STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
21826 |
000.00.19.H26-230602-0017 |
230001285/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ KHOA HỌC VINMED |
Vật tư nội soi tiêu hoá |
Còn hiệu lực
|
|
21827 |
000.00.19.H26-230602-0005 |
230001284/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC THỌ |
Bộ IVD dùng cho máy xét nghiệm huyết học dòng Ariquant-MR |
Còn hiệu lực
|
|
21828 |
000.00.19.H26-230531-0009 |
230001051/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
IVD làm sạch dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
21829 |
000.00.19.H26-230531-0021 |
230001050/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
IVD làm sạch dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
21830 |
000.00.19.H26-230531-0022 |
230001049/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
IVD làm sạch dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
21831 |
000.00.19.H26-230602-0015 |
230001283/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT ÂU LẠC |
Bộ KIT đốt dùng cho máy điều trị suy giãn tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
21832 |
000.00.12.H19-230524-0001 |
230000008/PCBMB-ĐN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1294 |
|
Còn hiệu lực
|
|
21833 |
000.00.17.H08-230605-0002 |
230000007/PCBA-BĐ |
|
CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT |
Băng keo vải lụa, Băng keo giấy, Băng keo có gạc, Băng keo cuộn co giãn, Băng cố định kim luồn |
Còn hiệu lực
|
|
21834 |
000.00.04.G18-230607-0002 |
230000291/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Máy xét nghiệm miễn dịch tự động |
Còn hiệu lực
|
|
21835 |
000.00.19.H26-230604-0001 |
230001282/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC THỊNH |
QUE THỬ THAI XÉT NGHIỆM ĐỊNH TÍNH HCG (QUE THỬ PHÁT HIỆN THAI SỚM) |
Còn hiệu lực
|
|
21836 |
000.00.19.H26-230605-0001 |
230001048/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ VINAMAX |
Miếng dán giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
21837 |
000.00.19.H26-230605-0002 |
230001047/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ VINAMAX |
Miếng dán hạ sốt |
Còn hiệu lực
|
|
21838 |
000.00.19.H26-230605-0003 |
230001046/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ VINAMAX |
Miếng dán giảm ho |
Còn hiệu lực
|
|
21839 |
000.00.19.H26-230607-0013 |
230001281/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA VIỆT QUANG |
Máy nội soi tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
21840 |
000.00.19.H26-230602-0011 |
230000238/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA VIỆT QUANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
21841 |
000.00.19.H29-230609-0007 |
230000716/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MG |
Hệ thống bất động ngoài |
Còn hiệu lực
|
|
21842 |
000.00.19.H29-230607-0001 |
230000715/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TPVN |
Nước súc miệng Unisept |
Còn hiệu lực
|
|
21843 |
000.00.22.H44-230526-0002 |
230000002/PCBB-PT |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU SIÊU THANH |
Que thử dùng cho máy đo đường huyết cá nhân |
Còn hiệu lực
|
|
21844 |
000.00.22.H44-230526-0001 |
230000001/PCBB-PT |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU SIÊU THANH |
Kim lấy máu |
Còn hiệu lực
|
|
21845 |
000.00.19.H29-230605-0005 |
230001242/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN |
Hệ thống camera nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
21846 |
000.00.19.H29-230606-0028 |
230000714/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH IGG VIỆT NAM |
Miếng dán nóng |
Còn hiệu lực
|
|
21847 |
000.00.19.H29-230603-0009 |
230000221/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH AT PLASTIC |
|
Còn hiệu lực
|
|
21848 |
000.00.19.H29-230607-0006 |
230000713/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT MINH KHANG |
Máy dán lamen tự động CV5030 |
Còn hiệu lực
|
|
21849 |
000.00.19.H29-230606-0023 |
230001241/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI THALLO |
Phễu đặt túi ngực |
Còn hiệu lực
|
|
21850 |
000.00.19.H26-230607-0025 |
230000006/PCBMB-BV |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VŨNG TÀU |
|
Còn hiệu lực
|
|
21851 |
000.00.19.H26-230607-0016 |
