STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
151 |
000.00.19.H26-230316-0012 |
230000591/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VÂN TIÊN |
DUNG DỊCH PHỤ KHOA CHARMCARE |
Còn hiệu lực
|
|
152 |
000.00.19.H26-230317-0005 |
230000096/PCBMB-HN |
|
CỬA HÀNG BÁN LẺ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ |
|
Còn hiệu lực
|
|
153 |
000.00.19.H26-230313-0019 |
230000477/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MỸ PHẨM QUỐC TẾ THÙY DUNG |
Miếng dán mụn |
Còn hiệu lực
|
|
154 |
000.00.19.H26-230316-0019 |
230000095/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG 3 - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
155 |
000.00.19.H26-230315-0024 |
230000590/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ DUY ANH |
Arterial Blood Gas Sampler |
Còn hiệu lực
|
|
156 |
000.00.19.H26-230316-0015 |
230000589/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VÀ XUẤT NHẬP KHẨU T.FAST |
Hệ thống chụp cộng hưởng từ |
Còn hiệu lực
|
|
157 |
000.00.19.H26-230315-0004 |
230000588/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC KỸ THUẬT QUỐC TẾ THĂNG LONG |
Bộ xét nghiệm định lượng BCR-ABL1 p210 |
Còn hiệu lực
|
|
158 |
000.00.19.H26-230316-0017 |
230000587/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KALA VIỆT - AUSTRALIA |
MÁY PHUN XĂM BIOMASER |
Còn hiệu lực
|
|
159 |
000.00.19.H26-230316-0003 |
230000476/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
Thiết bị tập chi trên, chi dưới |
Còn hiệu lực
|
|
160 |
000.00.19.H26-230316-0001 |
230000475/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
kìm bấm xương có thể tháo rời |
Còn hiệu lực
|
|
161 |
000.00.19.H26-230315-0025 |
230000474/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Kéo phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
162 |
000.00.17.H39-230314-0001 |
230000007/PCBB-LA |
|
CÔNG TY TNHH MIGUNLIFE KOREA VINA |
Giường vật lý trị liệu, giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
163 |
000.00.17.H09-230315-0001 |
230000006/PCBB-BD |
|
CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE MANUFACTURING VIỆT NAM |
Máy xung điện trị liệu kích thích thần kinh |
Còn hiệu lực
|
|
164 |
000.00.17.H09-230316-0001 |
230000001/PCBMB-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1129 |
|
Còn hiệu lực
|
|
165 |
000.00.17.H09-230310-0001 |
230000001/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY TNHH KLEEN-PAK INDUSTRIES (VIỆT NAM) |
Khăn ướt Virox kháng khuẩn đa bề mặt |
Còn hiệu lực
|
|
166 |
000.00.19.H26-230314-0016 |
230000586/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ DƯỢC ZORRO |
BỘT HÒA TAN THỤT THÁO |
Còn hiệu lực
|
|
167 |
000.00.19.H26-230317-0011 |
230000473/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TW IMEXCO |
Dung dịch nhỏ mũi trẻ em |
Còn hiệu lực
|
|
168 |
000.00.19.H26-230317-0008 |
230000472/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ BIGPHARMA |
Xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
169 |
000.00.19.H26-230317-0007 |
230000471/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TỔNG HỢP THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TRƯỜNG PHÚC THỊNH |
Xịt sinh lý |
Còn hiệu lực
|
|
170 |
000.00.18.H24-230316-0001 |
230000012/PCBB-HP |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC |
Hóa chất xét nghiệm |
Còn hiệu lực
|
|
171 |
000.00.18.H24-230317-0001 |
230000011/PCBB-HP |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC |
Máy xét nghiệm |
Còn hiệu lực
|
|
172 |
000.00.43.H48-230222-0001 |
230000002/PCBA-QNg |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VẬT TƯ Y TẾ THUẬN DUYÊN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
173 |
000.00.43.H48-230316-0001 |
230000001/PCBA-QNg |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VẬT TƯ Y TẾ THUẬN DUYÊN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
174 |
000.00.19.H29-230318-0008 |
230000084/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DNL HEALTHCARE GROUP |
|
Còn hiệu lực
|
|
175 |
000.00.04.G18-221201-0001 |
230000202/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Cholesterol, HDL-C, LDL-C, NEFA, Triglycerid |
Còn hiệu lực
|
|
176 |
