STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
24376 |
000.00.19.H29-230208-0007 |
230000148/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BẮC NAM |
Dung dịch xịt mũi AquaSea |
Còn hiệu lực
|
|
24377 |
000.00.19.H29-230208-0006 |
230000289/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THÀNH PHƯƠNG |
Điện cực RF lưỡng cực |
Còn hiệu lực
|
|
24378 |
000.00.19.H29-230207-0015 |
230000001/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA NAM Á |
Khay niềng răng trong suốt |
Còn hiệu lực
|
|
24379 |
000.00.19.H29-220926-0006 |
230000288/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HỆ THỐNG CHẨN ĐOÁN XUÂN HOÀI |
Bộ xét nghiệm định lượng hoạt tính Adamts-13 |
Còn hiệu lực
|
|
24380 |
000.00.19.H29-230207-0002 |
230000038/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM TRỢ THÍNH STELLA |
|
Còn hiệu lực
|
|
24381 |
000.00.19.H29-230206-0009 |
230000287/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VAVIM |
Hóa chất sử dụng cho máy phân tích sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
24382 |
000.00.19.H29-230206-0007 |
230000286/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VAVIM |
Hóa chất sử dụng cho máy phân tích sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
24383 |
000.00.19.H29-230206-0019 |
230000285/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VAVIM |
Hóa chất sử dụng cho máy phân tích điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
24384 |
000.00.19.H29-230206-0017 |
230000284/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VAVIM |
Hóa chất sử dụng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
24385 |
000.00.19.H29-230207-0020 |
230000037/PCBMB-HCM |
|
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH KIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
24386 |
000.00.19.H29-230208-0001 |
230000283/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ KỸ THUẬT NGÀY MAI |
Máy đo điện tim gắng sức |
Còn hiệu lực
|
|
24387 |
000.00.19.H29-230207-0016 |
230000147/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Kẹp phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
24388 |
000.00.19.H29-230206-0013 |
230000282/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT A.V.L |
Hoá chất xét nghiệm dùng cho máy phân tích điện di |
Còn hiệu lực
|
|
24389 |
000.00.43.H48-221226-0001 |
230000001/PCBSX-QNg |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VẬT TƯ Y TẾ THUẬN DUYÊN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
24390 |
000.00.04.G18-230209-0007 |
230000131/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch (chi tiết theo phụ lục) |
Còn hiệu lực
|
|
24391 |
000.00.18.H24-230209-0001 |
230000003/PCBA-HP |
|
CÔNG TY TNHH XNK QUỐC TẾ HOÀNG KHÁNH |
Tròng mắt kính |
Còn hiệu lực
|
|
24392 |
000.00.19.H26-230206-0023 |
230000170/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẨN TẬP ĐOÀN VINPHARMA VIỆT NAM |
Xịt xoang |
Còn hiệu lực
|
|
24393 |
000.00.19.H26-230206-0022 |
230000169/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẨN TẬP ĐOÀN VINPHARMA VIỆT NAM |
Xịt Họng |
Còn hiệu lực
|
|
24394 |
000.00.19.H26-230202-0007 |
230000218/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM POLIPHARM VIỆT NAM |
Xốp cầm máu mũi |
Còn hiệu lực
|
|
24395 |
000.00.19.H26-230201-0024 |
230000217/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Khay thử xét nghiệm định tính Methamphetamine |
Còn hiệu lực
|
|
24396 |
000.00.19.H26-230201-0021 |
230000216/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYỆT CÁT |
Bộ mở thông dạ dày qua da |
Còn hiệu lực
|
|
24397 |
000.00.19.H26-230201-0025 |
230000215/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Khay thử xét nghiệm định tính Morphine |
Còn hiệu lực
|
|
24398 |
000.00.19.H26-230201-0023 |
230000214/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Khay thử xét nghiệm định tính Amphetamine (AMP) |
Còn hiệu lực
|
|
24399 |
000.00.19.H26-230201-0030 |
230000167/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỤNG CỤ Y TẾ HIẾU DŨNG |
Hộp hấp, phụ kiện, khay dựng dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
24400 |
000.00.19.H26-230131-0005 |
