STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
24601 |
000.00.19.H29-230131-0015 |
230000112/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
Giường bệnh nhân; Băng ca bệnh nhân; Xe đẩy tiêm thuốc cấp cứu; Băng ca cứu thương; Tủ đầu giường bệnh; Bàn ăn di động; Ghế thân nhân; Cây treo truyền dịch; Ghế truyền dịch; Xe đẩy tiêm thuốc |
Còn hiệu lực
|
|
24602 |
000.00.19.H29-230131-0013 |
230000212/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN THỊNH HEALTH |
Tấm nhận ảnh X-quang |
Còn hiệu lực
|
|
24603 |
000.00.19.H29-230131-0006 |
230000211/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED |
Thiết bị điều trị da |
Còn hiệu lực
|
|
24604 |
000.00.19.H29-230131-0001 |
230000111/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT MỸ THÀNH |
Máy Ly Tâm |
Còn hiệu lực
|
|
24605 |
000.00.10.H31-230131-0001 |
230000003/PCBA-HY |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DPHARM |
Miếng dán hạ sốt |
Còn hiệu lực
|
|
24606 |
000.00.10.H31-230119-0001 |
230000001/PCBSX-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TRUNG ƯƠNG MEDYPHARM |
Dung dịch, bột, viên pha hỗ trợ tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
24607 |
000.00.10.H31-230113-0001 |
230000002/PCBA-HY |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN TỔNG HỢP ĐẠI DƯƠNG |
Miếng dán hạ sốt |
Còn hiệu lực
|
|
24608 |
000.00.10.H31-230112-0001 |
230000001/PCBA-HY |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN TỔNG HỢP ĐẠI DƯƠNG |
Miếng dán y tế |
Còn hiệu lực
|
|
24609 |
000.00.04.G18-230201-0009 |
230000112/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Hệ thống IVD xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
24610 |
000.00.19.H26-230126-0001 |
230000194/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYỆT CÁT |
Ống thông khí quản có ống bên trong |
Còn hiệu lực
|
|
24611 |
000.00.19.H26-230126-0002 |
230000193/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYỆT CÁT |
Ống mở thông khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
24612 |
000.00.19.H26-230131-0017 |
230000192/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KHÁNH NGỌC AN |
Kim quang dẫn laser nội mạch |
Còn hiệu lực
|
|
24613 |
000.00.19.H26-230107-0002 |
230000026/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM TRUNG TÍN |
|
Còn hiệu lực
|
|
24614 |
000.00.19.H26-230112-0013 |
230000189/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GE HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
24615 |
000.00.19.H26-230130-0009 |
230000188/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỤNG CỤ Y KHOA |
Bình dẫn lưu vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
24616 |
000.00.19.H26-230130-0013 |
230000187/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỤNG CỤ Y KHOA |
Mặt nạ xông khí dung sử dụng một lần; Mặt nạ thở oxy sử dụng một lần; Dây thở oxy |
Còn hiệu lực
|
|
24617 |
000.00.19.H26-230127-0004 |
230000186/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ MAI GIA |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
24618 |
000.00.19.H26-230131-0004 |
230000185/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Sản phẩm dùng ngoài |
Còn hiệu lực
|
|
24619 |
000.00.19.H26-230131-0007 |
230000184/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN VÀ THƯƠNG MẠI THÀNH LONG |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng LDH |
Còn hiệu lực
|
|
24620 |
000.00.19.H26-230131-0023 |
230000025/PCBMB-HN |
|
TRUNG TÂM THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
24621 |
000.00.19.H26-230131-0021 |
230000135/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐÔNG Y HOA MỘC |
TRÀ HOA MỘC |
Còn hiệu lực
|
|
24622 |
000.00.19.H26-230130-0006 |
230000183/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
Cụm IVD Enzymes: GGT, GOT |
Còn hiệu lực
|
|
24623 |
000.00.19.H26-230113-0010 |
230000182/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Sản phẩm dùng ngoài |
Còn hiệu lực
|
|
24624 |
000.00.19.H26-230130-0010 |
230000024/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TW4 |
|
Còn hiệu lực
|
|
24625 |
000.00.19.H26-230130-0008 |
230000181/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH STV TECHNOLOGY |
