STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
23251 |
000.00.19.H29-230303-0022 |
230000481/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
Xét nghiệm Protein toàn phần trong máu |
Còn hiệu lực
|
|
23252 |
000.00.19.H29-230303-0016 |
230000479/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
Xét nghiệm định lượng Albumin trong máu |
Còn hiệu lực
|
|
23253 |
000.00.19.H29-230303-0031 |
230000477/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
Hoá chất xét nghiệm Phospho trong máu |
Còn hiệu lực
|
|
23254 |
000.00.19.H29-230303-0019 |
230000476/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
Xét nghiệm Cholesterol trong máu |
Còn hiệu lực
|
|
23255 |
000.00.19.H29-230303-0005 |
230000475/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
Bộ IVD phân tích định lượng máu |
Còn hiệu lực
|
|
23256 |
000.00.19.H26-230303-0030 |
230000379/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HACO |
Xịt miệng họng |
Còn hiệu lực
|
|
23257 |
000.00.19.H26-230303-0027 |
230000378/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HACO |
Gel bôi ngoài da |
Còn hiệu lực
|
|
23258 |
000.00.19.H26-230303-0023 |
230000377/PCBA-HN |
|
HỘ KINH DOANH CƠ SỞ NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM PHYTOTEC |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
23259 |
000.00.19.H26-230303-0022 |
230000376/PCBA-HN |
|
HỘ KINH DOANH CƠ SỞ NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM PHYTOTEC |
Dung dịch nhỏ mũi |
Còn hiệu lực
|
|
23260 |
000.00.19.H26-230303-0021 |
230000375/PCBA-HN |
|
HỘ KINH DOANH CƠ SỞ NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM PHYTOTEC |
Dung dịch nhỏ mũi |
Còn hiệu lực
|
|
23261 |
000.00.16.H23-230302-0001 |
230000021/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PULIPHA |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA EVA CARE HQC |
Còn hiệu lực
|
|
23262 |
000.00.16.H23-230227-0004 |
230000020/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PULIPHA |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA CARILADY |
Còn hiệu lực
|
|
23263 |
000.00.04.G18-230308-0015 |
230000186/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định danh vi khuẩn kỵ khí |
Còn hiệu lực
|
|
23264 |
000.00.19.H29-230301-0022 |
230000474/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BẤT ĐỘNG SẢN TOÀN CẦU VIỆT |
Tấm thu nhận ảnh X-quang kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
23265 |
000.00.10.H55-230308-0002 |
230000005/PCBA-TNg |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂM THÁI |
GEL BÔI NGOÀI DA |
Còn hiệu lực
|
|
23266 |
000.00.10.H55-230308-0001 |
230000004/PCBA-TNg |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂM THÁI |
DUNG DỊCH VỆ SINH PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
23267 |
000.00.19.H29-230307-0025 |
230000063/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHẠM KHOA |
|
Còn hiệu lực
|
|
23268 |
000.00.19.H26-230228-0030 |
230000073/PCBMB-HN |
|
BỆNH VIỆN TRUNG ƯƠNG QUÂN ĐỘI 108 |
|
Còn hiệu lực
|
|
23269 |
000.00.19.H26-230227-0010 |
230000472/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THĂNG LONG |
Máy xét nghiệm máu ẩn phân và thuốc thử, vật tư tiêu hao |
Còn hiệu lực
|
|
23270 |
000.00.19.H26-230228-0011 |
230000471/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Máy soi cặn nước tiểu tự động |
Còn hiệu lực
|
|
23271 |
000.00.19.H26-230227-0002 |
230000374/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Đầu tip pipet dùng cho máy giải trình tự gen |
Còn hiệu lực
|
|
23272 |
000.00.19.H26-230227-0006 |
230000373/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
IVD là strip dùng trong chuẩn bị thư viện trên máy giải trình tự gen |
Còn hiệu lực
|
|
23273 |
000.00.19.H26-230227-0009 |
230000372/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
IVD là strip dùng trong chuẩn bị khuôn cho giải trình tự gen |
Còn hiệu lực
|
|
23274 |
000.00.19.H26-230227-0012 |
230000371/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
