STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
23326 |
000.00.04.G18-210728-0042 |
2300168ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Máy phân tích sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
23327 |
000.00.04.G18-220620-0002 |
2300167ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Máy định danh và đo tải lượng virus, vi khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
23328 |
17001403/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300166ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng HIV-1, HIV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
23329 |
000.00.04.G18-210705-0019 |
2300165ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng HIV-1, HIV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
23330 |
000.00.04.G18-211208-0005 |
2300164ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng HIV |
Còn hiệu lực
|
|
23331 |
000.00.04.G18-210208-0005 |
2300163ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng HCV |
Còn hiệu lực
|
|
23332 |
18006524/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300162ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng HCV |
Còn hiệu lực
|
|
23333 |
000.00.04.G18-210310-0012 |
2300161ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng Enterovirus 71 |
Còn hiệu lực
|
|
23334 |
000.00.04.G18-210310-0010 |
2300160ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể IgG và IgM kháng vi rút Dengue |
Còn hiệu lực
|
|
23335 |
000.00.04.G18-210730-0016 |
2300159ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Influenza A, Influenza B |
Còn hiệu lực
|
|
23336 |
20011087/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300158ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên HBs |
Còn hiệu lực
|
|
23337 |
000.00.04.G18-211213-0034 |
2300157ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD đánh giá sự bắt màu không đặc hiệu của tế bào với IgG1-Pacific Blue |
Còn hiệu lực
|
|
23338 |
000.00.04.G18-211213-0037 |
2300156ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD đánh giá sự bắt màu không đặc hiệu của tế bào với IgG1-FITC |
Còn hiệu lực
|
|
23339 |
000.00.04.G18-211213-0010 |
2300155ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD đánh giá sự bắt màu không đặc hiệu của tế bào với IgG1-APC-Alexa Fluor 750 |
Còn hiệu lực
|
|
23340 |
000.00.04.G18-211213-0011 |
2300154ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD đánh giá sự bắt màu không đặc hiệu của tế bào với IgG1-APC-Alexa Fluor 700 |
Còn hiệu lực
|
|
23341 |
19010244/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300153ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Hệ thống xét nghiệm acid nucleic |
Còn hiệu lực
|
|
23342 |
000.00.04.G18-201021-0031 |
2300152ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm định tính kháng nguyên Hepatitis B |
Còn hiệu lực
|
|
23343 |
000.00.04.G18-220517-0010 |
2300151ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN |
Bộ xét nghiệm định tính Human Papilloma Virus (HPV) |
Còn hiệu lực
|
|
23344 |
17003704/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300150ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Bộ xét nghiệm định lượng/định tính kháng thể kháng vi rút Hepatitis C |
Còn hiệu lực
|
|
23345 |
19008245/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300149ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm định lượng Estriol không liên hợp (uE3) |
Còn hiệu lực
|
|
23346 |
18007559/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300148ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng thể kháng Syphilis |
Còn hiệu lực
|
|
23347 |
17001368/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300147ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng thể kháng kháng nguyên lõi virus viêm gan B (anti-HBc) |
Còn hiệu lực
|
|
23348 |
18007538/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300146ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng HBcAg |
Còn hiệu lực
|
|
23349 |
17003441/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300145ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bộ IVD xét nghiệm định tính ADN của human papillomavirus (HPV) |
Còn hiệu lực
|
|
23350 |
000.00.04.G18-220424-0001 |
2300144ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Troponin T tim |
Còn hiệu lực
|
|
23351 |
000.00.04.G18-220422-0022 |
2300143ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng NT-proBNP |
Còn hiệu lực
|
|
23352 |
000.00.04.G18-220422-0023 |
2300142ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng NT-proBNP |
Còn hiệu lực
|
|
23353 |
000.00.04.G18-220422-0024 |
2300141ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng NT-proBNP |
Còn hiệu lực
|
|
23354 |
000.00.04.G18-220219-0018 |
2300140ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng myoglobin |
Còn hiệu lực
|
|
23355 |
17004322/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300139ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng kháng thể kháng kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B |
Còn hiệu lực
|
|
23356 |
000.00.04.G18-210727-0004 |
2300138ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng DNA của HBV |
Còn hiệu lực
|
|
23357 |
19010499/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300137ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Digoxin |
Còn hiệu lực
|
|
23358 |
19010497/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300136ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng CK-MB |
Còn hiệu lực
|
|
23359 |
19010494/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300135ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng CA 15-3 |
Còn hiệu lực
|
|
23360 |
000.00.04.G18-220517-0021 |
2300134ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ KHANG PHÚC |
Thủy tinh thể nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
23361 |
000.00.04.G18-220509-0015 |
2300133ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT MINH LONG |
Stent mạch máu |
Còn hiệu lực
|
|
23362 |
000.00.04.G18-211015-0008 |
2300132ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD TẠI TP.HCM |
Stent đường mật |
Còn hiệu lực
|
|
23363 |
000.00.04.G18-200604-0016 |
2300131ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Nẹp khóa đầu dưới xương quay đa hướng |
Còn hiệu lực
|
|
23364 |
000.00.04.G18-210527-0005 |
2300130ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH BAXTER VIỆT NAM HEALTHCARE |
