STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
22201 |
000.00.10.H55-230325-0001 |
230000003/PCBMB-TNg |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1039 |
|
Còn hiệu lực
|
|
22202 |
000.00.19.H29-230327-0011 |
230000686/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
Kim luồn tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
22203 |
000.00.19.H29-230331-0012 |
230000118/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN STL MEDICAL |
|
Còn hiệu lực
|
|
22204 |
000.00.19.H29-230331-0014 |
230000365/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH S MEDICAL VIỆT NAM |
Ống lấy máu chân không có chứa chất chống đông |
Còn hiệu lực
|
|
22205 |
000.00.19.H29-230327-0004 |
230000362/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
Hóa chất nhuộm lam kính |
Còn hiệu lực
|
|
22206 |
000.00.16.H25-230323-0001 |
230000003/PCBMB-HNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1178 |
|
Còn hiệu lực
|
|
22207 |
000.00.19.H29-230329-0007 |
230000361/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
Vật tư |
Còn hiệu lực
|
|
22208 |
000.00.19.H29-230331-0004 |
230000685/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT LIỆU VÀ TRANG THIẾT BỊ T&T |
Phôi sứ dùng cho phục hình răng nhân tạo trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
22209 |
000.00.19.H29-230330-0011 |
230000360/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TUYỀN HƯNG PHÚ |
Găng tay cao su y tế (chưa tiệt trùng) |
Còn hiệu lực
|
|
22210 |
000.00.16.H23-230331-0001 |
230000026/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỤNG CỤ Y TẾ TOMIHU VIỆT NAM |
Xịt Sìn Sú TOMIHU |
Còn hiệu lực
|
|
22211 |
000.00.19.H26-230328-0004 |
230000752/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA SA VIỆT NAM |
Mão răng thép |
Còn hiệu lực
|
|
22212 |
000.00.16.H25-230131-0001 |
230000002/PCBMB-HNa |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
22213 |
000.00.19.H26-230331-0014 |
230000751/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CFA VIỆT NAM |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
22214 |
000.00.19.H26-230331-0010 |
230000750/PCBB-HN |
|
HỘ KINH DOANH CƠ SỞ NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM PHYTOTEC |
Dung dịch dùng ngoài |
Còn hiệu lực
|
|
22215 |
000.00.19.H26-230331-0003 |
230000602/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIMEDCO |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
22216 |
000.00.19.H26-230329-0021 |
230000601/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯƠNG GIA |
Chỉ thị sinh học |
Còn hiệu lực
|
|
22217 |
000.00.19.H26-230330-0031 |
230000600/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯƠNG GIA |
Túi Tyvek tiệt trùng dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
22218 |
000.00.19.H26-230331-0005 |
230000125/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VIỆT - VIETCARE |
|
Còn hiệu lực
|
|
22219 |
000.00.19.H26-230403-0012 |
230000748/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ ATC |
Máy chụp phân tích mẫu bệnh phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
22220 |
000.00.19.H26-230331-0002 |
230000747/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT ÂU LẠC |
Máy điều trị suy giãn tĩnh mạch sử dụng công nghệ laser |
Còn hiệu lực
|
|
22221 |
000.00.19.H26-230328-0036 |
230000746/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ HÙNG VĨ |
Dụng cụ đặt thủy tinh thể nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
22222 |
000.00.19.H29-230208-0012 |
230000684/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT Y |
BỘ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT CỘT SỐNG CỔ LỐI SAU |
Còn hiệu lực
|
|
22223 |
000.00.17.H62-230331-0004 |
230000007/PCBA-VP |
|
CÔNG TY CỐ PHẦN TẬP ĐOÀN LẠC VIỆT |
Xe đẩy đồ dùng trong y tế và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
22224 |
000.00.17.H62-230331-0003 |
230000006/PCBA-VP |
|
CÔNG TY CỐ PHẦN TẬP ĐOÀN LẠC VIỆT |
Cáng vận chuyển bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
22225 |
