STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
23101 |
000.00.19.H26-230302-0002 |
230000081/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH VÀ XUẤT NHẬP KHẨU T.FAST |
|
Còn hiệu lực
|
|
23102 |
000.00.04.G18-230310-0017 |
230000190/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng methotrexate |
Còn hiệu lực
|
|
23103 |
000.00.19.H26-230306-0015 |
230000080/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI HPT |
|
Còn hiệu lực
|
|
23104 |
000.00.19.H26-230308-0019 |
230000079/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH NHÀN |
|
Còn hiệu lực
|
|
23105 |
000.00.19.H26-230308-0014 |
230000078/PCBMB-HN |
|
CHI NHÁNH TẠI HÀ NỘI - CÔNG TY TNHH BUYMED LOGISTICS |
|
Còn hiệu lực
|
|
23106 |
000.00.19.H26-230309-0004 |
230000077/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THẢO DƯỢC FITOLABS |
|
Còn hiệu lực
|
|
23107 |
000.00.19.H26-230228-0012 |
230000393/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
Cáng đẩy bệnh nhân dùng cho phòng cộng hưởng từ |
Còn hiệu lực
|
|
23108 |
000.00.19.H26-230228-0014 |
230000392/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
Xe đẩy bệnh nhân dùng cho phòng cộng hưởng từ |
Còn hiệu lực
|
|
23109 |
000.00.19.H26-230308-0003 |
230000391/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHARMATOPES VIỆT NAM |
Thiết bị che chắn phóng xạ bảo vệ cơ thể dùng trong y tế (Áo chì, váy chì, tấm che chắn đầu, găng tay chì) |
Còn hiệu lực
|
|
23110 |
000.00.19.H26-230224-0009 |
230000390/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC |
Máy thu và phát tín hiệu của thiết bị cấy trong cơ thể |
Còn hiệu lực
|
|
23111 |
000.00.19.H26-230308-0016 |
230000496/PCBB-HN |
|
HỘ KINH DOANH CƠ SỞ NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM PHYTOTEC |
DUNG DỊCH NHỎ MẮT MYOVIT 3 ANTI – INFECTION |
Còn hiệu lực
|
|
23112 |
000.00.19.H26-230308-0015 |
230000389/PCBA-HN |
|
HỘ KINH DOANH CƠ SỞ NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM PHYTOTEC |
Dung dịch muối sinh lý nhỏ mắt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
23113 |
000.00.19.H26-230308-0009 |
230000495/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC FGK |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
23114 |
000.00.19.H26-230308-0008 |
230000388/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC MAXGONKPHACO |
Gel nhiệt miệng |
Còn hiệu lực
|
|
23115 |
000.00.19.H26-230308-0006 |
230000494/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THANH QUANG |
Nhiệt kế điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
23116 |
000.00.19.H26-230303-0036 |
230000076/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TUYẾT TÙNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
23117 |
000.00.19.H26-230303-0035 |
230000493/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM |
Bộ nuôi ăn qua đường ruột |
Còn hiệu lực
|
|
23118 |
000.00.19.H26-230303-0031 |
230000492/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM |
Ống thông cho ăn qua đường ruột |
Còn hiệu lực
|
|
23119 |
000.00.19.H26-230303-0001 |
230000491/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM |
Bơm cho ăn |
Còn hiệu lực
|
|
23120 |
000.00.19.H26-230307-0032 |
230000489/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ADC |
Băng ghim dùng cho tiêu hóa |
Còn hiệu lực
|
|
23121 |
000.00.19.H29-230307-0008 |
230000270/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NIPEXCO |
Bộ dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
23122 |
000.00.19.H29-230308-0006 |
230000524/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV KỸ THUẬT VIỆT LIÊN |
Đầu dò máy siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
23123 |
000.00.19.H29-230309-0002 |
230000269/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CHEMILENS |
Tròng kính bằng nhựa |
Còn hiệu lực
|
|
23124 |
000.00.19.H29-230309-0010 |
230000523/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DYNAMED |
Kim chích cầm máu |
Còn hiệu lực
|
|
23125 |
000.00.31.H36-230310-0001 |
230000004/PCBMB-LĐ |
|
