STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
2401 |
000.00.19.H29-220519-0034 |
220001738/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐOÀN THIÊN PHÁT |
Ống đồng dẫn khí y tế |
Còn hiệu lực
|
|
2402 |
000.00.19.H29-220519-0028 |
220001737/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MAI ĐÔNG |
Đầu kim tiêm Insulin HARMOFINE |
Còn hiệu lực
|
|
2403 |
000.00.19.H29-220523-0043 |
220001131/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Đầu nối |
Còn hiệu lực
|
|
2404 |
000.00.19.H29-220523-0044 |
220001130/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Dây dẫn sáng |
Còn hiệu lực
|
|
2405 |
000.00.19.H29-220523-0050 |
220001129/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Dụng cụ kết nối thiết bị y tế phẫu thuật nội soi niệu |
Còn hiệu lực
|
|
2406 |
000.00.19.H29-220523-0062 |
220001128/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Giấy lọc hút |
Còn hiệu lực
|
|
2407 |
000.00.19.H29-220523-0064 |
220001127/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Que nong niệu đạo |
Còn hiệu lực
|
|
2408 |
000.00.19.H29-220523-0066 |
220001126/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Kẹp phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
2409 |
000.00.19.H29-220523-0042 |
220001736/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Ống soi cứng |
Còn hiệu lực
|
|
2410 |
000.00.19.H29-220523-0041 |
220001735/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Ống hút phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
2411 |
000.00.19.H29-220516-0008 |
220001125/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
IVD pha loãng |
Còn hiệu lực
|
|
2412 |
000.00.19.H29-220516-0007 |
220001124/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
IVD rửa trong xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
2413 |
000.00.19.H29-220506-0006 |
220001123/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
IVD pha loãng |
Còn hiệu lực
|
|
2414 |
000.00.19.H29-220506-0005 |
220001122/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
IVD pha loãng |
Còn hiệu lực
|
|
2415 |
000.00.19.H29-220506-0004 |
220001121/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
IVD pha loãng |
Còn hiệu lực
|
|
2416 |
000.00.19.H29-220506-0003 |
220001120/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
IVD pha loãng cho xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
2417 |
000.00.19.H29-220506-0002 |
220001119/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
IVD pha loãng |
Còn hiệu lực
|
|
2418 |
000.00.19.H29-220506-0001 |
220001118/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
IVD pha loãng |
Còn hiệu lực
|
|
2419 |
000.00.19.H29-220520-0021 |
220001117/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
2420 |
000.00.19.H29-220524-0025 |
220001734/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH AN |
Lưỡi bào, mài xương dùng trong nội soi khớp các loại, các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
2421 |
000.00.19.H29-220524-0001 |
220001148/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
2422 |
000.00.19.H29-220524-0014 |
220001116/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BÌNH AN MEDICAL |
Dụng cụ phẫu thuật cấy ghép nẹp vít, đĩa đệm cột sống lưng và cột sống cổ |
Còn hiệu lực
|
|
2423 |
000.00.19.H29-220518-0004 |
220001733/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BÌNH AN MEDICAL |
Bộ dụng cụ bơm xi măng vào vít rỗng tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
2424 |
000.00.19.H29-220518-0010 |
220001732/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TRỢ THÍNH QUANG ĐỨC |
Máy trợ thính |
Còn hiệu lực
|
|
2425 |
000.00.19.H29-220519-0004 |
220001147/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 742 |
|
Còn hiệu lực
|
|
2426 |
000.00.19.H29-220516-0013 |
220001146/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 714 |
|
Còn hiệu lực
|
|
2427 |
