STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
22126 |
000.00.19.H29-230228-0041 |
230000710/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Sứ răng giả |
Còn hiệu lực
|
|
22127 |
000.00.19.H26-230401-0002 |
230000763/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ PHÁT TRIỂN DỰ ÁN Y TẾ VIỆT NAM |
Bộ thuốc thử xét nghiệm cặn lắng nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
22128 |
000.00.19.H26-230315-0020 |
230000618/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Kìm bấm xương phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
22129 |
000.00.19.H29-230306-0019 |
230000379/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
Bộ dụng cụ hỗ trợ khám, phẫu thuật dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
22130 |
000.00.19.H29-230404-0001 |
230000699/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT |
Cụm IVD điện giải sử dụng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
22131 |
000.00.19.H29-230314-0006 |
230000378/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SUNDENT |
Bộ dụng cụ đặt đê cao su nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
22132 |
000.00.19.H29-210830-0012 |
230000377/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
IVD vận chuyển mẫu dùng cho máy đọc huỳnh quang |
Còn hiệu lực
|
|
22133 |
000.00.19.H29-230403-0027 |
230000121/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ KỸ THUẬT BẢO ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
22134 |
000.00.19.H29-230403-0026 |
230000376/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI Y TẾ TYTMED |
Băng, đai nẹp dùng trong điều trị chấn thương chỉnh hình |
Còn hiệu lực
|
|
22135 |
000.00.19.H29-230403-0025 |
230000698/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHẠM KHOA |
DUNG DỊCH LÀM ĐẸP DA |
Còn hiệu lực
|
|
22136 |
000.00.19.H29-230403-0022 |
230000697/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AGENA |
Thiết bị ánh sáng LED dùng điều trị các bệnh về da và phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
22137 |
000.00.19.H29-230328-0013 |
230000696/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CP THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM MEDIWORLD |
Máy theo dõi huyết áp tự động |
Còn hiệu lực
|
|
22138 |
000.00.19.H29-230322-0015 |
230000375/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Dây dẫn nội nha |
Còn hiệu lực
|
|
22139 |
000.00.19.H26-230403-0026 |
230000130/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH HIẾU TIÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
22140 |
000.00.19.H29-230330-0002 |
230000695/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NGUYÊN LỘC THÀNH |
Máy đo đường huyết |
Còn hiệu lực
|
|
22141 |
000.00.19.H26-230403-0023 |
230000129/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
22142 |
000.00.19.H29-230403-0009 |
230000694/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
Bộ dây truyền dịch làm mát |
Còn hiệu lực
|
|
22143 |
000.00.19.H29-230331-0019 |
230000374/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CP PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ VIOTEK |
ECTOCARE |
Còn hiệu lực
|
|
22144 |
000.00.19.H29-230331-0011 |
230000693/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Ống thông niệu quản JJ |
Còn hiệu lực
|
|
22145 |
000.00.19.H29-230331-0002 |
230000692/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Mặt nạ gây mê/ giúp thở |
Còn hiệu lực
|
|
22146 |
000.00.19.H26-230403-0013 |
230000762/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KHỎE THÁI DƯƠNG |
Thuốc thử hỗ trợ xét nghiệm huyết thanh học nhóm máu |
Còn hiệu lực
|
|
22147 |
000.00.19.H29-230329-0002 |
230000007/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VĨNH PHÚC |
Nước oxy già VP 3% |
Còn hiệu lực
|
|
22148 |
000.00.19.H29-230403-0001 |
230000120/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NGUYỄN VIỆT TIÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
22149 |
000.00.19.H26-230403-0007 |
230000617/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BICARE |
GẠC KHÔ RƠ MIỆNG BICARE |
Còn hiệu lực
|
|
22150 |
000.00.19.H29-230327-0007 |
230000691/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM DV N.K. MAY MẮN |
