STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
22576 |
000.00.19.H26-230323-0002 |
230000002/PCBA-BV |
|
CÔNG TY TNHH GODITA |
Khăn/ Bộ khăn trải phẫu thuật các chuyên khoa |
Còn hiệu lực
|
|
22577 |
000.00.19.H29-230320-0011 |
230000614/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GAIA VINA |
Dung dịch nhỏ mắt làm mềm kính áp tròng |
Còn hiệu lực
|
|
22578 |
000.00.19.H29-230321-0003 |
230000613/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TM SX XUẤT NHẬP KHẨU PHÚC HƯNG |
Tủ bảo quản thuốc và vaccine |
Còn hiệu lực
|
|
22579 |
000.00.19.H29-230317-0014 |
230000612/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BẤT ĐỘNG SẢN TOÀN CẦU VIỆT |
Hệ thống chuyển đổi số hóa |
Còn hiệu lực
|
|
22580 |
000.00.19.H29-230317-0015 |
230000611/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BẤT ĐỘNG SẢN TOÀN CẦU VIỆT |
Hệ thống chuyển đổi số hóa |
Còn hiệu lực
|
|
22581 |
000.00.19.H29-230320-0002 |
230000328/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Máy đọc phim X-quang nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
22582 |
000.00.19.H26-230323-0029 |
230000649/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KINH DOANH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ MẮT XANH |
Kính áp tròng |
Còn hiệu lực
|
|
22583 |
000.00.19.H29-230320-0021 |
230000610/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ |
Giường kéo nắn chỉnh |
Còn hiệu lực
|
|
22584 |
000.00.19.H29-230316-0017 |
230000098/PCBMB-HCM |
|
CÔNC TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ PDENT |
|
Còn hiệu lực
|
|
22585 |
000.00.16.H25-230323-0003 |
230000010/PCBA-HNa |
|
NHÀ MÁY SẢN XUẤT THUỐC Y HỌC CỔ TRUYỀN BÀ GIẰNG - CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BAGIACO - CHI NHÁNH HÀ NAM |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
22586 |
000.00.19.H29-230320-0010 |
230000609/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHA KHOA VIỆT QUANG |
Phụ kiện hỗ trợ cấy ghép chân răng nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
22587 |
000.00.16.H25-230323-0002 |
230000002/PCBSX-HNa |
|
HỘ KINH DOANH VŨ THANH CƯỜNG |
Răng giả |
Còn hiệu lực
|
|
22588 |
000.00.19.H29-230316-0020 |
230000608/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Cụm IVD định danh môi trường sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
22589 |
000.00.16.H25-230322-0001 |
230000009/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG NGUYỄN |
Bộ hộp đựng dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
22590 |
000.00.19.H29-230316-0014 |
230000607/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN |
Lưỡi cắt đốt, bào, mài dùng trong nội soi khớp |
Còn hiệu lực
|
|
22591 |
000.00.19.H29-230320-0009 |
230000097/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TECHMED |
|
Còn hiệu lực
|
|
22592 |
000.00.19.H29-230323-0004 |
230000606/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NGUYỄN VIỆT TIÊN |
Khí cụ chỉnh nha |
Còn hiệu lực
|
|
22593 |
000.00.19.H29-230321-0004 |
230000605/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NGUYỄN VIỆT TIÊN |
Hàm giả tháo lắp |
Còn hiệu lực
|
|
22594 |
000.00.19.H29-230320-0018 |
230000604/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NGUYỄN VIỆT TIÊN |
Hàm giả cố định |
Còn hiệu lực
|
|
22595 |
000.00.19.H29-230318-0009 |
230000603/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NGUYỄN VIỆT TIÊN |
Phục hình trên Implant |
Còn hiệu lực
|
|
22596 |
000.00.19.H29-230313-0029 |
230000602/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Vật liệu trám răng |
Còn hiệu lực
|
|
22597 |
000.00.19.H29-230313-0030 |
230000601/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Vật liệu trám bít ống tủy răng |
Còn hiệu lực
|
|
22598 |
000.00.19.H29-230320-0008 |
230000096/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ KỸ THUẬT SÀI GÒN |
|
Còn hiệu lực
|
|
22599 |
000.00.19.H29-230227-0018 |
230000599/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT ĐẠI TẤN |
Vật Liệu Nắn Chỉnh Răng |
Còn hiệu lực
|
|
22600 |
000.00.19.H29-230308-0003 |
230000095/PCBMB-HCM |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH BMS VINA TẠI HỒ CHÍ MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
