STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
22951 |
000.00.19.H26-230313-0008 |
230000427/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BLUE PHARMA |
DUNG DỊCH XỊT MŨI HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
22952 |
000.00.19.H26-230313-0004 |
230000549/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT VIỆT NAM |
THIẾT BỊ CHĂM SÓC, TRỊ LIỆU DA |
Còn hiệu lực
|
|
22953 |
000.00.19.H26-230310-0009 |
230000426/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ELAPHE |
CỒN Y TẾ 90 º |
Còn hiệu lực
|
|
22954 |
000.00.19.H26-230310-0008 |
230000425/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ELAPHE |
CỒN Y TẾ 70 º |
Còn hiệu lực
|
|
22955 |
000.00.16.H05-230310-0002 |
230000004/PCBMB-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN UPHARMA - NHÀ THUỐC UPHAMA SỐ 47 |
|
Còn hiệu lực
|
|
22956 |
000.00.19.H26-230310-0012 |
230000424/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH JIDO PHARMA |
Băng dính cá nhân y tế |
Còn hiệu lực
|
|
22957 |
000.00.19.H26-230306-0019 |
230000423/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ABIKA VIỆT NAM |
Nanofast Gel |
Còn hiệu lực
|
|
22958 |
000.00.19.H26-230315-0010 |
230000422/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẢO AN SINH STAR |
Xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
22959 |
000.00.19.H26-230314-0011 |
230000421/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TATAMORE |
Khăn vệ sinh kháng khuẩn khử mùi |
Còn hiệu lực
|
|
22960 |
000.00.19.H17-230314-0002 |
230000009/PCBA-ĐNa |
|
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
Bộ trang phục chống dịch cấp độ 1 |
Còn hiệu lực
|
|
22961 |
000.00.19.H17-230314-0001 |
230000008/PCBA-ĐNa |
|
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
Bộ trang phục chống dịch cấp độ 2 |
Còn hiệu lực
|
|
22962 |
000.00.19.H26-230207-0026 |
230000206/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VÂN TIÊN |
XỊT MŨI KOSO NASAL SPRAY |
Còn hiệu lực
|
|
22963 |
000.00.19.H26-221223-0018 |
230000213/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VÂN TIÊN |
Xịt mũi OYAKO |
Còn hiệu lực
|
|
22964 |
000.00.04.G18-230315-0004 |
230000197/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát dương tính xét nghiệm định tính mRNA chuỗi nhẹ lambda |
Còn hiệu lực
|
|
22965 |
000.00.04.G18-230315-0002 |
230000196/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính tế bào biểu hiện RNA mã hóa bởi Epstein-Barr |
Còn hiệu lực
|
|
22966 |
000.00.19.H29-230313-0020 |
230000288/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
Bộ chất chuẩn McFarland dùng để pha loãng nồng độ dung dịch với máy đo độ đục |
Còn hiệu lực
|
|
22967 |
000.00.19.H29-230313-0018 |
230000537/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ |
Còn hiệu lực
|
|
22968 |
000.00.19.H29-230312-0006 |
230000536/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
Chai cấy máu |
Còn hiệu lực
|
|
22969 |
000.00.19.H29-230312-0005 |
230000287/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
Máy đo độ đục |
Còn hiệu lực
|
|
22970 |
000.00.19.H29-230312-0004 |
230000286/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
Máy phân phối mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
22971 |
000.00.19.H29-230312-0003 |
230000535/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
Máy định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ |
Còn hiệu lực
|
|
22972 |
000.00.19.H29-230312-0002 |
230000534/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
Máy cấy máu |
Còn hiệu lực
|
|
22973 |
000.00.19.H29-230309-0016 |
230000285/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
Đèn phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
22974 |
000.00.19.H29-230312-0001 |
230000284/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
Đèn phẫu thuật di động |
Còn hiệu lực
|
|
22975 |
000.00.19.H29-230313-0033 |
230000533/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
IVD hiệu chuẩn dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
22976 |
000.00.16.H25-230310-0002 |
