STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
23776 |
000.00.19.H29-230223-0032 |
230000196/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
Dụng cụ dùng trong nha khoa: Khí cụ - dụng cụ đeo chỉnh hình răng |
Còn hiệu lực
|
|
23777 |
000.00.16.H05-230203-0006 |
230000011/PCBA-BN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH |
IVD rửa dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
23778 |
000.00.16.H05-230203-0009 |
230000010/PCBA-BN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH |
IVD ly giải hồng cầu dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
23779 |
000.00.16.H05-230203-0008 |
230000009/PCBA-BN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH |
IVD ly giải hồng cầu dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
23780 |
000.00.16.H05-230203-0007 |
230000008/PCBA-BN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH |
IVD ly giải hồng cầu dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
23781 |
000.00.16.H05-230203-0005 |
230000007/PCBA-BN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH |
IVD rửa dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
23782 |
000.00.16.H05-230203-0004 |
230000006/PCBA-BN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH |
IVD rửa dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
23783 |
000.00.16.H05-230203-0003 |
230000005/PCBA-BN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH |
IVD rửa dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
23784 |
000.00.16.H05-230203-0002 |
230000004/PCBA-BN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH |
IVD pha loãng dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
23785 |
000.00.16.H05-230203-0001 |
230000003/PCBA-BN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH |
IVD ly giải hồng cầu dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
23786 |
000.00.16.H05-230222-0001 |
230000019/PCBB-BN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y SINH NAM ANH |
Máy phân tích điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
23787 |
000.00.19.H26-230227-0008 |
230000288/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NOVA CARE |
Nước súc miệng - họng |
Còn hiệu lực
|
|
23788 |
000.00.19.H26-230222-0061 |
230000287/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM HADOPHAR |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
23789 |
000.00.19.H29-230224-0020 |
230000195/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
Hóa chất và linh kiện, phụ kiện dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa - điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
23790 |
000.00.19.H29-230223-0029 |
230000381/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐÀO TẠO VIN HY |
Máy săn chắc da SYMMED ELITE AESTHETIC (Model: M 85AE); Phụ kiện: Đầu điều trị (Model: AR00008901, AR00008900) |
Còn hiệu lực
|
|
23791 |
000.00.19.H29-230223-0028 |
230000380/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐÀO TẠO VIN HY |
Máy trẻ hoá da DEEP 2 |
Còn hiệu lực
|
|
23792 |
000.00.19.H29-230217-0001 |
230000056/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐÀO TẠO VIN HY |
|
Còn hiệu lực
|
|
23793 |
000.00.19.H29-230222-0015 |
230000379/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Máy đo khúc xạ tự động và độ cong giác mạc |
Còn hiệu lực
|
|
23794 |
000.00.19.H29-230222-0009 |
230000378/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Máy chụp hình đáy mắt và huỳnh quang đáy mắt |
Còn hiệu lực
|
|
23795 |
000.00.04.G18-230228-0004 |
230000168/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH VIN SON |
Máy điều trị da |
Còn hiệu lực
|
|
23796 |
000.00.25.H47-230222-0001 |
230000001/PCBMB-QNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1118 |
|
Còn hiệu lực
|
|
23797 |
000.00.19.H29-230224-0013 |
230000377/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E |
Dụng cụ phẩu thuật cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
23798 |
000.00.19.H29-230223-0015 |
230000194/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
Giấy in kết quả siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
