STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
24301 |
000.00.19.H26-230209-0019 |
230000187/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI BEE BEE VIỆT NAM |
Gạc vệ sinh răng miệng |
Còn hiệu lực
|
|
24302 |
000.00.19.H26-230213-0004 |
230000239/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ Y TẾ VTECH |
Phôi sứ dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
24303 |
000.00.19.H26-230203-0007 |
230000238/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT COM |
Bộ điều phối chuyển đổi tự động kèm dàn gom |
Còn hiệu lực
|
|
24304 |
000.00.19.H26-230203-0010 |
230000237/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT COM |
Bộ hút dịch áp lực thấp |
Còn hiệu lực
|
|
24305 |
000.00.19.H26-230104-0016 |
230000236/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT COM |
Bộ điều phối chuyển đổi khí |
Còn hiệu lực
|
|
24306 |
000.00.19.H26-230203-0015 |
230000235/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT COM |
Bộ hút dịch di động kèm phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
24307 |
000.00.19.H26-230203-0013 |
230000234/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT COM |
Ổ khí y tế |
Còn hiệu lực
|
|
24308 |
000.00.19.H26-230203-0017 |
230000233/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT COM |
Lưu lượng kế kèm phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
24309 |
000.00.19.H26-230201-0029 |
230000031/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ QUANG MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
24310 |
000.00.19.H26-221223-0020 |
230000186/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
Máy cắt tiêu bản tự động hoàn toàn và phụ kiện đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
24311 |
000.00.19.H26-221223-0021 |
230000185/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
Bộ lưỡi dao cắt tiêu bản low profile |
Còn hiệu lực
|
|
24312 |
000.00.19.H26-221223-0022 |
230000184/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
Bộ lưỡi dao cắt tiêu bản high profile |
Còn hiệu lực
|
|
24313 |
000.00.19.H26-230201-0022 |
230000232/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẤT VIỆT |
Máy phân tích điện giải và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
24314 |
000.00.19.H26-230202-0002 |
230000231/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng D-Dimer |
Còn hiệu lực
|
|
24315 |
000.00.19.H26-230202-0006 |
230000230/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng D-Dimer |
Còn hiệu lực
|
|
24316 |
000.00.19.H26-230202-0017 |
230000229/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y HỌC CÔNG NGHỆ TRUNG MỸ |
Thiết bị điều trị plasma lạnh |
Còn hiệu lực
|
|
24317 |
000.00.19.H26-230201-0001 |
230000228/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
24318 |
000.00.19.H26-230201-0002 |
230000227/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
24319 |
000.00.19.H26-230203-0005 |
230000226/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VIỆT NAM ẤN ĐỘ |
Bộ đèn đặt nội khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
24320 |
000.00.19.H26-230202-0020 |
230000225/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ MÁY MÓC ÂU CHÂU |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động |
Còn hiệu lực
|
|
24321 |
000.00.19.H26-230202-0015 |
230000183/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU DMC VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ phẫu thuật chi |
Còn hiệu lực
|
|
24322 |
000.00.19.H26-230203-0009 |
230000182/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT COM |
Đầu cắm nhanh khí y tế |
Còn hiệu lực
|
|
24323 |
000.00.19.H17-230210-0001 |
230000008/PCBB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH AN |
Hóa chất sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
24324 |
000.00.04.G18-230213-0001 |
230000137/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Cụm IVD Miễn dịch- Các protein đặc thù khác |
Còn hiệu lực
|
|
24325 |
000.00.19.H26-230203-0003 |
230000181/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
Khung tập đi |
Còn hiệu lực
|
|
24326 |
000.00.19.H26-230202-0011 |
230000180/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XNK TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BMS |
