STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
21826 |
000.00.19.H26-230410-0005 |
230000813/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LONG GIANG |
Bộ khoan xương dùng trong phẫu thuật (bao gồm hộp đựng, tay khoan, khóa khoan, đế pin, pin, sạc) |
Còn hiệu lực
|
|
21827 |
000.00.19.H26-230410-0011 |
230000812/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH BLUEWAVE |
Bóng nong thân đốt sống kích cỡ 10, 15, 20 |
Còn hiệu lực
|
|
21828 |
000.00.19.H26-230407-0019 |
230000811/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH BÌNH |
Ống nội khí quản lò xo |
Còn hiệu lực
|
|
21829 |
000.00.19.H29-230410-0005 |
230000432/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HI-MEC VIỆT NAM |
Bàn phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
21830 |
000.00.19.H26-230408-0006 |
230000672/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH BÌNH |
Bộ bóng bóp cấp cứu sử dụng 1 lần |
Còn hiệu lực
|
|
21831 |
000.00.19.H26-230407-0017 |
230000671/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VITHACOM VIỆT NAM |
Đèn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
21832 |
000.00.19.H26-230407-0006 |
230000670/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ Y TẾ GIA AN |
BỘ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT CHI TRÊN |
Còn hiệu lực
|
|
21833 |
000.00.19.H26-230407-0009 |
230000669/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ Y TẾ GIA AN |
BỘ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT CHI DƯỚI |
Còn hiệu lực
|
|
21834 |
000.00.19.H26-230412-0002 |
230000667/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH STAR UP GROUP |
Dầu xoa bi lăn |
Còn hiệu lực
|
|
21835 |
000.00.17.H09-230404-0001 |
230000012/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ Y ĐỨC |
DUNG DỊCH NHỎ MŨI Y ĐỨC |
Còn hiệu lực
|
|
21836 |
000.00.17.H09-230406-0001 |
230000011/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOA MINH CHÂU |
Khẩu trang y tế Hoa Minh Châu |
Còn hiệu lực
|
|
21837 |
000.00.16.H40-230411-0001 |
230000011/PCBA-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH NAM DƯỢC |
XỊT VỆ SINH MŨI ÍCH NHI |
Còn hiệu lực
|
|
21838 |
000.00.04.G18-230412-0007 |
230000228/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng CRP |
Còn hiệu lực
|
|
21839 |
000.00.16.H22-230403-0001 |
230000004/PCBMB-HG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1104 |
|
Còn hiệu lực
|
|
21840 |
000.00.48.H41-230401-0001 |
230000011/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1115 |
|
Còn hiệu lực
|
|
21841 |
000.00.48.H41-230401-0002 |
230000010/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1158 |
|
Còn hiệu lực
|
|
21842 |
000.00.19.H29-230410-0004 |
230000008/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI NGUYỄN MINH QUÂN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
21843 |
000.00.19.H29-230405-0017 |
230000431/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MILENSEA |
Thiết bị trị liệu sử dụng hệ thống ánh sáng |
Còn hiệu lực
|
|
21844 |
000.00.19.H29-230405-0016 |
230000430/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MILENSEA |
Thiết bị trị liệu sử dụng hệ thống ánh sáng |
Còn hiệu lực
|
|
21845 |
000.00.19.H29-230405-0014 |
230000429/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MILENSEA |
Thiết bị trị liệu sử dụng hệ thống ánh sáng LED |
Còn hiệu lực
|
|
21846 |
000.00.19.H29-230405-0012 |
230000428/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MILENSEA |
Thiết bị trị liệu sử dụng hệ thống ánh sáng LED |
Còn hiệu lực
|
|
21847 |
000.00.19.H29-230405-0011 |
230000427/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MILENSEA |
Thiết bị trị liệu sử dụng hệ thống ánh sáng LED |
Còn hiệu lực
|
|
21848 |
000.00.19.H29-230405-0002 |
230000426/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MILENSEA |
Thiết bị trị liệu sử dụng hệ thống ánh sáng LED |
Còn hiệu lực
|
|
21849 |
000.00.19.H29-230408-0006 |
230000756/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN XUẤT NHẬP KHẨU THÀNH PHÁT |
Que/bút thử xét nghiệm định tính HCG (Que/bút thử thai nhanh) |
Còn hiệu lực
|
|
21850 |
000.00.19.H29-230328-0021 |
230000425/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHA KHOA VIỆT QUANG |
