STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
22876 |
000.00.19.H29-230313-0024 |
230000303/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S |
BỘ KHOAN CƯA |
Còn hiệu lực
|
|
22877 |
000.00.19.H29-230314-0001 |
230000302/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ SAO KIM |
Kính hiển vi sinh học 3 mắt |
Còn hiệu lực
|
|
22878 |
000.00.19.H29-230314-0004 |
230000081/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ LE LAN INTL |
|
Còn hiệu lực
|
|
22879 |
000.00.19.H29-230313-0023 |
230000301/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ LIFELABS |
Ống thủy tinh nắp nhôm |
Còn hiệu lực
|
|
22880 |
000.00.19.H29-230314-0002 |
230000080/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1195 |
|
Còn hiệu lực
|
|
22881 |
000.00.19.H29-230313-0016 |
230000079/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1151 |
|
Còn hiệu lực
|
|
22882 |
000.00.19.H29-230311-0001 |
230000078/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN BẢO VY |
|
Còn hiệu lực
|
|
22883 |
000.00.19.H29-230313-0031 |
230000300/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MATSUMOTO KIYOSHI VIỆT NAM |
BĂNG DÁN VẾT THƯƠNG |
Còn hiệu lực
|
|
22884 |
000.00.19.H29-230313-0022 |
230000299/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MATSUMOTO KIYOSHI VIỆT NAM |
BĂNG DÁN VẾT THƯƠNG |
Còn hiệu lực
|
|
22885 |
000.00.19.H29-230310-0003 |
230000556/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SANG THU |
Dụng cụ cắt coil dùng trong phẫu thuật can thiệp nội mạch |
Còn hiệu lực
|
|
22886 |
000.00.19.H29-230310-0002 |
230000555/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SANG THU |
Dụng cụ cắt coil dùng trong phẫu thuật can thiệp nội mạch |
Còn hiệu lực
|
|
22887 |
000.00.19.H29-230310-0001 |
230000554/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SANG THU |
Dây cáp cắt coil dùng trong phẫu thuật can thiệp nội mạch |
Còn hiệu lực
|
|
22888 |
000.00.19.H29-230310-0016 |
230000553/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BG PROTECH |
Túi bảo quản đông sâu tế bào CryoClose |
Còn hiệu lực
|
|
22889 |
000.00.04.G18-230315-0010 |
230000200/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Họ thuốc thử xét nghiệm định lượng Bilirubin |
Còn hiệu lực
|
|
22890 |
000.00.19.H26-230314-0019 |
230000566/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT THĂNG LONG |
Vật liệu kiểm soát mẫu máu toàn phần đông khô |
Còn hiệu lực
|
|
22891 |
000.00.19.H26-230309-0026 |
230000565/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NHẬT |
Kim luồn tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
22892 |
000.00.19.H26-230309-0028 |
230000564/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NHẬT |
Khóa 3 ngã |
Còn hiệu lực
|
|
22893 |
000.00.19.H26-230309-0029 |
230000563/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NHẬT |
Dây nối dài |
Còn hiệu lực
|
|
22894 |
000.00.04.G18-230314-0001 |
230000199/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Cụm IVD điện cực chất nền: Glc (Glucose), Lac (Lactat) |
Còn hiệu lực
|
|
22895 |
000.00.19.H29-230310-0011 |
230000552/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
Trocar nhựa dùng trong phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
22896 |
000.00.19.H29-230313-0021 |
230000551/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDITRONIC |
Ghế điều trị sàn chậu bằng từ tính không xâm lấn |
Còn hiệu lực
|
|
22897 |
000.00.19.H26-230314-0023 |
230000438/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TW IMEXCO |
Gel nhiệt miệng |
Còn hiệu lực
|
|
22898 |
000.00.19.H26-230314-0021 |
230000437/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIMEDCO |
Gel bôi khoang miệng |
Còn hiệu lực
|
|
22899 |
000.00.19.H26-230314-0020 |
230000436/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIMEDCO |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
22900 |
000.00.19.H26-230309-0014 |
230000435/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Kính hiển vi soi nổi |
Còn hiệu lực
|
|
22901 |
000.00.19.H26-230313-0020 |
230000434/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DILIGO HOLDINGS |
BÔNG TẨM CỒN NIVA |
Còn hiệu lực
|
