STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
23851 |
000.00.19.H29-230222-0050 |
230000184/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ N.T.K |
BỘ TRỢ CỤ PHẪU THUẬT KHỚP HÁNG |
Còn hiệu lực
|
|
23852 |
000.00.19.H29-230222-0035 |
230000357/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NIKKISO VIỆT NAM |
Dây truyền máu (dùng cho lọc thận) |
Còn hiệu lực
|
|
23853 |
000.00.19.H29-230222-0051 |
230000356/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGUYỄN LÂM |
Filter Lọc khuẩn đo chức năng hô hấp |
Còn hiệu lực
|
|
23854 |
000.00.19.H29-230222-0020 |
230000355/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV TMDV LONG HAI |
VẬT LIỆU LÀM RĂNG GIẢ SỨ |
Còn hiệu lực
|
|
23855 |
000.00.19.H29-230224-0006 |
230000354/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV TMDV LONG HAI |
VẬT LIỆU TRÁM RĂNG |
Còn hiệu lực
|
|
23856 |
000.00.19.H29-230222-0057 |
230000353/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
IVD chất nền (Substrates) tạo phản ứng cho xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
23857 |
000.00.16.H22-230222-0001 |
230000002/PCBMB-HG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 987 |
|
Còn hiệu lực
|
|
23858 |
000.00.19.H29-230224-0023 |
230000352/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT ĐẠI TẤN |
Vật Liệu Nắn Chỉnh Răng |
Còn hiệu lực
|
|
23859 |
000.00.19.H29-230222-0055 |
230000351/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SẢN XUẤT ĐẠI TẤN |
Vật Liệu Nắn Chỉnh Răng |
Còn hiệu lực
|
|
23860 |
000.00.04.G18-230227-0004 |
230000165/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng β2‑microglobulin |
Còn hiệu lực
|
|
23861 |
000.00.19.H29-230222-0028 |
230000183/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DKH PHARMA |
XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
23862 |
000.00.19.H29-221229-0004 |
230000350/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Bộ thắt tĩnh mạch thực quản |
Còn hiệu lực
|
|
23863 |
000.00.19.H29-230222-0037 |
230000349/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DYNAMED |
Clip cầm máu nội soi tiêu hóa |
Còn hiệu lực
|
|
23864 |
000.00.19.H29-230222-0017 |
230000182/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
Bẫy đờm |
Còn hiệu lực
|
|
23865 |
000.00.19.H29-230223-0005 |
230000348/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TM VÀ DV NỤ CƯỜI VIỆT |
Vật liệu dán veneer nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
23866 |
000.00.19.H29-230222-0047 |
230000181/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TM VÀ DV NỤ CƯỜI VIỆT |
Cây lấy veneer |
Còn hiệu lực
|
|
23867 |
000.00.19.H29-230213-0001 |
230000180/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Cờ lê dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
23868 |
000.00.04.G18-230224-0002 |
230000001/PTVKT-BYT |
|
HÀ VĂN HÙNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
23869 |
000.00.19.H29-230213-0003 |
230000347/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Trâm nội nha |
Còn hiệu lực
|
|
23870 |
000.00.19.H29-230222-0030 |
230000346/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NEW FAR EAST |
Viên đặt trực tràng |
Còn hiệu lực
|
|
23871 |
000.00.19.H29-230222-0031 |
230000345/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Mặt nạ thở oxy có túi |
Còn hiệu lực
|
|
23872 |
000.00.19.H26-230206-0007 |
230000032/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ LÊ MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
23873 |
000.00.04.G18-230227-0003 |
230000164/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cụm IVD Dị ứng: 11 dị nguyên |
Còn hiệu lực
|
|
23874 |
000.00.17.H13-230224-0001 |
230000001/PCBA-CT |
|
CÔNG TY TNHH HERBAL PHARMA |
NƯỚC RỬA PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
23875 |
000.00.17.H13-230223-0001 |
230000006/PCBMB-CT |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ |
|
Còn hiệu lực
|
|
23876 |
000.00.04.G18-230227-0002 |
230000163/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng alanine aminotransferase (ALT) có hoạt hóa pyridoxal phosphate |
