STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
151 |
000.00.19.H26-240716-0003 |
240001498/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ TN |
Máy in phim khô y tế nhiệt |
Còn hiệu lực
|
|
152 |
000.00.19.H26-240716-0004 |
240001497/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ TN |
Máy in phim khô y tế laser |
Còn hiệu lực
|
|
153 |
000.00.19.H26-240719-0013 |
240001496/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Bộ dụng cụ phẫu thuật tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
154 |
000.00.19.H26-240716-0008 |
240001495/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ TN |
Phim khô y tế nhiệt |
Còn hiệu lực
|
|
155 |
000.00.19.H26-240723-0002 |
240001494/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC |
Giường bệnh nhân đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
156 |
000.00.19.H26-240722-0012 |
240001788/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA 3S |
Máy cắm Implant nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
157 |
000.00.19.H26-240722-0013 |
240001787/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA 3S |
Máy đo và điều trị ống tủy răng |
Còn hiệu lực
|
|
158 |
000.00.19.H26-240722-0010 |
240001786/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA 3S |
Máy định vị chóp |
Còn hiệu lực
|
|
159 |
000.00.19.H26-240722-0014 |
240001785/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA 3S |
Trâm nội nha |
Còn hiệu lực
|
|
160 |
000.00.19.H26-240722-0007 |
240001493/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA 3S |
Đèn phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
161 |
000.00.19.H26-240719-0008 |
240001784/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HAMESCO |
DUNG DỊCH NHỎ MẮT |
Còn hiệu lực
|
|
162 |
000.00.19.H26-240720-0010 |
240001492/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LAPIUS |
DUNG DỊCH GIẢM HO, DỊ ỨNG |
Còn hiệu lực
|
|
163 |
000.00.19.H26-240722-0032 |
240001783/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ BÁCH HỢP |
Hoá chất dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá |
Còn hiệu lực
|
|
164 |
000.00.19.H26-240723-0005 |
240001491/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH QHM VIỆT NAM |
CÁNG VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN |
Còn hiệu lực
|
|
165 |
000.00.19.H26-240723-0004 |
240001782/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂM VIỆT |
Hóa chất xét nghiệm huyết học; Hóa chất rửa máy đông máu; Hóa chất rửa máy miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
166 |
000.00.19.H26-240723-0001 |
240001781/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
Bộ vật tư trong điều trị hỗ trợ sinh sản người (IVF) |
Còn hiệu lực
|
|
167 |
000.00.19.H26-240712-0005 |
240001780/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ HALICO |
Hệ thống sinh thiết xương |
Còn hiệu lực
|
|
168 |
000.00.19.H26-240722-0029 |
240001779/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Kim lấy máu chân không đốc trong |
Còn hiệu lực
|
|
169 |
000.00.19.H26-240719-0014 |
240001778/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU |
Máy xét nghiệm định lượng HbA1c, CRP và ACR |
Còn hiệu lực
|
|
170 |
000.00.19.H26-240719-0031 |
240001777/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
171 |
000.00.43.H48-240716-0001 |
240000005/PCBMB-QNg |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1846 |
|
Còn hiệu lực
|
|
172 |
000.00.43.H48-240716-0002 |
240000004/PCBMB-QNg |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1845 |
|
Còn hiệu lực
|
|
173 |
000.00.19.H29-240720-0009 |
240001581/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MERCK HEALTHCARE VIỆT NAM |
Dụng cụ tiêm tự động easypod® |
Còn hiệu lực
|
|
174 |
000.00.19.H29-240722-0009 |
240001117/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDI GOLDEN |
Bộ dụng cụ phẫu thuật cố định chi dưới |
Còn hiệu lực
|
|
175 |
000.00.19.H29-240722-0010 |
240001116/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDI GOLDEN |
