STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
2401 |
000.00.19.H26-221122-0033 |
220003789/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
Máy vỗ rung lồng ngực |
Còn hiệu lực
|
|
2402 |
000.00.19.H26-221206-0004 |
220002301/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ SONG NGUYỄN |
|
Còn hiệu lực
|
|
2403 |
000.00.19.H26-221130-0007 |
220003788/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y HỌC CÔNG NGHỆ TRUNG MỸ |
Thiết bị nâng cơ giảm béo |
Còn hiệu lực
|
|
2404 |
000.00.19.H26-221205-0033 |
220003787/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ THÁI SƠN |
Dung dịch khử khuẩn trang thiết bị y tế |
Còn hiệu lực
|
|
2405 |
000.00.19.H26-221205-0034 |
220003786/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ THÁI SƠN |
Dung dịch khử khuẩn trang thiết bị y tế |
Còn hiệu lực
|
|
2406 |
000.00.19.H26-221205-0012 |
220003785/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐÔNG NAM Á |
Tủ lạnh âm sâu dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
2407 |
000.00.19.H26-221202-0025 |
220003374/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỤNG CỤ Y KHOA |
Găng tay cao su y tế có bột/ Găng tay cao su y tế không bột/ Găng tay y tế nitrile không bột |
Còn hiệu lực
|
|
2408 |
000.00.19.H26-221205-0037 |
220003373/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BLUE |
Sản phẩm dùng ngoài trị nấm Blue Fungal |
Còn hiệu lực
|
|
2409 |
000.00.17.H58-221212-0001 |
220000054/PCBMB-TG |
|
CÔNG TY TNHH MTV VẬT TƯ Y TẾ NHÃ |
|
Còn hiệu lực
|
|
2410 |
000.00.19.H26-221205-0004 |
220002300/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HMT DENTAL |
|
Còn hiệu lực
|
|
2411 |
000.00.19.H26-221101-0008 |
220003784/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng kẽm |
Còn hiệu lực
|
|
2412 |
000.00.19.H26-221101-0015 |
220003783/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Ethanol |
Còn hiệu lực
|
|
2413 |
000.00.19.H26-221103-0014 |
220003782/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
Cụm IVD Enzymes: Amylase, GGT, LDH, Lipase, Creatine Kinase |
Còn hiệu lực
|
|
2414 |
000.00.19.H26-221103-0016 |
220003781/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
Cụm IVD Enzymes: GOT, GPT, Alkaline phosphatase |
Còn hiệu lực
|
|
2415 |
000.00.19.H26-221103-0023 |
220003780/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
Cụm IVD Chất nền (Substrates):Albumin, Bilirubin trực tiếp, Bilirubin toàn phần , Urea, Cholesterol, Creatinine, Glucose |
Còn hiệu lực
|
|
2416 |
000.00.19.H26-221104-0010 |
220003779/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
Cụm IVD Thuốc thử Điện giải: Calcium, Chloride, Magnesium, Phosphorus |
Còn hiệu lực
|
|
2417 |
000.00.19.H26-221104-0026 |
220003778/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
Cụm IVD Bệnh thiếu máu: Iron, Transferrin. |
Còn hiệu lực
|
|
2418 |
000.00.19.H26-221104-0036 |
220003777/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
Cụm IVD Chất nền (Substrates):Albumin, Bilirubin trực tiếp, Bilirubin toàn phần , Urea, Cholesterol, Triglycerides, Uric acid. |
Còn hiệu lực
|
|
2419 |
000.00.19.H26-221105-0001 |
220003776/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
Cụm IVD Enzymes: Amylase, GGT, GOT, GPT, Alkaline phosphatase, Creatine Kinase |
Còn hiệu lực
|
|
2420 |
000.00.19.H26-221110-0010 |
220003775/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
Cụm IVD Chất nền (Substrates): Protein, Acid Uric, HDL-Cholesterol, LDL-Cholesterol, Triglycerides |
Còn hiệu lực
|
|
2421 |
000.00.19.H26-221205-0016 |
220003774/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT VIỆT NAM |
MÁY ĐIỆN XUNG GIÁC HÚT |
Còn hiệu lực
|
|
2422 |
000.00.04.G18-221212-0001 |
220003582/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Hệ thống chụp cộng hưởng từ |
Còn hiệu lực
|
|
2423 |
000.00.19.H26-221202-0013 |
220003773/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT&T |
Môi trường thụ tinh |
Còn hiệu lực
|
|
2424 |
000.00.19.H26-221130-0031 |
220003772/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH LEGATEK |