Còn hiệu lực
|
|
23877 |
000.00.18.H24-230224-0001 |
230000008/PCBB-HP |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC |
Hóa chất xét nghiệm |
Còn hiệu lực
|
|
23878 |
000.00.04.G18-230227-0001 |
230000162/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng aspartate aminotransferase (AST) có hoạt hóa pyridoxal phosphate |
Còn hiệu lực
|
|
23879 |
000.00.04.G18-230226-0001 |
230000161/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Cụm IVD_ Chất hiệu chuẩn và kiểm soát xét nghiệm định lượng hoạt động kháng yếu tố Xa theo dõi thuốc |
Còn hiệu lực
|
|
23880 |
000.00.16.H23-230225-0001 |
230000012/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH MEDIZIN |
Xịt giảm đau LOYAL/01 |
Còn hiệu lực
|
|
23881 |
000.00.19.H26-230224-0031 |
230000365/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VITEC ASPIDA VIỆT NAM |
Dung dịch khử khuẩn tay |
Còn hiệu lực
|
|
23882 |
000.00.19.H26-230224-0029 |
230000364/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VITEC ASPIDA VIỆT NAM |
Dung dịch khử khuẩn dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
23883 |
000.00.19.H26-230224-0028 |
230000363/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VITEC ASPIDA VIỆT NAM |
Dung dịch làm sạch và tiền khử khuẩn thiết bị y tế |
Còn hiệu lực
|
|
23884 |
000.00.19.H26-230224-0025 |
230000362/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VITEC ASPIDA VIỆT NAM |
Dung dịch làm sạch tiền khử khuẩn dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
23885 |
000.00.19.H26-230224-0002 |
230000284/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU BẢO SÂM |
Siro BỔ ĐẠI TRÀNG KLINTAI |
Còn hiệu lực
|
|
23886 |
000.00.19.H26-230224-0001 |
230000283/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU BẢO SÂM |
SIRO TAIFOSUS |
Còn hiệu lực
|
|
23887 |
000.00.16.H25-230222-0001 |
230000004/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY TNHH HAVIPHAR |
XỊT XOANG |
Còn hiệu lực
|
|
23888 |
000.00.19.H32-230222-0001 |
230000002/PCBMB-KH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1131 |
|
Còn hiệu lực
|
|
23889 |
000.00.19.H29-230113-0002 |
230000179/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BIFORNA |
DUNG DỊCH PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
23890 |
000.00.19.H29-230222-0033 |
230000344/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI HOÀNG PHÚC THANH |
Dụng cụ phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
23891 |
000.00.19.H29-220614-0054 |
230000178/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ A.S.T MEDI |
Ống đồng dẫn khí |
Còn hiệu lực
|
|
23892 |
000.00.04.G18-230224-0004 |
230000160/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI VIỆT NAM |
Bơm nuôi ăn đường ruột |
Còn hiệu lực
|
|
23893 |
000.00.19.H29-230222-0006 |
230000175/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL |
Ống nghiệm lấy máu |
Còn hiệu lực
|
|
23894 |
000.00.19.H29-230222-0010 |
230000343/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU ORGANIC PHARMA |
Viên đặt âm đạo |
Còn hiệu lực
|
|
23895 |
000.00.19.H29-230222-0029 |
230000174/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIV |
Máy scan trong miệng |
Còn hiệu lực
|
|
23896 |
000.00.19.H29-230222-0019 |
230000342/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y TẾ MIỀN ĐÔNG |
Phụ kiện cho dao mổ điện |
Còn hiệu lực
|
|
23897 |
000.00.19.H29-221216-0023 |
230000173/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GETINGE VIỆT NAM |
BÀN MỔ DI ĐỘNG |
Còn hiệu lực
|
|
23898 |
000.00.19.H29-221216-0017 |
230000172/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GETINGE VIỆT NAM |
BÀN MỔ DI ĐỘNG |
Còn hiệu lực
|
|
23899 |
000.00.19.H29-230222-0026 |
230000171/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CHEMILENS |
Tròng kính bằng nhựa |
Còn hiệu lực
|
|
23900 |
000.00.19.H29-230222-0012 |
230000050/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ ATA |
|
Còn hiệu lực
|
|
23901 |
000.00.19.H29-230222-0021 |
230000170/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG THỊNH PHÁT |
Dụng cụ phẫu thuật các loại |