Máy điều trị phòng ngừa, nội nha, nha chu, phục hồi, cạo vôi, làm sạch, đánh bóng và dũa trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
22151 |
000.00.19.H29-230323-0011 |
230000690/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM DV N.K. MAY MẮN |
Máy quét phim X-quang quanh chóp kỹ thuật số không dây |
Còn hiệu lực
|
|
22152 |
000.00.19.H26-230403-0014 |
230000616/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÁI HƯNG |
Nạng tập đi cho người tàn tật; Khung tập đi cho người tàn tật |
Còn hiệu lực
|
|
22153 |
000.00.19.H29-230324-0003 |
230000373/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC |
Đèn khám LED |
Còn hiệu lực
|
|
22154 |
000.00.19.H29-230324-0002 |
230000372/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC |
Đèn phẫu thuật LED |
Còn hiệu lực
|
|
22155 |
000.00.19.H29-230324-0001 |
230000371/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC |
Đèn đọc film X quang |
Còn hiệu lực
|
|
22156 |
000.00.19.H26-230322-0009 |
230000615/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MID |
MUỐI RỬA MŨI XOANG |
Còn hiệu lực
|
|
22157 |
000.00.19.H26-230403-0006 |
230000614/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ PHÁT TRIỂN DỰ ÁN Y TẾ VIỆT NAM |
Nước rửa sử dụng cho máy phân tích nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
22158 |
000.00.19.H26-230403-0010 |
230000613/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MINH TÂM BẢO |
MIẾNG DÁN HUYỆT ĐA NĂNG |
Còn hiệu lực
|
|
22159 |
000.00.19.H26-230403-0011 |
230000612/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MINH TÂM BẢO |
MẶT NẠ THẢO DƯỢC |
Còn hiệu lực
|
|
22160 |
000.00.19.H26-230403-0002 |
230000761/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
Kem hỗ trợ điều trị rối loạn sắc tố da |
Còn hiệu lực
|
|
22161 |
000.00.19.H26-230403-0009 |
230000760/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ THIẾT BỊ VINALAB |
Tủ bảo quản máu |
Còn hiệu lực
|
|
22162 |
000.00.16.H05-230405-0002 |
230000020/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DILIGO HOLDINGS |
BÔNG VIÊN Y TẾ NIVA |
Còn hiệu lực
|
|
22163 |
000.00.16.H05-230405-0001 |
230000019/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DILIGO HOLDINGS |
NƯỚC XỊT MŨI NIVA |
Còn hiệu lực
|
|
22164 |
000.00.19.H26-230331-0006 |
230000759/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN |
Thuốc thử dùng cho máy giải trình tự DNA/RNA |
Còn hiệu lực
|
|
22165 |
000.00.19.H26-230330-0011 |
230000758/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN |
Máy giải trình tự DNA/RNA |
Còn hiệu lực
|
|
22166 |
000.00.19.H29-230327-0005 |
230000370/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THÀNH PHƯƠNG |
Các loại thấu kính phóng đại không hấp tiệt trùng được dùng cho phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
22167 |
000.00.19.H29-230401-0002 |
230000689/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM |
Phụ kiện hỗ trợ cấy ghép chân răng nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
22168 |
000.00.19.H26-230403-0001 |
230000611/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ME77 VIỆT NAM |
Đĩa nuôi cấy 50 mm |
Còn hiệu lực
|
|
22169 |
000.00.19.H29-230401-0005 |
230000688/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH YASEE VIỆT NAM |
Nhiệt Kế Hồng Ngoại |
Còn hiệu lực
|
|
22170 |
000.00.19.H26-230331-0007 |
230000757/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM BALANCE |
GEL BÔI TRƠN ÂM ĐẠO |
Còn hiệu lực
|
|
22171 |
000.00.19.H29-230331-0007 |
230000687/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
Tấm lót tạo viên đạn và dụng cụ để đặt |
Còn hiệu lực
|
|
22172 |
000.00.19.H26-230404-0027 |
230000128/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDIRAD |
|
Còn hiệu lực
|
|
22173 |
000.00.17.H09-230401-0003 |
230000012/PCBB-BD |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Cụm IVD chất nền: HDL-Cholesterol, Triglycerid, Albumin, Photpho, Glucose, Protein toàn phần, Acid uric, Acid lactic, Creatinin, Cholesterol, Bilirubin trực tiếp, Bilirubin toàn phần, Ure, Protein |
Còn hiệu lực
|
|
22174 |
000.00.17.H09-230401-0002 |
230000011/PCBB-BD |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Cụm IVD Enzymes: ALP, ALT, Amylase, AST, GGT, Lipase, LDH, CK |
Còn hiệu lực
|
|
22175 |