22601 |
000.00.19.H29-221227-0026 |
230000598/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ mở đường |
Còn hiệu lực
|
|
22602 |
000.00.19.H29-230318-0006 |
230000597/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MẮT HÀN VIỆT |
KÍNH ÁP TRÒNG |
Còn hiệu lực
|
|
22603 |
000.00.19.H29-230320-0001 |
230000094/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIST PHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
22604 |
000.00.19.H29-220726-0046 |
230000596/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử chỉ thị Indole |
Còn hiệu lực
|
|
22605 |
000.00.19.H29-220726-0045 |
230000595/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Canh trường dùng trong xét nghiệm tính nhạy cảm với kháng sinh của vi khuẩn hiếu khí |
Còn hiệu lực
|
|
22606 |
000.00.19.H29-230317-0009 |
230000594/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA |
Găng phẫu thuật/ Surgical gloves |
Còn hiệu lực
|
|
22607 |
000.00.19.H29-230318-0005 |
230000093/PCBMB-HCM |
|
CỬA HÀNG THIẾT BỊ Y TẾ TÂM HƯNG PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
22608 |
000.00.19.H29-230320-0007 |
230000327/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Dụng cụ dùng trong trám răng nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
22609 |
000.00.19.H29-230318-0002 |
230000592/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP NHA KHOA HIỆN ĐẠI |
Vật liệu hàn răng vĩnh viễn BeautiBond Xtreme |
Còn hiệu lực
|
|
22610 |
000.00.19.H29-230309-0007 |
230000591/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm nhanh định tính kháng thể H.pylori |
Còn hiệu lực
|
|
22611 |
000.00.19.H17-230321-0001 |
230000008/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1191 |
|
Còn hiệu lực
|
|
22612 |
000.00.16.H05-230324-0002 |
230000017/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM QUỐC GIA |
Khăn vệ sinh phụ nữ |
Còn hiệu lực
|
|
22613 |
000.00.16.H05-230321-0001 |
230000005/PCBMB-BN |
|
CÔNG TY TNHH KINH DOANH MINH PHÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
22614 |
000.00.19.H26-230323-0017 |
230000517/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAO Y |
Allergoff® Barrier Cream for face and body/ Allergoff® Atopy Kem bảo vệ da dùng cho mặt và cơ thể |
Còn hiệu lực
|
|
22615 |
000.00.19.H29-230309-0006 |
230000590/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm nhanh định tính ma túy tổng hợp |
Còn hiệu lực
|
|
22616 |
000.00.19.H26-230322-0028 |
230000108/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VINH AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
22617 |
000.00.19.H26-230322-0017 |
230000648/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIFACA HEALTH |
Viên đặt phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
22618 |
000.00.19.H26-230322-0018 |
230000107/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIFACA HEALTH |
|
Còn hiệu lực
|
|
22619 |
000.00.19.H26-230322-0013 |
230000647/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH PHÁT |
Máy soi cổ tử cung |
Còn hiệu lực
|
|
22620 |
000.00.19.H26-230317-0010 |
230000646/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ PHÁT TRIỂN DỰ ÁN Y TẾ VIỆT NAM |
Họ máy phân tích nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
22621 |
000.00.19.H26-230322-0003 |
230000515/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC PHÚC |
GEL BẢO VỆ DA TÓC |
Còn hiệu lực
|
|
22622 |
000.00.19.H26-230322-0005 |
230000514/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC PHÚC |
GEL BÔI NGOÀI DA |
Còn hiệu lực
|
|
22623 |
000.00.19.H26-230321-0008 |
230000513/PCBA-HN |
|
HỘ KINH DOANH CƠ SỞ NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM THIÊN NGUYÊN |
SẢN PHẨM DÙNG NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
22624 |
000.00.19.H26-230321-0034 |
230000645/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH STV TECHNOLOGY |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng D-Dimmer |
Còn hiệu lực
|
|
22625 |
000.00.19.H26-230322-0001 |
230000106/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SMARTCARE |
|
Còn hiệu lực
|
|
22626 |
000.00.19.H26-230320-0003 |