Chất lấy dấu răng |
Còn hiệu lực
|
|
21851 |
000.00.19.H29-230405-0022 |
230000424/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN |
Băng chỉ thị nhiệt |
Còn hiệu lực
|
|
21852 |
000.00.19.H29-230405-0023 |
230000423/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN |
Gói kiểm tra chất lượng lò tiệt khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
21853 |
000.00.19.H29-230405-0024 |
230000422/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN |
Giấy kiểm tra chất lượng lò tiệt khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
21854 |
000.00.19.H29-230405-0025 |
230000421/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN |
Nhãn chỉ thị |
Còn hiệu lực
|
|
21855 |
000.00.19.H29-230405-0026 |
230000420/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN |
Chỉ thị hoá học |
Còn hiệu lực
|
|
21856 |
000.00.19.H29-230405-0028 |
230000755/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN |
Điện cực tim |
Còn hiệu lực
|
|
21857 |
000.00.19.H29-230405-0029 |
230000418/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN |
Túi ép tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
21858 |
000.00.19.H29-230405-0031 |
230000417/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN |
Chỉ thị sinh học |
Còn hiệu lực
|
|
21859 |
000.00.19.H29-230331-0010 |
230000754/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
Hóa chất khử khuẩn dụng cụ |
Còn hiệu lực
|
|
21860 |
000.00.19.H29-230407-0004 |
230000753/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MINH TUỆ |
Máy chụp võng mạc kỹ thuật số và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
21861 |
000.00.19.H29-230407-0001 |
230000752/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
Dây nối oxy |
Còn hiệu lực
|
|
21862 |
000.00.19.H29-230407-0007 |
230000751/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH KHOA |
Kim Lấy máu |
Còn hiệu lực
|
|
21863 |
000.00.19.H29-230320-0012 |
230000415/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Phân đoạn cuvet |
Còn hiệu lực
|
|
21864 |
000.00.19.H29-230320-0014 |
230000414/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ nạp mẫu tự động |
Còn hiệu lực
|
|
21865 |
000.00.19.H29-230320-0013 |
230000413/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Nút chặn bay hơi |
Còn hiệu lực
|
|
21866 |
000.00.07.H28-230318-0002 |
230000003/PCBA-HB |
|
CHI NHÁNH LƯƠNG SƠN - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA |
Gạc rơ lưỡi |
Còn hiệu lực
|
|
21867 |
000.00.19.H29-230406-0011 |
230000129/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ VIHAN |
|
Còn hiệu lực
|
|
21868 |
000.00.07.H28-230318-0001 |
230000002/PCBA-HB |
|
CHI NHÁNH LƯƠNG SƠN - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA |
Gạc rơ lưỡi |
Còn hiệu lực
|
|
21869 |
000.00.07.H28-230324-0001 |
230000001/PCBA-HB |
|
CHI NHÁNH LƯƠNG SƠN - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA |
Gạc rơ lưỡi thảo dược |
Còn hiệu lực
|
|
21870 |
000.00.19.H29-230408-0007 |
230000750/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
Cụm IVD xét nghiệm Lipit trong hệ thống máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
21871 |
000.00.19.H29-230409-0001 |
230000749/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
Cụm IVD xét nghiệm chức năng gan trong hệ thống máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
21872 |
000.00.19.H29-230407-0016 |
230000748/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
Cụm IVD xét nghiệm chức năng tụy trong hệ thống máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
21873 |
000.00.19.H29-230407-0015 |
230000747/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
Cụm IVD xét nghiệm chức năng thận trong hệ thống máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
21874 |
000.00.19.H29-230401-0003 |
230000412/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y VIỆT |
Đèn mổ treo trần (điều chỉnh nhiệt độ màu) |
Còn hiệu lực
|
|
21875 |
000.00.19.H29-230401-0004 |
230000411/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y VIỆT |
Đèn mổ treo trần (không điều chỉnh nhiệt độ màu) |
Còn hiệu lực
|
|
21876 |
000.00.19.H29-230403-0008 |
230000128/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI IPS HEALTHTECH |
