STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
23476 |
000.00.19.H26-230303-0002 |
230000066/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TIDI |
|
Còn hiệu lực
|
|
23477 |
000.00.19.H26-230303-0014 |
230000455/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SƠN MÀI VIỆT |
Cụm IVD dấu ấn bệnh viêm khớp: CRP, RF, ASO |
Còn hiệu lực
|
|
23478 |
000.00.19.H26-230303-0007 |
230000346/PCBA-HN |
|
KHO THUỐC SỐ 1 - CÔNG TY CỔ PHẦNTHƯƠNG MẠI FAMED |
LASAMI PLUS |
Còn hiệu lực
|
|
23479 |
000.00.19.H26-230302-0010 |
230000454/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT VIỆT NAM |
MÁY XÉT NGHIỆM SINH HÓA |
Còn hiệu lực
|
|
23480 |
000.00.19.H29-230224-0018 |
230000450/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Sứ răng giả |
Còn hiệu lực
|
|
23481 |
000.00.19.H29-230302-0012 |
230000226/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ ESSILOR VIỆT NAM |
Máy đo độ tròng kính tự động |
Còn hiệu lực
|
|
23482 |
000.00.19.H29-230302-0011 |
230000225/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ ESSILOR VIỆT NAM |
Thiết bị chẩn đoán sức khỏe mắt |
Còn hiệu lực
|
|
23483 |
000.00.19.H29-230302-0010 |
230000224/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ ESSILOR VIỆT NAM |
Máy đo kiểm tra khúc xạ tích hợp |
Còn hiệu lực
|
|
23484 |
000.00.19.H29-230302-0006 |
230000223/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ ESSILOR VIỆT NAM |
Đèn khe khám mắt |
Còn hiệu lực
|
|
23485 |
000.00.19.H29-230301-0035 |
230000222/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ ESSILOR VIỆT NAM |
Bộ bàn ghế để máy đo khúc xạ |
Còn hiệu lực
|
|
23486 |
000.00.19.H29-230301-0034 |
230000221/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ ESSILOR VIỆT NAM |
Máy đo độ khúc xạ tự động |
Còn hiệu lực
|
|
23487 |
000.00.19.H29-230301-0032 |
230000220/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ ESSILOR VIỆT NAM |
Bộ kính thử thị lực |
Còn hiệu lực
|
|
23488 |
000.00.19.H29-230301-0030 |
230000219/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ ESSILOR VIỆT NAM |
Màn hình hiển thị bảng kiểm tra thị lực |
Còn hiệu lực
|
|
23489 |
000.00.19.H29-230301-0029 |
230000218/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ ESSILOR VIỆT NAM |
Máy chiếu hiển thị bảng kiểm tra thị lực |
Còn hiệu lực
|
|
23490 |
000.00.19.H29-230301-0026 |
230000217/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ ESSILOR VIỆT NAM |
Máy kiểm tra thị lực |
Còn hiệu lực
|
|
23491 |
000.00.19.H29-230301-0024 |
230000216/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ ESSILOR VIỆT NAM |
Thiết bị đo nhãn áp |
Còn hiệu lực
|
|
23492 |
000.00.19.H29-230301-0020 |
230000215/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ ESSILOR VIỆT NAM |
Bộ mặt nạ kiểm tra thị lực tự động |
Còn hiệu lực
|
|
23493 |
000.00.19.H29-230228-0023 |
230000214/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI ESSILOR VIỆT NAM |
Tròng kính nhựa (Optical Lenses Plastics) |
Còn hiệu lực
|
|
23494 |
000.00.19.H29-230302-0009 |
230000213/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ ESSILOR VIỆT NAM |
Mặt nạ kiểm tra thị lực tự động |
Còn hiệu lực
|
|
23495 |
000.00.19.H26-221104-0032 |
230000345/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
IVD là dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
23496 |
000.00.19.H26-221104-0030 |
230000344/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
IVD là dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
23497 |
000.00.19.H26-230206-0002 |
230000343/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ phận nạp mẫu tự động |
Còn hiệu lực
|
|
23498 |
000.00.19.H26-221216-0016 |
230000453/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GKMED |
Gel xịt âm đạo |
Còn hiệu lực
|
|
23499 |
000.00.19.H26-230206-0027 |
230000342/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
Dụng cụ lắp đặt nẹp vít sọ não |
Còn hiệu lực
|
|
23500 |
000.00.19.H26-230206-0026 |
