STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
24526 |
000.00.19.H29-230203-0008 |
230000124/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NGUYÊN ANH |
Tủ sấy |
Còn hiệu lực
|
|
24527 |
000.00.19.H29-230202-0015 |
230000239/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KINH DOANH VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
Hệ thống thu nhận ảnh X-Quang kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
24528 |
000.00.19.H29-230104-0021 |
230000031/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA |
|
Còn hiệu lực
|
|
24529 |
000.00.19.H29-230203-0014 |
230000237/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU VÀ ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ HOA THỊNH |
Máy đo điện não |
Còn hiệu lực
|
|
24530 |
000.00.18.H57-230110-0002 |
230000001/PCBMB-TTH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CANAVI |
|
Còn hiệu lực
|
|
24531 |
000.00.19.H29-230203-0013 |
230000236/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
Xét nghiệm thử nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
24532 |
000.00.19.H29-230206-0010 |
230000235/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TIẾN MINH |
BỘ CHUYỂN ĐỔI X-QUANG SỐ HÓA |
Còn hiệu lực
|
|
24533 |
000.00.04.G18-230206-0004 |
230000122/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng ceruloplasmin |
Còn hiệu lực
|
|
24534 |
000.00.04.G18-221216-0010 |
230000121/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Hệ thống IVD xét nghiệm định lượng 26 thông số huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
24535 |
000.00.17.H54-230131-0001 |
230000001/PCBSX-TB |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PH.PHARCO USA |
Bột pha dung dịch, dung dịch, gel xoa giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
24536 |
000.00.19.H29-230202-0014 |
230000123/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG |
Hệ thống xét nghiệm ELISA |
Còn hiệu lực
|
|
24537 |
000.00.19.H29-230202-0013 |
230000122/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VẠN KHANG |
Cụm máy phân tích sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
24538 |
000.00.19.H29-230131-0018 |
230000234/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Sứ răng giả |
Còn hiệu lực
|
|
24539 |
000.00.19.H29-230203-0004 |
230000121/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Bộ xử lý hình ảnh FULL HD có chức năng chụp hình vào USB |
Còn hiệu lực
|
|
24540 |
000.00.19.H29-230203-0001 |
230000233/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Ống nội soi niệu quản bể thận |
Còn hiệu lực
|
|
24541 |
000.00.19.H29-230202-0020 |
230000232/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG NAM VIỆT |
Bộ chuyển đổi số hóa X-quang |
Còn hiệu lực
|
|
24542 |
000.00.19.H29-230202-0003 |
230000030/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 783 |
|
Còn hiệu lực
|
|
24543 |
000.00.19.H29-230202-0012 |
230000029/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN KASHIMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
24544 |
000.00.19.H29-230201-0009 |
230000231/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
Ống chèn đặt nội phế quản |
Còn hiệu lực
|
|
24545 |
000.00.19.H29-230201-0003 |
230000230/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y TÂM |
Hóa chất xét nghiệm điện giải đa thông số |
Còn hiệu lực
|
|
24546 |
000.00.19.H29-230202-0002 |
230000120/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MAI VIỆT ANH |
Găng tay cao su Latex khám bệnh không bột; Găng tay cao su Latex khám bệnh có bột |
Còn hiệu lực
|
|
24547 |
000.00.19.H29-230202-0006 |
230000229/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MINH TUỆ |
Máy đo nhãn áp và bề dày giác mạc không tiếp xúc và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
24548 |
000.00.19.H29-230202-0004 |
230000228/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MINH TUỆ |
Máy chụp cắt lớp võng mạc và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
24549 |
000.00.19.H29-230201-0002 |
230000119/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT LIỆU VÀ TRANG THIẾT BỊ T&T |
Máy quét hình ảnh răng kỹ thuật số dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
24550 |