Miếng dán phẫu thuật vô trùng |
Còn hiệu lực
|
|
24327 |
000.00.19.H26-230208-0010 |
230000224/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ SOLOPHARM VIỆT NAM |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
24328 |
000.00.19.H26-230201-0020 |
230000223/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HTP VIỆT NAM |
Máy đo chỉ số sinh tồn |
Còn hiệu lực
|
|
24329 |
000.00.19.H26-230202-0010 |
230000222/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ Y HỌC HOA KỲ |
Hệ thống IVD xét nghiệm định tính Helicobacter pylori bằng hơi thở |
Còn hiệu lực
|
|
24330 |
000.00.19.H26-230202-0008 |
230000221/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ Y HỌC HOA KỲ |
Tấm thử xét nghiệm định tính urease của Helicobacter pylori |
Còn hiệu lực
|
|
24331 |
000.00.19.H26-230111-0013 |
230000220/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHARMATOPES VIỆT NAM |
Thiết bị dò gamma và phụ kiện trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
24332 |
000.00.19.H26-230118-0024 |
230000179/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Bộ mao quản dùng cho máy phân tích gen (8 cáp, 50 cm) |
Còn hiệu lực
|
|
24333 |
000.00.19.H26-230118-0023 |
230000178/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Bộ giá đỡ và đế cho đĩa 96 giếng dùng cho máy phân tích gen bằng công nghệ mao quản |
Còn hiệu lực
|
|
24334 |
000.00.19.H26-230118-0022 |
230000177/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Tấm đậy khay chứa dung dịch đệm cực âm dùng cho máy phân tích gen bằng công nghệ mao quản |
Còn hiệu lực
|
|
24335 |
000.00.19.H26-230118-0021 |
230000176/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Gel điện di dùng cho máy phân tích gen bằng công nghệ mao quản |
Còn hiệu lực
|
|
24336 |
000.00.19.H26-230130-0003 |
230000175/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
IVD xác định kích thước đoạn DNA dùng cho máy phân tích gen |
Còn hiệu lực
|
|
24337 |
000.00.19.H26-230130-0002 |
230000174/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
IVD kiểm tra cài đặt phân tích đoạn dùng cho máy phân tích gen |
Còn hiệu lực
|
|
24338 |
000.00.19.H26-230130-0001 |
230000173/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
IVD hiệu chuẩn quang phổ thuốc nhuộm 6-FAM; VIC; NED; PET; LIZ dùng cho máy phân tích gen |
Còn hiệu lực
|
|
24339 |
000.00.19.H29-230110-0018 |
230000308/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Lưỡi cắt xoay có tính năng theo dõi điện từ tự động |
Còn hiệu lực
|
|
24340 |
000.00.19.H29-230201-0025 |
230000307/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Cụm IVD các dấu hiệu bệnh viêm khớp |
Còn hiệu lực
|
|
24341 |
000.00.19.H29-230209-0017 |
230000306/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ LƯ GIA |
Máy tạo Oxy |
Còn hiệu lực
|
|
24342 |
000.00.19.H29-230209-0002 |
230000305/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDEQ |
Ống thông tiểu có cảm biến nhiệt độ |
Còn hiệu lực
|
|
24343 |
000.00.19.H29-230209-0010 |
230000304/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TKG |
Máy cạo vôi răng, Đèn trám quang trùng hợp, Cây cạo vôi răng |
Còn hiệu lực
|
|
24344 |
000.00.19.H29-230208-0008 |
230000303/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Dụng cụ dùng trong nội soi ống mềm |
Còn hiệu lực
|
|
24345 |
000.00.19.H29-230209-0007 |
230000153/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BỆNH VIỆN EMCAS |
Bộ săng giấy phẫu thuật có áo |
Còn hiệu lực
|
|
24346 |
000.00.19.H29-230203-0005 |
230000152/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI THALLO |
Kính lúp phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
24347 |
000.00.19.H29-230209-0006 |
230000041/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CALEN |
|
Còn hiệu lực
|
|
24348 |
000.00.19.H29-230208-0021 |
230000302/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Kính LED cho điện thế gợi thị giác |
Còn hiệu lực
|
|
24349 |
000.00.19.H29-230209-0004 |
230000301/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐỒNG MINH |
Bộ đặt Stent: Dụng cụ đặt và Ống thông (Stent) |
Còn hiệu lực
|
|
24350 |
000.00.19.H29-230207-0017 |