000.00.04.G18-230316-0008 |
230000201/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng HDL-C, LDL-C, NEFA |
Còn hiệu lực
|
|
177 |
000.00.19.H29-230318-0003 |
230000083/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BETA MEDICAL |
|
Còn hiệu lực
|
|
178 |
000.00.16.H40-230317-0001 |
230000007/PCBA-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM & THIẾT BỊ Y TẾ NAM PHÁT |
Dung dịch gội khô cao cấp PA - DRY SHAMPO |
Còn hiệu lực
|
|
179 |
000.00.16.H40-230317-0002 |
230000006/PCBA-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM & THIẾT BỊ Y TẾ NAM PHÁT |
Dung dịch tắm khô cao cấp PA - DRY BATH |
Còn hiệu lực
|
|
180 |
000.00.16.H40-230316-0003 |
230000005/PCBA-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM & THIẾT BỊ Y TẾ NAM PHÁT |
Dung dịch sát khuẩn POVIDONE - IODINE 10% |
Còn hiệu lực
|
|
181 |
000.00.16.H40-230316-0001 |
230000004/PCBA-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH NAM DƯỢC |
XỊT VỆ SINH MŨI ÍCH NHI |
Còn hiệu lực
|
|
182 |
000.00.19.H26-230307-0004 |
230000585/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Bộ ống hút tưới rửa dùng trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
183 |
000.00.19.H26-230313-0023 |
230000470/PCBA-HN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH BMS VINA TẠI HÀ NỘI |
Vật liệu lấy dấu nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
184 |
000.00.19.H26-230313-0022 |
230000584/PCBB-HN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH BMS VINA TẠI HÀ NỘI |
Vật liệu nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
185 |
000.00.19.H26-230313-0005 |
230000583/PCBB-HN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH BMS VINA TẠI HÀ NỘI |
Vật liệu hàn răng |
Còn hiệu lực
|
|
186 |
000.00.19.H26-230313-0001 |
230000582/PCBB-HN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH BMS VINA TẠI HÀ NỘI |
Vật liệu trám bít ống tuỷ |
Còn hiệu lực
|
|
187 |
000.00.19.H26-230313-0009 |
230000581/PCBB-HN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH BMS VINA TẠI HÀ NỘI |
Keo dán nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
188 |
000.00.19.H26-230315-0023 |
230000469/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIÊN MỘC- CHI NHÁNH HÀ NỘI |
TÚI CHƯỜM THẢO DƯỢC NGẢI CỨU |
Còn hiệu lực
|
|
189 |
000.00.19.H26-230315-0022 |
230000468/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CFA VIỆT NAM |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
190 |
000.00.19.H26-230315-0021 |
230000580/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3K |
Viên đặt âm đạo |
Còn hiệu lực
|
|
191 |
000.00.19.H26-230315-0011 |
230000467/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH DƯỢC - MỸ PHẨM QUỐC TẾ SHABIPHAR |
XỊT RĂNG MIỆNG PHARPHAP DENTAL KIDS |
Còn hiệu lực
|
|
192 |
000.00.19.H26-230314-0018 |
230000579/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3K |
Viên đặt âm đạo |
Còn hiệu lực
|
|
193 |
000.00.19.H26-230315-0012 |
230000466/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI ALTACO |
Gel thụt nhuận tràng |
Còn hiệu lực
|
|
194 |
000.00.19.H26-230314-0017 |
230000465/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRIVINA |
Dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
195 |
000.00.19.H26-230315-0003 |
230000464/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ TỔNG HỢP QUỐC TẾ |
GĂNG TAY CAO SU Y TẾ LATEX CÓ BỘT, GĂNG TAY CAO SU Y TẾ LATEX KHÔNG BỘT |
Còn hiệu lực
|
|
196 |
000.00.19.H29-230317-0004 |
230000557/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC |
Kềm gắp dị vật |
Còn hiệu lực
|
|
197 |
000.00.19.H26-230314-0014 |
230000463/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KINH DOANH THIẾT BỊ KIM PHÁT |
Bộ chân giả |
Còn hiệu lực
|
|
198 |
000.00.19.H26-230316-0004 |
230000462/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ TTC |
DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
199 |
000.00.19.H26-230313-0003 |
230000094/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1119 |
|
Còn hiệu lực
|
|
200 |
000.00.19.H26-230313-0002 |
230000093/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1153 |
|
Còn hiệu lực
|
|
201 |
000.00.19.H26-230314-0024 |
