STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
2176 |
000.00.19.H29-240613-0012 |
240001251/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT |
Cụm IVD Xét nghiệm tính mẫn cảm của vi khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
2177 |
000.00.19.H29-240612-0024 |
240001250/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC MBS |
Bộ xét nghiệm bán định lượng DNA TREC và DNA KREC |
Còn hiệu lực
|
|
2178 |
000.00.19.H29-240522-0022 |
240000947/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN THỊNH HEALTH |
Hoá chất rửa máy xét nghiệm sinh hoá |
Còn hiệu lực
|
|
2179 |
000.00.19.H29-240612-0015 |
240001249/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN THỊNH HEALTH |
Hoá chất sử dụng cho máy phân tích protein |
Còn hiệu lực
|
|
2180 |
000.00.19.H29-240612-0014 |
240001248/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN THỊNH HEALTH |
Hoá chất và chất hiệu chuẩn sử dụng cho máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
2181 |
000.00.19.H29-240612-0030 |
240001247/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN THỊNH HEALTH |
Hoá chất và chất hiệu chuẩn sử dụng cho máy xét nghiệm sinh hoá |
Còn hiệu lực
|
|
2182 |
000.00.19.H29-240517-0015 |
240001246/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN THỊNH HEALTH |
Máy phân tích Protein (Đo Protein) |
Còn hiệu lực
|
|
2183 |
000.00.19.H29-240517-0014 |
240001245/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN THỊNH HEALTH |
Máy xét nghiệm huyết học 3 thành phần |
Còn hiệu lực
|
|
2184 |
000.00.19.H29-240517-0003 |
240001244/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN THỊNH HEALTH |
Máy xét nghiệm sinh hoá |
Còn hiệu lực
|
|
2185 |
000.00.19.H29-240523-0001 |
240000946/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN THỊNH HEALTH |
Hoá chất rửa máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
2186 |
000.00.19.H29-240612-0011 |
240000945/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN THỊNH HEALTH |
Hoá chất rửa máy phân tích protein |
Còn hiệu lực
|
|
2187 |
000.00.19.H29-240612-0028 |
240001243/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY |
Bộ xét nghiệm định tính gen độc tố A và gen độc tố B của Clostridium difficile |
Còn hiệu lực
|
|
2188 |
000.00.19.H29-240612-0029 |
240001242/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT HUY |
Khay thử xét nghiệm định tính carbapenemase NDM, KPC, OXA-48, IMP và VIM |
Còn hiệu lực
|
|
2189 |
000.00.19.H29-240612-0002 |
240001241/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM |
Máy xung kích trị liệu kèm phụ kiện (Súng phát sóng xung kích) |
Còn hiệu lực
|
|
2190 |
000.00.19.H29-240614-0010 |
240001240/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM |
Máy điều trị dẫn lưu bạch huyết kèm phụ kiện (quần nén ép P6000.072) |
Còn hiệu lực
|
|
2191 |
000.00.19.H29-240614-0009 |
240001239/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM |
Máy đo điện tim 12 kênh kèm phụ kiện (mặt nạ thở) |
Còn hiệu lực
|
|
2192 |
000.00.19.H29-240613-0010 |
240001238/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT MSD |
Máy Siêu Âm Chẩn Đoán Định Lượng Xơ hóa Gan & Gan Nhiễm Mỡ |
Còn hiệu lực
|
|
2193 |
000.00.19.H29-240615-0001 |
240000207/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1849 |
|
Còn hiệu lực
|
|
2194 |
000.00.19.H29-240615-0004 |
240000206/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1841 |
|
Còn hiệu lực
|
|
2195 |
000.00.19.H29-240615-0003 |
240000205/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1850 |
|
Còn hiệu lực
|
|
2196 |
000.00.19.H29-240615-0002 |
240000204/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1848 |
|
Còn hiệu lực
|
|
2197 |
000.00.19.H29-231013-0013 |
240000944/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Đầu camera cận hồng ngoại zoom quang học |
Còn hiệu lực
|
|
2198 |
000.00.19.H29-240405-0005 |
240000943/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Nguồn sáng và dây dẫn sáng hồng ngoại |
Còn hiệu lực
|
|
2199 |
000.00.19.H29-231114-0021 |