23799 |
000.00.19.H29-230223-0025 |
230000193/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Máy tách chiết AND/ARN |
Còn hiệu lực
|
|
23800 |
000.00.19.H29-221220-0062 |
230000376/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng salicylate |
Còn hiệu lực
|
|
23801 |
000.00.19.H29-230222-0043 |
230000375/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng thụ thể transferrin hòa tan (sTfR) |
Còn hiệu lực
|
|
23802 |
000.00.19.H29-230222-0042 |
230000374/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng thụ thể transferrin hòa tan (sTfR) |
Còn hiệu lực
|
|
23803 |
000.00.19.H29-221220-0061 |
230000373/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng albumin |
Còn hiệu lực
|
|
23804 |
000.00.19.H29-230228-0022 |
230000192/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG THỊNH PHÁT |
Dụng cụ phẫu thuật các loại |
Còn hiệu lực
|
|
23805 |
000.00.17.H08-230208-0001 |
230000001/PCBMB-BĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1022 |
|
Còn hiệu lực
|
|
23806 |
000.00.17.H08-230211-0001 |
230000004/PCBB-BĐ |
|
CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT |
Kim châm cứu, Kim đẩy chỉ (tiệt trùng) các số |
Còn hiệu lực
|
|
23807 |
000.00.19.H29-230222-0036 |
230000372/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRANFA |
Đèn ánh sáng sinh học |
Còn hiệu lực
|
|
23808 |
000.00.19.H29-230223-0012 |
230000055/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM REVA |
|
Còn hiệu lực
|
|
23809 |
000.00.19.H29-230223-0030 |
230000371/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SG PHARMA |
Dung dịch sát trùng da clearziner 4% |
Còn hiệu lực
|
|
23810 |
000.00.19.H29-230223-0026 |
230000370/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Ống thông động mạch |
Còn hiệu lực
|
|
23811 |
000.00.19.H29-230223-0002 |
230000191/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT JASMINE |
DUNG DỊCH XỊT JPRO |
Còn hiệu lực
|
|
23812 |
000.00.19.H29-230223-0027 |
230000369/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED |
Thiết bị điều trị da |
Còn hiệu lực
|
|
23813 |
000.00.19.H29-230223-0023 |
230000368/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT MSD |
Máy rửa và khử khuẩn dây nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
23814 |
000.00.19.H29-230224-0015 |
230000054/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1141 |
|
Còn hiệu lực
|
|
23815 |
000.00.19.H29-230222-0032 |
230000053/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1150 |
|
Còn hiệu lực
|
|
23816 |
000.00.16.H40-230223-0001 |
230000003/PCBA-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM LUCKY MAS |
Nước muối sinh lý LUCKY MAS |
Còn hiệu lực
|
|
23817 |
000.00.16.H40-230222-0002 |
230000002/PCBA-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH DP BAYOR – ĐỨC |
THÔNG XOANG MŨI OTIVIN BAYOR |
Còn hiệu lực
|
|
23818 |
000.00.19.H29-230223-0014 |
230000367/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH C.P.V |
Bộ trộn khí và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
23819 |
000.00.19.H29-230222-0054 |
230000190/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ NHÂN ĐẠI THÀNH |
Giường điện bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
23820 |
000.00.19.H29-230224-0017 |
230000189/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
Túi hơi/ Đệm chân không cố định bệnh nhân dùng trong xạ trị |
Còn hiệu lực
|
|
23821 |
000.00.19.H29-230224-0001 |
230000188/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
Thanh định vị |
Còn hiệu lực
|
|
23822 |
000.00.19.H29-230222-0022 |
230000187/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
Tấm bù da (Bolus) |
Còn hiệu lực
|
|
23823 |
000.00.19.H29-230223-0010 |
230000366/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯƠC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NHÂN VIỆT |
Viên Đặt Trực Tràng |
Còn hiệu lực
|
|
23824 |
000.00.19.H29-230210-0015 |
230000365/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG |
Phôi kim loại |
Còn hiệu lực
|
|
23825 |
000.00.19.H29-230207-0018 |
230000186/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
