STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
23101 |
000.00.04.G18-220328-0014 |
2300370ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC |
Máy tạo nhịp đặt trong cơ thể |
Còn hiệu lực
|
|
23102 |
000.00.04.G18-210616-0013 |
2300369ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT MINH LONG |
Máy rửa và khử khuẩn ống nội soi mềm tự động |
Còn hiệu lực
|
|
23103 |
000.00.04.G18-220225-0014 |
2300368ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NIPON CORPORATION TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Máy phá rung tim |
Còn hiệu lực
|
|
23104 |
000.00.04.G18-210811-0029 |
2300367ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH BMS VINA TẠI HÀ NỘI |
Máy laser nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
23105 |
17003223/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300366ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Máy kiểm soát nhiệt độ máu |
Còn hiệu lực
|
|
23106 |
19010034/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300365ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
Máy gây mê kèm thở |
Còn hiệu lực
|
|
23107 |
000.00.04.G18-220429-0001 |
2300364ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
Máy ép tim |
Còn hiệu lực
|
|
23108 |
17002586/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300363ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LONG BÌNH |
Khung giá đỡ mạch máu tự bung |
Còn hiệu lực
|
|
23109 |
000.00.04.G18-210518-0009 |
2300362ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ BẢO TÂM |
Khung giá đỡ động mạch vành |
Còn hiệu lực
|
|
23110 |
17000381/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300361ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Khung giá đỡ động mạch chủ ngực |
Còn hiệu lực
|
|
23111 |
17001266/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300360ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Khăn lau khử khuẩn bề mặt thiết bị y tế mức độ trung bình |
Còn hiệu lực
|
|
23112 |
19010600/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300359ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THÔNG MINH HOÀNG HÀ |
Kẹp mạch máu vi phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
23113 |
000.00.04.G18-211020-0001 |
2300358ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
Hệ thống X Quang chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
23114 |
000.00.04.G18-220328-0013 |
2300357ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC |
Hệ thống thăm dò điện sinh lý tim |
Còn hiệu lực
|
|
23115 |
000.00.04.G18-221124-0008 |
2300356ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
Hệ thống cắt đốt bằng sóng radio |
Còn hiệu lực
|
|
23116 |
000.00.04.G18-221216-0016 |
2300355ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ BẢO TÂM |
Giá đỡ mạch máu ngoại vi |
Còn hiệu lực
|
|
23117 |
000.00.04.G18-221216-0015 |
2300354ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ BẢO TÂM |
Giá đỡ mạch máu ngoại vi |
Còn hiệu lực
|
|
23118 |
000.00.04.G18-220622-0017 |
2300353ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH BIOTRONIK VIỆT NAM |
Dụng cụ mở đường với điện cực tham chiếu |
Còn hiệu lực
|
|
23119 |
000.00.04.G18-210324-0006 |
2300352ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Chất làm đầy da chứa lidocaine |
Còn hiệu lực
|
|
23120 |
000.00.04.G18-221101-0006 |
2300351ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN Y KHOA QUỐC TẾ KOREA |
Chất làm đầy da |
Còn hiệu lực
|
|
23121 |
000.00.04.G18-220215-0033 |
2300350ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC |
Catheter thăm dò điện sinh lý tim |
Còn hiệu lực
|
|
23122 |
000.00.04.G18-220308-0017 |
2300349ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC |
Catheter thăm dò điện sinh lý tim |
Còn hiệu lực
|
|
23123 |
000.00.04.G18-221214-0026 |
2300348ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TÂY BẮC Á |
MÁY TÁN SỎI LASER |
Còn hiệu lực
|
|
23124 |
000.00.04.G18-220811-0012 |
2300347ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy đo độ loãng xương toàn thân bằng tia X |
Còn hiệu lực
|
|
23125 |
000.00.04.G18-221222-0011 |