230001045/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y DƯỢC VI DIỆU NAM |
Xịt hỗ trợ giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
21852 |
000.00.19.H26-230607-0017 |
230001044/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y DƯỢC VI DIỆU NAM |
Xịt hỗ trợ giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
21853 |
000.00.19.H26-230607-0019 |
230001043/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y DƯỢC VI DIỆU NAM |
Xịt hỗ trợ giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
21854 |
000.00.19.H29-230601-0020 |
230000220/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THƯƠNG MẠI NGÂN HẠNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
21855 |
000.00.19.H29-230606-0024 |
230000219/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH XUÂN CÚC PHƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
21856 |
000.00.19.H29-230606-0022 |
230000218/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DOCTORSFINESSES |
|
Còn hiệu lực
|
|
21857 |
000.00.04.G18-230608-0003 |
230000290/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP |
Cụm IVD Nhiễm khuẩn - Miễn dịch: Helicobacter pylori |
Còn hiệu lực
|
|
21858 |
000.00.19.H29-230606-0020 |
230000712/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN TIẾN |
Giá đỡ kim lấy máu (holder) |
Còn hiệu lực
|
|
21859 |
000.00.19.H29-230606-0017 |
230001240/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN TIẾN |
Kim bướm lấy máu chân không |
Còn hiệu lực
|
|
21860 |
000.00.19.H29-230606-0015 |
230000217/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CHĂM SÓC SỨC KHỎE XANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
21861 |
000.00.19.H29-230602-0024 |
230001239/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XUẤT NHẬP KHẨU THIÊN VY |
Máy đo huyết áp bắp tay |
Còn hiệu lực
|
|
21862 |
000.00.19.H29-230529-0022 |
230000711/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VIETNAM SHINE HEALTH |
Miếng dán giảm ho |
Còn hiệu lực
|
|
21863 |
000.00.19.H29-230605-0004 |
230001238/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KNS INTERNATIONAL |
Thiết bị điều trị da bằng sóng âm RF |
Còn hiệu lực
|
|
21864 |
000.00.19.H29-230602-0012 |
230001237/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM |
Máy cắt nướu răng |
Còn hiệu lực
|
|
21865 |
000.00.19.H29-230606-0008 |
230001236/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT |
Kim phẫu thuật, dụng cụ hổ trợ trong phẫu thuật (Kìm kẹp clip mạch máu ) |
Còn hiệu lực
|
|
21866 |
000.00.19.H29-230606-0006 |
230001235/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT |
IVD Hóa chất nhuộm tế bào dùng cho xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
21867 |
000.00.19.H29-230601-0018 |
230001234/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUANG ANH |
Bao đo huyết áp, cảm biến SPO2, cáp điện tim, điện cực hút, điện cực kẹp tay chân |
Còn hiệu lực
|
|
21868 |
000.00.19.H29-230605-0008 |
230001233/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ABC GROUP |
MẮC CÀI CHỈNH NHA |
Còn hiệu lực
|
|
21869 |
000.00.19.H29-230603-0011 |
230001232/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ABC GROUP |
KHÂU CHỈNH NHA |
Còn hiệu lực
|
|
21870 |
000.00.19.H29-230603-0010 |
230001231/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ABC GROUP |
DÂY CHỈNH NHA |
Còn hiệu lực
|
|
21871 |
000.00.19.H29-230603-0008 |
230001230/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ABC GROUP |
KHÍ CỤ CHỈNH NHA |
Còn hiệu lực
|
|
21872 |
000.00.19.H29-230531-0026 |
230001229/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ABC GROUP |
ỐNG CHỈNH NHA |
Còn hiệu lực
|
|
21873 |
000.00.19.H29-230531-0025 |
230001228/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ABC GROUP |
BỘT HÀM VÀ NƯỚC PHA BỘT LÀM HÀM DÙNG TRONG CHỈNH NHA |
Còn hiệu lực
|
|
21874 |
000.00.19.H29-230605-0017 |
230000216/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH META CORE |
|
Còn hiệu lực
|
|
21875 |
000.00.19.H29-230602-0017 |
230001227/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HOÀNG QUÂN |
Máy phân tích huyết học tự động |
Còn hiệu lực
|
|
21876 |
000.00.19.H29-230605-0007 |
