STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
2176 |
000.00.19.H26-230411-0027 |
230000143/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM VIỆT NGA |
|
Còn hiệu lực
|
|
2177 |
000.00.19.H26-230411-0022 |
230000142/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ MIHAFACO |
|
Còn hiệu lực
|
|
2178 |
000.00.19.H26-230411-0018 |
230000826/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐÔNG Á |
Kim châm cứu tiệt trùng dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
2179 |
000.00.19.H26-230410-0014 |
230000825/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ DƯỢC ZORRO |
DUNG DỊCH VỆ SINH VÙNG KÍN |
Còn hiệu lực
|
|
2180 |
000.00.19.H26-230410-0018 |
230000824/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI |
Máy xông khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
2181 |
000.00.19.H26-230410-0036 |
230000823/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI B&T |
Dây nối áp lực cao dùng cho máy bơm tiêm điện |
Còn hiệu lực
|
|
2182 |
000.00.19.H26-230411-0012 |
230000687/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM LIVIN'GREEN VIỆT NAM |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
2183 |
000.00.19.H26-230410-0023 |
230000822/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ NAM LONG |
Dung dịch nhuộm dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
2184 |
000.00.19.H26-230410-0002 |
230000686/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ NAM LONG |
Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
2185 |
000.00.19.H26-230410-0031 |
230000685/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ NAM LONG |
Dung dịch pha loãng mẫu dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
2186 |
000.00.19.H26-230410-0016 |
230000684/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG QUEEN DIAMOND DIOPHACO |
Viên đặt phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
2187 |
000.00.19.H26-230411-0017 |
230000683/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
GẠC RƠ LƯỠI TRẺ EM THẢO DƯỢC |
Còn hiệu lực
|
|
2188 |
000.00.19.H26-230412-0038 |
230000821/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KANPEKI NHẬT BẢN |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
2189 |
000.00.19.H29-230406-0001 |
230000764/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ HÀ ĐÔ |
Máy sinh thiết vú chân không và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
2190 |
000.00.19.H29-230405-0001 |
230000763/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y HỌC HIỆP LỢI |
Các dụng cụ bôi và bút sáp Nitrat Bạc hiệu AVOCA |
Còn hiệu lực
|
|
2191 |
000.00.19.H29-230410-0016 |
230000130/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ - KHOA HỌC KỸ THUẬT MAI LÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
2192 |
000.00.19.H29-230410-0002 |
230000762/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐOÀN GIA SÀI GÒN |
Khay thử xét nghiệm định tính Chlamydia trachomatis |
Còn hiệu lực
|
|
2193 |
000.00.19.H29-230410-0001 |
230000761/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐOÀN GIA SÀI GÒN |
Cụm IVD test nhanh sốt xuất huyết |
Còn hiệu lực
|
|
2194 |
000.00.19.H26-230410-0028 |
230000820/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN |
Máy từ trường điều trị |
Còn hiệu lực
|
|
2195 |
000.00.19.H29-230405-0006 |
230000760/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ TÂM Y |
Bộ đo huyết áp xâm lấn sử dụng 1 lần |
Còn hiệu lực
|
|
2196 |
000.00.19.H26-230407-0001 |
230000819/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP VÀ THƯƠNG MẠI NGUYÊN ANH |
Máy giảm béo không xâm lấn bằng công nghệ RF |
Còn hiệu lực
|
|
2197 |
000.00.19.H29-230410-0014 |
230000433/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIUSA DƯỢC PHẨM MỸ PHẨM |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
2198 |
000.00.19.H29-230408-0003 |
230000758/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AQUAFIN |
Máy đo huyết áp bắp tay |
Còn hiệu lực
|
|
2199 |
000.00.19.H26-230410-0012 |
230000818/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ DTT |
Ống thông dạ dày silicone/ Silicone Gastrostomy Tube |
Còn hiệu lực
|
|
2200 |
000.00.19.H26-230410-0013 |
230000817/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LAVITA ASIA |
DUNG DỊCH XỊT ODORID (0,17% Sodium chlorite) |
