STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
2251 |
000.00.16.H05-220905-0001 |
230000001/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY TNHH NANOCARE R&D |
Gel bôi trơn |
Còn hiệu lực
|
|
2252 |
000.00.04.G18-230201-0007 |
230000120/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LÂM DŨNG |
Que thử nhanh phát hiện có thai |
Còn hiệu lực
|
|
2253 |
000.00.04.G18-230201-0008 |
230000119/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LÂM DŨNG |
Que thử nhanh chẩn đoán Morphine |
Còn hiệu lực
|
|
2254 |
000.00.04.G18-230201-0006 |
230000118/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LÂM DŨNG |
Que thử nhanh chẩn đoán máu lẫn trong phân |
Còn hiệu lực
|
|
2255 |
000.00.18.H24-230116-0002 |
230000003/PCBMB-HP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN UPHARMA - NHÀ THUỐC SỐ 32 |
|
Còn hiệu lực
|
|
2256 |
000.00.18.H24-230203-0001 |
230000004/PCBB-HP |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC |
Máy phân tích sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
2257 |
000.00.04.G18-221224-0005 |
230000117/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDICON |
Khay thử/ Panel thử/ Cốc thử xét nghiệm định tính Amphetamine, Ketamine, Methamphetamine và Morphine |
Còn hiệu lực
|
|
2258 |
000.00.04.G18-230202-0003 |
230000116/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Lactat dehydrogenase (LDH) |
Còn hiệu lực
|
|
2259 |
000.00.16.H02-230201-0003 |
230000003/PCBA-BG |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ TÂM ĐỨC |
Khăn hạ sốt |
Còn hiệu lực
|
|
2260 |
000.00.16.H02-230201-0002 |
230000002/PCBA-BG |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC QUỐC TẾ BEEMAX PHARMA |
Khăn hạ sốt |
Còn hiệu lực
|
|
2261 |
000.00.16.H02-230201-0001 |
230000001/PCBA-BG |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC QUỐC TẾ BEEMAX PHARMA |
Gạc răng miệng |
Còn hiệu lực
|
|
2262 |
000.00.19.H29-230202-0022 |
230000224/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT Y |
BỘ PHẪU THUẬT CỘT SỐNG LƯNG LỐI SAU |
Còn hiệu lực
|
|
2263 |
000.00.19.H26-230106-0045 |
230000143/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD chiết xuất Indole |
Còn hiệu lực
|
|
2264 |
000.00.31.H36-230202-0001 |
230000001/PCBB-LĐ |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI & KỸ THUẬT Y.E.S VIỆT NAM |
MÁY HÚT DỊCH |
Còn hiệu lực
|
|
2265 |
000.00.19.H29-230201-0024 |
230000223/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI HOÀNG PHÚC THANH |
Thiết bị đo điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
2266 |
000.00.19.H29-230201-0023 |
230000222/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI HOÀNG PHÚC THANH |
Monitor theo dõi dấu hiệu sinh tồn Total Vitals |
Còn hiệu lực
|
|
2267 |
000.00.19.H29-230201-0022 |
230000221/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI HOÀNG PHÚC THANH |
THIẾT BỊ ĐO CHỨC NĂNG HÔ HẤP |
Còn hiệu lực
|
|
2268 |
000.00.19.H29-230201-0013 |
230000220/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI HOÀNG PHÚC THANH |
Thiết bị siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
2269 |
000.00.19.H29-230130-0003 |
230000117/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI HOÀNG PHÚC THANH |
Trạm y tế từ xa |
Còn hiệu lực
|
|
2270 |
000.00.19.H29-230131-0002 |
230000116/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI HOÀNG PHÚC THANH |
Camera khám bệnh |
Còn hiệu lực
|
|
2271 |
000.00.19.H29-230131-0003 |
230000115/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI HOÀNG PHÚC THANH |
ống nghe điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
2272 |
000.00.19.H26-230106-0003 |
230000142/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN HÀ |
BỒN ĐUN PARAFFIN TRỊ LIỆU |
Còn hiệu lực
|
|
2273 |
000.00.19.H26-230131-0014 |
230000196/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VITROTECH |
Đĩa nuôi cấy trứng, phôi |
Còn hiệu lực
|
|
2274 |
000.00.19.H26-230131-0013 |
230000141/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VITROTECH |
Lọ đựng mẫu tinh dịch |
Còn hiệu lực
|
|
2275 |
000.00.19.H26-230131-0012 |
230000140/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VITROTECH |