000.00.19.H29-220516-0024 |
220001115/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VMED |
Đèn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
2428 |
000.00.19.H29-220516-0023 |
220001114/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VMED |
Bàn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
2429 |
000.00.19.H29-220520-0012 |
220001731/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRANFA |
Máy điều trị da liễu không xâm lấn và phụ kiện kèm theo : Đầu dò, Tay cầm điều trị |
Còn hiệu lực
|
|
2430 |
000.00.19.H29-220520-0006 |
220001730/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRANFA |
Máy kích thích tăng cơ và phụ kiện kèm theo |
Còn hiệu lực
|
|
2431 |
000.00.19.H29-220517-0018 |
220001729/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT MINH THÀNH |
Phụ kiện, vật tư dùng cho máy giúp thở, máy gây mê kèm thở các loại |
Còn hiệu lực
|
|
2432 |
000.00.19.H26-220519-0018 |
220001623/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM THPHARMA |
Gạc răng miệng |
Còn hiệu lực
|
|
2433 |
000.00.19.H26-220519-0017 |
220001622/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM THPHARMA |
KHĂN HẠ SỐT |
Còn hiệu lực
|
|
2434 |
000.00.19.H26-220525-0051 |
220001830/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ PHÚ THÁI |
Hệ thống kéo dãn cổ và cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
2435 |
000.00.19.H26-220525-0045 |
220001621/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NGOẠI THƯƠNG |
XỊT NGỪA SÂU RĂNG |
Còn hiệu lực
|
|
2436 |
000.00.16.H25-220523-0001 |
220000006/PCBSX-HNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN NỤ CƯỜI VIỆT |
Nước muối sinh lý |
Còn hiệu lực
|
|
2437 |
000.00.16.H25-220524-0001 |
220000005/PCBSX-HNa |
|
CÔNG TY TNHH SẢN PHẨM SHOFU VIỆT NAM |
Mũi khoan kim cương nha khoa và bán thành phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
2438 |
000.00.19.H29-220523-0067 |
220001113/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Máy tra dầu tay khoan nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
2439 |
000.00.19.H29-220418-0045 |
220001728/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Máy nén khí |
Còn hiệu lực
|
|
2440 |
000.00.19.H29-220422-0001 |
220001727/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Máy rửa (vệ sinh) siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
2441 |
000.00.17.H09-220505-0001 |
220000008/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GĂNG TAY HTC |
Găng tay Nitrile y tế không bột (không tiệt trùng) |
Còn hiệu lực
|
|
2442 |
000.00.17.H09-220517-0001 |
220000076/PCBMB-BD |
|
NHÀ THUỐC TÂY CHỢ ĐÌNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
2443 |
000.00.17.H09-220517-0002 |
220000021/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ENLIE |
KEM BÔI NAPOSAN |
Còn hiệu lực
|
|
2444 |
000.00.17.H09-220517-0003 |
220000020/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ENLIE |
ENTAGIL |
Còn hiệu lực
|
|
2445 |
000.00.17.H09-220519-0001 |
220000028/PCBB-BD |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Máy thủy tinh hóa phôi tự động |
Còn hiệu lực
|
|
2446 |
000.00.17.H09-220519-0002 |
220000027/PCBB-BD |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Tủ nuôi cấy phôi |
Còn hiệu lực
|
|
2447 |
000.00.17.H09-220519-0003 |
220000026/PCBB-BD |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Tủ nuôi cấy phôi |
Còn hiệu lực
|
|
2448 |
000.00.17.H09-220520-0001 |
220000025/PCBB-BD |
|
CONG TY TNHH ASENAC |
Kim chạy thận |
Còn hiệu lực
|
|
2449 |
000.00.17.H09-220520-0002 |
220000024/PCBB-BD |
|
CONG TY TNHH ASENAC |
Dây truyền máu |
Còn hiệu lực
|
|
2450 |
000.00.19.H29-220520-0011 |
220001112/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TOÀN TÂM GLOVES |
GĂNG TY CAO SU Y TẾ NITRILE |
Còn hiệu lực
|
|
2451 |
000.00.19.H29-220428-0003 |
220001111/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHÚ THÀNH |
DẦU XOA BÓP TIPUTA |
Còn hiệu lực
