STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
22276 |
000.00.19.H26-230330-0029 |
230000741/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC MỸ PHẨM QUỐC TẾ ODOGROUP |
Viên nhai |
Còn hiệu lực
|
|
22277 |
000.00.04.G18-230403-0001 |
230000216/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
22278 |
000.00.19.H26-230330-0025 |
230000740/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIFACA HEALTH |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
22279 |
000.00.19.H26-230330-0023 |
230000739/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VIỆT - VIETCARE |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
22280 |
000.00.19.H26-230330-0002 |
230000738/PCBB-HN |
|
HỘ KINH DOANH CƠ SỞ NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM PHYTOTEC |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
22281 |
000.00.19.H26-230330-0022 |
230000737/PCBB-HN |
|
HỘ KINH DOANH CƠ SỞ NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM PHYTOTEC |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
22282 |
000.00.19.H26-230324-0002 |
230000736/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALCON PHARMACEUTICALS LTD TẠI HÀ NỘI |
Đầu tip dùng để kẹp hoặc cắt trong phẫu thuật dịch kính võng mạc |
Còn hiệu lực
|
|
22283 |
000.00.19.H26-230324-0007 |
230000735/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALCON PHARMACEUTICALS LTD TẠI HÀ NỘI |
Dụng cụ vòng tạo vạt hỗ trợ bóc màng dùng trong phẫu thuật dịch kính võng mạc |
Còn hiệu lực
|
|
22284 |
000.00.19.H26-230330-0015 |
230000596/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH FOXS-USA |
Nước súc miệng ORIDINE |
Còn hiệu lực
|
|
22285 |
000.00.19.H26-230330-0017 |
230000595/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH FOXS-USA |
Nước súc miệng Orilu Kid |
Còn hiệu lực
|
|
22286 |
000.00.19.H26-230329-0017 |
230000124/PCBMB-HN |
|
CỬA HÀNG THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ KHOA HỌC KỸ THUẬT THĂNG LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
22287 |
000.00.19.H26-230330-0020 |
230000123/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP VÀ THƯƠNG MẠI NGUYÊN ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
22288 |
000.00.19.H26-230330-0012 |
230000593/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BENO PHARMA |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
22289 |
000.00.19.H26-230330-0007 |
230000592/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BENO PHARMA |
XỊT XOANG |
Còn hiệu lực
|
|
22290 |
000.00.19.H26-230329-0013 |
230000734/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ HÀ NỘI |
Ống nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
22291 |
000.00.19.H26-230330-0008 |
230000591/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
Máy lắc, máy trộn |
Còn hiệu lực
|
|
22292 |
000.00.19.H26-230329-0001 |
230000590/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VPC |
Xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
22293 |
000.00.19.H26-230330-0004 |
230000589/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BT HIẾU HIỀN |
DUNG DỊCH XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
22294 |
000.00.19.H26-230330-0003 |
230000733/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ MIHAFACO |
Viên đặt phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
22295 |
000.00.12.H19-230320-0001 |
230000002/PCBMB-ĐN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1174 |
|
Còn hiệu lực
|
|
22296 |
000.00.19.H26-230320-0023 |
230000732/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Sản phẩm dùng ngoài |
Còn hiệu lực
|
|
22297 |
000.00.19.H26-230321-0004 |
230000731/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Sản phẩm dùng ngoài |
Còn hiệu lực
|
|
22298 |
000.00.19.H26-230325-0003 |
230000588/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐTTM HIẾU LINH |
Hệ thống hộp/khay đựng y tế |
Còn hiệu lực
|
|
22299 |
000.00.19.H26-230325-0009 |
230000587/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐTTM HIẾU LINH |
Bộ dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
22300 |
000.00.19.H26-230325-0011 |
230000730/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐTTM HIẾU LINH |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
