STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
24001 |
000.00.04.G18-230222-0015 |
230000149/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
24002 |
000.00.19.H26-230207-0011 |
230000296/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM |
Thiết bị ngoại vi trong hệ thống khí y tế |
Còn hiệu lực
|
|
24003 |
000.00.19.H26-230207-0012 |
230000335/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bộ dây chạy thận nhân tạo sử dụng cho thiết bị lọc máu |
Còn hiệu lực
|
|
24004 |
000.00.22.H44-230223-0001 |
230000001/PCBA-PT |
|
CÔNG TY TNHH Y DƯỢC ĐÔNG PHƯƠNG PHÚ THỌ |
NƯỚC SÚC MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
24005 |
000.00.19.H26-230213-0013 |
230000040/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1098 |
|
Còn hiệu lực
|
|
24006 |
000.00.19.H26-230212-0001 |
230000334/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SUPERWELL TECHNOLOGY VIỆT NAM |
Cụm IVD xét nghiệm định lượng dấu ấn chức năng tuyến giáp: TSH, T3, T4, fT3, fT4 |
Còn hiệu lực
|
|
24007 |
000.00.19.H26-230213-0018 |
230000039/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1096 |
|
Còn hiệu lực
|
|
24008 |
000.00.19.H26-230213-0015 |
230000038/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KHÁNH NGỌC AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
24009 |
000.00.19.H26-230213-0017 |
230000256/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
Dụng cụ đặt nội khí quản có camera |
Còn hiệu lực
|
|
24010 |
000.00.19.H26-230213-0020 |
230000255/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Đèn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
24011 |
000.00.19.H26-230213-0025 |
230000254/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ TN |
Gel bôi ngoài da |
Còn hiệu lực
|
|
24012 |
000.00.19.H26-230213-0026 |
230000253/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ TN |
Gel bôi ngoài da |
Còn hiệu lực
|
|
24013 |
000.00.19.H26-230206-0011 |
230000033/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN VÀ CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ THỊNH PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
24014 |
000.00.10.H31-230204-0001 |
230000007/PCBA-HY |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MAI DỊCH VỤ VICTORY |
Xe lăn điện |
Còn hiệu lực
|
|
24015 |
000.00.19.H26-230210-0011 |
230000252/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
Tủ an toàn sinh học |
Còn hiệu lực
|
|
24016 |
000.00.04.G18-230222-0014 |
230000148/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Creatinine |
Còn hiệu lực
|
|
24017 |
000.00.04.G18-230222-0007 |
230000147/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Kali |
Còn hiệu lực
|
|
24018 |
000.00.19.H29-230201-0004 |
230000167/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BAXTER VIỆT NAM HEALTHCARE |
Giường hồi sức cấp cứu điều khiển điện và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
24019 |
000.00.19.H29-230131-0014 |
230000166/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BAXTER VIỆT NAM HEALTHCARE |
Giường hồi sức cấp cứu điều khiển điện và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
24020 |
000.00.19.H29-230131-0019 |
230000165/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BAXTER VIỆT NAM HEALTHCARE |
Giường hồi sức cấp cứu điều khiển điện và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
24021 |
000.00.04.G18-230222-0008 |
230000146/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Ion clorid |
Còn hiệu lực
|
|
24022 |
000.00.19.H29-230109-0002 |
230000163/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Canh trường dùng trong xét nghiệm tính nhạy cảm với kháng sinh của vi khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
24023 |
000.00.19.H26-230209-0011 |
230000035/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BỆNH VIỆN MẮT HÀ NỘI CƠ SỞ 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
24024 |
000.00.19.H26-230117-0013 |
230000333/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
Dung dịch phun khử khuẩn bề mặt trang thiết bị y tế |
Còn hiệu lực
|
|
24025 |
000.00.19.H29-230201-0010 |
230000162/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
IVD Bộ xử lý mẫu dùng cho xét nghiệm định danh vi sinh vật |
