STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
24151 |
000.00.19.H29-230209-0021 |
230000319/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Máy bơm khí CO2 |
Còn hiệu lực
|
|
24152 |
000.00.19.H29-230209-0020 |
230000318/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Máy bơm tưới rửa |
Còn hiệu lực
|
|
24153 |
000.00.19.H29-230209-0019 |
230000157/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Máy súc rửa kênh nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
24154 |
000.00.19.H29-230209-0015 |
230000317/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Máy rửa và khử trùng ống soi mềm tự động |
Còn hiệu lực
|
|
24155 |
000.00.19.H29-230211-0002 |
230000156/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PHÁT TRIỂN SẢN XUẤT ĐĂNG QUANG |
Găng tay Latex khám bệnh có bột, Găng tay Latex Khám Bệnh Không Bột |
Còn hiệu lực
|
|
24156 |
000.00.16.H40-230211-0001 |
230000003/PCBMB-NĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG THỊNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
24157 |
000.00.19.H29-230210-0013 |
230000155/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA TÂM AN |
Bộ dụng cụ banh mống mắt |
Còn hiệu lực
|
|
24158 |
000.00.19.H29-230209-0003 |
230000316/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT SỐNG |
Thiết bị khoan đặt trụ cấy ghép dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
24159 |
000.00.19.H29-230210-0008 |
230000043/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MK-MEDICAL |
|
Còn hiệu lực
|
|
24160 |
000.00.19.H29-230210-0004 |
230000154/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI PHANA |
Xe lăn di chuyển bệnh nhân (ghế cứng ghép mảnh) |
Còn hiệu lực
|
|
24161 |
000.00.19.H29-230210-0010 |
230000315/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY |
Trợ cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
24162 |
000.00.19.H29-230210-0005 |
230000042/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CP VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN |
|
Còn hiệu lực
|
|
24163 |
000.00.19.H29-230207-0019 |
230000314/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KHANG & KHÔI |
Vật liệu và dụng cụ niềng răng |
Còn hiệu lực
|
|
24164 |
000.00.19.H29-230209-0005 |
230000313/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NEW FAR EAST |
Viên đặt âm đạo |
Còn hiệu lực
|
|
24165 |
000.00.19.H29-230209-0013 |
230000312/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
MÁY ĐO HUYẾT ÁP ĐIỆN TỬ BẮP TAY |
Còn hiệu lực
|
|
24166 |
000.00.19.H29-230209-0012 |
230000311/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
MÁY ĐO HUYẾT ÁP ĐIỆN TỬ BẮP TAY |
Còn hiệu lực
|
|
24167 |
000.00.19.H29-230209-0014 |
230000310/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
MÁY ĐO HUYẾT ÁP ĐIỆN TỬ CỔ TAY |
Còn hiệu lực
|
|
24168 |
000.00.04.G18-220408-0002 |
2300099ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KIM HƯNG |
Bi đặt hốc mắt |
Còn hiệu lực
|
|
24169 |
000.00.04.G18-220113-0027 |
2300098ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIÊN VIỆT |
Bộ Ống thông hút huyết khối dùng trong can thiệp mạch. |
Còn hiệu lực
|
|
24170 |
000.00.04.G18-211202-0010 |
2300097ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIÊN VIỆT |
Bộ Ống thông hút huyết khối dùng trong can thiệp mạch. |
Còn hiệu lực
|
|
24171 |
17005153/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300096ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bóng nong động mạch chủ |
Còn hiệu lực
|
|
24172 |
20011142/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300095ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
Catheter đo áp lực sử dụng trong tim mạch |
Còn hiệu lực
|
|
24173 |
000.00.04.G18-220405-0018 |
2300094ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Chất làm đầy da |
Còn hiệu lực
|
|
24174 |
000.00.04.G18-210824-0002 |
2300093ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Chất làm đầy da chứa Lidocaine |
Còn hiệu lực
|
|
24175 |
170000808/HSDKLH_NK_CD_K_QG-BYT |
2300092ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Dây dẫn can thiệp trong tim mạch |
Còn hiệu lực
|
|
24176 |
000.00.04.G18-220405-0023 |
2300091ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KIM HƯNG |
Dây silicon dùng trong phẫu thuật sụp mí mắt |