Dụng cụ hút mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
2276 |
000.00.19.H26-230131-0011 |
230000139/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VITROTECH |
Ống nghiệm đựng mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
2277 |
000.00.19.H17-230201-0001 |
230000003/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ THANH LỘC PHÁT |
Giấy in y tế |
Còn hiệu lực
|
|
2278 |
000.00.19.H26-230118-0014 |
230000138/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN TỬ TIN HỌC HÓA CHẤT |
Bộ camera thăm khám ngoại vi |
Còn hiệu lực
|
|
2279 |
000.00.19.H26-230118-0013 |
230000137/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN TỬ TIN HỌC HÓA CHẤT |
Bộ camera thăm khám ngoại vi |
Còn hiệu lực
|
|
2280 |
000.00.04.G18-221223-0011 |
230000115/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bộ dây nối có van một chiều |
Còn hiệu lực
|
|
2281 |
000.00.04.G18-230202-0001 |
230000114/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng LDL-Cholesterol |
Còn hiệu lực
|
|
2282 |
000.00.04.G18-230202-0004 |
230000113/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Hệ thống IVD xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
2283 |
000.00.19.H29-230131-0022 |
230000219/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU MC |
Dụng cụ dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
2284 |
000.00.19.H29-230131-0021 |
230000114/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU MC |
Dụng cụ dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
2285 |
000.00.19.H29-230131-0005 |
230000028/PCBMB-HCM |
|
NHÀ THUỐC BẢO TÂM AN - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BẢO TÂM AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
2286 |
000.00.19.H29-230201-0021 |
230000218/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
Máy phân tích sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
2287 |
000.00.19.H29-230201-0011 |
230000217/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
Máy phân tích huyết học tự động |
Còn hiệu lực
|
|
2288 |
000.00.19.H29-230131-0017 |
230000027/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1110 |
|
Còn hiệu lực
|
|
2289 |
000.00.19.H29-230131-0009 |
230000216/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Gel bôi trơn ống tủy |
Còn hiệu lực
|
|
2290 |
000.00.19.H29-230131-0008 |
230000026/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN WELLICA MEDICAL GROUP |
|
Còn hiệu lực
|
|
2291 |
000.00.19.H29-230131-0010 |
230000215/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM 150 COPHAVINA |
Bộ dây truyền dịch có kim |
Còn hiệu lực
|
|
2292 |
000.00.19.H29-230201-0001 |
230000214/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT |
Que thử nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
2293 |
000.00.19.H29-230131-0024 |
230000213/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT |
Máy phân tích nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
2294 |
000.00.19.H29-230116-0008 |
230000113/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BAXTER VIỆT NAM HEALTHCARE |
Túi đựng dịch xả 3L |
Còn hiệu lực
|
|
2295 |
000.00.19.H29-230131-0015 |
230000112/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
Giường bệnh nhân; Băng ca bệnh nhân; Xe đẩy tiêm thuốc cấp cứu; Băng ca cứu thương; Tủ đầu giường bệnh; Bàn ăn di động; Ghế thân nhân; Cây treo truyền dịch; Ghế truyền dịch; Xe đẩy tiêm thuốc |
Còn hiệu lực
|
|
2296 |
000.00.19.H29-230131-0013 |
230000212/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN THỊNH HEALTH |
Tấm nhận ảnh X-quang |
Còn hiệu lực
|
|
2297 |
000.00.19.H29-230131-0006 |
230000211/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED |
Thiết bị điều trị da |
Còn hiệu lực
|
|
2298 |
000.00.19.H29-230131-0001 |
230000111/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT MỸ THÀNH |
Máy Ly Tâm |
Còn hiệu lực
|
|
2299 |
000.00.10.H31-230131-0001 |
230000003/PCBA-HY |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DPHARM |
Miếng dán hạ sốt |
Còn hiệu lực
|
|
2300 |
000.00.10.H31-230119-0001 |
230000001/PCBSX-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG MEDYPHARM |
