STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
22726 |
000.00.19.H26-230320-0007 |
230000493/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HỒI HẢI |
KEM VIÊM XOANG, VIÊM MŨI DỊ ỨNG |
Còn hiệu lực
|
|
22727 |
000.00.19.H26-230317-0006 |
230000605/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ DƯỢC ZORRO |
DUNG DỊCH NHUẬN THÁO TÁO BÓN |
Còn hiệu lực
|
|
22728 |
000.00.19.H26-230317-0004 |
230000492/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẠCH MAI |
XỊT XOA BÓP BẠCH MAI |
Còn hiệu lực
|
|
22729 |
000.00.19.H26-230301-0012 |
230000491/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ Á CHÂU |
DUNG DỊCH XỊT |
Còn hiệu lực
|
|
22730 |
000.00.19.H26-230320-0009 |
230000604/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VÂN TIÊN |
XỊT MŨI AGERA |
Còn hiệu lực
|
|
22731 |
000.00.19.H29-230316-0009 |
230000314/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VĨNH MẾN |
Nạng/ khung đi cho người tàn tật và bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
22732 |
000.00.19.H29-230316-0004 |
230000313/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VĨNH MẾN |
xe lăn cho người tàn tật loại không động cơ |
Còn hiệu lực
|
|
22733 |
000.00.19.H29-230316-0006 |
230000577/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDITECH PHAMARCY VIỆT NAM |
Que thử thai |
Còn hiệu lực
|
|
22734 |
000.00.19.H29-230315-0011 |
230000312/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THÀNH PHƯƠNG |
Xe đẩy hệ thống nội soi và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
22735 |
000.00.19.H29-230316-0002 |
230000576/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
Kim lấy máu |
Còn hiệu lực
|
|
22736 |
000.00.19.H29-230316-0005 |
230000311/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI MEKONG VIỆT NAM |
Xịt chống sâu răng |
Còn hiệu lực
|
|
22737 |
000.00.19.H29-230315-0006 |
230000310/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ UPTECH |
Phụ kiện dao mổ điện cao tần |
Còn hiệu lực
|
|
22738 |
000.00.19.H29-230315-0004 |
230000088/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ & THIẾT BỊ Y TẾ 3T |
|
Còn hiệu lực
|
|
22739 |
000.00.19.H29-230316-0025 |
230000087/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH WELL LEAD MEDICAL VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
22740 |
000.00.19.H29-230315-0019 |
230000575/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH WELL LEAD & PUSEN MEDICAL VIỆT NAM |
Theo phụ lục |
Còn hiệu lực
|
|
22741 |
000.00.19.H29-230316-0001 |
230000574/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH WELL LEAD & PUSEN MEDICAL VIỆT NAM |
Ống thông dạ dày |
Còn hiệu lực
|
|
22742 |
000.00.19.H29-230308-0013 |
230000573/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Dây truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
22743 |
000.00.19.H29-230202-0008 |
230000572/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Dây oxy 2 nhánh |
Còn hiệu lực
|
|
22744 |
000.00.19.H29-230315-0024 |
230000309/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SINUSPHARMA |
Xịt Xoang |
Còn hiệu lực
|
|
22745 |
000.00.19.H29-230313-0026 |
230000571/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN |
Chăn sưởi ấm bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
22746 |
000.00.19.H29-230313-0025 |
230000570/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN |
Máy sưởi ấm bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
22747 |
000.00.19.H29-230315-0021 |
230000569/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN CẦU |
Máy đo nhịp tim thai bằng siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
22748 |
000.00.19.H29-230315-0012 |
230000086/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM NHẬT HƯNG PHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
22749 |
000.00.19.H29-230314-0005 |
230000085/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MEDX |
|
Còn hiệu lực
|
|
22750 |
000.00.19.H29-230317-0011 |
230000308/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ENDOMED |
Bộ dụng cụ phẫu thuật tổng quát |
Còn hiệu lực
|
|
22751 |