230000008/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NAM |
Dung dịch nhỏ mũi Xylorex For Child B.A |
Còn hiệu lực
|
|
22977 |
000.00.16.H25-230310-0001 |
230000007/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NAM |
Kem bôi trĩ Hemorid B.A Cream |
Còn hiệu lực
|
|
22978 |
000.00.16.H25-230313-0001 |
230000001/PCBSX-HNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KIM BẢNG |
Dung dịch, xịt sát khuẩn dùng ngoài chứa cồn và không chứa cồn |
Còn hiệu lực
|
|
22979 |
000.00.19.H29-230309-0004 |
230000532/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Cụm IVD nhiễm ký sinh trùng – miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
22980 |
000.00.04.G18-230314-0018 |
230000195/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CRP |
Còn hiệu lực
|
|
22981 |
000.00.04.G18-220815-0006 |
230000194/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 42 thông số sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
22982 |
000.00.04.G18-230314-0023 |
230000193/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định danh nấm men |
Còn hiệu lực
|
|
22983 |
000.00.19.H26-230312-0001 |
230000420/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Kéo phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
22984 |
000.00.19.H26-230309-0023 |
230000548/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bọc vô khuẩn cho đầu camera kèm ống kính nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
22985 |
000.00.19.H29-230308-0016 |
230000283/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ ASM |
Bộ dụng cụ khớp háng |
Còn hiệu lực
|
|
22986 |
000.00.19.H29-230308-0015 |
230000282/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ ASM |
Bộ dụng cụ khớp gối |
Còn hiệu lực
|
|
22987 |
000.00.19.H26-230314-0007 |
230000547/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ PHÚ THÁI |
Máy điều trị kết hợp siêu âm đa tần số và điện xung trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
22988 |
000.00.19.H26-230314-0012 |
230000419/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU BẢO SÂM |
DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI PVP DANAPHAR |
Còn hiệu lực
|
|
22989 |
000.00.19.H17-230308-0001 |
230000013/PCBB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÀI THY |
Dụng cụ hỗ trợ cố định tấm lưới trong phẫu thuật thoát vị |
Còn hiệu lực
|
|
22990 |
000.00.19.H17-230112-0001 |
230000007/PCBA-ĐNa |
|
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
Áo phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
22991 |
000.00.19.H29-221213-0017 |
230000531/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Sứ nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
22992 |
000.00.19.H29-230309-0011 |
230000281/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Lưới bắt dị vật |
Còn hiệu lực
|
|
22993 |
000.00.19.H29-230310-0008 |
230000077/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GREENMED |
|
Còn hiệu lực
|
|
22994 |
000.00.19.H29-230310-0009 |
230000076/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH IONIAGA VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
22995 |
000.00.19.H29-230310-0007 |
230000280/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
DỤNG CỤ PHẪU THUẬT MẠCH MÁU |
Còn hiệu lực
|
|
22996 |
000.00.19.H29-230302-0002 |
230000075/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SGN VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
22997 |
000.00.19.H29-230307-0011 |
230000530/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ LƯ GIA |
Máy kiểm soát thân nhiệt bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
22998 |
000.00.19.H29-230310-0004 |
230000279/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MEDVIE |
Dung dịch vệ sinh mũi HYAGOLD DROPS |
Còn hiệu lực
|
|
22999 |
000.00.04.G18-230314-0017 |
230000192/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDICON |
Que thử/ Khay thử xét nghiệm định tính Cocaine |
Còn hiệu lực
|
|
23000 |
000.00.19.H29-230309-0015 |
230000529/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH XNK CUỘC SỐNG TƯƠI ĐẸP |