230000215/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KỸ THUẬT HOÀNG PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
21877 |
000.00.19.H29-230605-0026 |
230001226/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ARCHMEDIZ |
Kim laser nội mạch |
Còn hiệu lực
|
|
21878 |
000.00.19.H29-230605-0009 |
230000710/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH AMETHYST MEDICAL VIỆT NAM |
Băng keo cá nhân |
Còn hiệu lực
|
|
21879 |
000.00.19.H29-230523-0008 |
230001225/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP |
Bộ vật liệu chỉnh nha |
Còn hiệu lực
|
|
21880 |
000.00.19.H29-230412-0017 |
230001224/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ TÂM Y |
MẶT NẠ THANH QUẢN |
Còn hiệu lực
|
|
21881 |
000.00.19.H29-230412-0016 |
230001223/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ TÂM Y |
MẶT NẠ PHUN KHÍ DUNG |
Còn hiệu lực
|
|
21882 |
000.00.19.H26-230606-0001 |
230001280/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Máy đo nhĩ lượng |
Còn hiệu lực
|
|
21883 |
000.00.19.H26-230508-0013 |
230001042/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TẤT THÀNH |
Đèn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
21884 |
000.00.19.H26-230602-0004 |
230001041/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH DƯỢC - MỸ PHẨM QUỐC TẾ SHABIPHAR |
XỊT GIẢM ĐAU XƯƠNG KHỚP |
Còn hiệu lực
|
|
21885 |
000.00.19.H29-230605-0006 |
230001222/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AGENA |
Thiết bị Laser Er: YAG điều trị các bệnh về da và phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
21886 |
000.00.19.H26-230508-0014 |
230001040/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TẤT THÀNH |
Bàn mổ đa năng điện thủy lực |
Còn hiệu lực
|
|
21887 |
000.00.19.H26-230602-0001 |
230001039/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LD-UC |
DUNG DỊCH NHỎ MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
21888 |
000.00.19.H26-230605-0018 |
230001038/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI AN |
Xe đẩy cấp cứu |
Còn hiệu lực
|
|
21889 |
000.00.19.H26-230601-0008 |
230001037/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ THÁI VIỆT |
Máy tập thụ động chi dưới (CPM) |
Còn hiệu lực
|
|
21890 |
000.00.19.H26-230531-0005 |
230001279/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Họ IVD ly giải hồng cầu trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
21891 |
000.00.19.H26-230605-0009 |
230001278/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Cụm IVD enzyme: Alkaline phosphate, α-Amylase, Gamma-GT, GPT (ALT), GOT (AST), LDH, Lipase |
Còn hiệu lực
|
|
21892 |
000.00.19.H26-230522-0010 |
230001036/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Họ IVD là hóa chất pha loãng dùng trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
21893 |
000.00.19.H26-230529-0012 |
230001277/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ HƯNG PHÁT |
Dây thở oxy đường mũi dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
21894 |
000.00.19.H26-230529-0013 |
230001276/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ HƯNG PHÁT |
Mặt nạ thở oxy dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
21895 |
000.00.19.H26-230601-0005 |
230001275/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ HƯNG PHÁT |
Khóa ba chạc dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
21896 |
000.00.19.H26-230602-0016 |
230001274/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Dung dịch rửa nội nhãn dùng trong phẫu thuật mắt |
Còn hiệu lực
|
|
21897 |
000.00.19.H26-230601-0009 |
230000237/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ ĐẦU TƯ ADAN GROUP |
|
Còn hiệu lực
|
|
21898 |
000.00.19.H26-230601-0006 |
230001035/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KANPEKI NHẬT BẢN |
Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích sinh hoá |
Còn hiệu lực
|
|
21899 |
000.00.19.H26-230526-0010 |
230001034/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TSG VIỆT NAM |
Túi ép, giấy gói, vải không dệt đóng gói dụng cụ tiệt khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
21900 |
000.00.17.H13-230525-0001 |
230000011/PCBMB-CT |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN ĐA KHOA QUỐC TẾ S.I.S CẦN THƠ |
|
Còn hiệu lực
|
|