000.00.17.H62-230331-0002 |
230000005/PCBA-VP |
|
CÔNG TY CỐ PHẦN TẬP ĐOÀN LẠC VIỆT |
Bàn khám bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
22226 |
000.00.17.H62-230331-0001 |
230000004/PCBA-VP |
|
CÔNG TY CỐ PHẦN TẬP ĐOÀN LẠC VIỆT |
Giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
22227 |
000.00.19.H17-230329-0001 |
230000017/PCBB-ĐNa |
|
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
Dụng cụ cắt thắt búi trĩ |
Còn hiệu lực
|
|
22228 |
000.00.17.H18-230325-0001 |
230000002/PCBMB-ĐB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1063 |
|
Còn hiệu lực
|
|
22229 |
000.00.04.G18-230201-0005 |
230000221/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng fructosamine |
Còn hiệu lực
|
|
22230 |
000.00.04.G18-230403-0002 |
230000220/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Vật liệu kiểm soát mức bình thường/bất thường xét nghiệm máu lắng |
Còn hiệu lực
|
|
22231 |
000.00.19.H29-230322-0014 |
230000117/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
22232 |
000.00.19.H29-230330-0006 |
230000683/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ |
Máy siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
22233 |
000.00.19.H26-230322-0021 |
230000598/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIMEDCO |
Dung dịch nhỏ tai |
Còn hiệu lực
|
|
22234 |
000.00.19.H29-230228-0037 |
230000682/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Hệ thống máy khoan cưa |
Còn hiệu lực
|
|
22235 |
000.00.19.H29-230330-0007 |
230000359/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU IKIGAI VIỆT NAM |
Giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
22236 |
000.00.19.H29-230329-0009 |
230000681/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
Phin lọc khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
22237 |
000.00.19.H29-230321-0005 |
230000358/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GPHARM |
Dung dịch xoa bóp khu phong Chánh Đại |
Còn hiệu lực
|
|
22238 |
000.00.19.H29-230325-0003 |
230000357/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
Máy rửa và ủ khay vi thể |
Còn hiệu lực
|
|
22239 |
000.00.19.H29-230403-0002 |
230000680/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein Granzyme B |
Còn hiệu lực
|
|
22240 |
000.00.19.H29-230330-0018 |
230000679/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein SATB2 |
Còn hiệu lực
|
|
22241 |
000.00.19.H29-230330-0017 |
230000678/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein Phosphohistone H3 (PHH3) |
Còn hiệu lực
|
|
22242 |
000.00.19.H29-230330-0016 |
230000677/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein NKX3.1 |
Còn hiệu lực
|
|
22243 |
000.00.19.H29-230330-0014 |
230000676/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính IgG |
Còn hiệu lực
|
|
22244 |
000.00.19.H29-230330-0013 |
230000675/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein Glycophorin A |
Còn hiệu lực
|
|
22245 |
000.00.19.H29-230330-0010 |
230000674/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein GLUT1 |
Còn hiệu lực
|
|
22246 |
000.00.19.H29-230330-0015 |
230000673/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính IgM |
Còn hiệu lực
|
|
22247 |
000.00.19.H29-230403-0003 |
230000672/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính IgD |
Còn hiệu lực
|
|
22248 |
000.00.19.H29-230403-0004 |
230000671/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính glycoprotein TAG-72 |
Còn hiệu lực
|
|
22249 |
000.00.19.H29-230403-0005 |
230000670/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính tryptase |
Còn hiệu lực
|
|
22250 |
000.00.19.H29-230403-0006 |
230000669/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính glycoprotein villin |
Còn hiệu lực
|
|
22251 |
000.00.19.H17-230330-0001 |
230000016/PCBB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ THANH LỘC PHÁT |
Chỉ khâu y tế không tiêu |
Còn hiệu lực
|
|
22252 |
000.00.04.G18-221010-0013 |
23004CNKĐ/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VINACONTROL |
|
Còn hiệu lực
|
|
22253 |