22301 |
000.00.19.H26-230325-0010 |
230000729/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐTTM HIẾU LINH |
Bộ dụng cụ nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
22302 |
000.00.19.H26-230328-0034 |
230000586/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM THIÊN LỘC PHÁT |
Kem bôi âm đạo |
Còn hiệu lực
|
|
22303 |
000.00.19.H26-230328-0043 |
230000585/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU ELESUN |
Họ dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
22304 |
000.00.19.H26-230329-0008 |
230000584/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NHẬT |
Phim khô y tế |
Còn hiệu lực
|
|
22305 |
000.00.19.H26-230329-0006 |
230000583/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NHẬT |
Máy in phim khô y tế |
Còn hiệu lực
|
|
22306 |
000.00.19.H26-230328-0039 |
230000122/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DP THẢO NGUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
22307 |
000.00.19.H26-230329-0012 |
230000121/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BHL VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
22308 |
000.00.19.H26-230328-0032 |
230000728/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PASTEUR -PHÁP |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
22309 |
000.00.19.H26-230328-0040 |
230000582/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VIỆT NAM |
Bàn hỗ trợ điều trị bệnh nhân xạ trị áp sát |
Còn hiệu lực
|
|
22310 |
000.00.19.H26-230328-0041 |
230000727/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC CÔNG NGHÊ ĐỨC MINH |
Kim Cannula RF |
Còn hiệu lực
|
|
22311 |
000.00.19.H26-230328-0031 |
230000726/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC CÔNG NGHÊ ĐỨC MINH |
Điện cực RF |
Còn hiệu lực
|
|
22312 |
000.00.19.H26-230327-0011 |
230000725/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH STV TECHNOLOGY |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Lp-PLA2 |
Còn hiệu lực
|
|
22313 |
000.00.19.H26-230328-0021 |
230000724/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH STV TECHNOLOGY |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng hGH |
Còn hiệu lực
|
|
22314 |
000.00.19.H26-230328-0022 |
230000723/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH STV TECHNOLOGY |
Cụm IVD: Khả năng sinh sản/hormone thai kỳ/ Protein: Beta-HCG, anti-Mullerian, FSH, hormone luteinizing, Estradiol, Testosterone, PRL, Progesterone |
Còn hiệu lực
|
|
22315 |
000.00.19.H26-230328-0037 |
230000722/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MAI QUYÊN |
Thiết bị Laser bán dẫn nội mạch |
Còn hiệu lực
|
|
22316 |
000.00.19.H26-230328-0017 |
230000721/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MAI QUYÊN |
Kim quang |
Còn hiệu lực
|
|
22317 |
000.00.19.H26-230323-0009 |
230000720/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ MÁY MÓC ÂU CHÂU |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
Còn hiệu lực
|
|
22318 |
000.00.19.H26-230328-0026 |
230000719/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Hệ thống IVD xét nghiệm định lượng pH, PCO2, PO2, Hct, Na, K, Cl |
Còn hiệu lực
|
|
22319 |
000.00.19.H26-230328-0030 |
230000581/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Cụm IVD hỗ trợ xét nghiệm điện giải và khí máu |
Còn hiệu lực
|
|
22320 |
000.00.19.H26-230329-0007 |
230000718/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH NAM DƯỢC TRIỆU NGỌC HÒA |
Viên đặt phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
22321 |
000.00.19.H26-230329-0002 |
230000120/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ AT MED |
|
Còn hiệu lực
|
|
22322 |
000.00.19.H26-230329-0005 |
230000717/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU Á ÂU |
QUẢ DẪN LƯU ÁP LỰC ÂM KÍN |
Còn hiệu lực
|
|
22323 |
000.00.19.H26-230328-0028 |
230000716/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
Khay thử xét nghiệm định tính máu ẩn trong phân |
Còn hiệu lực
|
|
22324 |
000.00.19.H26-230328-0025 |
230000715/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
Que thử xét nghiệm định tính Morphine |
Còn hiệu lực
|
|
22325 |
000.00.19.H26-230329-0009 |
230000714/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Máy siêu âm mắt |
Còn hiệu lực
|
|
22326 |