230000151/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Máy quét (scan) mẫu hàm |
Còn hiệu lực
|
|
24351 |
000.00.19.H29-230209-0011 |
230000150/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GETZ BROS & CO. (VIỆT NAM) |
Bơm hiệu chỉnh dùng cho máy đo chức năng hô hấp |
Còn hiệu lực
|
|
24352 |
000.00.19.H29-230207-0012 |
230000300/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GETZ BROS & CO. (VIỆT NAM) |
Máy đo chức năng hô hấp |
Còn hiệu lực
|
|
24353 |
000.00.19.H29-230207-0011 |
230000299/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GETZ BROS & CO. (VIỆT NAM) |
Máy đo chức năng hô hấp |
Còn hiệu lực
|
|
24354 |
000.00.19.H29-230208-0019 |
230000298/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH LASERA |
Máy điều trị da |
Còn hiệu lực
|
|
24355 |
000.00.19.H29-230203-0007 |
230000040/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KEYELENS |
|
Còn hiệu lực
|
|
24356 |
000.00.19.H29-230210-0011 |
230000297/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TPVN |
Gel sản khoa Gynotal |
Còn hiệu lực
|
|
24357 |
000.00.04.G18-230112-0002 |
230000136/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
IVD ly giải hồng cầu trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
24358 |
000.00.19.H17-230206-0004 |
230000005/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1099 |
|
Còn hiệu lực
|
|
24359 |
000.00.19.H26-230109-0001 |
230000219/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
Máy bơm nước dùng trong phẫu thuật nội soi cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
24360 |
000.00.19.H26-230210-0012 |
230000172/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU BẢO SÂM |
XỊT SCENTED SPRAY MELALEUCA CINNAMON |
Còn hiệu lực
|
|
24361 |
000.00.19.H26-230210-0006 |
230000171/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU BẢO SÂM |
KHÁNG VIÊM Alpha ĐQ |
Còn hiệu lực
|
|
24362 |
000.00.16.H25-230131-0002 |
230000003/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NAM |
Dung dịch xịt mũi Xylorex Forte B.A |
Còn hiệu lực
|
|
24363 |
000.00.19.H29-230210-0009 |
230000296/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TPVN |
Gel hỗ trợ thụ thai Gynoseed |
Còn hiệu lực
|
|
24364 |
000.00.04.G18-230128-0002 |
230000135/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ Y TẾ VIỆT NAM |
Hệ thống nội soi tiêu hóa và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
24365 |
000.00.19.H29-230208-0018 |
230000295/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
KIM CHẠY THẬN CÓ ĐẦU BẢO VỆ AN TOÀN |
Còn hiệu lực
|
|
24366 |
000.00.04.G18-230209-0008 |
230000134/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ HTB VIỆT NAM |
Hệ thống máy phân tích điện giải Na+, K+, Cl-, Ca2+, pH |
Còn hiệu lực
|
|
24367 |
000.00.04.G18-230209-0006 |
230000133/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng TNFα |
Còn hiệu lực
|
|
24368 |
000.00.04.G18-230209-0005 |
230000132/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ xét nghiệm bán định lượng IgG của tự kháng thể đặc hiệu với CCP |
Còn hiệu lực
|
|
24369 |
000.00.19.H29-230207-0014 |
230000039/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TTS MEDICAL |
|
Còn hiệu lực
|
|
24370 |
000.00.19.H29-230206-0015 |
230000293/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BIOLEADER |
Máy đo độ ổn định của trụ chân răng nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
24371 |
000.00.09.H61-230208-0001 |
230000001/PCBMB-VL |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1123 |
|
Còn hiệu lực
|
|
24372 |
000.00.19.H29-230208-0002 |
230000292/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH 1LIFE |
Buồng đệm thông minh |
Còn hiệu lực
|
|
24373 |
000.00.19.H29-230208-0011 |
230000291/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM PV HEALTHCARE |
Nước mắt nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
24374 |
000.00.19.H29-230208-0004 |
230000149/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ETICO |
SẢN PHẨM DÙNG NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
24375 |
000.00.19.H29-230207-0009 |
230000290/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ AN VIỆT |
Máy siêu âm cầm tay |
Còn hiệu lực
|
|