230000030/PCBMB-HN |
|
BỆNH VIỆN BƯU ĐIỆN |
|
Còn hiệu lực
|
|
24401 |
000.00.19.H26-230131-0002 |
230000029/PCBMB-HN |
|
BỆNH VIỆN BƯU ĐIỆN |
|
Còn hiệu lực
|
|
24402 |
000.00.19.H26-230118-0020 |
230000213/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ ANH |
Hệ thống máy khoan NeuroSmart tốc độ cao |
Còn hiệu lực
|
|
24403 |
000.00.19.H26-230201-0028 |
230000212/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên NS1 |
Còn hiệu lực
|
|
24404 |
000.00.19.H26-230118-0019 |
230000166/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Khay pha loãng hồng cầu |
Còn hiệu lực
|
|
24405 |
000.00.19.H26-230201-0026 |
230000211/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Khay thử xét nghiệm định tính Cần sa (Marijuana) |
Còn hiệu lực
|
|
24406 |
000.00.19.H26-230201-0010 |
230000165/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH |
Dung dịch chuẩn bị huyền phù khuẩn lạc |
Còn hiệu lực
|
|
24407 |
000.00.19.H26-230117-0022 |
230000210/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KIM HƯNG |
Dụng cụ phẫu thuật nhãn khoa dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
24408 |
000.00.19.H26-230119-0004 |
230000209/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ARKRAY VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
24409 |
000.00.19.H26-230201-0007 |
230000164/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TMDV&XNK HOÀNG HẢI PHÁT |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
24410 |
000.00.19.H26-230201-0005 |
230000208/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HỒNG HƯNG |
Máy điều trị sóng xung kích |
Còn hiệu lực
|
|
24411 |
000.00.19.H26-230201-0003 |
230000207/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HỒNG HƯNG |
Máy siêu âm điều trị |
Còn hiệu lực
|
|
24412 |
000.00.19.H26-230130-0005 |
230000206/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH HÀNG TIÊU DÙNG VIỆT CHÂU |
Nhiệt kế hồng ngoại không tiếp xúc |
Còn hiệu lực
|
|
24413 |
000.00.19.H26-230131-0022 |
230000205/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG NAM Á - VIỆT NAM |
Máy ép tim tự động |
Còn hiệu lực
|
|
24414 |
000.00.19.H26-230131-0018 |
230000204/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI MINH |
Máy siêu âm trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
24415 |
000.00.19.H26-221228-0006 |
230000028/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN BẮC THĂNG LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
24416 |
000.00.19.H26-230116-0025 |
230000203/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NGUYỄN KHANG |
Gel bôi vết thương hở |
Còn hiệu lực
|
|
24417 |
000.00.19.H26-230117-0001 |
230000202/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NGUYỄN KHANG |
Viên đặt hậu môn |
Còn hiệu lực
|
|
24418 |
000.00.19.H26-230113-0012 |
230000163/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ KHÁNH LINH |
Thị trường kế |
Còn hiệu lực
|
|
24419 |
000.00.18.H24-230208-0001 |
230000002/PCBA-HP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI NHA KHOA MINH SƠN |
ỐNG HÚT NƯỚC BỌT |
Còn hiệu lực
|
|
24420 |
000.00.19.H29-230202-0018 |
230000281/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Fructosamine |
Còn hiệu lực
|
|
24421 |
000.00.19.H29-230206-0014 |
230000280/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng CRP |
Còn hiệu lực
|
|
24422 |
000.00.19.H29-230208-0022 |
230000279/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
Máy giảm béo không xâm lấn bằng công nghệ RF |
Còn hiệu lực
|
|
24423 |
000.00.19.H29-230207-0008 |
230000278/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
Đầu dao phẫu thuật Plasma |
Còn hiệu lực
|
|
24424 |
000.00.19.H29-230202-0023 |
230000277/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT NAM LUÂN |
Máy siêu âm A |
Còn hiệu lực
|
|
24425 |
000.00.19.H29-230207-0005 |
230000146/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TM SX XUẤT NHẬP KHẨU PHÚC HƯNG |
Bộ dụng cụ nội soi tai, mũi, họng |
Còn hiệu lực
|
|
24426 |
000.00.19.H29-230207-0007 |
230000276/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRANFA |
Máy điều trị da liễu không xâm lấn và phụ kiện kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
24427 |
000.00.19.H29-230207-0004 |
230000275/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRANFA |
Thiết bị laser điều trị các bệnh về da |
Còn hiệu lực
|
|
24428 |
000.00.19.H29-230207-0003 |
230000274/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRANFA |
Thiết bị chăm sóc da, điều trị da và phụ kiện kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
24429 |
000.00.19.H29-230206-0002 |
230000145/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DOTAFA |
Chổi lấy mẫu dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
24430 |
000.00.19.H29-230206-0003 |
230000144/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DOTAFA |
Dụng cụ lấy mẫu cổ tử cung dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
24431 |
000.00.19.H29-230206-0022 |
230000273/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA ĐỖ THÂN |
Hệ thống nội soi chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
24432 |
000.00.19.H29-230206-0006 |
230000272/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ GIA PHÁT |
Dao phẫu thuật nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
24433 |
000.00.19.H29-230206-0004 |
230000271/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ GIA PHÁT |
Chất nhầy dùng trong phẫu thuật nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
24434 |
000.00.16.H05-230209-0002 |
230000002/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY TNHH BĂNG GẠC Y TẾ LỢI THÀNH |
Gạc hút y tế …kích thước các loại |
Còn hiệu lực
|
|
24435 |
000.00.16.H05-230209-0001 |
230000002/PCBMB-BN |
|
CÔNG TY TNHH BĂNG GẠC Y TẾ LỢI THÀNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
24436 |
000.00.19.H29-230206-0021 |
230000036/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1132 |
|
Còn hiệu lực
|
|
24437 |
000.00.19.H29-230206-0012 |
230000035/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1095 |
|
Còn hiệu lực
|
|
24438 |
000.00.04.G18-230209-0002 |
230000130/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 21 thông số huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
24439 |
000.00.04.G18-230209-0001 |
230000129/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 9 thông số huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
24440 |
000.00.04.G18-230207-0002 |
230000128/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Tế bào quang điện |
Còn hiệu lực
|
|
24441 |
000.00.19.H26-230130-0004 |
230000201/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & THIẾT BỊ Y TẾ GIA VŨ |
Kim đánh dấu u vú |
Còn hiệu lực
|
|
24442 |
000.00.19.H26-230207-0010 |
230000162/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÁT LINH |
GẠC RĂNG MIỆNG TRẺ EM DR CLARE |
Còn hiệu lực
|
|
24443 |
000.00.19.H26-230207-0008 |
230000200/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÁT LINH |
DUNG DỊCH XỊT HỌNG BBM TUSSIN |
Còn hiệu lực
|
|
24444 |
000.00.19.H26-230130-0015 |
230000160/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM HỢP CHẤT TỰ NHIÊN ALBA |
DUNG DỊCH THẢO MỘC CHO NGƯỜI VIÊM DA SENCI DERMA |
Còn hiệu lực
|
|
24445 |
000.00.19.H26-230130-0014 |
230000159/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM HỢP CHẤT TỰ NHIÊN ALBA |
TINH CHẤT LÀM SẠCH TỔN THƯƠNG TỪ THẢO DƯỢC SENCI BETA |
Còn hiệu lực
|
|
24446 |
000.00.17.H39-221213-0001 |
230000002/PCBSX-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN RẠNG ĐÔNG HEALTHCARE |
Các loại Áo choàng dùng trong y tế & phẫu thuật. |
Còn hiệu lực
|
|
24447 |
000.00.19.H26-230208-0014 |
230000199/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KINH DOANH DỊCH VỤ TỔNG HỢP BẢO ANH |
Máy chăm sóc da |
Còn hiệu lực
|
|
24448 |
000.00.19.H26-230207-0025 |
230000158/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KỸ THUẬT Y TẾ ĐÔNG ĐÔ |
Valy cấp cứu |
Còn hiệu lực
|
|
24449 |
000.00.16.H33-230130-0001 |
230000001/PCBMB-KG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1057 |
|
Còn hiệu lực
|
|
24450 |
000.00.16.H23-230208-0003 |
230000001/PCBMB-HD |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ KHANG MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|