STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
2176 |
000.00.04.G18-220420-0061 |
220002329/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 43 thông số sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
2177 |
000.00.16.H11-220425-0001 |
220000059/PCBMB-BT |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1404 |
|
Còn hiệu lực
|
|
2178 |
000.00.19.H29-220517-0037 |
220001810/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OSSTEM IMPLANT VI NA |
Mũi khoan nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
2179 |
000.00.19.H29-220525-0015 |
220001161/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KỸ THUẬT V.T |
|
Còn hiệu lực
|
|
2180 |
000.00.19.H29-220529-0002 |
220001809/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GEMS |
Chỉ khâu phẫu thuật Nylon kèm kim |
Còn hiệu lực
|
|
2181 |
000.00.19.H29-220429-0031 |
220001176/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GEMS |
Miếng dán da đóng vết mỗ |
Còn hiệu lực
|
|
2182 |
000.00.19.H29-220527-0011 |
220001808/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Máy đo điện não |
Còn hiệu lực
|
|
2183 |
000.00.19.H29-220527-0012 |
220001807/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Thân máy chính máy điện cơ |
Còn hiệu lực
|
|
2184 |
000.00.19.H29-220527-0013 |
220001806/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Bộ khuếch đại 3 kênh của máy điện cơ |
Còn hiệu lực
|
|
2185 |
000.00.19.H29-220527-0014 |
220001805/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Bộ khuếch đại 4 kênh của máy điện cơ |
Còn hiệu lực
|
|
2186 |
000.00.19.H29-220513-0024 |
220001804/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Miếng dán phẫu thuật vô trùng |
Còn hiệu lực
|
|
2187 |
000.00.19.H29-220525-0001 |
220001175/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DOANH NGHIỆP XÃ HỘI VULCAN |
Hệ thống Tay điện chức năng Vulcan Augmetics |
Còn hiệu lực
|
|
2188 |
000.00.19.H29-220523-0004 |
220001803/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
Hóa chất xét nghiệm yếu tố khớp bằng phương pháp ngưng tụ (latex) |
Còn hiệu lực
|
|
2189 |
000.00.19.H29-220523-0001 |
220001802/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
Hóa chất xét nghiệm yếu tố khớp bằng phương pháp ngưng tụ (latex) |
Còn hiệu lực
|
|
2190 |
000.00.19.H29-220520-0038 |
220001801/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
Hóa chất xét nghiệm yếu tố khớp bằng phương pháp ngưng tụ (latex) |
Còn hiệu lực
|
|
2191 |
000.00.19.H29-220504-0005 |
220001800/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y KHOA VIỆT MỸ |
Vòng căng bao |
Còn hiệu lực
|
|
2192 |
000.00.19.H29-220504-0035 |
220001174/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y KHOA VIỆT MỸ |
Que thử mắt khô |
Còn hiệu lực
|
|
2193 |
000.00.19.H29-220415-0015 |
220001160/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
2194 |
000.00.19.H29-220527-0032 |
220001159/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU PHÚC AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
2195 |
000.00.17.H54-220525-0002 |
220000004/PCBB-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý |
GEL |
Còn hiệu lực
|
|
2196 |
000.00.19.H29-220519-0035 |
220001799/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIPRO VIET NAM |
Hóa chất Elisa |
Còn hiệu lực
|
|
2197 |
000.00.17.H54-220525-0001 |
220000003/PCBB-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM VIỆT Ý |
VIÊN ĐẶT ÂM ĐẠO |
Còn hiệu lực
|
|
2198 |
000.00.17.H54-220512-0002 |
220000040/PCBA-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDI KOREA |
Miếng dán giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
2199 |
000.00.19.H29-220524-0009 |
220001798/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Dụng cụ phẫu thuật cấy ghép chân răng nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
2200 |
000.00.48.H41-220526-0001 |
220000014/PCBB-NA |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ -VẬT TƯ Y TẾ DUY CƯỜNG |