Còn hiệu lực
|
|
24026 |
000.00.17.H54-230213-0001 |
230000002/PCBA-TB |
|
CÔNG TY TNHH MEDINOVA |
Băng dính cá nhân y tế |
Còn hiệu lực
|
|
24027 |
000.00.19.H26-230207-0020 |
230000249/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN PROVIX VIỆT NAM |
Đèn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
24028 |
000.00.17.H39-230211-0001 |
230000003/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH LAMED |
BÀN CHẢI CÓ HÚT ( Suction toothbrush) |
Còn hiệu lực
|
|
24029 |
000.00.04.G18-230222-0010 |
230000145/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Natri |
Còn hiệu lực
|
|
24030 |
000.00.16.H05-230208-0001 |
230000018/PCBB-BN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y SINH NAM ANH |
MÁY PHÂN TÍCH ĐIỆN GIẢI |
Còn hiệu lực
|
|
24031 |
000.00.19.H26-230208-0005 |
230000279/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VIỆT TUẤN |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
24032 |
000.00.19.H26-230208-0004 |
230000280/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VIỆT TUẤN |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng các chất phân tích được tìm thấy trong nước tiểu người |
Còn hiệu lực
|
|
24033 |
000.00.19.H26-230213-0022 |
230000248/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM MEDOTIS |
Gel hỗ trợ chức năng phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
24034 |
000.00.19.H26-230208-0002 |
230000281/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VIỆT TUẤN |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Rheumatoid Factor (RF) |
Còn hiệu lực
|
|
24035 |
000.00.19.H26-230213-0021 |
230000247/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM MEDOTIS |
Gel Phụ Khoa |
Còn hiệu lực
|
|
24036 |
000.00.19.H26-230208-0003 |
230000282/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VIỆT TUẤN |
Cụm IVD bệnh thiếu máu: Sắt, TIBC, UBIC, Transferrin |
Còn hiệu lực
|
|
24037 |
000.00.19.H26-230222-0076 |
230000246/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH QUỐC TẾ SANOFRANCE |
XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
24038 |
000.00.19.H26-230222-0058 |
230000245/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NAMSAM |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
24039 |
000.00.19.H26-230222-0071 |
230000244/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TOPONEPHARMAR VIỆT NAM |
Dung dịch nước súc miệng |
Còn hiệu lực
|
|
24040 |
000.00.19.H26-230222-0053 |
230000243/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ANPHACO |
XỊT MŨI THÔNG XOANG |
Còn hiệu lực
|
|
24041 |
000.00.19.H26-230202-0004 |
230000285/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm định lượng DNA TREC |
Còn hiệu lực
|
|
24042 |
000.00.19.H26-230207-0028 |
230000034/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC VIỆT BÁCH |
|
Còn hiệu lực
|
|
24043 |
000.00.19.H26-230202-0001 |
230000286/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm định lượng Phenylalanine |
Còn hiệu lực
|
|
24044 |
000.00.19.H26-230210-0003 |
230000219/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT ĐÔNG DƯƠNG |
Máy nhuộm hóa mô miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
24045 |
000.00.04.G18-230209-0003 |
230000144/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ HTB VIỆT NAM |
Cụm IVD Enzymes: ALP, Amylase, ALT-GPT, AST-GOT, CK, G-GT, Cholinesterase, LDH, Lipase |
Còn hiệu lực
|
|
24046 |
000.00.19.H29-221226-0036 |
230000161/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG |
Bộ đón bé chào đời |
Còn hiệu lực
|
|
24047 |
000.00.19.H26-221223-0008 |
230000224/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD tiền xử lý mẫu vi khuẩn và nấm |
Còn hiệu lực
|
|
24048 |
000.00.19.H26-230113-0005 |
230000220/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
IVD rửa dùng cho máy xét nghiệm đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
24049 |
000.00.19.H26-230113-0003 |
230000221/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
IVD rửa dùng cho máy xét nghiệm đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
24050 |
000.00.04.G18-230222-0012 |
230000143/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Cụm IVD Thuốc thử điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