000.00.19.H29-230201-0026 |
230000227/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ DUY HƯNG |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
24551 |
000.00.19.H29-230201-0020 |
230000226/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐOÀN THIÊN PHÁT |
Trung tâm khí y tế |
Còn hiệu lực
|
|
24552 |
000.00.19.H29-221214-0005 |
230000118/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Hóa chất cài đặt máy 7 màu |
Còn hiệu lực
|
|
24553 |
000.00.19.H29-230202-0001 |
230000225/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ & VẬT TƯ Y TẾ HOA NĂNG |
Ống thông tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
24554 |
000.00.19.H26-230202-0012 |
230000147/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH NAGARA NHẬT BẢN |
Viên đặt phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
24555 |
000.00.18.H43-230105-0001 |
230000001/PCBMB-NT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1058 |
|
Còn hiệu lực
|
|
24556 |
000.00.19.H26-230205-0002 |
230000146/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THẬT MẠNH ĐỜI TV |
DUNG DỊCH BÔI NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
24557 |
000.00.19.H26-230203-0008 |
230000145/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VITROTECH |
Dụng cụ hút mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
24558 |
000.00.16.H05-220905-0001 |
230000001/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY TNHH NANOCARE R&D |
Gel bôi trơn |
Còn hiệu lực
|
|
24559 |
000.00.04.G18-230201-0007 |
230000120/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LÂM DŨNG |
Que thử nhanh phát hiện có thai |
Còn hiệu lực
|
|
24560 |
000.00.04.G18-230201-0008 |
230000119/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LÂM DŨNG |
Que thử nhanh chẩn đoán Morphine |
Còn hiệu lực
|
|
24561 |
000.00.04.G18-230201-0006 |
230000118/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI LÂM DŨNG |
Que thử nhanh chẩn đoán máu lẫn trong phân |
Còn hiệu lực
|
|
24562 |
000.00.18.H24-230116-0002 |
230000003/PCBMB-HP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN UPHARMA - NHÀ THUỐC SỐ 32 |
|
Còn hiệu lực
|
|
24563 |
000.00.18.H24-230203-0001 |
230000004/PCBB-HP |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC |
Máy phân tích sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
24564 |
000.00.04.G18-221224-0005 |
230000117/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDICON |
Khay thử/ Panel thử/ Cốc thử xét nghiệm định tính Amphetamine, Ketamine, Methamphetamine và Morphine |
Còn hiệu lực
|
|
24565 |
000.00.04.G18-230202-0003 |
230000116/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Lactat dehydrogenase (LDH) |
Còn hiệu lực
|
|
24566 |
000.00.16.H02-230201-0003 |
230000003/PCBA-BG |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ TÂM ĐỨC |
Khăn hạ sốt |
Còn hiệu lực
|
|
24567 |
000.00.16.H02-230201-0002 |
230000002/PCBA-BG |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC QUỐC TẾ BEEMAX PHARMA |
Khăn hạ sốt |
Còn hiệu lực
|
|
24568 |
000.00.16.H02-230201-0001 |
230000001/PCBA-BG |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC QUỐC TẾ BEEMAX PHARMA |
Gạc răng miệng |
Còn hiệu lực
|
|
24569 |
000.00.19.H29-230202-0022 |
230000224/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT Y |
BỘ PHẪU THUẬT CỘT SỐNG LƯNG LỐI SAU |
Còn hiệu lực
|
|
24570 |
000.00.19.H26-230106-0045 |
230000143/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD chiết xuất Indole |
Còn hiệu lực
|
|
24571 |
000.00.31.H36-230202-0001 |
230000001/PCBB-LĐ |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI & KỸ THUẬT Y.E.S VIỆT NAM |
MÁY HÚT DỊCH |
Còn hiệu lực
|
|
24572 |
000.00.19.H29-230201-0024 |
230000223/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI HOÀNG PHÚC THANH |
Thiết bị đo điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
24573 |
000.00.19.H29-230201-0023 |
230000222/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI HOÀNG PHÚC THANH |
Monitor theo dõi dấu hiệu sinh tồn Total Vitals |
Còn hiệu lực
|
|
24574 |
000.00.19.H29-230201-0022 |
230000221/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI HOÀNG PHÚC THANH |
THIẾT BỊ ĐO CHỨC NĂNG HÔ HẤP |
Còn hiệu lực
|
|
24575 |