2300346ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ICT VINA |
Máy chụp CT nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
23126 |
17001381/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300345ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Hệ thống X-quang tăng sáng truyền hình |
Còn hiệu lực
|
|
23127 |
000.00.16.H23-230503-0001 |
230000004/PCBMB-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC THÁI BÌNH AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
23128 |
000.00.16.H23-230420-0001 |
230000037/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM DCAREME - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
DUNG DỊCH NHỎ DƯỠNG MẮT OSTAR DROPS EYES |
Còn hiệu lực
|
|
23129 |
000.00.16.H23-230427-0001 |
230000036/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI EUPHARMA |
XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
23130 |
000.00.16.H23-230426-0001 |
230000004/PCBB-HD |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ OZOVN |
Gel bôi trơn |
Còn hiệu lực
|
|
23131 |
000.00.19.H26-230509-0001 |
230000833/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Kìm (kẹp phẫu thuật) |
Còn hiệu lực
|
|
23132 |
000.00.19.H26-230428-0022 |
230001067/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUANG HỌC QINGMOU |
Kính áp tròng |
Còn hiệu lực
|
|
23133 |
000.00.19.H26-230508-0010 |
230000186/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM QUỐC ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
23134 |
000.00.19.H26-230508-0006 |
230001065/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CFA VIỆT NAM |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
23135 |
000.00.19.H26-230505-0013 |
230001064/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ HKT |
Máy phân tích sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
23136 |
000.00.19.H26-230505-0011 |
230001063/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC VIỆT Ý |
Solidra eye drops |
Còn hiệu lực
|
|
23137 |
000.00.19.H26-230504-0033 |
230001062/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Máy xét nghiệm miễn dịch tự động |
Còn hiệu lực
|
|
23138 |
000.00.19.H26-230505-0003 |
230001061/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Cụm IVD Dấu ấn chức năng tuyến giáp: T3, T4, TSH |
Còn hiệu lực
|
|
23139 |
000.00.19.H26-230506-0012 |
230000837/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CSRD VIỆT NAM |
NƯỚC BỌT NHÂN TẠO |
Còn hiệu lực
|
|
23140 |
000.00.19.H26-230506-0008 |
230000836/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI ALTACO |
Khăn vệ sinh vùng kín |
Còn hiệu lực
|
|
23141 |
000.00.19.H26-230505-0007 |
230000185/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MEDITECH-VN |
|
Còn hiệu lực
|
|
23142 |
000.00.16.H40-230508-0001 |
230000014/PCBA-NĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC HÀ |
Cồn 70 độ; 90 độ; 96 độ. |
Còn hiệu lực
|
|
23143 |
000.00.16.H40-230506-0001 |
230000013/PCBA-NĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC HÀ |
Nước muối sinh lý |
Còn hiệu lực
|
|
23144 |
000.00.19.H26-230509-0008 |
230000835/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HANDPHARMCO |
Nước Súc Miệng |
Còn hiệu lực
|
|
23145 |
000.00.19.H26-230509-0007 |
230000834/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ADN |
KEM EM BÉ |
Còn hiệu lực
|
|
23146 |
000.00.19.H26-230509-0009 |
230000832/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dụng cụ đựng bệnh phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
23147 |
000.00.16.H02-230504-0001 |
230000004/PCBMB-BG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC TÂN TRƯỜNG SINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
23148 |
000.00.19.H29-230428-0013 |
230000563/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÚC GIANG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
23149 |
000.00.19.H29-230504-0007 |
230000168/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA THÀNH THÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
23150 |
000.00.19.H29-221207-0020 |
230000562/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - THUN BĂNG Y TẾ MINH QUANG |