240001237/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Ống nội soi ổ bụng cận hồng ngoại |
Còn hiệu lực
|
|
2200 |
000.00.19.H17-240617-0002 |
240000016/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH ICT VINA |
|
Còn hiệu lực
|
|
2201 |
000.00.19.H17-240617-0001 |
240000005/PCBSX-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH ICT VINA |
Bộ thân răng và dụng cụ lấy dấu răng, trợ giúp phục hình răng nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
2202 |
000.00.10.H31-240601-0001 |
240000006/PCBA-HY |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN TM VÀ DV GIA HƯNG |
XỊT THÔNG KINH LẠC ĐẠI PHÚC HƯNG |
Còn hiệu lực
|
|
2203 |
000.00.19.H29-240612-0020 |
240000942/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
DUNG CỤ PHẪU THUẬT |
Còn hiệu lực
|
|
2204 |
000.00.19.H29-240611-0017 |
240001236/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VDT |
Hệ thống máy bào mô |
Còn hiệu lực
|
|
2205 |
000.00.19.H26-240611-0033 |
240001432/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ T&Q |
Máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
2206 |
000.00.19.H26-240614-0017 |
240001178/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HL HEALTHCARE VIỆT NAM |
DẦU THÔNG NGẢI DKB |
Còn hiệu lực
|
|
2207 |
000.00.19.H26-240613-0009 |
240001431/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SBG VIỆT |
Máy tạo oxy |
Còn hiệu lực
|
|
2208 |
000.00.19.H26-240611-0035 |
240001177/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
Các dụng cụ phẫu thuật y tế, tái sử dụng |
Còn hiệu lực
|
|
2209 |
000.00.19.H26-240606-0013 |
240001430/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ T&Q |
Máy phân tích sinh hóa tự động |
Còn hiệu lực
|
|
2210 |
000.00.19.H26-240610-0019 |
240001429/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
Điện cực ECG sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
2211 |
000.00.19.H26-240611-0001 |
240001428/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN IDICS |
Hệ thống siêu âm bỏ túi |
Còn hiệu lực
|
|
2212 |
000.00.19.H26-240606-0004 |
240001427/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT THĂNG LONG |
Hóa chất hiệu chuẩn đông khô cho mẫu nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
2213 |
000.00.19.H26-240509-0016 |
240001176/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
2214 |
000.00.19.H26-240530-0010 |
240001175/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Dung dịch |
Còn hiệu lực
|
|
2215 |
000.00.19.H26-240604-0009 |
240001426/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH THIÊN |
Ống thông bóng lấy sỏi dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
2216 |
000.00.19.H26-240604-0011 |
240001425/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH THIÊN |
Rọ lấy sỏi dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
2217 |
000.00.19.H26-240604-0007 |
240001424/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH THIÊN |
Ống thông dẫn lưu đường mật dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
2218 |
000.00.19.H26-240604-0012 |
240001423/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH THIÊN |
Clip cầm máu dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
2219 |
000.00.19.H26-240604-0031 |
240001174/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LABOMED |
IVD là dung dịch làm sạch dùng cho máy xét nghiệm nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
2220 |
000.00.19.H26-240604-0017 |
240001422/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH THIÊN |
Kim tiêm nội soi dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
2221 |
000.00.19.H29-240530-0004 |
240001154/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng Trypanosoma cruzi |
Còn hiệu lực
|
|
2222 |
000.00.07.H28-240610-0001 |
240000002/PCBMB-HB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1790 |
|
Còn hiệu lực
|
|
2223 |
000.00.07.H28-240603-0001 |
240000005/PCBA-HB |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHOẺ PHÚC HOÀN NGUYÊN |
Nước muối ion âm |
Còn hiệu lực