|
22902 |
000.00.19.H26-230313-0024 |
230000433/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TM – XNK NOVA PHARMA – C.T.K |
NƯỚC SÚC MIỆNG NOVA CARE GOLD |
Còn hiệu lực
|
|
22903 |
000.00.19.H26-230314-0010 |
230000562/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ HKT |
Máy phân tích nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
22904 |
000.00.04.G18-230316-0002 |
230000198/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Bộ xét nghiệm định tính ADN Enterocytozoon spp., Encephalitozoon spp., Strongyloides spp., Hymenolepis spp., Ascaris spp., Taenia spp., Trichuris trichiura, Ancylostoma spp., Enterobius vermicularis và Necator americanus |
Còn hiệu lực
|
|
22905 |
000.00.19.H26-230314-0004 |
230000005/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y TẾ VĨNH PHÚC MB |
Nước muối sinh lý |
Còn hiệu lực
|
|
22906 |
000.00.19.H26-230313-0032 |
230000432/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MEGAFARM |
GEL THỤT NHUẬN TRÀNG |
Còn hiệu lực
|
|
22907 |
000.00.17.H62-230310-0001 |
230000001/PCBMB-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1140 |
|
Còn hiệu lực
|
|
22908 |
000.00.19.H26-230314-0002 |
230000431/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN CITIPHACO |
Xịt Xoang Ngũ Sắc HEVIXA |
Còn hiệu lực
|
|
22909 |
000.00.19.H26-230314-0001 |
230000561/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
Máy đo huyết áp điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
22910 |
000.00.19.H29-230313-0019 |
230000550/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH LASERA |
Máy điều trị da |
Còn hiệu lực
|
|
22911 |
000.00.19.H29-230313-0015 |
230000298/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL |
Ống nghiệm lấy máu |
Còn hiệu lực
|
|
22912 |
000.00.19.H29-230209-0022 |
230000549/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG |
Máy điều trị khô mắt và vật tư tiêu hao kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
22913 |
000.00.19.H29-230228-0012 |
230000005/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TKG |
Răng giả |
Còn hiệu lực
|
|
22914 |
000.00.19.H29-230307-0006 |
230000548/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Vật liệu làm răng giả |
Còn hiệu lực
|
|
22915 |
000.00.19.H29-230313-0005 |
230000297/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NU HEALTH EU |
Kem bôi ngoài da |
Còn hiệu lực
|
|
22916 |
000.00.19.H29-230313-0002 |
230000547/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Dây dẫn lưu vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
22917 |
000.00.19.H29-230307-0014 |
230000546/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm nhanh định tính kháng nguyên H. pylori |
Còn hiệu lực
|
|
22918 |
000.00.19.H29-230307-0012 |
230000545/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm nhanh định tính hCG |
Còn hiệu lực
|
|
22919 |
000.00.19.H29-230307-0013 |
230000544/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm nhanh định tính máu ẩn trong phân người |
Còn hiệu lực
|
|
22920 |
000.00.19.H29-220919-0003 |
230000296/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Chỉ thị dùng trong làm sạch và tiệt trùng dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
22921 |
000.00.19.H29-230310-0017 |
230000543/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
Máy chăm sóc da bằng công nghệ RF |
Còn hiệu lực
|
|
22922 |
000.00.19.H29-230306-0015 |
230000542/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
22923 |
000.00.19.H29-230306-0014 |
230000541/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Họ IVD Que thử nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
22924 |
000.00.19.H29-230301-0008 |
230000295/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y VIỆT |
Giường nôi em bé và linh kiện, phụ kiện kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
22925 |
000.00.19.H29-230301-0007 |
230000294/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y VIỆT |
Giường khám sản và linh kiện, phụ kiện kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
22926 |
000.00.19.H29-230301-0006 |
230000293/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y VIỆT |
