STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
24226 |
000.00.04.G18-210208-0008 |
2300041ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên NS1 vi rút Dengue |
Còn hiệu lực
|
|
24227 |
000.00.04.G18-210208-0006 |
2300040ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng Syphilis |
Còn hiệu lực
|
|
24228 |
000.00.04.G18-230211-0001 |
230000138/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH |
Môi trường nuôi cấy trong hỗ trợ sinh sản |
Còn hiệu lực
|
|
24229 |
000.00.19.H26-230206-0033 |
230000277/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ ĐỖ TRẦN |
Nước mắt nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
24230 |
000.00.19.H26-230202-0021 |
230000276/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂM PHÁT |
Hoá chất dùng cho máy phân tích sinh hoá |
Còn hiệu lực
|
|
24231 |
000.00.19.H26-230207-0023 |
230000275/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ MÁY MÓC ÂU CHÂU |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
Còn hiệu lực
|
|
24232 |
000.00.19.H26-230207-0007 |
230000274/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ARKRAY VIỆT NAM |
Máy xét nghiệm nước tiểu bán tự động |
Còn hiệu lực
|
|
24233 |
000.00.19.H26-230206-0034 |
230000273/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN IDICS |
Họ hệ thống máy xét nghiệm điện giải tự động |
Còn hiệu lực
|
|
24234 |
000.00.19.H26-230206-0019 |
230000272/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẤT VIỆT |
Dung dịch hiệu chuẩn sử dụng cho máy phân tích điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
24235 |
000.00.19.H26-230131-0019 |
230000271/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LABOMED |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng CRP high sensitive |
Còn hiệu lực
|
|
24236 |
000.00.19.H26-230203-0023 |
230000270/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LABOMED |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Microalbumin |
Còn hiệu lực
|
|
24237 |
000.00.19.H26-230203-0028 |
230000269/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LABOMED |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Ferritin |
Còn hiệu lực
|
|
24238 |
000.00.04.G18-220112-0021 |
23001079CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KOTINOCHI |
Khẩu trang y tế 3 lớp/ 3-layers disposable face mask |
Còn hiệu lực
|
|
24239 |
000.00.04.G18-221026-0019 |
23001078CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHƯƠNG ĐÔNG |
Khẩu trang y tế OriShield / OriShield Medical Face Mask |
Còn hiệu lực
|
|
24240 |
000.00.19.H26-230106-0026 |
230000268/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LABOMED |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Alcohol |
Còn hiệu lực
|
|
24241 |
000.00.19.H26-230106-0018 |
230000267/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LABOMED |
Họ Thuốc thử xét nghiệm định lượng LDL-Cholesterol |
Còn hiệu lực
|
|
24242 |
000.00.04.G18-221020-0007 |
23001077CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Giá đỡ (stent) mạch vành phủ thuốc sirolimus / Sirolimus eluting coronary stent system |
Còn hiệu lực
|
|
24243 |
000.00.04.G18-221025-0002 |
23001076CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Stent mạch vành phủ thuốc Sirolimus / Sirolimus eluting coronary stent system |
Còn hiệu lực
|
|
24244 |
000.00.04.G18-221004-0005 |
23001075CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY LIÊN DOANH Y HỌC VIỆT - HÀN |
Máy X-quang cao tần/ High Frequency X-ray |
Còn hiệu lực
|
|
24245 |
000.00.04.G18-220729-0006 |
23001074CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ PERFECT VIỆT NAM |
Bộ ống lấy máu / Disposable Blood Donor sets |
Còn hiệu lực
|
|
24246 |
000.00.04.G18-220831-0004 |
23001073CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI THÀNH CÔNG - (TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN) |
GĂNG TAY CAO SU Y TẾ LATEX /LATEX EXAMINATION GLOVES |
Còn hiệu lực
|
|
24247 |
000.00.04.G18-220615-0020 |
23001072CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU |
IVD chiết tách DNA/RNA / IVD DNA/RNA Extraction |
Còn hiệu lực
|
|
24248 |
000.00.04.G18-220615-0024 |
23001071CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU |
IVD chiết tách DNA/RNA/IVD DNA/RNA Extraction |
Còn hiệu lực
|
|
24249 |
000.00.04.G18-220615-0017 |
23001070CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU |
Dung dịch khử nhiễm DNA/RNA / DNA/RNA decontamination solution |
Còn hiệu lực
|
|
24250 |
000.00.04.G18-220615-0022 |
23001069CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU |
IVD chiết tách DNA/RNA - Hóa chất dùng cho máy tách chiết tự động / IVD DNA/RNA Extraction- Eagent for automatic extraction machine |
Còn hiệu lực
|
|
24251 |
000.00.04.G18-220419-0001 |
23001068CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Kim luồn tĩnh mạch có cánh, cổng / I.V. Catheter with Wings, Injection Port |
Còn hiệu lực
|
|
24252 |
000.00.04.G18-220124-0021 |
23001067CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Bộ dây truyền dịch / Infusion Set |
Còn hiệu lực
|
|
24253 |
000.00.04.G18-200625-0013 |
23001066CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ VÀ CÔNG NGHỆ SINH HỌC TESLA VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
IVD pha loãng dùng cho phân tích huyết học / IVD dilute use for hematology analysis |
Còn hiệu lực
|
|
24254 |
000.00.04.G18-220425-0005 |
23001065CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ VÀ CÔNG NGHỆ SINH HỌC TESLA VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Dung dịch ly giải dùng cho xét nghiệm huyết học/ lysates liquid use for hematology analyzer |
Còn hiệu lực
|
|
24255 |
000.00.04.G18-211124-0012 |
23001064CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG |
Khẩu trang y tế phòng nhiễm khuẩn/ Surgical Face Mask |
Còn hiệu lực
|
|
24256 |
000.00.04.G18-220601-0002 |
23001063CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG |
Áo choàng phẫu thuật/ Surgical Gown |
Còn hiệu lực
|
|
24257 |
000.00.04.G18-211229-0015 |
23001062CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP PLUS VIỆT NAM |
KHẨU TRANG Y TẾ / MEDICAL FACE MASK |
Còn hiệu lực
|
|
24258 |
000.00.04.G18-220321-0007 |
23001061CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIÊN PHÚC |
Khẩu trang y tế/ Medical mask |
Còn hiệu lực
|
|
24259 |
000.00.04.G18-220512-0001 |
23001060CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI THÀNH CÔNG - (TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN) |
GĂNG TAY CAO SU Y TẾ LATEX (LATEX EXAMINATION GLOVES) |
Còn hiệu lực
|
|
24260 |
000.00.04.G18-220603-0006 |
23001059CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GĂNG TAY HTC |
GĂNG TAY LATEX PHẪU THUẬT CÓ BỘT, CHƯA TIỆT TRÙNG/ NON-STERILE LATEX SURGICAL POWDERED GLOVES |
Còn hiệu lực
|
|
24261 |
000.00.04.G18-220603-0013 |
23001058CFS/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GĂNG TAY HTC |
GĂNG TAY LATEX PHẪU THUẬT TIỆT TRÙNG, CÓ BỘT/ STERILE LATEX SURGICAL POWDERED GLOVES |
Còn hiệu lực
|
|
24262 |
000.00.19.H26-230207-0016 |
230000266/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HFM |
Đĩa điện từ |
Còn hiệu lực
|
|
24263 |
000.00.19.H26-230207-0017 |
230000265/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HFM |
Bình điện dung (Tụ điện) |
Còn hiệu lực
|
|
24264 |
000.00.19.H26-230207-0002 |
230000264/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN |
Máy điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
24265 |
000.00.19.H26-230207-0003 |
230000263/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN |
Máy điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
24266 |
000.00.19.H26-230207-0004 |
230000262/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN |
Máy điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
24267 |
000.00.19.H26-230207-0006 |
230000261/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN |
Máy điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
24268 |
000.00.19.H26-230207-0005 |
230000260/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN |
Máy điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
24269 |
000.00.19.H29-230206-0008 |
230000309/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Sứ răng giả |
Còn hiệu lực
|
|
24270 |
000.00.19.H29-230213-0010 |
230000002/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV SẢN XUẤT DƯỢC - MỸ PHẨM GAMMA |
CLEAZINER 10% |
Còn hiệu lực
|
|
24271 |
000.00.19.H26-230206-0018 |
230000259/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐIỆN DƯƠNG |
Monitor theo dõi bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
24272 |
000.00.19.H26-230203-0004 |
230000200/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NHẬT |
Phim khô y tế |
Còn hiệu lực
|
|
24273 |
000.00.19.H26-230203-0001 |
230000198/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MẮT KÍNH WORLD VISION |
Mắt kính cận, viễn, loạn thị |
Còn hiệu lực
|
|
24274 |
000.00.19.H26-230203-0002 |
230000197/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MẮT KÍNH WORLD VISION |
Mắt kính cận, viễn, loạn thị |
Còn hiệu lực
|
|
24275 |
000.00.19.H26-230207-0014 |