230000644/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ CORTIS |
Ống thông tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
22627 |
000.00.19.H26-230320-0002 |
230000643/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ CORTIS |
Ống nội khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
22628 |
000.00.19.H26-230320-0001 |
230000642/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ CORTIS |
Ống nội khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
22629 |
000.00.19.H26-230318-0007 |
230000641/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ CORTIS |
Ống nội khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
22630 |
000.00.19.H26-230317-0001 |
230000640/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH HÀNG TIÊU DÙNG VIỆT CHÂU |
Nhiệt kế hồng ngoại đo tai và đo trán |
Còn hiệu lực
|
|
22631 |
000.00.19.H26-230321-0039 |
230000639/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MTV 120 ARMEPHACO |
LONG ĐỜM -120 |
Còn hiệu lực
|
|
22632 |
000.00.19.H26-230321-0040 |
230000638/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MTV 120 ARMEPHACO |
KEM BÔI DA GENPHARMASON |
Còn hiệu lực
|
|
22633 |
000.00.19.H26-230321-0038 |
230000512/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MTV 120 ARMEPHACO |
Dung dịch vệ sinh mũi Aphaxylo |
Còn hiệu lực
|
|
22634 |
000.00.19.H26-230321-0033 |
230000510/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MTV 120 ARMEPHACO |
NƯỚC SÚC MIỆNG B-T |
Còn hiệu lực
|
|
22635 |
000.00.19.H26-230322-0020 |
230000508/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIMEDCO |
Dung dịch nhỏ mũi |
Còn hiệu lực
|
|
22636 |
000.00.19.H26-230318-0006 |
230000507/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIMEDCO |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA CLIMAFORT |
Còn hiệu lực
|
|
22637 |
000.00.19.H26-230318-0005 |
230000506/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AN NHI |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA DR.GYNAX |
Còn hiệu lực
|
|
22638 |
000.00.19.H26-230322-0023 |
230000505/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AN NHI |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
22639 |
000.00.19.H26-230315-0026 |
230000504/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDTEK |
Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
22640 |
000.00.19.H26-230316-0010 |
230000503/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & THIẾT BỊ Y TẾ SACOPHAR |
Dung dịch xịt tai |
Còn hiệu lực
|
|
22641 |
000.00.19.H26-230316-0008 |
230000502/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & THIẾT BỊ Y TẾ SACOPHAR |
Sản phẩm dùng ngoài |
Còn hiệu lực
|
|
22642 |
000.00.19.H26-230321-0031 |
230000637/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SBG VIỆT |
Máy chẩn đoán giấc ngủ |
Còn hiệu lực
|
|
22643 |
000.00.19.H26-230321-0019 |
230000105/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HT NATURAL |
|
Còn hiệu lực
|
|
22644 |
000.00.19.H26-230320-0008 |
230000636/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ ĐỨC DƯƠNG |
Dụng cụ phẫu thuật trĩ bằng phương pháp Longo |
Còn hiệu lực
|
|
22645 |
000.00.19.H26-230320-0004 |
230000104/PCBMB-HN |
|
CHI NHÁNH MIỀN BẮC - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM PHÚ NGUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
22646 |
000.00.19.H26-230315-0019 |
230000501/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Kìm mang kim phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
22647 |
000.00.19.H26-230313-0021 |
230000635/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
Phần mềm chẩn đoán hình ảnh AI Lunit INSIGHT |
Còn hiệu lực
|
|
22648 |
000.00.19.H26-230201-0008 |
230000634/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
Máy rửa dụng cụ |
Còn hiệu lực
|
|
22649 |
000.00.19.H26-230306-0004 |
230000633/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dung dịch làm sạch và khử trùng đường ống dẫn máy chạy thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
22650 |
000.00.19.H26-230316-0009 |
230000103/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y SINH LONG SƠN |
|
Còn hiệu lực
|
|