Còn hiệu lực
|
|
23902 |
000.00.19.H29-230213-0016 |
230000049/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DAIICHI SANKYO VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
23903 |
000.00.19.H29-230210-0006 |
230000003/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT DUY HÀNG |
Găng tay y tế có bột và không bột chưa tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
23904 |
000.00.19.H29-230209-0008 |
230000340/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT |
Máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
23905 |
000.00.19.H29-230203-0006 |
230000169/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Họ dung dịch pha loãng mẫu nước tiểu cho xét nghiệm điện di Protein |
Còn hiệu lực
|
|
23906 |
000.00.16.H23-230222-0004 |
230000011/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ SAKOPHA |
Khăn hạ sốt trẻ em |
Còn hiệu lực
|
|
23907 |
000.00.16.H23-230116-0001 |
230000003/PCBMB-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1050 |
|
Còn hiệu lực
|
|
23908 |
000.00.16.H23-230222-0006 |
230000010/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM DCAREME - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
NƯỚC MẮT NHÂN TẠO EYESCOL NATRI CLORID 0.9% NANO BẠC |
Còn hiệu lực
|
|
23909 |
000.00.17.H39-230207-0001 |
230000004/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN RẠNG ĐÔNG HEALTHCARE |
Áo choàng Vải không dệt ghép PE có khẩu trang |
Còn hiệu lực
|
|
23910 |
000.00.16.H23-230210-0001 |
230000009/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PULIPHA |
DUNG DỊCH XỊT MŨI HỌNG INTEND SPRAY |
Còn hiệu lực
|
|
23911 |
000.00.16.H23-230222-0001 |
230000008/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PULIPHA |
DUNG DỊCH XỊT MŨI STERIMUX BABY |
Còn hiệu lực
|
|
23912 |
000.00.16.H23-230222-0002 |
230000007/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PULIPHA |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA LAVENY WITH |
Còn hiệu lực
|
|
23913 |
000.00.16.H23-221027-0003 |
230000002/PCBMB-HD |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM DCAREME - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
23914 |
000.00.16.H23-230223-0001 |
230000006/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM DCAREME - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
NƯỚC MẮT NHÂN TẠO COOL DROPS EYES |
Còn hiệu lực
|
|
23915 |
000.00.16.H23-230222-0005 |
230000005/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM DCAREME - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
DUNG DỊCH DƯỠNG MẮT EYESS PRO |
Còn hiệu lực
|
|
23916 |
000.00.16.H60-230222-0001 |
230000001/PCBMB-TQ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1051 |
|
Còn hiệu lực
|
|
23917 |
000.00.04.G18-230224-0003 |
230000159/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Haemoglobin A1c |
Còn hiệu lực
|
|
23918 |
000.00.19.H29-230211-0006 |
230000048/PCBMB-HCM |
|
HỘ KINH DOANH BELLA MED |
|
Còn hiệu lực
|
|
23919 |
000.00.19.H29-230213-0018 |
230000338/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PS MEDICAL |
Chất nhầy bôi trơn dùng trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
23920 |
000.00.15.H01-221004-0001 |
230000002/PCBA-AG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM |
SINUS-AGI |
Còn hiệu lực
|
|
23921 |
000.00.15.H01-230114-0001 |
230000001/PCBA-AG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM |
XỊT HỌNG KEO ONG XUYÊN TÂM LIÊN AGI |
Còn hiệu lực
|
|
23922 |
000.00.15.H01-230202-0001 |
230000001/PCBMB-AG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1090 |
|
Còn hiệu lực
|
|
23923 |
000.00.04.G18-230223-0002 |
230000158/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng thụ thể transferrin hòa tan (sTfR) |
Còn hiệu lực
|
|
23924 |
000.00.19.H26-230209-0022 |
230000301/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MÁY LỌC THẬN VIỆT NAM |
Kim chạy thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
23925 |
000.00.04.G18-230223-0001 |
230000157/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng thụ thể transferrin hòa tan (sTfR) |
Còn hiệu lực
|
|