|
|
2452 |
000.00.19.H29-220510-0011 |
220001110/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW ASIA PACIFIC PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Miếng dán cố định ống thông và bảo vệ khu vực tiêm |
Còn hiệu lực
|
|
2453 |
000.00.19.H29-220518-0013 |
220001726/PCBB-HCM |
|
CTY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ PT BIOMED |
Khăn làm sạch và khử khuẩn bề mặt trang thiết bị y tế |
Còn hiệu lực
|
|
2454 |
000.00.19.H29-220520-0002 |
220001725/PCBB-HCM |
|
CTY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ PT BIOMED |
Hệ thống sưởi ấm bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
2455 |
000.00.19.H29-220511-0013 |
220001724/PCBB-HCM |
|
CTY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ PT BIOMED |
Hệ thống làm ấm máu và dịch truyền |
Còn hiệu lực
|
|
2456 |
000.00.16.H22-220523-0001 |
220000028/PCBMB-HG |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN ĐỨC MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
2457 |
000.00.19.H29-220222-0014 |
220001109/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ phẫu thuật cột sống lối chếch bên |
Còn hiệu lực
|
|
2458 |
000.00.19.H29-220427-0015 |
220001723/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Hệ thống đo áp lực thực quản độ phân giải cao |
Còn hiệu lực
|
|
2459 |
000.00.04.G18-220526-0005 |
220002315/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Băng dán vô trùng |
Còn hiệu lực
|
|
2460 |
000.00.19.H29-220518-0014 |
220001722/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Hệ thống chụp cộng hưởng từ |
Còn hiệu lực
|
|
2461 |
000.00.19.H29-220519-0036 |
220001108/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH AMETHYST MEDICAL VIỆT NAM |
Tấm trải đa năng Amethyst |
Còn hiệu lực
|
|
2462 |
000.00.19.H29-220519-0031 |
220001721/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI |
Chỉ phẫu thuật không tự tiêu |
Còn hiệu lực
|
|
2463 |
000.00.19.H29-220519-0029 |
220001107/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẶNG KHANG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
2464 |
000.00.19.H29-220519-0030 |
220001720/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ENRAF - NONIUS VIETNAM |
Máy từ trường điều trị |
Còn hiệu lực
|
|
2465 |
000.00.04.G18-220526-0003 |
220002314/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng PTH |
Còn hiệu lực
|
|
2466 |
000.00.19.H29-220511-0005 |
220001719/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Máy lèn nhiệt và phụ kiện đồng bộ |
Còn hiệu lực
|
|
2467 |
000.00.19.H29-220524-0024 |
220001718/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BIOGROUP VIETNAM |
Hệ thống tách tế bào gốc máu cuống rốn tự động (AXP II system) |
Còn hiệu lực
|
|
2468 |
000.00.19.H29-220518-0006 |
220001717/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BIOGROUP VIETNAM |
Túi bảo quản đông sâu tế bào CryoStore |
Còn hiệu lực
|
|
2469 |
000.00.19.H29-220518-0019 |
220001716/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y TẾ VÀ MỸ PHẨM HOA MAI |
GIƯỜNG SƯỞI ẨM TRẺ SƠ SINH |
Còn hiệu lực
|
|
2470 |
000.00.04.G18-220525-0008 |
220002313/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng vitamin B12 |
Còn hiệu lực
|
|
2471 |
000.00.19.H29-220516-0012 |
220001145/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1190 |
|
Còn hiệu lực
|
|
2472 |
000.00.19.H29-220516-0014 |
220001144/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1257 |
|
Còn hiệu lực
|
|
2473 |
000.00.19.H29-220516-0015 |
220001143/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1258 |
|
Còn hiệu lực
|
|
2474 |
000.00.19.H29-220516-0016 |
220001142/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY - NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1279 |
|
Còn hiệu lực
|
|
2475 |
000.00.19.H29-220516-0017 |
220001141/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY – NHÀ THUỐC PHARMACITY SỐ 1395 |
|
Còn hiệu lực
|
|