000.00.17.H09-230401-0001 |
230000010/PCBB-BD |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng LDL-Cholesterol |
Còn hiệu lực
|
|
22176 |
000.00.17.H54-230328-0002 |
230000004/PCBA-TB |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ KHÍ SINH HỌC MÔI TRƯỜNG XANH |
Ống thổi nồng độ cồn |
Còn hiệu lực
|
|
22177 |
000.00.16.H02-230329-0001 |
230000001/PCBSX-BG |
|
CÔNG TY TNHH UNICO GLOBAL VN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
22178 |
000.00.16.H40-230401-0001 |
230000002/PCBSX-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH BELL ĐỨC |
Dung dịch/gel/kem dùng cho tai, mũi, họng, răng, miệng. |
Còn hiệu lực
|
|
22179 |
000.00.16.H25-230403-0001 |
230000001/PCBB-HNa |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NAM |
Viên đặt âm đạo Bagynax |
Còn hiệu lực
|
|
22180 |
000.00.19.H26-230402-0001 |
230000127/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC THANH VÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
22181 |
000.00.17.H39-230329-0002 |
230000023/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC HURO |
Xịt mũi sinh học SPEROMED |
Còn hiệu lực
|
|
22182 |
000.00.17.H39-230329-0001 |
230000022/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC HURO |
Xịt mũi sinh học SPEROKID |
Còn hiệu lực
|
|
22183 |
000.00.19.H26-230331-0023 |
230000756/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ÁNH LINH |
Bộ thu nhận ảnh X-quang kỹ thuật số (Flat Panel Detector) |
Còn hiệu lực
|
|
22184 |
000.00.19.H26-230401-0004 |
230000755/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ PHÁT TRIỂN PCT |
Kim của máy đưa dưỡng chất vào da HYCOOX |
Còn hiệu lực
|
|
22185 |
000.00.19.H26-230330-0033 |
230000754/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIL VIỆT NAM |
Máy hút sữa rảnh tay Hands-free breast pump |
Còn hiệu lực
|
|
22186 |
000.00.19.H26-230401-0003 |
230000610/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HOTUF VIỆT NAM |
Khăn lau vệ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
22187 |
000.00.19.H26-230401-0001 |
230000753/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MTV 120 ARMEPHACO |
OMAX -GP |
Còn hiệu lực
|
|
22188 |
000.00.17.H08-230308-0001 |
230000006/PCBA-BĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI VIỆT NAM |
Túi chứa chất thải dùng cho hệ thống truyền máu hoàn hồi |
Còn hiệu lực
|
|
22189 |
000.00.19.H26-230322-0002 |
230000126/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ LOTUS ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
22190 |
000.00.19.H17-230331-0001 |
230000011/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH AN |
Vật tư dành cho máy xét nghiệm điện giải EL-120 |
Còn hiệu lực
|
|
22191 |
000.00.19.H29-230331-0017 |
230000368/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MINH TUỆ |
Máy đo tròng kính tự động và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
22192 |
000.00.19.H29-230331-0013 |
230000367/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
22193 |
000.00.19.H29-230331-0001 |
230000119/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ KINH DOANH DƯỢC PHẨM VĨNH AN AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
22194 |
000.00.19.H29-230327-0012 |
230000366/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
IVD pha loãng xét nghiệm định lượng D-Dimer |
Còn hiệu lực
|
|
22195 |
000.00.19.H26-230403-0016 |
230000609/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM MEDIGROUP |
Xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
22196 |
000.00.19.H26-230331-0016 |
230000608/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM GOLD STAR |
Sản phẩm dùng ngoài |
Còn hiệu lực
|
|
22197 |
000.00.19.H26-230404-0013 |
230000607/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ VINAMAX |
Xịt mũi thông xoang |
Còn hiệu lực
|
|
22198 |
000.00.19.H26-230404-0012 |
230000606/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SAM PHARMA VIỆT NAM |
Xịt chống sâu răng |
Còn hiệu lực
|
|
22199 |
000.00.19.H26-230320-0011 |
230000605/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGHĨA DŨNG |
XỊT MŨI BIỂN SÂU |
Còn hiệu lực
|
|
22200 |
000.00.19.H26-230320-0010 |
230000604/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGHĨA DŨNG |
XỊT MŨI BIỂN SÂU |
Còn hiệu lực
|
|