Còn hiệu lực
|
|
2201 |
000.00.19.H29-230407-0013 |
230000757/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Phụ kiện hỗ trợ cấy ghép chân răng nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
2202 |
000.00.19.H26-230407-0011 |
230000816/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Á ÂU |
Gel làm sạch da & kháng khuẩn Subạc |
Còn hiệu lực
|
|
2203 |
000.00.19.H26-230410-0015 |
230000682/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VIỆT NAM |
Mặt nạ cố định đầu (hoặc đầu cổ) |
Còn hiệu lực
|
|
2204 |
000.00.19.H26-230301-0027 |
230000681/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐÔNG NAM Á |
IVD hóa chất hỗ trợ xét nghiệm đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
2205 |
000.00.19.H26-230301-0033 |
230000680/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐÔNG NAM Á |
IVD hóa chất rửa dùng cho máy xét nghiệm đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
2206 |
000.00.19.H26-230318-0003 |
230000679/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐÔNG NAM Á |
IVD thuốc thử hỗ trợ xét nghiệm định nhóm máu |
Còn hiệu lực
|
|
2207 |
000.00.04.G18-230413-0001 |
230000229/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Cụm IVD Sinh Hóa - Chất nền |
Còn hiệu lực
|
|
2208 |
000.00.19.H26-230408-0005 |
230000815/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XNK TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BMS |
Vật tư dùng trong phẫu thuật nội soi ổ bụng, tiêu hoá, tiết niệu |
Còn hiệu lực
|
|
2209 |
000.00.19.H26-230408-0004 |
230000678/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM SỨC KHỎE VÀNG |
Kem bôi hỗ trợ giảm đau khớp |
Còn hiệu lực
|
|
2210 |
000.00.19.H26-230410-0001 |
230000677/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XNK TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BMS |
Băng bịt mắt trẻ em và trẻ sơ sinh các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
2211 |
000.00.19.H26-230410-0003 |
230000814/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LONG GIANG |
Bộ cưa xương dùng trong phẫu thuật (bao gồm hộp đựng, tay cưa, đế pin, pin, sạc, lưỡi cưa) |
Còn hiệu lực
|
|
2212 |
000.00.19.H26-230410-0005 |
230000813/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LONG GIANG |
Bộ khoan xương dùng trong phẫu thuật (bao gồm hộp đựng, tay khoan, khóa khoan, đế pin, pin, sạc) |
Còn hiệu lực
|
|
2213 |
000.00.19.H26-230410-0011 |
230000812/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH BLUEWAVE |
Bóng nong thân đốt sống kích cỡ 10, 15, 20 |
Còn hiệu lực
|
|
2214 |
000.00.19.H26-230410-0006 |
230000676/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐÔNG Y GIA TRUYỀN THÔNG CÁT |
CAO DÁN AN THẦN NGỦ NGON |
Còn hiệu lực
|
|
2215 |
000.00.19.H26-230410-0007 |
230000675/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐÔNG Y GIA TRUYỀN THÔNG CÁT |
CAO BÔI TRĨ |
Còn hiệu lực
|
|
2216 |
000.00.19.H26-230410-0008 |
230000674/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐÔNG Y GIA TRUYỀN THÔNG CÁT |
CAO CHẤM XOANG |
Còn hiệu lực
|
|
2217 |
000.00.19.H26-230410-0010 |
230000673/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐÔNG Y GIA TRUYỀN THÔNG CÁT |
Mặt nạ trẻ hóa Bạch Cương Tằm - Bội Lan Đường |
Còn hiệu lực
|
|
2218 |
000.00.19.H26-230407-0019 |
230000811/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH BÌNH |
Ống nội khí quản lò xo |
Còn hiệu lực
|
|
2219 |
000.00.19.H29-230410-0005 |
230000432/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HI-MEC VIỆT NAM |
Bàn phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
2220 |
000.00.19.H26-230408-0006 |
230000672/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH BÌNH |
Bộ bóng bóp cấp cứu sử dụng 1 lần |
Còn hiệu lực
|
|
2221 |
000.00.19.H26-230407-0017 |
230000671/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VITHACOM VIỆT NAM |
Đèn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
2222 |
000.00.19.H26-230407-0006 |
230000670/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ Y TẾ GIA AN |
BỘ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT CHI TRÊN |
Còn hiệu lực
|
|
2223 |
000.00.19.H26-230407-0009 |
230000669/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ Y TẾ GIA AN |
BỘ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT CHI DƯỚI |
Còn hiệu lực
|
|
2224 |
