STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
21976 |
000.00.19.H26-230330-0032 |
230000654/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Banh khớp háng |
Còn hiệu lực
|
|
21977 |
000.00.19.H26-230405-0033 |
230000653/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM UNITY PHARMA |
Dung dịch vệ sinh mũi thảo dược OTRI GREEN |
Còn hiệu lực
|
|
21978 |
000.00.19.H26-230305-0001 |
230000652/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SINH HỌC VIỆT NAM |
ỐNG NGHIỆM ĐỰNG MÁU CHÂN KHÔNG VÀ ỐNG NGHIỆM ĐỰNG MÁU KHÔNG CHÂN KHÔNG |
Còn hiệu lực
|
|
21979 |
000.00.19.H26-230405-0010 |
230000790/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HT NATURAL |
Kem bôi da |
Còn hiệu lực
|
|
21980 |
000.00.19.H26-230405-0006 |
230000789/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ VIỆT NAM |
Cụm IVD dị ứng |
Còn hiệu lực
|
|
21981 |
000.00.19.H26-230405-0005 |
230000788/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ DƯỢC ZORRO |
BỘT HÒA TAN THỤT THÁO |
Còn hiệu lực
|
|
21982 |
000.00.19.H26-230330-0021 |
230000136/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SỰ LỰA CHỌN VÀNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
21983 |
000.00.19.H29-230403-0023 |
230000407/PCBA-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Dụng cụ phẫu thuật nội soi ổ bụng |
Còn hiệu lực
|
|
21984 |
000.00.19.H29-230406-0009 |
230000742/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Tấm dán điện cực trung tính |
Còn hiệu lực
|
|
21985 |
000.00.19.H29-230406-0008 |
230000406/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NGUYÊN LONG |
Giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
21986 |
000.00.19.H29-230331-0005 |
230000126/PCBMB-HCM |
|
DỤNG CỤ Y KHOA LÊ GIA |
|
Còn hiệu lực
|
|
21987 |
000.00.19.H29-230406-0007 |
230000741/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NT SOLUTIONS |
Dao phẫu thuật dùng trong nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
21988 |
000.00.19.H29-230406-0005 |
230000740/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GLOBAL |
Miếng dán vết thương collagen-HealiAid |
Còn hiệu lực
|
|
21989 |
000.00.19.H29-230406-0006 |
230000739/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y NHẬT |
Huyết áp điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
21990 |
000.00.19.H29-230406-0002 |
230000738/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
Bộ dây thở có thể tái sử dụng |
Còn hiệu lực
|
|
21991 |
000.00.16.H25-230405-0001 |
230000011/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KIM BẢNG |
NƯỚC SÚC MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
21992 |
000.00.04.G18-230328-0005 |
2300111GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT ÂU LẠC |
Máy ECMO |
Còn hiệu lực
|
|
21993 |
000.00.19.H26-230406-0001 |
230000651/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ SƠN PHÁT |
Máy nén ép trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
21994 |
000.00.19.H29-230404-0014 |
230000405/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG |
Dụng cụ y tế tái sử dụng nhiều lần loại JULIET TL |
Còn hiệu lực
|
|
21995 |
000.00.19.H29-230328-0019 |
230000737/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Van cầm máu loại trượt |
Còn hiệu lực
|
|
21996 |
000.00.19.H29-230328-0017 |
230000736/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Bơm áp lực cao dùng trong can thiệp tim mạch |
Còn hiệu lực
|
|
21997 |
000.00.19.H29-230404-0016 |
230000125/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TIẾN THỊNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
21998 |
000.00.19.H29-230404-0019 |
230000124/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1241 |
|
Còn hiệu lực
|
|
21999 |
000.00.19.H29-230406-0019 |
230000123/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1045 |
|
Còn hiệu lực
|
|
22000 |
000.00.19.H29-230405-0021 |
230000404/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA |
Dụng cụ dùng trong phẫu thuật mổ hở |
Còn hiệu lực
|
|
22001 |
000.00.19.H29-230404-0012 |
230000122/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ LIFELABS |
|
Còn hiệu lực
|
|
22002 |
000.00.19.H29-230404-0015 |
230000735/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIA VŨ SÀI GÒN |