000.00.17.H62-230320-0001 |
230000002/PCBMB-VP |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HẢI ĐĂNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
22752 |
000.00.22.H44-230314-0001 |
230000012/PCBMB-PT |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU SIÊU THANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
22753 |
000.00.22.H44-230224-0001 |
230000011/PCBMB-PT |
|
CÔNG TY TNHH ĐỨC ANH PMC |
|
Còn hiệu lực
|
|
22754 |
000.00.19.H17-230317-0001 |
230000014/PCBB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH AN |
Cụm TTBYT chất tẩy rửa dành cho máy sinh hóa Pictus |
Còn hiệu lực
|
|
22755 |
000.00.19.H26-230313-0010 |
230000603/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
Ghế nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
22756 |
000.00.19.H26-230315-0007 |
230000490/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Chỉ thị trong tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
22757 |
000.00.19.H26-230315-0008 |
230000602/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Thiết bị đo nhịp tim thai nhi và lưu lượng mạch máu |
Còn hiệu lực
|
|
22758 |
000.00.17.H59-230316-0001 |
230000001/PCBA-TV |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TIẾN THỊNH |
GIƯỜNG BỆNH NHÂN |
Còn hiệu lực
|
|
22759 |
000.00.16.H05-230317-0001 |
230000015/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI DUY-LINK |
Tăm chỉ nha khoa KIOSHI |
Còn hiệu lực
|
|
22760 |
000.00.19.H29-230314-0007 |
230000307/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NAM LÊ |
Bộ dụng cụ phẫu thuật dành cho cột sống lưng và cột sống cổ |
Còn hiệu lực
|
|
22761 |
000.00.19.H29-230314-0003 |
230000568/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
Que thử/ Khay thử xét nghiệm virut viêm gan |
Còn hiệu lực
|
|
22762 |
000.00.19.H29-230313-0027 |
230000567/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
Hỗ trợ xét nghiệm vi khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
22763 |
000.00.19.H29-230310-0010 |
230000566/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
Hỗ trợ xét nghiệm virut |
Còn hiệu lực
|
|
22764 |
000.00.19.H29-230313-0004 |
230000565/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM DVKT XNK HUY HOÀNG |
Hoá chất dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
22765 |
000.00.18.H56-230301-0001 |
230000007/PCBMB-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1116 |
|
Còn hiệu lực
|
|
22766 |
000.00.18.H20-230317-0001 |
230000001/PCBMB-ĐT |
|
DỤNG CỤ Y TẾ HƯNG PHÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
22767 |
000.00.19.H29-211116-0004 |
230000305/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Mũi khoan |
Còn hiệu lực
|
|
22768 |
000.00.19.H26-230320-0014 |
230000489/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU BẢO SÂM |
SIRO α – BBCARE CFBYE |
Còn hiệu lực
|
|
22769 |
000.00.48.H41-230314-0001 |
230000002/PCBA-NA |
|
CÔNG TY TNHH GOLDEN LEAVES |
Giường y tế |
Còn hiệu lực
|
|
22770 |
000.00.19.H26-221227-0003 |
230000488/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC |
IVD đệm ly giải để xử lý mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
22771 |
000.00.19.H26-221227-0004 |
230000487/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC |
IVD đệm ly giải để xử lý mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
22772 |
000.00.19.H26-230309-0006 |
230000601/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VIỄN TÂY |
Dụng cụ ghim khâu da và tháo ghim khâu da |
Còn hiệu lực
|
|
22773 |
000.00.19.H26-230315-0006 |
230000486/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HFM |
GEL Y TẾ CHO CỔ TỬ CUNG |
Còn hiệu lực
|
|
22774 |
000.00.19.H26-230315-0009 |
230000485/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HFM |
GEL Y TẾ CHO PHỤ NỮ |
Còn hiệu lực
|
|
22775 |
000.00.19.H26-230315-0028 |
230000484/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
Máy ly tâm |
Còn hiệu lực
|
|
22776 |
000.00.19.H26-230317-0003 |
230000600/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT THIÊN LONG |
Chỉ khâu phẫu thuật không tiêu |