Máy đo nồng độ oxy bão hòa trong máu kẹp tay |
Còn hiệu lực
|
|
2201 |
000.00.48.H41-220518-0001 |
220000013/PCBB-NA |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ -VẬT TƯ Y TẾ DUY CƯỜNG |
Máy trợ thính |
Còn hiệu lực
|
|
2202 |
000.00.19.H29-220523-0065 |
220001173/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG |
Bộ bàn ghế khám khúc xạ |
Còn hiệu lực
|
|
2203 |
000.00.19.H29-220517-0034 |
220001172/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG |
Ghế bác sĩ |
Còn hiệu lực
|
|
2204 |
000.00.19.H29-220524-0022 |
220001797/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG |
Cảm biến của máy theo dõi chức năng não |
Còn hiệu lực
|
|
2205 |
000.00.19.H29-220524-0007 |
220001158/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIỆN HOA |
|
Còn hiệu lực
|
|
2206 |
000.00.19.H29-220523-0069 |
220001171/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y KHOA NGUYỄN TÙNG |
Muỗng nạo |
Còn hiệu lực
|
|
2207 |
000.00.19.H29-220523-0051 |
220001157/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SUN USA |
|
Còn hiệu lực
|
|
2208 |
000.00.19.H29-220523-0072 |
220001796/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
Vật tư tiêu hao dùng cho máy trợ thở dòng cao, máy gây mê, máy giúp thở |
Còn hiệu lực
|
|
2209 |
000.00.19.H29-220523-0080 |
220001795/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIV |
Màng ngăn vi khuẩn và tế bào xâm nhập vùng khuyết hỏng xương |
Còn hiệu lực
|
|
2210 |
000.00.19.H29-220526-0033 |
220001794/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH V2U HEALTHCARE VIỆT NAM |
Thiết bị điều trị sóng xung kích – V2U O WAVE I |
Còn hiệu lực
|
|
2211 |
000.00.04.G18-220420-0060 |
220002328/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 44 thông số sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
2212 |
000.00.04.G18-220530-0003 |
220002327/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Máy xông khí dung nén khí kèm máy hút mũi |
Còn hiệu lực
|
|
2213 |
000.00.19.H29-220520-0015 |
220001793/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BIOLEADER |
Máy phẫu thuật cấy ghép, phẫu thuật xương |
Còn hiệu lực
|
|
2214 |
000.00.19.H29-220527-0004 |
220001170/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GROVE DISTRIBUTION |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
2215 |
000.00.19.H29-220527-0002 |
220001169/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GROVE DISTRIBUTION |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
2216 |
000.00.19.H29-220527-0003 |
220001168/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GROVE DISTRIBUTION |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
2217 |
000.00.19.H29-220518-0007 |
220001167/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH XÚC TIẾN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ TV |
Kem bôi điều trị trĩ |
Còn hiệu lực
|
|
2218 |
000.00.19.H29-220516-0061 |
220001166/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH XÚC TIẾN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ TV |
Kem bôi điều trị trĩ |
Còn hiệu lực
|
|
2219 |
000.00.19.H29-220516-0051 |
220001792/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính nội tiết tố tăng trưởng |
Còn hiệu lực
|
|
2220 |
000.00.19.H29-220516-0050 |
220001791/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein GATA3 |
Còn hiệu lực
|
|
2221 |
000.00.19.H29-220516-0049 |
220001790/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein CD38 |
Còn hiệu lực
|
|
2222 |
000.00.19.H29-220516-0048 |
220001789/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính CD57 |
Còn hiệu lực
|
|
2223 |
000.00.19.H29-220516-0047 |
220001788/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein CA19-9 |
Còn hiệu lực
|
|
2224 |
000.00.19.H29-220516-0046 |
220001787/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính Alpha-Fetoprotein |
Còn hiệu lực
|
|
2225 |
000.00.19.H29-220516-0045 |
220001786/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein ACTH |