Bộ dụng cụ phẫu thuật cố định chi dưới |
Còn hiệu lực
|
|
176 |
000.00.19.H29-240722-0006 |
240001115/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDI GOLDEN |
Bộ dụng cụ phẫu thuật cố định chi trên |
Còn hiệu lực
|
|
177 |
000.00.19.H29-240715-0001 |
240001114/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC NASAFE |
Dung dịch tách tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
178 |
000.00.19.H29-240715-0002 |
240001113/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC NASAFE |
Dung dịch bảo quản tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
179 |
000.00.19.H29-240714-0010 |
240001112/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC NASAFE |
Môi trường nuôi cấy tế bào DNA-MSC |
Còn hiệu lực
|
|
180 |
000.00.19.H29-240721-0001 |
240001580/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ KHANG KHẢI |
Ống thông niệu quản (Stent niệu quản) |
Còn hiệu lực
|
|
181 |
000.00.19.H29-240721-0002 |
240001579/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ KHANG KHẢI |
Dây dẫn đường Guidewire |
Còn hiệu lực
|
|
182 |
000.00.19.H29-240721-0003 |
240001578/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ KHANG KHẢI |
Bộ dụng cụ mở đường động mạch |
Còn hiệu lực
|
|
183 |
000.00.19.H29-240719-0011 |
240001577/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Hệ thống chụp cộng hưởng từ 1,5 Tesla |
Còn hiệu lực
|
|
184 |
000.00.19.H29-240722-0011 |
240001576/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Hệ thống chụp cộng hưởng từ 1,5 Tesla |
Còn hiệu lực
|
|
185 |
000.00.19.H29-240722-0016 |
240001575/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Hệ thống chụp cộng hưởng từ 1,5 Tesla |
Còn hiệu lực
|
|
186 |
000.00.19.H29-240723-0020 |
240001574/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Hệ thống chụp cộng hưởng từ 1,5 Tesla |
Còn hiệu lực
|
|
187 |
000.00.19.H29-240724-0004 |
240001573/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Hệ thống chụp cộng hưởng từ 3 Tesla |
Còn hiệu lực
|
|
188 |
000.00.19.H29-240719-0009 |
240001572/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Hệ thống chụp cộng hưởng từ 1,5 Tesla |
Còn hiệu lực
|
|
189 |
000.00.19.H29-240719-0016 |
240001571/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ CAO LỢI ĐẠT |
Máy trị liệu trung tần |
Còn hiệu lực
|
|
190 |
000.00.19.H29-240715-0007 |
240001570/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỲNH NGHI |
Kim đánh dấu vị trí u |
Còn hiệu lực
|
|
191 |
000.00.19.H29-240719-0003 |
240000253/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BỆNH VIỆN ĐA KHOA QUỐC TẾ DNA |
|
Còn hiệu lực
|
|
192 |
000.00.19.H29-240719-0008 |
240001569/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SHIMEX GLOBAL |
Máy điều trị da |
Còn hiệu lực
|
|
193 |
000.00.03.H42-240717-0001 |
240000007/PCBMB-NB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DP FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1770 |
|
Còn hiệu lực
|
|
194 |
000.00.10.H37-240723-0001 |
240000001/PCBA-LS |
|
CÔNG TY TNHH MTV XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG HÀ LS |
Đèn trám quang trùng hợp LED |
Còn hiệu lực
|
|
195 |
000.00.16.H05-240719-0002 |
240000023/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH BĂNG GẠC Y TẾ LỢI THÀNH |
Gạc hút y tế |
Còn hiệu lực
|
|
196 |
000.00.16.H02-240722-0001 |
240000023/PCBMB-BG |
|
HỘ KINH DOANH NGUYỄN THỊ HẢI YẾN |
|
Còn hiệu lực
|
|
197 |
000.00.48.H41-240717-0001 |
240000014/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DP FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1858 |
|
Còn hiệu lực
|
|
198 |
000.00.16.H40-240723-0002 |
240000010/PCBMB-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ONIC |
|
Còn hiệu lực
|
|
199 |
000.00.19.H26-240722-0031 |
240001776/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH LEAD RUN VIỆT NAM |
Bộ dây bơm nước trong nội soi chạy bằng máy |
Còn hiệu lực
|
|
200 |
000.00.19.H26-240722-0025 |
240001490/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VSENS |
Xe đẩy các loại |