IVD dùng cho chạy giải trình tự gen |
Còn hiệu lực
|
|
23275 |
000.00.16.H60-230226-0001 |
230000002/PCBMB-TQ |
|
NHÀ THUỐC NGHĨA HƯNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
23276 |
000.00.04.G18-230308-0008 |
230000185/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 32 thông số hóa sinh |
Còn hiệu lực
|
|
23277 |
000.00.19.H29-230302-0003 |
230000236/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH AMETHYST MEDICAL VIỆT NAM |
Băng keo cuộn |
Còn hiệu lực
|
|
23278 |
000.00.19.H26-230307-0008 |
230000470/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN OONEPRO VIỆT NAM |
Nhiệt kế hồng ngoại |
Còn hiệu lực
|
|
23279 |
000.00.19.H26-230308-0007 |
230000469/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ VIỆT HOÀNG |
Bộ kit kiểm tra ma túy trong nước bọt |
Còn hiệu lực
|
|
23280 |
000.00.19.H26-230308-0004 |
230000370/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ICARE VIỆT NAM |
Otitis |
Còn hiệu lực
|
|
23281 |
000.00.19.H17-230303-0001 |
230000006/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 - CHI NHÁNH ĐÀ NẴNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
23282 |
000.00.19.H17-230306-0001 |
230000004/PCBA-ĐNa |
|
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
Bộ dụng cụ đỡ đẻ |
Còn hiệu lực
|
|
23283 |
000.00.04.G18-221212-0028 |
2300110GPNK/BYT-TB-CT |
|
BỆNH VIỆN ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI |
Hệ thống phân tích điện tâm đồ MAC 2000 và bộ phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
23284 |
000.00.04.G18-230109-0008 |
2300109GPNK/BYT-TB-CT |
|
BỆNH VIỆN PHỔI TRUNG ƯƠNG |
Máy điện tim ELI250c và phụ kiện kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
23285 |
000.00.04.G18-220727-0025 |
2300108GPNK/BYT-TB-CT |
|
BỆNH VIỆN PHỔI TRUNG ƯƠNG |
Máy đo chức năng hô hấp và điện tâm đồ; bộ phụ kiện kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
23286 |
000.00.04.G18-230119-0001 |
2300107GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DELTA |
Bao cao su |
Còn hiệu lực
|
|
23287 |
000.00.04.G18-220929-0002 |
2300106GPNK/BYT-TB-CT |
|
BỆNH VIỆN PHỔI TRUNG ƯƠNG |
Que thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Lipoarabinomannan (LAM) của vi khuẩn Mycobacterium (Sinh phẩm xét nghiệm LF-LAM/Determine TB LAM Ag) |
Còn hiệu lực
|
|
23288 |
000.00.04.G18-221212-0022 |
2300105GPNK/BYT-TB-CT |
|
CỤC QUÂN Y |
Máy xét nghiệm RT-PCR |
Còn hiệu lực
|
|
23289 |
000.00.17.H62-230224-0002 |
230000003/PCBA-VP |
|
CÔNG TY TNHH MNC VIỆT NAM |
SẢN PHẨM DÙNG NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
23290 |
000.00.17.H62-230224-0001 |
230000002/PCBA-VP |
|
CÔNG TY TNHH MNC VIỆT NAM |
SẢN PHẨM DÙNG NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
23291 |
000.00.04.G18-230308-0004 |
230000184/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 25 thông số hóa sinh |
Còn hiệu lực
|
|
23292 |
000.00.19.H26-230307-0029 |
230000369/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ONEGROUP |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
23293 |
000.00.19.H26-230307-0030 |
230000368/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG INOMEX |
NƯỚC BIỂN SÂU |
Còn hiệu lực
|
|
23294 |
000.00.04.G18-230308-0003 |
230000183/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng bicarbonate |
Còn hiệu lực
|
|
23295 |
000.00.19.H29-230301-0012 |
230000235/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ IMD |
DỤNG CỤ PHẪU THUẬT NỘI SOI |
Còn hiệu lực
|
|
23296 |
000.00.19.H29-230223-0013 |
230000473/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUALTECH CONSULTING |
Kính áp tròng dùng một ngày (cận thị & viễn thị) |
Còn hiệu lực
|
|
23297 |
000.00.19.H29-230302-0019 |
230000234/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
Hóa chất nhuộm |
Còn hiệu lực
|
|
23298 |
000.00.19.H29-230302-0014 |
230000472/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Dây hút đàm (có khóa kiểm soát) |
Còn hiệu lực
|
|
23299 |
000.00.19.H29-230302-0001 |