Còn hiệu lực
|
|
22777 |
000.00.19.H26-230318-0002 |
230000483/PCBA-HN |
|
HỘ KINH DOANH CƠ SỞ NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM PHYTOTEC |
Xịt xoang mũi dị ứng |
Còn hiệu lực
|
|
22778 |
000.00.19.H26-230318-0001 |
230000097/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM HOÀNG ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
22779 |
000.00.19.H26-230316-0018 |
230000482/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIA HÂN |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
22780 |
000.00.19.H29-230315-0022 |
230000564/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
Mũi khoan răng |
Còn hiệu lực
|
|
22781 |
000.00.19.H29-230310-0018 |
230000563/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
Vật liệu trám răng |
Còn hiệu lực
|
|
22782 |
000.00.19.H29-230314-0009 |
230000562/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT TÂN |
Mặt nạ giúp thở dùng cho người lớn/ trẻ em/ trẻ sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
22783 |
000.00.19.H29-230314-0008 |
230000561/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT TÂN |
Bóp bóng giúp thở dùng cho người lớn/ trẻ em/ trẻ sơ sinh (Ambu) |
Còn hiệu lực
|
|
22784 |
000.00.19.H29-230310-0015 |
230000560/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT TÂN |
Bộ Regu hút dịch sử dụng trong hệ thống khí y tế trung tâm và các phụ kiện bình chứa dịch, bình chống tràn dịch an toàn, dây hút dịch, co nối nhanh. |
Còn hiệu lực
|
|
22785 |
000.00.19.H29-230310-0014 |
230000559/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT TÂN |
Đồng hồ oxy và các phụ kiện bình tạo ẩm oxy, dây thở oxy, co nối nhanh. |
Còn hiệu lực
|
|
22786 |
000.00.19.H29-230310-0013 |
230000558/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT TÂN |
Cột đo lưu lượng và các phụ kiện bình tạo ẩm oxy, co nối nhanh |
Còn hiệu lực
|
|
22787 |
000.00.19.H26-230315-0027 |
230000599/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ SIÊU ÂM Y TẾ VIỆT NAM |
Máy siêu âm màu |
Còn hiệu lực
|
|
22788 |
000.00.19.H29-230118-0010 |
230000304/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
IVD thiết lập bù trừ huỳnh quang cho máy xét nghiệm tế bào dòng chảy |
Còn hiệu lực
|
|
22789 |
000.00.19.H26-230316-0026 |
230000479/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐẦU TƯ F-GROUP |
SERUM TRỊ NẤM |
Còn hiệu lực
|
|
22790 |
000.00.19.H26-230316-0027 |
230000478/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐẦU TƯ F-GROUP |
XỊT KHỬ MÙI THƠM CƠ THỂ |
Còn hiệu lực
|
|
22791 |
000.00.19.H26-230315-0014 |
230000598/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VÂN TIÊN |
KEM BÔI NGOÀI DA NANOMEDIC |
Còn hiệu lực
|
|
22792 |
000.00.19.H26-230316-0014 |
230000597/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VÂN TIÊN |
KEM BÔI NGOÀI DA ECZENT 0.03 |
Còn hiệu lực
|
|
22793 |
000.00.19.H26-230315-0018 |
230000596/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VÂN TIÊN |
XỊT MŨI KOSO |
Còn hiệu lực
|
|
22794 |
000.00.19.H26-230315-0015 |
230000595/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VÂN TIÊN |
KEM BÔI NGOÀI DA PAIR - VT |
Còn hiệu lực
|
|
22795 |
000.00.19.H26-230315-0017 |
230000594/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VÂN TIÊN |
KEM BÔI NGOÀI DA FUNGUST VT |
Còn hiệu lực
|
|
22796 |
000.00.19.H26-230316-0013 |
230000593/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VÂN TIÊN |
KEM BÔI NGOÀI DA ECZENT 0.1 |
Còn hiệu lực
|
|
22797 |
000.00.19.H26-230315-0016 |
230000592/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VÂN TIÊN |
KEM BÔI NGOÀI DA HISTAMITSU VT |
Còn hiệu lực
|
|
22798 |
000.00.19.H26-230316-0012 |
230000591/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VÂN TIÊN |
DUNG DỊCH PHỤ KHOA CHARMCARE |
Còn hiệu lực
|
|
22799 |
000.00.19.H26-230317-0005 |
230000096/PCBMB-HN |
|
CỬA HÀNG BÁN LẺ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ |
|
Còn hiệu lực
|
|
22800 |
000.00.19.H26-230313-0019 |
230000477/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MỸ PHẨM QUỐC TẾ THÙY DUNG |
Miếng dán mụn |
Còn hiệu lực
|
|