000.00.19.H26-230329-0010 |
230000668/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM H.E.R |
Dung dịch vệ sinh phụ nữ In- tea-mate Calming Wash |
Còn hiệu lực
|
|
2225 |
000.00.19.H26-230412-0002 |
230000667/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH STAR UP GROUP |
Dầu xoa bi lăn |
Còn hiệu lực
|
|
2226 |
000.00.17.H09-230404-0001 |
230000012/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ Y ĐỨC |
DUNG DỊCH NHỎ MŨI Y ĐỨC |
Còn hiệu lực
|
|
2227 |
000.00.17.H09-230406-0001 |
230000011/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOA MINH CHÂU |
Khẩu trang y tế Hoa Minh Châu |
Còn hiệu lực
|
|
2228 |
000.00.16.H40-230411-0001 |
230000011/PCBA-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH NAM DƯỢC |
XỊT VỆ SINH MŨI ÍCH NHI |
Còn hiệu lực
|
|
2229 |
000.00.04.G18-230412-0007 |
230000228/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng CRP |
Còn hiệu lực
|
|
2230 |
000.00.16.H22-230403-0001 |
230000004/PCBMB-HG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1104 |
|
Còn hiệu lực
|
|
2231 |
000.00.48.H41-230401-0001 |
230000011/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1115 |
|
Còn hiệu lực
|
|
2232 |
000.00.17.H62-230410-0001 |
230000005/PCBB-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
TEST NHANH ĐỊNH TÍNH KHÁNG THỂ KHÁNG VI RÚT VIÊM GAN C |
Còn hiệu lực
|
|
2233 |
000.00.48.H41-230401-0002 |
230000010/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1158 |
|
Còn hiệu lực
|
|
2234 |
000.00.19.H29-230410-0004 |
230000008/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI NGUYỄN MINH QUÂN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
2235 |
000.00.19.H29-230405-0017 |
230000431/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MILENSEA |
Thiết bị trị liệu sử dụng hệ thống ánh sáng |
Còn hiệu lực
|
|
2236 |
000.00.19.H29-230405-0016 |
230000430/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MILENSEA |
Thiết bị trị liệu sử dụng hệ thống ánh sáng |
Còn hiệu lực
|
|
2237 |
000.00.19.H29-230405-0014 |
230000429/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MILENSEA |
Thiết bị trị liệu sử dụng hệ thống ánh sáng LED |
Còn hiệu lực
|
|
2238 |
000.00.19.H29-230405-0012 |
230000428/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MILENSEA |
Thiết bị trị liệu sử dụng hệ thống ánh sáng LED |
Còn hiệu lực
|
|
2239 |
000.00.19.H29-230405-0011 |
230000427/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MILENSEA |
Thiết bị trị liệu sử dụng hệ thống ánh sáng LED |
Còn hiệu lực
|
|
2240 |
000.00.19.H29-230405-0002 |
230000426/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MILENSEA |
Thiết bị trị liệu sử dụng hệ thống ánh sáng LED |
Còn hiệu lực
|
|
2241 |
000.00.19.H29-230408-0006 |
230000756/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN XUẤT NHẬP KHẨU THÀNH PHÁT |
Que/bút thử xét nghiệm định tính HCG (Que/bút thử thai nhanh) |
Còn hiệu lực
|
|
2242 |
000.00.19.H29-230328-0021 |
230000425/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHA KHOA VIỆT QUANG |
Chất lấy dấu răng |
Còn hiệu lực
|
|
2243 |
000.00.19.H29-230405-0022 |
230000424/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN |
Băng chỉ thị nhiệt |
Còn hiệu lực
|
|
2244 |
000.00.19.H29-230405-0023 |
230000423/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN |
Gói kiểm tra chất lượng lò tiệt khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
2245 |
000.00.19.H29-230405-0024 |
230000422/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN |
Giấy kiểm tra chất lượng lò tiệt khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
2246 |
000.00.19.H29-230405-0025 |
230000421/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN |
Nhãn chỉ thị |
Còn hiệu lực
|
|
2247 |
000.00.19.H29-230405-0026 |
230000420/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN |
Chỉ thị hoá học |
Còn hiệu lực
|
|
2248 |
000.00.19.H29-230405-0028 |
230000755/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN |
Điện cực tim |
Còn hiệu lực
|
|
2249 |
000.00.19.H29-230405-0029 |
230000418/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN |
Túi ép tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
2250 |
000.00.19.H29-230405-0031 |
230000417/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN |
Chỉ thị sinh học |
Còn hiệu lực
|
|