230000470/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC CHÍ ANH |
Bộ dây truyền thuốc |
Còn hiệu lực
|
|
23300 |
000.00.19.H29-230225-0005 |
230000233/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MK-MEDICAL |
Đai bó sau phẩu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
23301 |
000.00.04.G18-220324-0026 |
230000182/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Bộ xét nghiệm định lượng FGF23 |
Còn hiệu lực
|
|
23302 |
000.00.04.G18-220219-0010 |
2300192ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Ferritin, Myoglobin và IgE |
Còn hiệu lực
|
|
23303 |
000.00.04.G18-220514-0007 |
2300191ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC BIOMEDIC |
Vật liệu kiểm soát cho xét nghiệm định lượng HCV |
Còn hiệu lực
|
|
23304 |
000.00.04.G18-210802-0009 |
2300190ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm tính nhạy cảm với isoniazid của Mycobacterium tuberculosis |
Còn hiệu lực
|
|
23305 |
000.00.04.G18-210820-0020 |
2300189ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng vi rút Dengue |
Còn hiệu lực
|
|
23306 |
000.00.04.G18-210820-0021 |
2300188ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể IgG/ IgM kháng vi rút Dengue |
Còn hiệu lực
|
|
23307 |
000.00.04.G18-210820-0023 |
2300187ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng vi rút Dengue |
Còn hiệu lực
|
|
23308 |
000.00.04.G18-220330-0009 |
2300186ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng nguyên A và B (ABO3) |
Còn hiệu lực
|
|
23309 |
000.00.04.G18-211201-0009 |
2300185ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD79a |
Còn hiệu lực
|
|
23310 |
000.00.04.G18-211201-0005 |
2300184ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD5 |
Còn hiệu lực
|
|
23311 |
000.00.04.G18-220329-0011 |
2300183ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD45 |
Còn hiệu lực
|
|
23312 |
000.00.04.G18-211130-0041 |
2300182ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD4 |
Còn hiệu lực
|
|
23313 |
000.00.04.G18-211213-0025 |
2300181ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD34 |
Còn hiệu lực
|
|
23314 |
000.00.04.G18-211213-0028 |
2300180ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD33 |
Còn hiệu lực
|
|
23315 |
000.00.04.G18-211201-0008 |
2300179ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD33 |
Còn hiệu lực
|
|
23316 |
000.00.04.G18-211213-0027 |
2300178ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD20 |
Còn hiệu lực
|
|
23317 |
000.00.04.G18-211213-0024 |
2300177ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD2 |
Còn hiệu lực
|
|
23318 |
000.00.04.G18-211201-0006 |
2300176ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD10 |
Còn hiệu lực
|
|
23319 |
000.00.04.G18-211130-0014 |
2300175ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thẻ xét nghiệm định lượng pH, pCO2, pO2, cCa2+, cCl-, cK+, cNa+, cGlu, cLac, ctHb, sO2 |
Còn hiệu lực
|
|
23320 |
000.00.04.G18-210730-0017 |
2300174ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thanh thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng vi khuẩn Treponema Palidum |
Còn hiệu lực
|
|
23321 |
000.00.04.G18-210205-0015 |
2300173ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thanh thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng HIV |
Còn hiệu lực
|
|
23322 |
000.00.04.G18-210730-0022 |
2300172ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Que thử xét nghiệm định tính kháng nguyên RSV |
Còn hiệu lực
|
|
23323 |
000.00.04.G18-210208-0013 |
2300171ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Que thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Influenza A, Influenza B và Influenza A (H1N1) |
Còn hiệu lực
|
|
23324 |
000.00.04.G18-210208-0014 |
2300170ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Que thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Influenza A, Influenza B |
Còn hiệu lực
|
|
23325 |
000.00.04.G18-211021-0021 |
2300169ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động |
Còn hiệu lực
|
|