NHÀ THUỐC THẢO NGUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
23126 |
000.00.19.H29-230308-0001 |
230000268/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Điện cực tim |
Còn hiệu lực
|
|
23127 |
000.00.19.H29-230308-0002 |
230000267/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Gạc tẩm cồn |
Còn hiệu lực
|
|
23128 |
000.00.19.H29-230308-0011 |
230000266/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VIETNAM SHINE HEALTH |
Miếng dán giảm đau gối |
Còn hiệu lực
|
|
23129 |
000.00.19.H29-230308-0008 |
230000265/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VIETNAM SHINE HEALTH |
Miếng dán giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
23130 |
000.00.19.H29-230308-0014 |
230000522/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VIKO HEALTHCARE |
Tấm cảm biến nhận ảnh X-quang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
23131 |
000.00.19.H29-230304-0003 |
230000264/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC MBS |
Bộ tách chiết axit nucleic |
Còn hiệu lực
|
|
23132 |
000.00.19.H29-230308-0007 |
230000521/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VAVIM |
Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm tốc độ máu lắng |
Còn hiệu lực
|
|
23133 |
000.00.19.H29-230216-0002 |
230000520/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH EYEIYAGI |
Kính áp tròng |
Còn hiệu lực
|
|
23134 |
000.00.19.H29-230307-0009 |
230000262/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Dụng cụ phẫu thuật dùng trong phẫu thuật mạch máu |
Còn hiệu lực
|
|
23135 |
000.00.19.H29-230308-0004 |
230000074/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH THƯ |
|
Còn hiệu lực
|
|
23136 |
000.00.19.H29-230227-0016 |
230000519/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN NAM |
Cụm IVD thuốc thử điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
23137 |
000.00.19.H26-230302-0026 |
230000075/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI B&T |
|
Còn hiệu lực
|
|
23138 |
000.00.19.H26-230302-0012 |
230000488/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VIỆT TUẤN |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Antistreptolysin O (ASLO) |
Còn hiệu lực
|
|
23139 |
000.00.19.H26-230302-0014 |
230000487/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VIỆT TUẤN |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Phospholipid |
Còn hiệu lực
|
|
23140 |
000.00.19.H26-230302-0013 |
230000486/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VIỆT TUẤN |
Bộ IVD xét nghiệm định tính các thành phần chính riêng lẻ của sỏi tiết niệu |
Còn hiệu lực
|
|
23141 |
000.00.19.H26-230302-0019 |
230000387/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Màn hình phẫu thuật nội soi hai chiều |
Còn hiệu lực
|
|
23142 |
000.00.19.H26-230309-0027 |
230000386/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Nhíp phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
23143 |
000.00.19.H26-230309-0025 |
230000385/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Kẹp mạch máu trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
23144 |
000.00.19.H26-230309-0024 |
230000384/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dụng cụ bẩy xương |
Còn hiệu lực
|
|
23145 |
000.00.19.H29-230307-0017 |
230000073/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1082 |
|
Còn hiệu lực
|
|
23146 |
000.00.19.H29-230307-0002 |
230000072/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1194 |
|
Còn hiệu lực
|
|
23147 |
000.00.31.H36-230309-0001 |
230000003/PCBMB-LĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1091 |
|
Còn hiệu lực
|
|
23148 |
000.00.19.H26-230209-0010 |
230000485/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Cụm IVD Protein vận chuyển: Microalbumin, Haptoglobin, Prealbumin |
Còn hiệu lực
|
|
23149 |
000.00.17.H09-230308-0001 |
230000010/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH APPLIED TECHNOLOGY PRECISION |
GĂNG TAY LATEX KHÁM BỆNH KHÔNG BỘT |
Còn hiệu lực
|
|
23150 |
000.00.17.H09-230307-0002 |
230000005/PCBB-BD |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