24051 |
000.00.19.H26-230113-0002 |
230000222/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
IVD pha loãng dùng cho máy xét nghiệm đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
24052 |
000.00.19.H26-230110-0013 |
230000223/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
IVD rửa dùng cho máy xét nghiệm đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
24053 |
000.00.19.H26-230203-0026 |
230000331/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LABOMED |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Transferrin |
Còn hiệu lực
|
|
24054 |
000.00.19.H29-210108-0008 |
230000160/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CHEMILENS |
Tròng kính bằng nhựa |
Còn hiệu lực
|
|
24055 |
000.00.19.H26-230209-0015 |
230000209/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG |
Lam kính sử dụng cho máy chiết tách tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
24056 |
000.00.19.H26-230209-0018 |
230000211/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG |
Dụng cụ lấy mẫu tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
24057 |
000.00.19.H26-230209-0017 |
230000210/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG |
Lọc sử dụng cho máy chiết tách tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
24058 |
000.00.19.H26-230209-0008 |
230000212/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG |
Hóa chất bảo quản mẫu tế bào cổ tử cung |
Còn hiệu lực
|
|
24059 |
000.00.19.H26-230222-0028 |
230000001/PCBA-BV |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SHABISHI |
DUNG DỊCH DẠNG XỊT OGENKI SHABI |
Còn hiệu lực
|
|
24060 |
000.00.19.H15-230206-0001 |
230000002/PCBMB-ĐL |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1133 |
|
Còn hiệu lực
|
|
24061 |
000.00.19.H26-230222-0021 |
230000330/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VITROTECH |
Dụng cụ chuyển phôi |
Còn hiệu lực
|
|
24062 |
000.00.19.H26-230211-0001 |
230000225/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI BEE BEE VIỆT NAM |
XỊT HỌNG HÚNG CHANH TỎI ĐEN |
Còn hiệu lực
|
|
24063 |
000.00.19.H26-230213-0002 |
230000226/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CAO THÁI MINH |
Dung dịch xịt mũi XOANG BÁCH PHỤC |
Còn hiệu lực
|
|
24064 |
000.00.19.H26-230209-0024 |
230000304/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TOPHARLIST |
Que thử thai |
Còn hiệu lực
|
|
24065 |
000.00.04.G18-230222-0003 |
230000142/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng sản phẩm giáng hóa fibrin (D-Dimer và X-oligomer) |
Còn hiệu lực
|
|
24066 |
000.00.04.G18-230222-0002 |
230000141/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng hoạt tính antithrombin |
Còn hiệu lực
|
|
24067 |
000.00.19.H26-230206-0024 |
230000292/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
Mũi khoan sọ não tự dừng |
Còn hiệu lực
|
|
24068 |
000.00.19.H26-230222-0056 |
230000329/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ NGUYỄN GIA |
Vật tư dùng cho máy thở và máy gây mê kèm thở |
Còn hiệu lực
|
|
24069 |
000.00.19.H26-230222-0051 |
230000327/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ NGUYỄN GIA |
Vật tư cho máy theo dõi bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
24070 |
000.00.19.H26-230206-0025 |
230000291/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
Bộ bơm xi măng xương tạo hình thân đốt sống có bóng |
Còn hiệu lực
|
|
24071 |
000.00.19.H26-230207-0021 |
230000207/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HQ HÀ NỘI |
Dụng cụ phẫu thuật dây chằng chéo các loại |
Còn hiệu lực
|
|
24072 |
000.00.19.H26-230209-0003 |
230000036/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC ZESBIO |
|
Còn hiệu lực
|
|
24073 |
000.00.19.H26-230208-0013 |
230000216/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG NĂM |
Dụng cụ phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
24074 |
000.00.19.H26-230208-0020 |
230000299/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG NĂM |
Dụng cụ phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
24075 |
000.00.19.H26-230208-0023 |
230000204/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ BIBITA |
Xịt thơm miệng - ngừa sâu răng |
Còn hiệu lực
|
|