Còn hiệu lực
|
|
2226 |
000.00.19.H29-220516-0052 |
220001785/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein MUC2 |
Còn hiệu lực
|
|
2227 |
000.00.19.H29-220516-0044 |
220001784/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính thụ thể androgen |
Còn hiệu lực
|
|
2228 |
000.00.19.H29-220516-0043 |
220001783/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein actin muscle-specific |
Còn hiệu lực
|
|
2229 |
000.00.19.H29-220526-0036 |
220001165/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD hòa tan và ngăn ngừa kết tủa hematoxylin trong chu kỳ làm sạch trên máy |
Còn hiệu lực
|
|
2230 |
000.00.19.H29-220526-0034 |
220001164/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD khử parafin, loại bỏ thuốc thử tan trong nước trong quá trình phủ bảo vệ |
Còn hiệu lực
|
|
2231 |
000.00.19.H29-220526-0032 |
220001163/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD được sử dụng để nhuộm và quan sát sự nhuộm màu tế bào chất |
Còn hiệu lực
|
|
2232 |
000.00.19.H29-220526-0028 |
220001162/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD được sử dụng để nhuộm và quan sát sự nhuộm màu acid nucleic |
Còn hiệu lực
|
|
2233 |
000.00.19.H29-220526-0025 |
220001161/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
2234 |
000.00.19.H29-220526-0042 |
220001160/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD phủ tiêu bản, chống bay hơi, cung cấp môi trường ổn định |
Còn hiệu lực
|
|
2235 |
000.00.19.H29-220526-0037 |
220001159/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD phủ bảo vệ, tạo độ rõ nét quang học và bảo quản các tiêu bản |
Còn hiệu lực
|
|
2236 |
000.00.19.H29-220526-0016 |
220001158/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD ổn định và vận chuyển mẫu cho xét nghiệm PCR |
Còn hiệu lực
|
|
2237 |
000.00.19.H29-220516-0054 |
220001782/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Que hiệu chuẩn máy phân tích nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
2238 |
000.00.19.H29-220516-0042 |
220001781/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Que hiệu chuẩn cho máy phân tích nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
2239 |
000.00.19.H29-220516-0053 |
220001780/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính glycoprotein mammaglobin |
Còn hiệu lực
|
|
2240 |
000.00.16.H60-220517-0001 |
220000047/PCBMB-TQ |
|
QUẦY THUỐC THÚY HOÀN |
|
Còn hiệu lực
|
|
2241 |
000.00.16.H60-220426-0002 |
220000046/PCBMB-TQ |
|
CÔNG TY TNHH PHÒNG KHÁM ĐA KHOA HÙNG VƯƠNG TUYÊN QUANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
2242 |
000.00.17.H07-220425-0003 |
220000058/PCBMB-BT |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1155 |
|
Còn hiệu lực
|
|
2243 |
000.00.25.H47-220420-0001 |
220000069/PCBMB-QNa |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1368 |
|
Còn hiệu lực
|
|
2244 |
000.00.17.H07-220425-0002 |
220000057/PCBMB-BT |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1385 |
|
Còn hiệu lực
|
|
2245 |
000.00.25.H47-220510-0001 |
220000068/PCBMB-QNa |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC-TBYT ĐÀ NẴNG TẠI QUẢNG NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
2246 |
000.00.25.H47-220428-0001 |
220000067/PCBMB-QNa |
|
CỬA HÀNG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT XÉT NGHIỆM QUẢNG NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
2247 |
000.00.25.H47-220506-0001 |
220000066/PCBMB-QNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ QUẢNG NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
2248 |
000.00.17.H07-220425-0001 |
220000056/PCBMB-BT |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1356 |
|
Còn hiệu lực
|
|
2249 |
000.00.25.H47-220518-0001 |
220000065/PCBMB-QNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 555 |
|
Còn hiệu lực
|
|
2250 |
000.00.19.H29-220524-0028 |
220001779/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DYNAMED |
Kềm sinh thiết |
Còn hiệu lực
|
|