Máy điều trị da |
Còn hiệu lực
|
|
23001 |
000.00.19.H29-230308-0012 |
230000277/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SÂM BẮC MỸ CND |
Dung dich xoa bóp |
Còn hiệu lực
|
|
23002 |
000.00.19.H26-230310-0006 |
230000546/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TW4 |
Que/bút thử xét nghiệm định tính HCG |
Còn hiệu lực
|
|
23003 |
000.00.19.H29-230303-0001 |
230000528/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Máy đo thị trường kế tự động |
Còn hiệu lực
|
|
23004 |
000.00.19.H29-230309-0003 |
230000527/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
Ống thông phổi |
Còn hiệu lực
|
|
23005 |
000.00.19.H29-230309-0012 |
230000276/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC DƯ |
Chỉ thị hóa học |
Còn hiệu lực
|
|
23006 |
000.00.19.H29-230307-0023 |
230000275/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC DƯ |
Chỉ thị hóa học |
Còn hiệu lực
|
|
23007 |
000.00.19.H29-230307-0022 |
230000274/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC DƯ |
Chỉ thị hóa học |
Còn hiệu lực
|
|
23008 |
000.00.19.H26-230309-0015 |
230000545/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
Máy phân tích điện não đồ vi tính |
Còn hiệu lực
|
|
23009 |
000.00.19.H29-230307-0021 |
230000273/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC DƯ |
Chỉ thị hóa học |
Còn hiệu lực
|
|
23010 |
000.00.19.H26-230307-0027 |
230000418/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
Bàn phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
23011 |
000.00.19.H26-230308-0005 |
230000089/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT BKMED |
|
Còn hiệu lực
|
|
23012 |
000.00.10.H31-230308-0001 |
230000009/PCBA-HY |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DPHARM |
Miếng dán giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
23013 |
000.00.10.H31-230223-0002 |
230000001/PCBMB-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SOLA HOA HƯỚNG DƯƠNG - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC SỐ 1 |
|
Còn hiệu lực
|
|
23014 |
000.00.19.H29-210514-0003 |
230000272/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VIETCARE SOLUTIONS |
Humetron Snoring - Dụng cụ nong mũi |
Còn hiệu lực
|
|
23015 |
000.00.19.H26-200925-0021 |
230000417/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SINH HỌC VIỆT NAM |
Bông tẩm cồn (Alcohol Swabs) |
Còn hiệu lực
|
|
23016 |
000.00.19.H26-230227-0004 |
230000544/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH BLUEWAVE |
Bộ tiếp cận đốt sống và bơm bóng kích cỡ 10, 15, 20.; Bóng nong thân đốt sống kích cỡ 10, 15, 20.;Kim chọc đẩy và dồn xi măng.;Bơm bóng có đồng hồ |
Còn hiệu lực
|
|
23017 |
000.00.19.H26-230307-0034 |
230000543/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
Miếng dán điện xung |
Còn hiệu lực
|
|
23018 |
000.00.19.H26-230306-0017 |
230000542/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚ THÁI |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
23019 |
000.00.19.H26-230308-0002 |
230000541/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Khay thử/Que thử xét nghiệm định tính kháng nguyên HBsAg |
Còn hiệu lực
|
|
23020 |
000.00.19.H26-230303-0009 |
230000540/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Lưỡi cưa xương |
Còn hiệu lực
|
|
23021 |
000.00.19.H26-230303-0008 |
230000539/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Lưỡi cưa xương |
Còn hiệu lực
|
|
23022 |
000.00.19.H26-230306-0018 |
230000416/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ HUY HOÀNG |
QUE TƠ LƯỠI MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
23023 |
000.00.19.H26-230228-0020 |
230000538/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ MAI GIA |
Hệ thống nội soi tiêu hóa |
Còn hiệu lực
|
|
23024 |
000.00.19.H26-230306-0012 |
230000088/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1135 |
|
Còn hiệu lực
|
|
23025 |
000.00.19.H26-230228-0007 |
230000537/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Ống nội soi phế quản |
Còn hiệu lực
|
|