230000461/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ dụng cụ phẫu thuật tử thi |
Còn hiệu lực
|
|
202 |
000.00.19.H26-230301-0017 |
230000578/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ Y TẾ VIỆT NAM |
Máy thủy trị liệu khô |
Còn hiệu lực
|
|
203 |
000.00.19.H26-230308-0001 |
230000577/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Họ IVD ly giải hồng cầu trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
204 |
000.00.19.H26-230310-0014 |
230000576/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Máy điện xung trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
205 |
000.00.19.H26-230310-0018 |
230000575/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THÔNG MINH HOÀNG HÀ |
Kim sinh thiết |
Còn hiệu lực
|
|
206 |
000.00.19.H26-230314-0009 |
230000460/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ BẢO MINH |
Giường bệnh nhân tay quay; Giường bệnh nhân điều khiển điện |
Còn hiệu lực
|
|
207 |
000.00.19.H26-230309-0007 |
230000459/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Họ IVD rửa trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
208 |
000.00.19.H26-230309-0012 |
230000458/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Họ IVD nhuộm tế bào trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
209 |
000.00.19.H26-230309-0002 |
230000457/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Họ IVD pha loãng trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
210 |
000.00.19.H26-230304-0005 |
230000456/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Máy soi cổ tử cung kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
211 |
000.00.19.H26-230313-0015 |
230000455/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
Đèn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
212 |
000.00.19.H26-230313-0017 |
230000454/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
Bàn khám sản phụ khoa; Bản sản; Bàn mổ sản |
Còn hiệu lực
|
|
213 |
000.00.19.H26-230313-0016 |
230000453/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
Bàn khám; Bàn mổ đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
214 |
000.00.19.H26-230313-0018 |
230000452/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
Giường bệnh nhân; Giường điện đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
215 |
000.00.19.H26-230307-0028 |
230000574/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN |
Kit phát hiện định tính kháng thể bề mặt viêm gan C HCV |
Còn hiệu lực
|
|
216 |
000.00.19.H26-230307-0003 |
230000573/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN |
Kit phát hiện định tính kháng thể HIV-1&2 |
Còn hiệu lực
|
|
217 |
000.00.19.H26-230307-0012 |
230000572/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN |
Kit phát hiện định tính kháng nguyên bề mặt viêm gan B HbsAg |
Còn hiệu lực
|
|
218 |
000.00.19.H26-230306-0016 |
230000571/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẢO AN |
Bộ kit hóa chất xét nghiệm ELISA – Nhóm Vi khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
219 |
000.00.19.H26-230303-0020 |
230000451/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
Hóa chất nhuộm định hướng vi sinh vật |
Còn hiệu lực
|
|
220 |
000.00.19.H26-230302-0022 |
230000450/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
Dung dịch nước muối 0.45% |
Còn hiệu lực
|
|
221 |
000.00.19.H26-230309-0001 |
230000449/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ TDM |
Khay tiêm dùng một lần (Khay nhựa y tế) |
Còn hiệu lực
|
|
222 |
000.00.19.H26-230309-0018 |
230000448/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT |
Giường bệnh nhân điều khiển bằng điện |
Còn hiệu lực
|
|
223 |
000.00.19.H26-230309-0019 |
230000447/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT |
Xe cáng đẩy bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
224 |
000.00.19.H26-230309-0020 |
230000446/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT |
Tủ đầu giường |
Còn hiệu lực
|
|
225 |
000.00.19.H26-230309-0011 |
230000570/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THĂNG LONG |
Hệ thống máy xét nghiệm huyết học và vật tư tiêu hao kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|