Kim sinh thiết |
Còn hiệu lực
|
|
22003 |
000.00.19.H29-220811-0008 |
230000734/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Thiết bị điều trị ghế nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
22004 |
000.00.19.H29-221128-0017 |
230000403/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Vật liệu làm sạch mùn ngà răng |
Còn hiệu lực
|
|
22005 |
000.00.10.H31-230329-0001 |
230000010/PCBA-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP |
Dung dịch xịt mũi – Trẻ em |
Còn hiệu lực
|
|
22006 |
000.00.19.H29-230404-0007 |
230000402/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN MỸ VĂN |
Cụm IVD - Dung dịch rửa máy đo đông máu tự động |
Còn hiệu lực
|
|
22007 |
000.00.19.H29-230404-0020 |
230000733/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ VŨ BẢO |
Cụm IVD hỗ trợ xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
22008 |
000.00.19.H29-230405-0003 |
230000732/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
Máy phân tích nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
22009 |
000.00.19.H29-230404-0002 |
230000401/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH NHI |
Bộ kính thử thị lực ( Kèm gọng kính ) |
Còn hiệu lực
|
|
22010 |
000.00.19.H29-230405-0005 |
230000731/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ |
Máy điều trị laser |
Còn hiệu lực
|
|
22011 |
000.00.19.H29-230401-0001 |
230000730/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ |
Máy điều trị bằng sóng xung kích |
Còn hiệu lực
|
|
22012 |
000.00.19.H29-230331-0018 |
230000729/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ |
Máy laser điều trị dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
22013 |
000.00.19.H29-230330-0004 |
230000728/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Đĩa sứ nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
22014 |
000.00.19.H26-230405-0026 |
230000650/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN THỊNH PHARMA |
Xịt hỗ trợ giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
22015 |
000.00.19.H26-230405-0025 |
230000649/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ THĂNG LONG |
Xịt xoa bóp |
Còn hiệu lực
|
|
22016 |
000.00.19.H29-230330-0019 |
230000727/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH |
Bộ điều khiển tay khoan nha khoa (thân máy, động cơ khoan điện, giá đỡ, dây kết nối tay khoan, cáp sạc) |
Còn hiệu lực
|
|
22017 |
000.00.19.H29-230404-0022 |
230000726/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG NAM VIỆT |
Bộ chuyển đổi số hóa X-quang |
Còn hiệu lực
|
|
22018 |
000.00.04.G18-230407-0015 |
230000225/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng acid uric |
Còn hiệu lực
|
|
22019 |
000.00.04.G18-230407-0013 |
230000224/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ IVD xét nghiệm bán định lượng kháng thể kháng yếu tố nội tại |
Còn hiệu lực
|
|
22020 |
000.00.04.G18-230407-0011 |
230000223/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Máy xét nghiệm Hemoglobin điện di mao quản dùng cho mẫu máu gót chân |
Còn hiệu lực
|
|
22021 |
000.00.19.H26-230407-0012 |
230000648/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ NOVATECH |
DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
22022 |
000.00.19.H26-230407-0010 |
230000135/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CHEMED VIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
22023 |
000.00.04.G18-230407-0012 |
230000222/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Bộ IVD - Xét nghiệm định lượng Hemoglobin điện di mao quản |
Còn hiệu lực
|
|
22024 |
000.00.19.H17-230404-0002 |
230000012/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU VIỆT TÚ |
Hệ thống giường y tế hai tay quay |
Còn hiệu lực
|
|
22025 |
000.00.19.H17-230404-0001 |
230000019/PCBB-ĐNa |
|
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
Bộ dây chạy thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
22026 |
000.00.19.H17-230329-0002 |
230000018/PCBB-ĐNa |
|
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
Bộ dây truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
22027 |
000.00.19.H26-230405-0024 |
230000647/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM CNL VIỆT NAM |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