IVD rửa phân tách trong phản ứng miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
23826 |
000.00.19.H29-230222-0008 |
230000364/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC CHÍ ANH |
Dây truyền cho từng bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
23827 |
000.00.19.H29-230213-0012 |
230000363/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT A.V.L |
Hoá chất xét nghiệm dùng cho máy phân tích điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
23828 |
000.00.19.H29-230211-0001 |
230000362/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC |
Máy đọc chỉ số AGE |
Còn hiệu lực
|
|
23829 |
000.00.03.H50-230208-0001 |
230000001/PCBMB-QT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1120 |
|
Còn hiệu lực
|
|
23830 |
000.00.17.H39-230223-0003 |
230000002/PCBMB-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VẬT TƯ Y TẾ VT PRODUCTION |
|
Còn hiệu lực
|
|
23831 |
000.00.17.H39-230223-0002 |
230000007/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VẬT TƯ Y TẾ VT PRODUCTION |
KHĂN và BỘ KHĂN PHẪU THUẬT |
Còn hiệu lực
|
|
23832 |
000.00.17.H39-230223-0001 |
230000006/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VẬT TƯ Y TẾ VT PRODUCTION |
ÁO PHẪU THUẬT |
Còn hiệu lực
|
|
23833 |
000.00.17.H39-230222-0001 |
230000001/PCBMB-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1089 |
|
Còn hiệu lực
|
|
23834 |
000.00.18.H56-230223-0001 |
230000006/PCBMB-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
23835 |
000.00.18.H56-230222-0002 |
230000005/PCBMB-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1100 |
|
Còn hiệu lực
|
|
23836 |
000.00.18.H56-230222-0001 |
230000004/PCBMB-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1103 |
|
Còn hiệu lực
|
|
23837 |
000.00.19.H26-230227-0016 |
230000368/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ÁNH LINH |
Tấm nhận ảnh kỹ thuật số bản phẳng |
Còn hiệu lực
|
|
23838 |
000.00.10.H55-230222-0001 |
230000001/PCBSX-TNg |
|
CÔNG TY TNHH MEDIHEART VIỆT NAM |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
23839 |
000.00.04.G18-230227-0006 |
230000167/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDICON |
Khay thử/ Panel thử/ Cốc thử xét nghiệm định tính Amphetamine, Ketamine, Methamphetamine và Morphine |
Còn hiệu lực
|
|
23840 |
000.00.19.H26-230227-0017 |
230000367/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC TSV VIỆT NAM |
Nhiệt kế hồng ngoại y tế |
Còn hiệu lực
|
|
23841 |
000.00.19.H26-230222-0033 |
230000366/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HỒNG HƯNG |
Máy điều trị sóng ngắn |
Còn hiệu lực
|
|
23842 |
000.00.19.H21-230207-0001 |
230000002/PCBMB-GL |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1139 |
|
Còn hiệu lực
|
|
23843 |
000.00.19.H21-230202-0001 |
230000001/PCBA-GL |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HOUSES GROUP |
XỊT HỌNG - MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
23844 |
000.00.04.G18-230227-0005 |
230000166/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDICON |
Khay thử/ Panel thử/ Cốc thử xét nghiệm định tính Amphetamine, Ketamine, Methamphetamine và Morphine |
Còn hiệu lực
|
|
23845 |
000.00.19.H29-230222-0039 |
230000361/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM ÁNH NGỌC |
Ống Silicone nuôi ăn qua mũi (dạ dày) |
Còn hiệu lực
|
|
23846 |
000.00.19.H29-230222-0013 |
230000185/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
MIẾNG DÁN PHẪU THUẬT/CỐ ĐỊNH KIM LUỒN |
Còn hiệu lực
|
|
23847 |
000.00.19.H29-230222-0046 |
230000360/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUÂN KHOA |
Máy theo dõi sản khoa |
Còn hiệu lực
|
|
23848 |
000.00.19.H29-230222-0049 |
230000051/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH IPARAMED |
|
Còn hiệu lực
|
|
23849 |
000.00.19.H29-230222-0040 |
230000359/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH IPARAMED |
Miếng dán đo nhịp tim |
Còn hiệu lực
|
|
23850 |
000.00.19.H29-221220-0077 |
230000358/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HỆ THỐNG CHẨN ĐOÁN XUÂN HOÀI |
Họ máy xét nghiệm sinh hóa tự động |
Còn hiệu lực
|
|