STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
23026 |
000.00.19.H26-230301-0029 |
230000536/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Hệ thống phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
23027 |
000.00.19.H26-230307-0014 |
230000535/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Hóa chất sử dụng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
23028 |
000.00.19.H26-230228-0001 |
230000534/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Bơm tiêm sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
23029 |
000.00.19.H26-230228-0002 |
230000533/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Bơm tiêm sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
23030 |
000.00.19.H26-230228-0004 |
230000532/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Bộ dây truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
23031 |
000.00.19.H26-230301-0005 |
230000531/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Bộ dây truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
23032 |
000.00.19.H26-230303-0016 |
230000530/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ VIMEDLINK |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
23033 |
000.00.19.H26-230303-0037 |
230000529/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y HỌC CÔNG NGHỆ TRUNG MỸ |
Thiết bị laser điều trị |
Còn hiệu lực
|
|
23034 |
000.00.19.H26-230301-0030 |
230000528/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VM |
Dung dịch làm sạch và tiền khử khuẩn dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
23035 |
000.00.19.H26-230301-0002 |
230000527/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
Hệ thống thiết bị siêu âm Sonopet |
Còn hiệu lực
|
|
23036 |
000.00.19.H26-230304-0006 |
230000526/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ AMB |
Bộ nong thận tán sỏi qua da và phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
23037 |
000.00.19.H26-230304-0007 |
230000525/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ AMB |
Dây dẫn hướng dùng trong tiết niệu |
Còn hiệu lực
|
|
23038 |
000.00.19.H26-230304-0008 |
230000524/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI TRANG THIẾT BỊ Y TẾ AMB |
Ống dẫn lưu nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
23039 |
000.00.19.H26-230303-0025 |
230000415/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Máy tập đi bộ phục hồi chức năng |
Còn hiệu lực
|
|
23040 |
000.00.17.H39-230306-0008 |
230000020/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT |
Dung Dịch Vệ Sinh Mũi |
Còn hiệu lực
|
|
23041 |
000.00.19.H26-230301-0008 |
230000523/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TQMED |
Bộ dây nối có đầu van kết nối an toàn, loại 2 đường |
Còn hiệu lực
|
|
23042 |
000.00.19.H26-230301-0007 |
230000522/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TQMED |
Bộ dây nối có đầu van kết nối an toàn, loại 1 đường |
Còn hiệu lực
|
|
23043 |
000.00.19.H26-230301-0006 |
230000521/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TQMED |
Khóa 3 chạc có dây nối dài với 2 Van kết nối không kim |
Còn hiệu lực
|
|
23044 |
000.00.19.H26-230301-0009 |
230000519/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TQMED |
Bộ dây nối có đầu van kết nối an toàn, loại 3 đường |
Còn hiệu lực
|
|
23045 |
000.00.17.H39-230306-0007 |
230000019/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT |
Kem Da |
Còn hiệu lực
|
|
23046 |
000.00.17.H39-230306-0006 |
230000018/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT |
Xịt Răng Miệng |
Còn hiệu lực
|
|
23047 |
000.00.17.H39-230306-0004 |
230000017/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT |
Dung dịch Xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
23048 |
000.00.17.H39-230306-0003 |
230000016/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT |
Dung dịch Xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
23049 |
000.00.17.H39-230306-0002 |
230000015/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT |
Dung dịch Xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
23050 |
000.00.19.H26-230228-0009 |
230000518/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ CÔNG NGHỆ CAO VIỆT ĐỨC |
Dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
23051 |
000.00.17.H39-230306-0001 |
230000014/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT |
Kem |
Còn hiệu lực
|
|
23052 |
000.00.17.H39-230306-0005 |
230000013/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BIDOPHARMA USA - CHI NHÁNH LONG AN |
XỊT VẾT THƯƠNG |
Còn hiệu lực
|
|
23053 |
000.00.19.H26-230302-0028 |
230000516/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ACENT - ĐỨC |
Viên đặt phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
23054 |
000.00.19.H26-230302-0027 |
230000087/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ACENT - ĐỨC |
|
Còn hiệu lực
|
|
23055 |
000.00.19.H26-230303-0004 |
230000086/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH NAM DƯỢC TRIỆU NGỌC HÒA |
|
Còn hiệu lực
|
|
23056 |
000.00.19.H26-230303-0006 |
230000515/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM |
Cụm IVD Virus |
Còn hiệu lực
|
|
23057 |
000.00.19.H26-230303-0015 |
230000514/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM |
Hệ thống máy xét nghiệm Elisa |
Còn hiệu lực
|
|
23058 |
000.00.19.H26-230301-0021 |
230000513/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ CÔNG NGHỆ CAO VIỆT ĐỨC |
Hệ thống điện não đồ kỹ thuật số và lập bản đồ não |
Còn hiệu lực
|
|
23059 |
000.00.19.H26-230301-0032 |
230000512/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN IME |
Cây dụng cụ đi kèm đặt thủy tinh thể nhân tạo mềm |
Còn hiệu lực
|
|
23060 |
000.00.19.H26-230228-0013 |
230000511/PCBB-HN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH BMS VINA TẠI HÀ NỘI |
Phôi sứ dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
23061 |
000.00.19.H26-230312-0002 |
230000414/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ BMN |
Dụng cụ Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
23062 |
000.00.19.H26-230311-0001 |
230000413/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM DOPHARCO |
Cao xoa |