Cụm IVD dấu ấn ung thư: CA19-9; CA 50; CA72-4; CA15-3 |
Còn hiệu lực
|
|
24626 |
000.00.19.H26-230117-0021 |
230000180/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ PHÁT TRIỂN PCT |
Máy triệt lông công nghệ OPT |
Còn hiệu lực
|
|
24627 |
000.00.19.H26-230130-0011 |
230000134/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM HỢP CHẤT TỰ NHIÊN ALBA |
GEL BÔI ĐẶT PHỤ KHOA TINH CHẤT THẢO DƯỢC SENCI VAGINA G |
Còn hiệu lực
|
|
24628 |
000.00.19.H26-230130-0012 |
230000133/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ PHÁT TRIỂN SẢN PHẨM HỢP CHẤT TỰ NHIÊN ALBA |
XỊT MŨI THẢO DƯỢC SENCI SINUS SPRAY |
Còn hiệu lực
|
|
24629 |
000.00.19.H26-221223-0017 |
230000132/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VNS |
Giường vận chuyển trẻ Sơ Sinh |
Còn hiệu lực
|
|
24630 |
000.00.19.H26-220119-0008 |
230000179/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TÂY BẮC Á |
Máy đo huyết áp tự động |
Còn hiệu lực
|
|
24631 |
000.00.18.H24-230201-0001 |
230000003/PCBB-HP |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC |
Máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
24632 |
000.00.17.H13-230117-0001 |
230000005/PCBMB-CT |
|
NHÀ THUỐC TRUNG SƠN 01 - CÔNG TY TNHH TRUNG SƠN ALPHA |
|
Còn hiệu lực
|
|
24633 |
000.00.19.H29-230131-0004 |
230000210/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẢI KHOA |
Dụng cụ chẩn đoán, phẫu thuật nội soi các loại và các cỡ, kèm linh phụ kiện đồng bộ. |
Còn hiệu lực
|
|
24634 |
000.00.19.H26-230131-0001 |
230000002/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ VICTORY |
Dung dịch, bột, viên pha dung dịch hỗ trợ tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
24635 |
000.00.19.H26-230113-0007 |
230000178/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Kim tiêm sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
24636 |
000.00.03.H42-230109-0002 |
230000001/PCBA-NB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM |
Bơm tiếp thuốc |
Còn hiệu lực
|
|
24637 |
000.00.19.H26-230131-0010 |
230000131/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẠCH MAI |
DUNG DỊCH XỊT MŨI XOANG BẠCH MAI |
Còn hiệu lực
|
|
24638 |
000.00.04.G18-230131-0006 |
230000111/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng magnesium |
Còn hiệu lực
|
|
24639 |
000.00.04.G18-230131-0005 |
230000110/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng transferrin |
Còn hiệu lực
|
|
24640 |
000.00.04.G18-230131-0004 |
230000109/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng thụ thể transferrin hòa tan (sTfR) |
Còn hiệu lực
|
|
24641 |
000.00.04.G18-221105-0004 |
230000108/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ HTB VIỆT NAM |
IVD dấu ấn bệnh viêm khớp: ASO, CRP, RF, HsCRP |
Còn hiệu lực
|
|
24642 |
000.00.04.G18-230131-0003 |
230000107/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng glutamate dehydrogenase (GLDH) |
Còn hiệu lực
|
|
24643 |
000.00.03.H42-230109-0001 |
230000001/PCBSX-NB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM |
Bơm tiếp thuốc MPV 3ml trẻ em |
Còn hiệu lực
|
|
24644 |
000.00.17.H08-230111-0001 |
230000003/PCBB-BĐ |
|
CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT |
Khóa ba ngã |
Còn hiệu lực
|
|
24645 |
000.00.19.H26-230131-0015 |
230000130/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN HÀ |
Máy Kéo giãn cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
24646 |
000.00.19.H29-230112-0003 |
230000110/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CF MED |
Nẹp chỉnh hình đúc |
Còn hiệu lực
|
|
24647 |
000.00.19.H29-230112-0002 |
230000109/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CF MED |
Băng bó bột sợi thủy tinh |
Còn hiệu lực
|
|
24648 |
000.00.19.H29-230114-0005 |
230000025/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG MAI |
|
Còn hiệu lực
|
|
24649 |
000.00.19.H29-221220-0020 |
230000209/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein galectin-3 |
Còn hiệu lực
|
|
24650 |
000.00.19.H29-221220-0019 |
230000208/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein E-cadherin |
Còn hiệu lực
|
|
24651 |
000.00.19.H29-221220-0018 |
230000207/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein cytokeratin 8 và 18 |