230000341/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
Dụng cụ lắp đặt nẹp vít xương sọ hàm mặt |
Còn hiệu lực
|
|
23501 |
000.00.19.H26-230213-0008 |
230000452/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
Dụng cụ tháo kẹp cố định nắp xương sọ |
Còn hiệu lực
|
|
23502 |
000.00.19.H26-230228-0016 |
230000065/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN NHA KHOA VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
23503 |
000.00.19.H29-230214-0001 |
230000341/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHACHEM |
Chất thử / Kháng huyết thanh |
Còn hiệu lực
|
|
23504 |
000.00.19.H26-230228-0021 |
230000451/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN |
Thiết bị tập phục hồi chức năng bàn tay |
Còn hiệu lực
|
|
23505 |
000.00.19.H26-230112-0002 |
230000450/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN |
Máy siêu âm trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
23506 |
000.00.19.H26-230112-0001 |
230000449/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN |
Máy vi sóng trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
23507 |
000.00.19.H26-230112-0003 |
230000448/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN |
Máy điện xung trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
23508 |
000.00.19.H26-230111-0014 |
230000447/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN |
Máy giao thoa trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
23509 |
000.00.19.H26-230301-0001 |
230000446/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BẢO THỊNH |
Máy ghế răng |
Còn hiệu lực
|
|
23510 |
000.00.19.H26-230301-0003 |
230000064/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIDL |
|
Còn hiệu lực
|
|
23511 |
000.00.19.H26-230222-0097 |
230000445/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SUPERWELL TECHNOLOGY VIỆT NAM |
Cụm IVD Khả năng sinh sản/ Hormone thai kỳ/ Protein: hCG, LH, FSH, AMH |
Còn hiệu lực
|
|
23512 |
000.00.19.H26-230228-0024 |
230000444/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CFA VIỆT NAM |
Xịt sinh lý nam |
Còn hiệu lực
|
|
23513 |
000.00.19.H26-230228-0010 |
230000443/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Khay thử xét nghiệm định tính Chlamydia trachomatis |
Còn hiệu lực
|
|
23514 |
000.00.19.H26-230223-0006 |
230000442/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Máy phân tích tốc độ máu lắng tự động |
Còn hiệu lực
|
|
23515 |
000.00.19.H26-230224-0035 |
230000340/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Máy đo khúc xạ và độ cong giác mạc tự động |
Còn hiệu lực
|
|
23516 |
000.00.19.H26-230224-0037 |
230000339/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Máy chiếu biểu đồ thử thị lực |
Còn hiệu lực
|
|
23517 |
000.00.19.H26-230224-0023 |
230000338/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Kính hiển vi soi thẳng |
Còn hiệu lực
|
|
23518 |
000.00.19.H26-230301-0014 |
230000337/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC FGK |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
23519 |
000.00.19.H26-230301-0020 |
230000336/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DỊCH VỤ GIAO THƯƠNG SBC |
Nút chặn kim luồn |
Còn hiệu lực
|
|
23520 |
000.00.19.H26-230301-0019 |
230000335/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MKMED VIỆT NAM |
Nhíp phẫu tích vi phẫu |
Còn hiệu lực
|
|
23521 |
000.00.19.H26-230223-0025 |
230000441/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ NAM LONG |
Máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
23522 |
000.00.19.H26-230203-0022 |
230000440/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng acid lactic |
Còn hiệu lực
|
|
23523 |
000.00.19.H26-230203-0021 |
230000439/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng acid lactic |
Còn hiệu lực
|
|
23524 |
000.00.19.H26-230131-0025 |
230000438/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Holotranscobalamin (chất đánh dấu cho sự thiếu hụt vitamin B12) |