Còn hiệu lực
|
|
23151 |
000.00.17.H08-230223-0001 |
230000005/PCBMB-BĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1143 |
|
Còn hiệu lực
|
|
23152 |
000.00.17.H08-230223-0002 |
230000004/PCBMB-BĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1144 |
|
Còn hiệu lực
|
|
23153 |
000.00.17.H08-230227-0001 |
230000003/PCBMB-BĐ |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT GENOBI |
|
Còn hiệu lực
|
|
23154 |
000.00.17.H08-230222-0001 |
230000002/PCBMB-BĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1117 |
|
Còn hiệu lực
|
|
23155 |
000.00.17.H08-230224-0001 |
230000004/PCBA-BĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI VIỆT NAM |
Cảm biến dùng cho máy đo độ sâu gây mê |
Còn hiệu lực
|
|
23156 |
000.00.17.H08-230228-0001 |
230000003/PCBA-BĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI VIỆT NAM |
Máy nối dây túi máu vô trùng để bàn |
Còn hiệu lực
|
|
23157 |
000.00.17.H07-230228-0001 |
230000004/PCBMB-BT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1156 |
|
Còn hiệu lực
|
|
23158 |
000.00.16.H05-230302-0001 |
230000003/PCBMB-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1000 |
|
Còn hiệu lực
|
|
23159 |
000.00.19.H29-230209-0024 |
230000518/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG |
Máy chẩn đoán khô mắt |
Còn hiệu lực
|
|
23160 |
000.00.19.H29-221224-0004 |
230000260/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂM HẢO |
Que kiểm tra mắt (Que thử khô mắt, Que nhuộm) |
Còn hiệu lực
|
|
23161 |
000.00.19.H29-221227-0027 |
230000516/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ mở đường dùng trong can thiệp tim mạch |
Còn hiệu lực
|
|
23162 |
000.00.19.H29-230307-0007 |
230000071/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TRÍ DIỄM |
|
Còn hiệu lực
|
|
23163 |
000.00.19.H29-230306-0003 |
230000070/PCBMB-HCM |
|
NHÀ THUỐC BẢO TÂM AN - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BẢO TÂM AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
23164 |
000.00.19.H29-230204-0003 |
230000514/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN RECKITT BENCKISER (THAILAND) LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Gel bôi trơn |
Còn hiệu lực
|
|
23165 |
000.00.19.H29-230306-0013 |
230000259/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENMEDICO |
VẬT LIỆU LÀM HÀM RĂNG GIẢ DẠNG BỘT |
Còn hiệu lực
|
|
23166 |
000.00.19.H29-230306-0011 |
230000258/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENMEDICO |
VẬT LIỆU LẤY DẤU RĂNG |
Còn hiệu lực
|
|
23167 |
000.00.19.H29-230306-0012 |
230000257/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENMEDICO |
VẬT LIỆU LÀM HÀM RĂNG GIẢ DẠNG LỎNG |
Còn hiệu lực
|
|
23168 |
000.00.19.H29-230310-0006 |
230000069/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
23169 |
000.00.04.G18-230310-0002 |
230000189/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ: trực khuẩn gram âm hiếu khí và trực khuẩn gram âm hiếu – kị khí tùy tiện |
Còn hiệu lực
|
|
23170 |
000.00.19.H29-230302-0017 |
230000256/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VMED |
Bộ đặt nội khí quản có gắn Camera |
Còn hiệu lực
|
|
23171 |
000.00.19.H29-230303-0025 |
230000513/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VMED |
Hệ thống thở nCPAP cho trẻ sơ sinh và phụ kiện kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
23172 |
000.00.19.H29-230303-0017 |
230000512/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VMED |
Hệ thống máy thở CPAP dùng cho trẻ sơ sinh và phụ kiện kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
23173 |
000.00.19.H29-230307-0004 |
230000511/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÊ |
Bộ hút dịch di động |
Còn hiệu lực
|
|
23174 |
000.00.19.H29-230306-0009 |
230000255/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
Bộ gối TIMO cố định bệnh nhân dùng trong xạ trị |
Còn hiệu lực
|
|
23175 |
000.00.19.H29-230224-0008 |
230000254/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Băng dính trong suốt bán thấm tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|