Còn hiệu lực
|
|
24177 |
18007613/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300090ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Gạc hút dịch |
Còn hiệu lực
|
|
24178 |
000.00.04.G18-211004-0006 |
2300089ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALCON PHARMACEUTICALS LTD TẠI HÀ NỘI |
Hệ thống phẫu thuật Phaco |
Còn hiệu lực
|
|
24179 |
000.00.04.G18-211004-0005 |
2300088ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALCON PHARMACEUTICALS LTD TẠI HÀ NỘI |
Hệ thống phẫu thuật Phaco |
Còn hiệu lực
|
|
24180 |
17004868/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300087ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN GOLD LITE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Máy chụp X quang |
Còn hiệu lực
|
|
24181 |
19009129/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300086ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
Máy gây mê kèm thở |
Còn hiệu lực
|
|
24182 |
19009116/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300085ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
Máy gây mê kèm thở |
Còn hiệu lực
|
|
24183 |
19010341/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300084ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
24184 |
17005059/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300083ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIÊN VIỆT |
Ống thông dẫn đường dùng trong can thiệp mạch. |
Còn hiệu lực
|
|
24185 |
170000909/HSDKLH_NK_CD_K_QG-BYT |
2300082ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG |
Ống thông dùng trong can thiệp mạch vành |
Còn hiệu lực
|
|
24186 |
000.00.04.G18-220110-0004 |
2300081ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIÊN VIỆT |
Ống thông hút huyết khối dùng trong can thiệp mạch. |
Còn hiệu lực
|
|
24187 |
000.00.04.G18-210726-0015 |
2300080ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIÊN VIỆT |
Ống thông hút huyết khối dùng trong can thiệp mạch. |
Còn hiệu lực
|
|
24188 |
000.00.04.G18-200609-0014 |
2300079ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH BAXTER VIỆT NAM HEALTHCARE |
Quả siêu lọc nước |
Còn hiệu lực
|
|
24189 |
19010900/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300078ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD TẠI TP.HCM |
Stent đường mật |
Còn hiệu lực
|
|
24190 |
18007185/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300077ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI VIỆT NAM |
Túi đựng máu ba |
Còn hiệu lực
|
|
24191 |
17001015/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300076ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Vật liệu cầm máu tự tiêu |
Còn hiệu lực
|
|
24192 |
17000751/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300075ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Vi ống thông can thiệp mạch thần kinh |
Còn hiệu lực
|
|
24193 |
000.00.04.G18-220117-0029 |
2300074ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ SURGMED+ |
Xi măng xương sinh học |
Còn hiệu lực
|
|
24194 |
19010343/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300073ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Máy xét nghiệm hóa sinh có ISE |
Còn hiệu lực
|
|
24195 |
19010581/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300072ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Bộ IVD Xét nghiệm hoạt động kháng yếu tố IIa theo dõi sử dụng Dabigatran |
Còn hiệu lực
|
|
24196 |
000.00.04.G18-210717-0002 |
2300071ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định tính và định lượng kháng thể IgG kháng virus SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
24197 |
19009444/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300070ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính và bán định lượng Mycoplasma pneumoniae |
Còn hiệu lực
|
|
24198 |
19010580/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300069ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Bộ IVD Xét nghiệm hoạt động kháng yếu tố Xa theo dõi sử dụng Rivaroxaban |
Còn hiệu lực
|
|
24199 |
000.00.04.G18-220401-0020 |
2300068ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Thuốc thử xét nghiệm hòa hợp, sàng lọc kháng thể bất thường kháng hồng cầu và định kiểu hình kháng nguyên trên bề mặt hồng cầu |