Còn hiệu lực
|
|
23525 |
000.00.19.H26-230131-0024 |
230000437/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Holotranscobalamin |
Còn hiệu lực
|
|
23526 |
000.00.19.H26-230227-0019 |
230000436/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Kim tiêm dưới da vô trùng dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
23527 |
000.00.19.H26-230228-0015 |
230000435/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HTP VIỆT NAM |
Stent niệu quản (xông JJ Sonde) |
Còn hiệu lực
|
|
23528 |
000.00.19.H26-230226-0002 |
230000434/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ SƠN PHÁT |
Đèn tử ngoại |
Còn hiệu lực
|
|
23529 |
000.00.19.H26-230225-0002 |
230000433/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Ferritin |
Còn hiệu lực
|
|
23530 |
000.00.19.H26-230224-0019 |
230000432/PCBB-HN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH BMS VINA TẠI HÀ NỘI |
Chất tạo màu dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
23531 |
000.00.18.H24-230228-0001 |
230000005/PCBMB-HP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 989 |
|
Còn hiệu lực
|
|
23532 |
000.00.19.H26-230222-0040 |
230000431/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ SONG NGUYỄN |
Máy đo huyết áp |
Còn hiệu lực
|
|
23533 |
000.00.19.H26-230227-0020 |
230000063/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 984 |
|
Còn hiệu lực
|
|
23534 |
000.00.19.H26-230227-0023 |
230000062/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1066 |
|
Còn hiệu lực
|
|
23535 |
000.00.19.H26-230227-0022 |
230000061/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1136 |
|
Còn hiệu lực
|
|
23536 |
000.00.19.H26-230227-0018 |
230000430/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
23537 |
000.00.19.H26-230222-0082 |
230000429/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
23538 |
000.00.19.H26-230224-0038 |
230000428/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÁI HÀ |
Máy siêu âm điều trị (Máy điều trị bằng sóng siêu âm ) |
Còn hiệu lực
|
|
23539 |
000.00.19.H26-230226-0003 |
230000060/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ MẠNH ĐỨC |
|
Còn hiệu lực
|
|
23540 |
000.00.19.H26-230228-0005 |
230000427/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ VIỆT TIẾN |
Máy laser trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
23541 |
000.00.19.H26-230228-0018 |
230000334/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CFA VIỆT NAM |
Dung dịch xịt xoang - mũi |
Còn hiệu lực
|
|
23542 |
000.00.19.H26-230228-0017 |
230000333/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CFA VIỆT NAM |
Dung dịch nhỏ mũi trẻ em |
Còn hiệu lực
|
|
23543 |
000.00.19.H26-230228-0022 |
230000332/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CFA VIỆT NAM |
Dung dịch xịt xoang mũi ely |
Còn hiệu lực
|
|
23544 |
000.00.19.H26-230222-0036 |
230000331/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Kính hiển vi soi thẳng |
Còn hiệu lực
|
|
23545 |
000.00.19.H26-230222-0024 |
230000330/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM |
Máy rung rửa nội nha |
Còn hiệu lực
|
|
23546 |
000.00.19.H26-230227-0024 |
230000329/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM |
Dung dịch khử khuẩn tủy răng |
Còn hiệu lực
|
|
23547 |
000.00.19.H26-230227-0025 |
230000328/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM |
Dung dịch làm sạch tủy răng |
Còn hiệu lực
|
|
23548 |
000.00.19.H26-230222-0031 |
230000327/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ANH VÀ EM |
Đèn trùng hợp |
Còn hiệu lực
|
|
23549 |
000.00.19.H26-230225-0009 |
230000326/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM DOPHARCO |
MIẾNG DÁN XƯƠNG CỐT |
Còn hiệu lực
|
|
23550 |
000.00.19.H26-230225-0008 |
230000426/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SƠN MÀI VIỆT |
Cụm IVD chất nền (Substrate) - Các thuốc thử xét nghiệm định lượng sinh hóa của hãng Biorex Diagnostics Ltd |
Còn hiệu lực
|
|