Miếng keo sinh học dán mô, cầm máu |
Còn hiệu lực
|
|
23365 |
000.00.04.G18-210629-0007 |
2300129ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SHIMADZU VIỆT NAM |
Máy X-quang C-arm di động |
Còn hiệu lực
|
|
23366 |
000.00.04.G18-210629-0006 |
2300128ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SHIMADZU VIỆT NAM |
Máy X-Quang C-arm di động |
Còn hiệu lực
|
|
23367 |
000.00.04.G18-210629-0010 |
2300127ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SHIMADZU VIỆT NAM |
Máy X-quang C-arm di động |
Còn hiệu lực
|
|
23368 |
000.00.04.G18-220608-0008 |
2300126ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
Máy phá rung tim tự động đặt trong cơ thể có tương thích MRI |
Còn hiệu lực
|
|
23369 |
000.00.04.G18-200727-0002 |
2300125ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH BAXTER VIỆT NAM HEALTHCARE |
Máy lọc máu liên tục |
Còn hiệu lực
|
|
23370 |
19010033/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300124ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
Máy gây mê kèm thở |
Còn hiệu lực
|
|
23371 |
20011452/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300123ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
Máy đo nồng độ oxy bão hòa trong máu và nhịp tim |
Còn hiệu lực
|
|
23372 |
000.00.04.G18-211231-0020 |
2300122ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ N.T.K |
Lưới thoát vị |
Còn hiệu lực
|
|
23373 |
000.00.04.G18-220531-0006 |
2300121ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ DŨNG ANH |
Lồng ấp trẻ sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
23374 |
19008420/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300120ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Kít thu nhận tiểu cầu, huyết tương, hồng cầu |
Còn hiệu lực
|
|
23375 |
000.00.04.G18-211116-0011 |
2300119ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALCON PHARMACEUTICALS LTD TẠI HÀ NỘI |
Hệ thống phẫu thuật dịch kính võng mạc kèm tính năng phẫu thuật đục thủy tinh thể |
Còn hiệu lực
|
|
23376 |
000.00.04.G18-211116-0009 |
2300118ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALCON PHARMACEUTICALS LTD TẠI HÀ NỘI |
Hệ thống phẫu thuật dịch kính võng mạc kèm tính năng phẫu thuật đục thủy tinh thể |
Còn hiệu lực
|
|
23377 |
000.00.16.H11-230222-0001 |
230000003/PCBMB-BT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1087 |
|
Còn hiệu lực
|
|
23378 |
17000605/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300117ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Gel làm mềm vết thương và loại bỏ biofilm |
Còn hiệu lực
|
|
23379 |
17004848/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300116ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dung dịch khử khuẩn máy thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
23380 |
000.00.04.G18-220209-0015 |
2300115ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC |
Dụng cụ mở đường vào mạch máu |
Còn hiệu lực
|
|
23381 |
000.00.04.G18-220325-0017 |
2300114ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT |
Dụng cụ hỗ trợ bung dù đóng vách ngăn liên nhĩ liên thất và ống động mạch |
Còn hiệu lực
|
|
23382 |
000.00.04.G18-220701-0032 |
2300113ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Dụng cụ đóng mạch máu |
Còn hiệu lực
|
|
23383 |
17003073/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300112ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Dụng cụ cắt khâu nối trong mổ mở và băng ghim |
Còn hiệu lực
|
|
23384 |
17003072/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300111ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Dụng cụ cắt khâu nối tự động trong nội soi và băng ghim |
Còn hiệu lực
|
|
23385 |
000.00.04.G18-220324-0041 |
2300110ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT |
Dù đóng lỗ thông liên nhĩ |
Còn hiệu lực
|
|
23386 |
000.00.04.G18-220406-0007 |
2300109ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC |
Dây dẫn đường dùng trong can thiệp dưới da |
Còn hiệu lực
|
|
23387 |
000.00.16.H11-230112-0001 |
230000002/PCBMB-BT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1018 |
|
Còn hiệu lực
|
|
23388 |
17005450/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300108ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TAM CHÂU |
Chỉ phẫu thuật tự tiêu |
Còn hiệu lực
|
|
23389 |
000.00.04.G18-220308-0001 |
2300107ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC |
Catheter thăm dò điện sinh lý tim |
Còn hiệu lực
|
|
23390 |
000.00.19.H29-230302-0004 |
230000469/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ PHÁT TRIỂN PPL |
Máy làm đẹp da Factional RF |
Còn hiệu lực
|
|
23391 |
000.00.19.H29-230227-0007 |
230000468/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Bộ xét nghiệm định tính kháng nguyên Cysticercosis |
Còn hiệu lực
|
|
23392 |
000.00.19.H29-230227-0006 |
230000467/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Bộ xét nghiệm định lượng Fibrinogen |
Còn hiệu lực
|
|
23393 |
000.00.19.H29-230227-0004 |
230000466/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Bộ xét nghiệm định lượng Ceruloplasmin |
Còn hiệu lực
|
|
23394 |
000.00.19.H29-230227-0003 |
230000465/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Cụm IVD Các Protein đặc thù |
Còn hiệu lực
|
|
23395 |
000.00.19.H29-230222-0048 |
230000464/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Bộ dây truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
23396 |
000.00.19.H29-221209-0015 |
230000463/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Dung dịch chống đông máu trên dụng cụ sau phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
23397 |
000.00.16.H05-230303-0003 |
230000014/PCBA-BN |
|
NHÀ MÁY SẢN XUẤT CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIÊN ÂN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
23398 |
000.00.19.H29-230222-0024 |
230000462/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BAXTER VIỆT NAM HEALTHCARE |
Đệm hơi cho giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
23399 |
000.00.19.H29-230222-0023 |
230000461/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BAXTER VIỆT NAM HEALTHCARE |
Đệm hơi cho giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
23400 |
000.00.19.H29-230222-0016 |
230000231/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BAXTER VIỆT NAM HEALTHCARE |
Đệm cho giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|