000.00.19.H29-230201-0013 |
230000220/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI HOÀNG PHÚC THANH |
Thiết bị siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
24576 |
000.00.19.H29-230130-0003 |
230000117/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI HOÀNG PHÚC THANH |
Trạm y tế từ xa |
Còn hiệu lực
|
|
24577 |
000.00.19.H29-230131-0002 |
230000116/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI HOÀNG PHÚC THANH |
Camera khám bệnh |
Còn hiệu lực
|
|
24578 |
000.00.19.H29-230131-0003 |
230000115/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI HOÀNG PHÚC THANH |
ống nghe điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
24579 |
000.00.19.H26-230106-0003 |
230000142/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN HÀ |
BỒN ĐUN PARAFFIN TRỊ LIỆU |
Còn hiệu lực
|
|
24580 |
000.00.19.H26-230131-0014 |
230000196/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VITROTECH |
Đĩa nuôi cấy trứng, phôi |
Còn hiệu lực
|
|
24581 |
000.00.19.H26-230131-0013 |
230000141/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VITROTECH |
Lọ đựng mẫu tinh dịch |
Còn hiệu lực
|
|
24582 |
000.00.19.H26-230131-0011 |
230000139/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VITROTECH |
Ống nghiệm đựng mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
24583 |
000.00.19.H17-230201-0001 |
230000003/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ THANH LỘC PHÁT |
Giấy in y tế |
Còn hiệu lực
|
|
24584 |
000.00.19.H26-230118-0014 |
230000138/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN TỬ TIN HỌC HÓA CHẤT |
Bộ camera thăm khám ngoại vi |
Còn hiệu lực
|
|
24585 |
000.00.19.H26-230118-0013 |
230000137/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN TỬ TIN HỌC HÓA CHẤT |
Bộ camera thăm khám ngoại vi |
Còn hiệu lực
|
|
24586 |
000.00.04.G18-221223-0011 |
230000115/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bộ dây nối có van một chiều |
Còn hiệu lực
|
|
24587 |
000.00.04.G18-230202-0001 |
230000114/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng LDL-Cholesterol |
Còn hiệu lực
|
|
24588 |
000.00.04.G18-230202-0004 |
230000113/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Hệ thống IVD xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
24589 |
000.00.19.H29-230131-0022 |
230000219/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU MC |
Dụng cụ dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
24590 |
000.00.19.H29-230131-0021 |
230000114/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU MC |
Dụng cụ dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
24591 |
000.00.19.H29-230131-0005 |
230000028/PCBMB-HCM |
|
NHÀ THUỐC BẢO TÂM AN - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BẢO TÂM AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
24592 |
000.00.19.H29-230201-0021 |
230000218/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
Máy phân tích sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
24593 |
000.00.19.H29-230201-0011 |
230000217/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
Máy phân tích huyết học tự động |
Còn hiệu lực
|
|
24594 |
000.00.19.H29-230131-0017 |
230000027/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1110 |
|
Còn hiệu lực
|
|
24595 |
000.00.19.H29-230131-0009 |
230000216/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Gel bôi trơn ống tủy |
Còn hiệu lực
|
|
24596 |
000.00.19.H29-230131-0008 |
230000026/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN WELLICA MEDICAL GROUP |
|
Còn hiệu lực
|
|
24597 |
000.00.19.H29-230131-0010 |
230000215/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM 150 COPHAVINA |
Bộ dây truyền dịch có kim |
Còn hiệu lực
|
|
24598 |
000.00.19.H29-230201-0001 |
230000214/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT |
Que thử nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
24599 |
000.00.19.H29-230131-0024 |
230000213/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT |
Máy phân tích nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
24600 |
000.00.19.H29-230116-0008 |
230000113/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BAXTER VIỆT NAM HEALTHCARE |
Túi đựng dịch xả 3L |
Còn hiệu lực
|
|