Còn hiệu lực
|
|
201 |
000.00.19.H26-240722-0004 |
240001775/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
Máy hút sữa |
Còn hiệu lực
|
|
202 |
000.00.19.H26-240722-0026 |
240000253/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ HẢI NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
203 |
000.00.19.H26-240722-0015 |
240000252/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HTD |
|
Còn hiệu lực
|
|
204 |
000.00.19.H26-240722-0019 |
240001489/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH NANOMED |
Bàn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
205 |
000.00.19.H26-240722-0011 |
240000251/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ Y TẾ SỐ - DGMEDICAL |
|
Còn hiệu lực
|
|
206 |
000.00.19.H26-240722-0016 |
240000250/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VITATECH |
|
Còn hiệu lực
|
|
207 |
000.00.19.H26-240722-0022 |
240001774/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH LEAD RUN VIỆT NAM |
Lưỡi bào, bào mài các loại, các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
208 |
000.00.19.H26-240722-0021 |
240001773/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÚC HẠNH NGUYÊN |
Tay khoan chậm |
Còn hiệu lực
|
|
209 |
000.00.19.H26-240715-0021 |
240001488/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC |
Tủ an toàn sinh học cấp II |
Còn hiệu lực
|
|
210 |
000.00.19.H26-240722-0003 |
240001487/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI AN |
Giường hồi sức cấp cứu |
Còn hiệu lực
|
|
211 |
000.00.19.H26-240722-0009 |
240001486/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG NĂM |
Dụng cụ phẫu thuật nội soi khớp |
Còn hiệu lực
|
|
212 |
000.00.19.H26-240722-0008 |
240001485/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH GMS |
Xe đẩy cho bệnh nhân ngồi (xe lăn tay) |
Còn hiệu lực
|
|
213 |
000.00.19.H26-240722-0006 |
240001484/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH GMS |
Xe tiêm đa năng (xe thay băng) |
Còn hiệu lực
|
|
214 |
000.00.19.H26-240518-0006 |
240001772/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ NHẬP KHẨU VIỆT NAM |
Máy sưởi ấm và kiểm soát thân nhiệt kèm phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
215 |
000.00.19.H26-240518-0005 |
240001771/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ NHẬP KHẨU VIỆT NAM |
Máy làm ấm máu và dịch truyền kèm phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
216 |
000.00.16.H40-240723-0001 |
240000009/PCBMB-NĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ HISOKA |
|
Còn hiệu lực
|
|
217 |
000.00.16.H40-240719-0002 |
240000008/PCBMB-NĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DP FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1889 |
|
Còn hiệu lực
|
|
218 |
000.00.16.H40-240719-0001 |
240000003/PCBSX-NĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ HISOKA |
Dung dịch xịt tai |
Còn hiệu lực
|
|
219 |
000.00.16.H40-240717-0001 |
240000007/PCBMB-NĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DP FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1861 |
|
Còn hiệu lực
|
|
220 |
000.00.19.H26-240716-0021 |
240000001/PCBB-BV |
|
CÔNG TY TNHH MITUS |
Máy đo độ vàng da |
Còn hiệu lực
|
|
221 |
000.00.16.H25-240722-0001 |
240000043/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NOVOPHARM-NHÀ MÁY GMP DƯỢC PHẨM |
Sản phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
222 |
000.00.16.H25-240704-0001 |
240000013/PCBB-HNa |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM WINPHARMA |
Dung dịch |
Còn hiệu lực
|
|
223 |
000.00.19.H29-240718-0003 |
240000252/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1914 |
|
Còn hiệu lực
|
|
224 |
000.00.19.H29-240719-0006 |
240001111/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y TẾ MIỀN ĐÔNG |
Dụng cụ đặt nội khí quản và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
225 |
000.00.19.H29-240607-0021 |
240001110/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Ống lấy máu chân không không chứa chất phụ gia |
Còn hiệu lực
|
|