22028 |
000.00.19.H26-230406-0009 |
230000646/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN WATERPUSH VIỆT NAM |
Bàn chải điện |
Còn hiệu lực
|
|
22029 |
000.00.19.H26-230406-0006 |
230000645/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG THỊNH |
Hộp hấp dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
22030 |
000.00.19.H26-230406-0005 |
230000644/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG THỊNH |
Khay lưới đựng dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
22031 |
000.00.19.H29-230405-0013 |
230000725/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
Cụm IVD xét nghiệm chức năng đa thông số trong hệ thống máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
22032 |
000.00.19.H29-230405-0018 |
230000724/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
Cụm IVD xét nghiệm chức năng bệnh lý thiếu máu trong hệ thống máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
22033 |
000.00.19.H29-230405-0020 |
230000723/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
Cụm IVD xét nghiệm chức năng điện giải trong hệ thống máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
22034 |
000.00.19.H29-230406-0003 |
230000722/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
Cụm IVD xét nghiệm viêm nhiễm trong hệ thống máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
22035 |
000.00.19.H29-230406-0018 |
230000721/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
Cụm IVD xét nghiệm chức năng tim mạch trong hệ thống máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
22036 |
000.00.19.H29-230406-0021 |
230000720/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
Cụm IVD xét nghiệm chức năng đái tháo đường trong hệ thống máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
22037 |
000.00.19.H29-230405-0010 |
230000719/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
Cụm IVD xét nghiệm chức năng phổi trong hệ thống máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
22038 |
000.00.19.H29-230403-0024 |
230000400/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW ASIA PACIFIC PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Băng gạc cầm máu mũi / xoang, chất liệu PVA |
Còn hiệu lực
|
|
22039 |
000.00.19.H29-230403-0020 |
230000399/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW ASIA PACIFIC PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Băng gạc cầm máu tai, chất liệu PVA |
Còn hiệu lực
|
|
22040 |
000.00.19.H29-230323-0020 |
230000398/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y VIỆT |
Bộ dụng cụ mổ lấy thai |
Còn hiệu lực
|
|
22041 |
000.00.19.H29-230323-0017 |
230000397/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y VIỆT |
Bộ dụng cụ trung phẫu |
Còn hiệu lực
|
|
22042 |
000.00.19.H29-230323-0010 |
230000396/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y VIỆT |
Bộ dụng cụ phẩu thuật chi trên |
Còn hiệu lực
|
|
22043 |
000.00.19.H29-230323-0012 |
230000395/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y VIỆT |
Bộ dụng cụ mở khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
22044 |
000.00.19.H29-230323-0021 |
230000394/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y VIỆT |
Bộ dụng cụ đại phẫu |
Còn hiệu lực
|
|
22045 |
000.00.19.H29-230323-0008 |
230000393/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y VIỆT |
Hệ thống nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
22046 |
000.00.19.H29-230323-0022 |
230000392/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y VIỆT |
Bộ đặt nội khí quản sơ sinh/trẻ em |
Còn hiệu lực
|
|
22047 |
000.00.19.H29-230323-0014 |
230000391/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y VIỆT |
Bộ dụng cụ sanh & cắt may tầng sinh môn |
Còn hiệu lực
|
|
22048 |
000.00.19.H29-230323-0023 |
230000390/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y VIỆT |
Bộ đặt nội khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
22049 |
000.00.19.H29-230323-0018 |
230000389/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y VIỆT |
Bộ dụng cụ tiểu phẩu |
Còn hiệu lực
|
|
22050 |
000.00.19.H29-230323-0015 |
230000388/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y VIỆT |
Bộ dụng cụ phẫu thuật quặm |
Còn hiệu lực
|
|