000.00.04.G18-230403-0005 |
230000219/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát âm tính xét nghiệm lai tại chỗ để đánh giá độ nhiễu của nền trong mẫu thử |
Còn hiệu lực
|
|
22254 |
000.00.04.G18-221010-0012 |
23003CNKĐ/BYT-TB-CT |
|
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
22255 |
000.00.04.G18-221122-0005 |
23002CNKĐ/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GIÁM ĐỊNH VINACONTROL THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
22256 |
000.00.04.G18-221103-0001 |
23001CNKĐ/BYT-TB-CT |
|
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ ỨNG DỤNG KHOA HỌC CÔNG NGHỆ |
|
Còn hiệu lực
|
|
22257 |
000.00.19.H17-230329-0003 |
230000001/PCBSX-ĐNa |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH HOÀNG BẢO NGUYÊN TẠI ĐÀ NẴNG |
Bộ sản phẩm đón bé chào đời, vô trùng |
Còn hiệu lực
|
|
22258 |
000.00.04.G18-230403-0004 |
230000218/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát âm tính xét nghiệm hóa mô miễn dịch để xác định sự gắn kết không đặc hiệu của globulin miễn dịch từ thỏ |
Còn hiệu lực
|
|
22259 |
000.00.19.H26-230307-0006 |
230000745/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y KHOA BẢN VIỆT |
Hệ thống định vị phẫu thuật thần kinh |
Còn hiệu lực
|
|
22260 |
000.00.19.H29-230330-0001 |
230000668/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH IBS IMPLANT VIỆT NAM |
Máy cắm implant nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
22261 |
000.00.04.G18-230331-0009 |
230000217/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ PHÁT TRIỂN DỰ ÁN Y TẾ VIỆT NAM |
Họ que thử nước tiểu trong ống nghiệm |
Còn hiệu lực
|
|
22262 |
000.00.19.H29-230330-0003 |
230000356/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP PHỤC HỒI CHỨC NĂNG |
Hệ thống ghi nhận và phân tích chuyển động |
Còn hiệu lực
|
|
22263 |
000.00.19.H29-230329-0001 |
230000667/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
Dụng cụ hút máu đông |
Còn hiệu lực
|
|
22264 |
000.00.19.H29-230203-0010 |
230000666/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
Ống thông động mạch |
Còn hiệu lực
|
|
22265 |
000.00.19.H26-230331-0012 |
230000597/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CÔNG TY TNHH SARAYA GREENTEK TẠI HÀ NỘI |
Găng tay y tế |
Còn hiệu lực
|
|
22266 |
000.00.19.H29-230328-0007 |
230000116/PCBMB-HCM |
|
HỘ KINH DOANH TIẾN DŨNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
22267 |
000.00.19.H29-230326-0001 |
230000355/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHACHEM |
Chất bổ sung cho môi trường nuôi cấy vi sinh |
Còn hiệu lực
|
|
22268 |
000.00.19.H29-230320-0023 |
230000354/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NEO AGRO BUSINESS CO., LTD. TẠI TP. HỒ CHÍ MINH |
Dung dịch làm sạch dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
22269 |
000.00.19.H29-230320-0022 |
230000353/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NEO AGRO BUSINESS CO., LTD. TẠI TP. HỒ CHÍ MINH |
Dung dịch làm sạch dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
22270 |
000.00.19.H29-230328-0011 |
230000115/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1217 |
|
Còn hiệu lực
|
|
22271 |
000.00.19.H29-230327-0009 |
230000665/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ ĐẦU TƯ Y TẾ PHƯƠNG NAM |
Máy phân tích đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
22272 |
000.00.19.H29-230325-0002 |
230000352/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG DƯỢC PHẨM TONY PHARMA |
Khăn lau hạ sốt |
Còn hiệu lực
|
|
22273 |
000.00.19.H29-230329-0003 |
230000351/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GĂNG TAY SRI TRANG VIỆT NAM |
Găng tay cao su y tế có bột |
Còn hiệu lực
|
|
22274 |
000.00.19.H29-230318-0004 |
230000664/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Máy phẫu thuật cấy ghép chân răng nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
22275 |
000.00.19.H26-230330-0028 |
230000744/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC MỸ PHẨM QUỐC TẾ ODOGROUP |
Viên nhai |
Còn hiệu lực
|
|