Còn hiệu lực
|
|
24200 |
000.00.04.G18-220329-0040 |
2300067ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD10 |
Còn hiệu lực
|
|
24201 |
000.00.04.G18-210727-0013 |
2300066ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính ADN của Streptococcus nhóm B (GBS) |
Còn hiệu lực
|
|
24202 |
000.00.04.G18-210514-0012 |
2300065ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Cyclosporine |
Còn hiệu lực
|
|
24203 |
17001197/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300064ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng kháng thể IgG kháng Toxoplasma |
Còn hiệu lực
|
|
24204 |
000.00.04.G18-200515-0008 |
2300063ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Creatine Kinase MB, Myoglobin, NTproBNP, Troponin I |
Còn hiệu lực
|
|
24205 |
000.00.04.G18-210219-0001 |
2300062ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính và định lượng các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD3 |
Còn hiệu lực
|
|
24206 |
19010529/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300061ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VIỆT TUẤN |
Máy phân tích sinh hóa bán tự động |
Còn hiệu lực
|
|
24207 |
000.00.04.G18-210914-0018 |
2300060ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Vancomycin |
Còn hiệu lực
|
|
24208 |
000.00.04.G18-211130-0029 |
2300059ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD45 |
Còn hiệu lực
|
|
24209 |
000.00.04.G18-211125-0014 |
2300058ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định tính và/ hoặc định lượng các tế bào biểu hiện 20 kháng nguyên bề mặt |
Còn hiệu lực
|
|
24210 |
000.00.04.G18-211130-0013 |
2300057ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thẻ xét nghiệm định lượng pH, pCO2, pO2, cCa2+, cCl-, cK+, cNa+, cGlu, cLac, ctHb, sO2 |
Còn hiệu lực
|
|
24211 |
000.00.04.G18-221205-0002 |
2300056ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ ASM |
Bộ khớp gối nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
24212 |
000.00.04.G18-220308-0004 |
2300055ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC |
Catheter đốt điện sinh lý tim |
Còn hiệu lực
|
|
24213 |
000.00.04.G18-220209-0010 |
2300054ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC |
Dụng cụ mở đường vào mạch máu |
Còn hiệu lực
|
|
24214 |
000.00.04.G18-220114-0044 |
2300053ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
Máy chạy thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
24215 |
18006632/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300052ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
Máy chụp X-Quang |
Còn hiệu lực
|
|
24216 |
000.00.04.G18-221115-0023 |
2300051ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG |
Máy hấp tiệt trùng nhiệt độ cao |
Còn hiệu lực
|
|
24217 |
18007520/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300050ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
Máy thở |
Còn hiệu lực
|
|
24218 |
000.00.04.G18-220314-0006 |
2300049ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH VARIAN MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Thiết bị theo dõi nhịp thở bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
24219 |
000.00.04.G18-220126-0008 |
2300048ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH BÌNH AN MEDICAL |
Vít tự tiêu tự gia cường cố định dây chằng |
Còn hiệu lực
|
|
24220 |
000.00.04.G18-210705-0018 |
2300047ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Que thử xét nghiệm định tính kháng thể IgG và IgM kháng Syphilis |
Còn hiệu lực
|
|
24221 |
000.00.04.G18-210820-0022 |
2300046ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng xoắn khuẩn Leptospira |
Còn hiệu lực
|
|
24222 |
000.00.04.G18-210310-0009 |
2300045ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng HIV |
Còn hiệu lực
|
|
24223 |
000.00.04.G18-201124-0005 |
2300044ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thanh thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng HIV |
Còn hiệu lực
|
|
24224 |
000.00.04.G18-210820-0018 |
2300043ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng nguyên NS1 của vi rút Dengue |
Còn hiệu lực
|
|
24225 |
000.00.04.G18-210730-0020 |
2300042ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Mycobacterium tuberculosis |
Còn hiệu lực
|
|