Còn hiệu lực
|
|
24652 |
000.00.19.H29-221220-0017 |
230000206/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein CD71 |
Còn hiệu lực
|
|
24653 |
000.00.19.H29-221220-0016 |
230000205/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein CD61 |
Còn hiệu lực
|
|
24654 |
000.00.19.H29-221220-0015 |
230000204/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein CD34 |
Còn hiệu lực
|
|
24655 |
000.00.19.H26-230117-0020 |
230000177/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ PHÁT TRIỂN PCT |
Máy làm đẹp công dụng triệt lông |
Còn hiệu lực
|
|
24656 |
000.00.19.H26-230106-0017 |
230000176/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LABOMED |
Họ thuốc thử xét nghiệm định lượng HDL-Cholesterol |
Còn hiệu lực
|
|
24657 |
000.00.19.H26-230106-0016 |
230000175/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LABOMED |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng HDL/LDL |
Còn hiệu lực
|
|
24658 |
000.00.19.H26-230106-0015 |
230000174/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LABOMED |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng CRP |
Còn hiệu lực
|
|
24659 |
000.00.19.H26-230106-0014 |
230000173/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LABOMED |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
24660 |
000.00.19.H26-230106-0013 |
230000172/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LABOMED |
Cụm IVD thuốc thử điện giải: Calcium, Chloride, Magnesium, Phosphorus |
Còn hiệu lực
|
|
24661 |
000.00.19.H26-230106-0009 |
230000171/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LABOMED |
Cụm IVD chất nền: Albumin, Bilirubin, Urea, Cholesterol, Creatininine, Glucose |
Còn hiệu lực
|
|
24662 |
000.00.19.H26-230106-0008 |
230000170/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LABOMED |
Cụm IVD chất nền: Albumin, Bilirubin, Urea, Cholesterol, Creatinine, Glucose |
Còn hiệu lực
|
|
24663 |
000.00.19.H26-221215-0015 |
230000169/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LABOMED |
Cụm IVD Enzymes: Alpha-Amylase, Creatin Kinase, Gamma-Glutamyl Transferase, Lactate Dehydrogenase, Lipase |
Còn hiệu lực
|
|
24664 |
000.00.19.H26-221214-0024 |
230000168/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LABOMED |
Cụm IVD Enzymes: Alpha-Amylase, Creatin Kinase, Gamma-Glutamyl Transferase, Lactate Dehydrogenase, Lipase |
Còn hiệu lực
|
|
24665 |
000.00.19.H29-230117-0021 |
230000203/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ PHÁT TRIỂN PPL |
Máy triệt lông công nghệ OPT |
Còn hiệu lực
|
|
24666 |
000.00.19.H29-230117-0020 |
230000202/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ PHÁT TRIỂN PPL |
Máy làm đẹp công dụng triệt lông |
Còn hiệu lực
|
|
24667 |
000.00.04.G18-230201-0004 |
230000106/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính mRNA chuỗi nhẹ Lambda |
Còn hiệu lực
|
|
24668 |
000.00.04.G18-230201-0003 |
230000105/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính mRNA chuỗi nhẹ Kappa |
Còn hiệu lực
|
|
24669 |
000.00.19.H26-230117-0024 |
230000167/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN IDICS |
Hệ thống máy xét nghiệm huyết học tự động (X5) |
Còn hiệu lực
|
|
24670 |
000.00.19.H26-230117-0023 |
230000166/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN IDICS |
Hệ thống máy xét nghiệm huyết học tự động (X3) |
Còn hiệu lực
|
|
24671 |
000.00.19.H26-230118-0003 |
230000165/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT VẠN XUÂN |
Hệ thống IVD xét nghiệm tốc độ máu lắng |
Còn hiệu lực
|
|
24672 |
000.00.19.H26-230127-0003 |
230000164/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ ĐỖ TRẦN |
ATROPINE 0.5% |
Còn hiệu lực
|
|
24673 |
000.00.19.H26-230118-0018 |
230000163/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ ĐỖ TRẦN |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
24674 |
000.00.19.H26-230127-0002 |
230000129/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NIHACHI 28 NHẬT- HÀN |
XỊT MŨI HỌNG NIHACHI 28+ NANO |
Còn hiệu lực
|
|
24675 |
000.00.19.H26-230127-0001 |
230000128/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NIHACHI 28 NHẬT- HÀN |
XỊT MŨI THẢO DƯỢC NIHACHI 28+ NANO |
Còn hiệu lực
|
|