Dây garo |
Còn hiệu lực
|
|
23151 |
000.00.19.H29-221207-0021 |
230000561/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - THUN BĂNG Y TẾ MINH QUANG |
Nẹp cổ mềm |
Còn hiệu lực
|
|
23152 |
000.00.19.H29-221207-0019 |
230000560/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - THUN BĂNG Y TẾ MINH QUANG |
Đai xương đòn |
Còn hiệu lực
|
|
23153 |
000.00.19.H29-230505-0010 |
230000167/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM TÂN VƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
23154 |
000.00.19.H29-230505-0009 |
230000941/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NHÂN VIỆT |
DUNG DỊCH LÀM ẨM NHÃN KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
23155 |
000.00.19.H29-230426-0004 |
230000940/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN |
Bộ hút dịch gắn tường và linh phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
23156 |
000.00.19.H29-230504-0006 |
230000939/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Ống đặt nội khí quản có bóng |
Còn hiệu lực
|
|
23157 |
000.00.19.H29-230421-0020 |
230000559/PCBA-HCM |
|
VIỆN TẾ BÀO GỐC |
Môi trường nuôi cấy tăng sinh tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
23158 |
000.00.19.H29-230421-0028 |
230000558/PCBA-HCM |
|
VIỆN TẾ BÀO GỐC |
Môi trường tăng sinh tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
23159 |
000.00.19.H29-230421-0014 |
230000557/PCBA-HCM |
|
VIỆN TẾ BÀO GỐC |
Môi trường nuôi cấy tăng sinh tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
23160 |
000.00.19.H29-230421-0012 |
230000556/PCBA-HCM |
|
VIỆN TẾ BÀO GỐC |
Môi trường nuôi cấy tăng sinh tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
23161 |
000.00.19.H29-230421-0013 |
230000555/PCBA-HCM |
|
VIỆN TẾ BÀO GỐC |
Môi trường nuôi cấy tăng sinh tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
23162 |
000.00.19.H29-230421-0010 |
230000554/PCBA-HCM |
|
VIỆN TẾ BÀO GỐC |
Môi trường nuôi cấy tăng sinh tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
23163 |
000.00.19.H29-230421-0016 |
230000553/PCBA-HCM |
|
VIỆN TẾ BÀO GỐC |
Môi trường nuôi cấy tăng sinh tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
23164 |
000.00.19.H29-230426-0018 |
230000938/PCBB-HCM |
|
VIỆN TẾ BÀO GỐC |
Môi trường bảo quản tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
23165 |
000.00.19.H29-230421-0058 |
230000937/PCBB-HCM |
|
VIỆN TẾ BÀO GỐC |
Môi trường bảo quản tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
23166 |
000.00.19.H29-230505-0002 |
230000936/PCBB-HCM |
|
VIỆN TẾ BÀO GỐC |
Kit thu nhận chế phẩm từ máu |
Còn hiệu lực
|
|
23167 |
000.00.19.H29-230504-0010 |
230000935/PCBB-HCM |
|
VIỆN TẾ BÀO GỐC |
Kit thu nhận chế phẩm từ máu |
Còn hiệu lực
|
|
23168 |
000.00.19.H29-230425-0005 |
230000934/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH |
Mũi khoan nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
23169 |
000.00.19.H29-230428-0004 |
230000012/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HATAPHACO |
Dung dịch, bột, viên hòa tan dùng: Xịt rửa tai, mũi họng, răng, miệng, mắt. |
Còn hiệu lực
|
|
23170 |
000.00.19.H29-230428-0016 |
230000552/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH STAR LAB |
Hệ thống tạo màng phim dùng trong kiểm soát tình trạng khô và kích ứng niêm mạc hậu môn |
Còn hiệu lực
|
|
23171 |
000.00.19.H29-230504-0005 |
230000933/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Vật liệu làm răng giả |
Còn hiệu lực
|
|
23172 |
000.00.19.H29-230503-0004 |
230000932/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Hợp kim dùng làm răng giả |
Còn hiệu lực
|
|
23173 |
000.00.19.H29-230503-0005 |
230000931/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Vật liệu làm nướu giả |
Còn hiệu lực
|
|
23174 |
000.00.19.H29-230504-0004 |
230000551/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Vật liệu làm máng nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
23175 |
000.00.19.H29-230503-0002 |
230000930/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Vật liệu hàn răng |
Còn hiệu lực
|
|