Còn hiệu lực
|
|
23063 |
000.00.19.H26-230302-0011 |
230000510/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ PHÚ THÁI |
Máy điều trị xung kích |
Còn hiệu lực
|
|
23064 |
000.00.19.H26-230301-0018 |
230000411/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Miếng dán hạ sốt |
Còn hiệu lực
|
|
23065 |
000.00.19.H26-230303-0003 |
230000410/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BIOPRO |
Dung dịch vệ sinh mũi |
Còn hiệu lực
|
|
23066 |
000.00.19.H26-230302-0021 |
230000409/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Sinh hiển vi khám mắt cầm tay |
Còn hiệu lực
|
|
23067 |
000.00.19.H26-230224-0017 |
230000509/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ NAM LONG |
Máy phân tích HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
23068 |
000.00.19.H26-230228-0029 |
230000085/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 905 |
|
Còn hiệu lực
|
|
23069 |
000.00.19.H26-230301-0026 |
230000508/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MẠNH CƯỜNG |
Keo gắn mắc cài - T Orthobond |
Còn hiệu lực
|
|
23070 |
000.00.19.H26-230227-0014 |
230000507/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
QUE THỬ XÉT NGHIỆM ĐỊNH TÍNH HCG |
Còn hiệu lực
|
|
23071 |
000.00.19.H26-230302-0003 |
230000084/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC TRỰC THUỘC BỆNH VIỆN MẮT HÀ ĐÔNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
23072 |
000.00.19.H26-230301-0028 |
230000083/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MAI QUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
23073 |
000.00.19.H26-230227-0001 |
230000082/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIÊN AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
23074 |
000.00.19.H26-230302-0004 |
230000503/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CAO HÀ ANH ANH |
Cảm biến đo huyết áp xâm lấn IBP |
Còn hiệu lực
|
|
23075 |
000.00.19.H26-230213-0009 |
230000408/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH NAM TIẾN THÀNH |
Điện cực trung tính dùng 1 lần cho dao mổ điện |
Còn hiệu lực
|
|
23076 |
000.00.19.H26-230224-0011 |
230000407/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ BẮC CƯỜNG |
Máy đo thính lực |
Còn hiệu lực
|
|
23077 |
000.00.19.H26-230227-0013 |
230000406/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
GẠC RƠ LƯỠI THẢO DƯỢC |
Còn hiệu lực
|
|
23078 |
000.00.19.H26-230301-0031 |
230000405/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT IME |
Giường hồi sức cấp cứu đa năng điều khiển điện (dùng cho khoa cấp cứu, hồi sức, hậu phẫu, điều trị tích cực) |
Còn hiệu lực
|
|
23079 |
000.00.19.H26-230301-0034 |
230000404/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HACO |
Gel phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
23080 |
000.00.19.H29-230309-0005 |
230000526/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
Kim lấy máu |
Còn hiệu lực
|
|
23081 |
000.00.19.H29-230227-0017 |
230000525/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGÀY MAI |
Máy theo dõi huyết áp |
Còn hiệu lực
|
|
23082 |
000.00.19.H29-230223-0009 |
230000271/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
Còn hiệu lực
|
|
23083 |
000.00.19.H26-230310-0017 |
230000502/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI Y TẾ ĐỨC MINH |
Dây truyền dịch và kim |
Còn hiệu lực
|
|
23084 |
000.00.19.H26-230310-0016 |
230000501/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI Y TẾ ĐỨC MINH |
Bộ kim cánh bướm |
Còn hiệu lực
|
|
23085 |
000.00.19.H26-230310-0015 |
230000499/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AUSTRALIA |
Que thử thai |
Còn hiệu lực
|
|
23086 |
000.00.04.G18-230313-0014 |
230000191/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm đông máu định lượng D-Dimer |
Còn hiệu lực
|
|
23087 |
000.00.19.H26-230310-0013 |
230000402/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BLUE PHARMA |
DUNG DỊCH XỊT XOANG |
Còn hiệu lực
|
|
23088 |
000.00.19.H26-230309-0021 |
230000401/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ELAPHE |
Dung dịch vệ sinh mũi ưu trương 1,5% |
Còn hiệu lực
|
|
23089 |
000.00.19.H26-230310-0003 |
230000400/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM RUS PHARMA |
Miếng dán giảm ho |
Còn hiệu lực
|
|
23090 |
000.00.19.H26-230310-0004 |
230000399/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM RUS PHARMA |
Miếng dán giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
23091 |
000.00.19.H26-230309-0022 |
230000498/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ HKT |
Máy phân tích nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
23092 |
000.00.19.H26-230309-0009 |
230000398/PCBA-HN |
|
HỘ KINH DOANH CƠ SỞ NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM THIÊN NGUYÊN |
KEM NHA KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
23093 |
000.00.19.H26-230306-0002 |
230000397/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM MEDOTIS |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA VIRGIN |
Còn hiệu lực
|
|
23094 |
000.00.19.H26-230309-0008 |
230000396/PCBA-HN |
|
HỘ KINH DOANH CƠ SỞ NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM THIÊN NGUYÊN |
DUNG DỊCH MIỆNG HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
23095 |
000.00.17.H58-230224-0002 |
230000002/PCBMB-TG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1148 |
|
Còn hiệu lực
|
|
23096 |
000.00.19.H26-230309-0017 |
230000395/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ATEC PHARMA |
MUỐI TẮM GIỮ ẤM HOÀNG QUÝ PHI |
Còn hiệu lực
|
|
23097 |
000.00.17.H58-230224-0001 |
230000001/PCBMB-TG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1124 |
|
Còn hiệu lực
|
|
23098 |
000.00.19.H26-230308-0018 |
230000497/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ BÁCH HỢP |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
23099 |
000.00.19.H26-230208-0022 |
230000298/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y KHOA BẢN VIỆT |
Hệ thống định vị phẫu thuật thần kinh |
Còn hiệu lực
|
|
23100 |
000.00.19.H26-230309-0016 |
230000394/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HOTUF VIỆT NAM |
GEL THỤT NHUẬN TRÀNG |
Còn hiệu lực
|
|