cho máy xét nghiệm đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
21820 |
000.00.19.H26-230318-0003 |
230000679/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐÔNG NAM Á |
IVD thuốc thử hỗ trợ xét nghiệm định nhóm máu |
Còn hiệu lực
|
|
21821 |
000.00.04.G18-230413-0001 |
230000229/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Cụm IVD Sinh Hóa - Chất nền |
Còn hiệu lực
|
|
21822 |
000.00.19.H26-230408-0005 |
230000815/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XNK TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BMS |
Vật tư dùng trong phẫu thuật nội soi ổ bụng, tiêu hoá, tiết niệu |
Còn hiệu lực
|
|
21823 |
000.00.19.H26-230408-0004 |
230000678/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM SỨC KHỎE VÀNG |
Kem bôi hỗ trợ giảm đau khớp |
Còn hiệu lực
|
|
21824 |
000.00.19.H26-230410-0001 |
230000677/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XNK TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BMS |
Băng bịt mắt trẻ em và trẻ sơ sinh các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
21825 |
000.00.19.H26-230410-0003 |
230000814/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LONG GIANG |
Bộ cưa xương dùng trong phẫu thuật (bao gồm hộp đựng, tay cưa, đế pin, pin, sạc, lưỡi cưa) |
Còn hiệu lực
|
|