000.00.19.H26-230328-0019 |
230000713/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ARKRAY VIỆT NAM |
Máy xét nghiệm nước tiểu bán tự động |
Còn hiệu lực
|
|
22327 |
000.00.19.H26-230329-0016 |
230000580/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SINH NAM |
Họ máy cắt vi phẫu mô tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
22328 |
000.00.19.H26-230328-0024 |
230000579/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG |
Họ chỉ thị dùng trong gói hấp tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
22329 |
000.00.19.H26-230329-0011 |
230000578/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC QUỐC TẾ VIỆT - HÀN |
Bàn mổ và phụ kiện kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
22330 |
000.00.19.H26-230328-0038 |
230000577/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
Bể dàn tiêu bản |
Còn hiệu lực
|
|
22331 |
000.00.19.H26-230328-0023 |
230000576/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC QUỐC TẾ VIỆT - HÀN |
Bàn khám và phụ kiện kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
22332 |
000.00.19.H26-230328-0042 |
230000575/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH NAM DƯỢC TRIỆU NGỌC HÒA |
Kem bôi trĩ |
Còn hiệu lực
|
|
22333 |
000.00.19.H26-230328-0020 |
230000574/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Tủ an toàn sinh học cấp II |
Còn hiệu lực
|
|
22334 |
000.00.19.H26-230307-0025 |
230000573/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Mặt nạ thử thị lực |
Còn hiệu lực
|
|
22335 |
000.00.19.H26-230329-0019 |
230000572/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Máy chụp bản đồ giác mạc |
Còn hiệu lực
|
|
22336 |
000.00.19.H26-230307-0026 |
230000571/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Bộ bàn ghế khám khúc xạ |
Còn hiệu lực
|
|
22337 |
000.00.48.H41-230330-0001 |
230000008/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA CHẤT THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ KHKT NGHỆ AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
22338 |
000.00.19.H26-230317-0009 |
230000709/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
Máy hút dịch |
Còn hiệu lực
|
|
22339 |
000.00.19.H26-230322-0015 |
230000708/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
Máy hút dịch |
Còn hiệu lực
|
|
22340 |
000.00.19.H26-230322-0016 |
230000707/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
Máy xông khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
22341 |
000.00.19.H26-230328-0002 |
230000706/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HTP VIỆT NAM |
Máy đo chức năng hô hấp (Phế dung kế) |
Còn hiệu lực
|
|
22342 |
000.00.19.H26-230323-0014 |
230000705/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI VM |
Kim luồn tĩnh mạch an toàn |
Còn hiệu lực
|
|
22343 |
000.00.19.H26-230322-0004 |
230000701/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Khay thử xét nghiệm định tính Methylenedioxy Methamphetamine (MDMA) |
Còn hiệu lực
|
|
22344 |
000.00.19.H26-230322-0011 |
230000700/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên nucleocapsid vi rút RSV |
Còn hiệu lực
|
|
22345 |
000.00.19.H26-230326-0001 |
230000699/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRỢ THÍNH VÀ THIẾT BỊ Y TẾ KHÁNH TRẦN |
Máy đo thính lực và đánh giá tiền đình |
Còn hiệu lực
|
|
22346 |
000.00.19.H26-230324-0005 |
230000698/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM |
Thiết bị ngoại vi trong hệ thống khí y tế |
Còn hiệu lực
|
|
22347 |
000.00.19.H26-230322-0024 |
230000570/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ GIA HƯNG |
Bộ trang thế bị y tế sử dụng cho các quy trình giải phẫu bệnh, tế bào học và mô bệnh học |
Còn hiệu lực
|
|
22348 |
000.00.19.H26-230324-0015 |
230000569/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Màn hình hiển thị trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
22349 |
000.00.19.H26-221129-0024 |
230000697/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Hệ thống IVD xét nghiệm định lượng Natri, Kali, Clo |
Còn hiệu lực
|
|
22350 |
000.00.19.H26-230224-0005 |
230000696/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Họ IVD vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 6 thông số điện giải |
Còn hiệu lực
|
|