|
Còn hiệu lực
|
|
21877 |
000.00.12.H19-230331-0001 |
230000003/PCBMB-ĐN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1198 |
|
Còn hiệu lực
|
|
21878 |
000.00.19.H29-230407-0014 |
230000410/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TKG |
Cây cạo vôi răng |
Còn hiệu lực
|
|
21879 |
000.00.12.H19-230404-0001 |
230000007/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LIÊN HIỆP |
Khẩu trang y tế Liên Hiệp |
Còn hiệu lực
|
|
21880 |
000.00.19.H29-230406-0004 |
230000409/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TKG |
Đèn trám quang trùng hợp |
Còn hiệu lực
|
|
21881 |
000.00.19.H15-230404-0001 |
230000003/PCBB-ĐL |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LÂM ĐẠI PHÚC MARKET |
AILLA & LOVE |
Còn hiệu lực
|
|
21882 |
000.00.03.H42-230410-0002 |
230000002/PCBMB-NB |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ HÀ LINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
21883 |
000.00.16.H02-230410-0001 |
230000006/PCBA-BG |
|
CÔNG TY TNHH UNICO GLOBAL VN |
BỘ KHĂN PHẪU THUẬT |
Còn hiệu lực
|
|
21884 |
000.00.10.H55-230408-0001 |
230000006/PCBA-TNg |
|
CÔNG TY TNHH Y HỌC BẢN ĐỊA VIỆT NAM |
Dung dịch xoa bóp |
Còn hiệu lực
|
|
21885 |
000.00.19.H26-230410-0035 |
230000810/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI B&T |
Bơm tiêm cản quang dùng cho máy bơm tiêm điện |
Còn hiệu lực
|
|
21886 |
000.00.19.H26-230411-0009 |
230000666/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH NGHIÊN CỨU & PHÁT TRIỂN Y DƯỢC DGPHARMA |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
21887 |
000.00.16.H23-230411-0001 |
230000034/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM DCAREME - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
DUNG DỊCH DƯỠNG MẮT DEEP COOL DRYEYE |
Còn hiệu lực
|
|
21888 |
000.00.19.H26-230410-0034 |
230000809/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NINH |
Bơm xi măng |
Còn hiệu lực
|
|
21889 |
000.00.19.H26-230405-0011 |
230000664/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SUHAGO VIỆT NAM |
Xịt chống sâu răng |
Còn hiệu lực
|
|
21890 |
000.00.17.H54-230410-0001 |
230000002/PCBSX-TB |
|
CÔNG TY TNHH MEDINOVA |
Que thử định tính HCG (Que thử thai) |
Còn hiệu lực
|
|
21891 |
000.00.17.H54-230406-0001 |
230000002/PCBMB-TB |
|
NHÀ THUỐC PHẠM GIA 1 |
|
Còn hiệu lực
|
|
21892 |
000.00.04.G18-221116-0009 |
23001112CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MTV DỤNG CỤ Y TẾ |
Bộ dây truyền cánh bướm sử dụng một lần / Disposable scalp vein set |
Còn hiệu lực
|
|
21893 |
000.00.04.G18-221208-0006 |
23001111CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ENVIRONSTAR |
Trang phục phòng chống dịch dùng một lần Kae Hwa (Không vô trùng)/Kae Hwa Disposable Coverall (Non-sterile) |
Còn hiệu lực
|
|
21894 |
000.00.04.G18-221208-0008 |
23001110CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ENVIRONSTAR |
Trang phục phòng chống dịch dán viền dùng một lần Kae Hwa (Không vô trùng)/ Kae Hwa Disposable Seam Tape Coverall (Non-sterile) |
Còn hiệu lực
|
|
21895 |
000.00.04.G18-220420-0090 |
23001109CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ VÀ CÔNG NGHỆ SINH HỌC TESLA VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Dung dịch rửa dùng cho xét nghiệm sinh hóa/Wash solution use for chemistry analyzer |
Còn hiệu lực
|
|
21896 |
000.00.04.G18-221210-0012 |
23001108CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ICT VINA |
Thân răng nhân tạo dùng trong nha khoa /Abutment |
Còn hiệu lực
|
|
21897 |
000.00.04.G18-210823-0005 |
23001107CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH YOUNG CHEMICAL VINA |
Băng keo cá nhân dạng cuộn / TRAUMA-SM BANDAGE |
Còn hiệu lực
|
|
21898 |
000.00.04.G18-221223-0008 |
23001106CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Dây truyền dịch tĩnh mạch/ Disposable Infusion Set |
Còn hiệu lực
|
|
21899 |
000.00.04.G18-221115-0002 |
23001105CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MTV DỤNG CỤ Y TẾ |
Bộ dây truyền dịch sử dụng một lần / Disposable infusion set |
Còn hiệu lực
|
|
21900 |
000.00.04.G18-221221-0015 |
23001104CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Bộ truyền dịch / Infusion set |
Còn hiệu lực
|
|