|
|
2224 |
000.00.48.H41-240618-0001 |
240000007/PCBMB-NA |
|
NHÀ THUỐC TTYT HUYỆN TÂN KỲ |
|
Còn hiệu lực
|
|
2225 |
000.00.19.H29-240612-0018 |
240000941/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
Băng cố định |
Còn hiệu lực
|
|
2226 |
000.00.19.H29-240610-0013 |
240001235/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Môi trường nuôi cấy và chuyển phôi có bổ sung GM-CSF |
Còn hiệu lực
|
|
2227 |
000.00.19.H29-240612-0016 |
240001234/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HƯNG PHÚ DIAGNOSTIC |
Bộ xét nghiệm định tính sàng lọc nhiều loại thuốc (nước tiểu) |
Còn hiệu lực
|
|
2228 |
000.00.19.H29-240612-0013 |
240000203/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TP VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
2229 |
000.00.19.H29-240612-0007 |
240001233/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MINH KHANG |
Bộ dụng cụ phẫu thuật cột sống, khớp |
Còn hiệu lực
|
|
2230 |
000.00.19.H29-240612-0006 |
240001232/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUANG ANH |
Máy Đo Xơ Vữa Động Mạch Và Phụ Kiện |
Còn hiệu lực
|
|
2231 |
000.00.19.H29-240613-0015 |
240001231/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUANG ANH |
Máy Đo Huyết Áp Tự Động |
Còn hiệu lực
|
|
2232 |
000.00.19.H29-240609-0003 |
240001230/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Kim cánh bướm tiêm truyền tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
2233 |
000.00.19.H29-240605-0006 |
240000940/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MB REGENTOX VIỆT NAM |
Băng dính y tế |
Còn hiệu lực
|
|
2234 |
000.00.19.H29-240602-0002 |
240000939/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Băng keo y tế |
Còn hiệu lực
|
|
2235 |
000.00.19.H29-240610-0010 |
240001229/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Ống dẫn dinh dưỡng dạ dày |
Còn hiệu lực
|
|
2236 |
000.00.16.H05-240521-0001 |
240000022/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH NHÀ MÁY PHACOGEN |
Bộ tách chiết và định lượng DNA |
Còn hiệu lực
|
|
2237 |
000.00.16.H22-240617-0001 |
240000002/PCBMB-HG |
|
CÔNG TY TNHH LIÊN HỢP DƯỢC HÀ GIANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
2238 |
000.00.16.H22-240508-0001 |
240000001/PCBMB-HG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1641 |
|
Còn hiệu lực
|
|
2239 |
000.00.17.H54-240612-0001 |
240000014/PCBMB-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1792 |
|
Còn hiệu lực
|
|
2240 |
000.00.16.H11-240517-0001 |
240000001/PCBA-BT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ BÌNH THUẬN |
DUNG DỊCH NATRI CLORID 27% |
Còn hiệu lực
|
|
2241 |
000.00.19.H26-240613-0011 |
240001173/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Bảng thử thị lực điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
2242 |
000.00.16.H11-230823-0001 |
240000008/PCBMB-BT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1472 |
|
Còn hiệu lực
|
|
2243 |
000.00.16.H11-240129-0001 |
240000007/PCBMB-BT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1618 |
|
Còn hiệu lực
|
|
2244 |
000.00.19.H26-240616-0001 |
240001172/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÁT LINH |
Kit phụ khoa Balm-X |
Còn hiệu lực
|
|
2245 |
000.00.17.H58-240617-0001 |
240000006/PCBB-TG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CALAPHARCO |
Máy đo đa ký hô hấp |
Còn hiệu lực
|
|
2246 |
000.00.17.H62-240531-0001 |
240000011/PCBMB-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1799 |
|
Còn hiệu lực
|
|
2247 |
000.00.17.H62-240527-0001 |
240000010/PCBMB-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1800 |
|
Còn hiệu lực
|
|
2248 |
000.00.15.H01-240529-0001 |
240000003/PCBMB-AG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1797 |
|
Còn hiệu lực
|
|
2249 |
000.00.15.H01-240415-0001 |
240000002/PCBMB-AG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1747 |
|
Còn hiệu lực
|
|
2250 |
000.00.25.H47-240604-0001 |
240000007/PCBMB-QNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HÂN HƯNG THỊNH |
|
Còn hiệu lực
|
|