230000196/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HFM |
Thấu kính |
Còn hiệu lực
|
|
24276 |
000.00.19.H26-230207-0015 |
230000195/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HFM |
Túi nước |
Còn hiệu lực
|
|
24277 |
000.00.19.H26-230206-0017 |
230000194/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
Hệ thống ghế khám sản phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
24278 |
000.00.19.H26-230206-0014 |
230000193/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
Ghế đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
24279 |
000.00.19.H26-230206-0015 |
230000192/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
Ghế đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
24280 |
000.00.19.H26-230206-0016 |
230000191/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
Giường sản khoa |
Còn hiệu lực
|
|
24281 |
000.00.19.H26-230206-0013 |
230000258/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HÙNG VƯỢNG |
Hệ thống máy điều trị da Modula và phụ kiện tiêu chuẩn kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
24282 |
000.00.19.H26-230204-0004 |
230000257/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VIỆT TUẤN |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng D-Dimer |
Còn hiệu lực
|
|
24283 |
000.00.19.H26-230204-0005 |
230000256/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VIỆT TUẤN |
Cụm IVD chất nền (Substrates): Triglycerides, Urea, HDL-Cholesterol, Creatinine, Protein toàn phần |
Còn hiệu lực
|
|
24284 |
000.00.19.H26-230204-0006 |
230000255/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VIỆT TUẤN |
Cụm IVD thuốc thử điện giải: Calcium, Magnesium |
Còn hiệu lực
|
|
24285 |
000.00.19.H26-230206-0001 |
230000254/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VIỆT TUẤN |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng C-Reactive Protein (CRP) |
Còn hiệu lực
|
|
24286 |
000.00.19.H26-230204-0010 |
230000253/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI G&B VIỆT NAM |
Ống nội soi Optic tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
24287 |
000.00.19.H26-230203-0011 |
230000252/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN IV LIFE SCIENCES |
Bộ đèn đặt nội khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
24288 |
000.00.19.H26-230204-0001 |
230000251/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể IgG/IgM của virus Dengue |
Còn hiệu lực
|
|
24289 |
000.00.19.H26-230204-0002 |
230000250/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Khay thử xét nghiệm định tính đồng thời kháng thể IgG, IgM và kháng nguyên NS1 virus sốt xuất huyết. |
Còn hiệu lực
|
|
24290 |
000.00.19.H26-230206-0009 |
230000248/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SKY LENS |
Soft Contact Lens, daily-wear (Kính áp tròng mềm, đeo hằng ngày) |
Còn hiệu lực
|
|
24291 |
000.00.19.H26-221130-0012 |
230000247/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Cortisol |
Còn hiệu lực
|
|
24292 |
000.00.19.H26-221219-0013 |
230000246/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Procalcitonin |
Còn hiệu lực
|
|
24293 |
000.00.19.H26-230201-0013 |
230000244/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Cụm IVD Vitamin: 25-OH Vitamin D toàn phần, Vitamin B12 |
Còn hiệu lực
|
|
24294 |
000.00.19.H26-221220-0016 |
230000243/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Cụm IVD Bệnh thiếu máu: Ferritin, Folate |
Còn hiệu lực
|
|
24295 |
000.00.19.H26-221219-0014 |
230000242/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Cụm IVD Dấu ấn chức năng tuyến giáp: TSH, T3, T4, FT3, FT4, rT3, Tg, Anti-Tg, Anti-TPO |
Còn hiệu lực
|
|
24296 |
000.00.19.H26-221115-0029 |
230000241/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Cụm IVD Khả năng sinh sản: β-HCG, LH, FSH, Prolactin, E3, Progesterone, Testosterone, E2 |
Còn hiệu lực
|
|
24297 |
000.00.19.H26-230203-0025 |
230000240/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ARKRAY VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
24298 |
000.00.19.H26-230204-0008 |
230000190/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TÂN HÀ LAN |
Chế phẩm Serum chăm sóc mụn, trứng cá |
Còn hiệu lực
|
|
24299 |
000.00.19.H26-230204-0011 |
230000189/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI G&B VIỆT NAM |
Máy nội soi tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
24300 |
000.00.19.H26-230204-0007 |
230000188/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VIỆT MỸ |
Bộ cố định bệnh nhân dùng trong chẩn đoán và xạ trị |
Còn hiệu lực
|
|