Dung dịch, gel, bột, viên pha dung dịch hỗ trợ tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
2301 |
000.00.10.H31-230113-0001 |
230000002/PCBA-HY |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN TỔNG HỢP ĐẠI DƯƠNG |
Miếng dán hạ sốt |
Còn hiệu lực
|
|
2302 |
000.00.10.H31-230112-0001 |
230000001/PCBA-HY |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN TỔNG HỢP ĐẠI DƯƠNG |
Miếng dán y tế |
Còn hiệu lực
|
|
2303 |
000.00.04.G18-230201-0009 |
230000112/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Hệ thống IVD xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
2304 |
000.00.19.H26-230126-0001 |
230000194/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYỆT CÁT |
Ống thông khí quản có ống bên trong |
Còn hiệu lực
|
|
2305 |
000.00.19.H26-230126-0002 |
230000193/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYỆT CÁT |
Ống mở thông khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
2306 |
000.00.19.H26-230131-0017 |
230000192/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KHÁNH NGỌC AN |
Kim quang dẫn laser nội mạch |
Còn hiệu lực
|
|
2307 |
000.00.19.H26-221008-0001 |
230000191/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIA HÂN |
Nước mắt nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
2308 |
000.00.19.H26-230107-0002 |
230000026/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM TRUNG TÍN |
|
Còn hiệu lực
|
|
2309 |
000.00.19.H26-230110-0014 |
230000190/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Hệ thống chụp cộng hưởng từ |
Còn hiệu lực
|
|
2310 |
000.00.19.H26-230112-0013 |
230000189/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
2311 |
000.00.19.H26-230130-0009 |
230000188/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỤNG CỤ Y KHOA |
Bình dẫn lưu vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
2312 |
000.00.19.H26-230130-0013 |
230000187/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỤNG CỤ Y KHOA |
Mặt nạ xông khí dung sử dụng một lần; Mặt nạ thở oxy sử dụng một lần; Dây thở oxy |
Còn hiệu lực
|
|
2313 |
000.00.19.H26-230127-0004 |
230000186/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ MAI GIA |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
2314 |
000.00.19.H26-230131-0004 |
230000185/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Sản phẩm dùng ngoài |
Còn hiệu lực
|
|
2315 |
000.00.19.H26-230131-0007 |
230000184/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN VÀ THƯƠNG MẠI THÀNH LONG |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng LDH |
Còn hiệu lực
|
|
2316 |
000.00.19.H26-230131-0023 |
230000025/PCBMB-HN |
|
TRUNG TÂM THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
2317 |
000.00.19.H26-230131-0020 |
230000136/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐÔNG Y HOA MỘC |
DẠ DÀY ĐÔNG Y HOA MỘC |
Còn hiệu lực
|
|
2318 |
000.00.19.H26-230131-0021 |
230000135/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐÔNG Y HOA MỘC |
TRÀ HOA MỘC |
Còn hiệu lực
|
|
2319 |
000.00.19.H26-230130-0006 |
230000183/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
Cụm IVD Enzymes: GGT, GOT |
Còn hiệu lực
|
|
2320 |
000.00.19.H26-230113-0010 |
230000182/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Sản phẩm dùng ngoài |
Còn hiệu lực
|
|
2321 |
000.00.19.H26-230130-0010 |
230000024/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TW4 |
|
Còn hiệu lực
|
|
2322 |
000.00.19.H26-230130-0008 |
230000181/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH STV TECHNOLOGY |
Cụm IVD dấu ấn ung thư: CA19-9; CA 50; CA72-4; CA15-3 |
Còn hiệu lực
|
|
2323 |
000.00.19.H26-230117-0021 |
230000180/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ PHÁT TRIỂN PCT |
Máy triệt lông công nghệ OPT |
Còn hiệu lực
|
|
2324 |
000.00.19.H26-230130-0011 |
230000134/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM HỢP CHẤT TỰ NHIÊN ALBA |
GEL BÔI ĐẶT PHỤ KHOA TINH CHẤT THẢO DƯỢC SENCI VAGINA G |
Còn hiệu lực
|
|
2325 |
000.00.19.H26-230130-0012 |
230000133/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM HỢP CHẤT TỰ NHIÊN ALBA |
XỊT MŨI THẢO DƯỢC SENCI SINUS SPRAY |
Còn hiệu lực
|
|