Giường bệnh cơ 2 tay quay và linh kiện, phụ kiện kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
22927 |
000.00.19.H29-230301-0005 |
230000292/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y VIỆT |
Giường bệnh cơ 3 tay quay và linh kiện, phụ kiện kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
22928 |
000.00.19.H29-230301-0004 |
230000291/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y VIỆT |
Giường bệnh chỉnh điện 3 động cơ và linh kiện, phụ kiện kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
22929 |
000.00.19.H29-230301-0009 |
230000290/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y VIỆT |
Giường chăm sóc bệnh nhân hai động cơ điện và linh kiện, phụ kiện kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
22930 |
000.00.19.H29-230310-0005 |
230000540/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN 24 SEVEN HEALTH CARE VIỆT NAM |
Khớp nối thân răng nhân tạo trên implant |
Còn hiệu lực
|
|
22931 |
000.00.19.H29-230313-0001 |
230000539/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH 3N MEDICAL |
Kim luồn tĩnh mạch an toàn có cánh không cửa |
Còn hiệu lực
|
|
22932 |
000.00.19.H29-230309-0014 |
230000538/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KHÔI HOÀNG |
Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
22933 |
000.00.19.H29-230309-0013 |
230000289/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ LA GI |
Túi chườm vi sóng nóng/ lạnh |
Còn hiệu lực
|
|
22934 |
000.00.19.H26-230116-0003 |
230000560/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Vitamin D |
Còn hiệu lực
|
|
22935 |
000.00.19.H26-230210-0002 |
230000559/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Orosomucoid |
Còn hiệu lực
|
|
22936 |
000.00.19.H26-230302-0015 |
230000558/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VIỆT TUẤN |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng hoạt tính Glucose-6-phosphate dehydrogenase (G6-PDH) |
Còn hiệu lực
|
|
22937 |
000.00.19.H26-230313-0031 |
230000557/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CFA VIỆT NAM |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
22938 |
000.00.19.H26-230313-0030 |
230000556/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CFA VIỆT NAM |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
22939 |
000.00.19.H26-230313-0029 |
230000555/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CFA VIỆT NAM |
Viên đặt phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
22940 |
000.00.19.H26-230313-0026 |
230000554/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM WIN PHARMA |
Viên đặt phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
22941 |
000.00.19.H26-230313-0027 |
230000553/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM THIÊN LỘC PHÁT |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
22942 |
000.00.19.H26-230313-0028 |
230000430/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM THIÊN LỘC PHÁT |
Sản phẩm dùng ngoài |
Còn hiệu lực
|
|
22943 |
000.00.19.H26-230313-0025 |
230000092/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM WIN PHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
22944 |
000.00.19.H26-230313-0014 |
230000552/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VĂN MINH |
Tủ ấm CO2 |
Còn hiệu lực
|
|
22945 |
000.00.19.H26-230313-0011 |
230000091/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT TH |
|
Còn hiệu lực
|
|
22946 |
000.00.19.H26-230313-0013 |
230000429/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI HENA PHARMA |
SIRO BỔ PHỔI |
Còn hiệu lực
|
|
22947 |
000.00.19.H26-230313-0012 |
230000428/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI ALTACO |
Gạc vệ sinh mắt |
Còn hiệu lực
|
|
22948 |
000.00.19.H26-230313-0007 |
230000551/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ HỒNG NGỌC |
Hệ thống máy siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
22949 |
000.00.19.H26-230310-0007 |
230000090/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SDDS |
|
Còn hiệu lực
|
|
22950 |
000.00.19.H26-230310-0005 |
230000550/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ VIỆT NAM |
Dung dịch nước muối NaCl 0,9% |
Còn hiệu lực
|
|