Dung dịch Riboflavin |
Còn hiệu lực
|
|
2425 |
000.00.19.H26-221205-0025 |
220003771/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y TẾ INVENKEY |
Máy từ tính |
Còn hiệu lực
|
|
2426 |
000.00.19.H26-221202-0015 |
220003770/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT&T |
Môi trường nuôi cấy phôi liên tục từ ngày 1 đến ngày 5 |
Còn hiệu lực
|
|
2427 |
000.00.19.H26-221205-0008 |
220003769/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SBG VIỆT |
Máy thở không xâm nhập |
Còn hiệu lực
|
|
2428 |
000.00.19.H26-221201-0013 |
220003768/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ THÀNH |
Dụng cụ mở đường vào động mạch và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
2429 |
000.00.19.H26-221121-0023 |
220003767/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Sản phẩm dùng cho mắt |
Còn hiệu lực
|
|
2430 |
000.00.19.H26-221205-0014 |
220003766/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT VIỆT NAM |
Hệ thống khí y tế trung tâm |
Còn hiệu lực
|
|
2431 |
000.00.19.H26-221130-0006 |
220003765/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch (chi tiết theo phụ lục) |
Còn hiệu lực
|
|
2432 |
000.00.19.H26-221203-0002 |
220003372/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC TRƯỜNG |
DUNG DỊCH XỊT XOANG |
Còn hiệu lực
|
|
2433 |
000.00.19.H26-221202-0005 |
220003371/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ AN PHƯƠNG PHÁT |
Toan đơn, áo phẫu thuật/ Bộ toan phẫu thuật đã tiệt trùng dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
2434 |
000.00.19.H26-221129-0015 |
220003764/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THIẾT BỊ THIÊN PHÚC |
Máy phân tích sinh hóa bán tự động |
Còn hiệu lực
|
|
2435 |
000.00.04.G18-221210-0014 |
220003581/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cụm IVD chất nền: CHOL, CREA, TP |
Còn hiệu lực
|
|
2436 |
000.00.10.H55-221205-0001 |
220000201/PCBMB-TNg |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 965 |
|
Còn hiệu lực
|
|
2437 |
000.00.04.G18-211224-0004 |
220003580/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử cộng hợp trong xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
2438 |
000.00.19.H26-221125-0024 |
220003370/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
Máy rã đông huyết tương và phụ kiện tiêu chuẩn đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
2439 |
000.00.19.H26-221123-0007 |
220003369/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VÂN TIÊN |
Kem bôi ngoài da PAIR-VT |
Còn hiệu lực
|
|
2440 |
000.00.19.H26-221128-0005 |
220003763/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THIẾT BỊ THIÊN PHÚC |
Máy siêu âm màu 2D, 5D và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
2441 |
000.00.04.G18-220701-0006 |
2200084GPNK/BYT-TB-CT |
|
BỆNH VIỆN PHỔI TRUNG ƯƠNG |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán invitro xác định vi khuẩn Mycobacterium Tuberculosis Ultra |
Còn hiệu lực
|
|
2442 |
000.00.03.H42-221206-0004 |
220000026/PCBMB-NB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 924 |
|
Còn hiệu lực
|
|
2443 |
000.00.03.H42-221206-0001 |
220000025/PCBMB-NB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 738 |
|
Còn hiệu lực
|
|
2444 |
000.00.03.H42-221206-0003 |
220000024/PCBMB-NB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 911 |
|
Còn hiệu lực
|
|
2445 |
000.00.03.H42-221206-0002 |
220000023/PCBMB-NB |
|
CÔNG TY CỐ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 541 |
|
Còn hiệu lực
|
|
2446 |
000.00.03.H42-221205-0001 |
220000022/PCBMB-NB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 991 |
|
Còn hiệu lực
|
|
2447 |
000.00.19.H26-221130-0032 |
220003368/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LAGAN PHARMA |
MIẾNG DÁN HẠ SỐT |
Còn hiệu lực
|
|
2448 |
000.00.19.H26-221130-0030 |
220003367/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM NCK NATURE |
MUỐI TINH ALASKA |
Còn hiệu lực
|
|
2449 |
000.00.19.H26-221130-0029 |
220003366/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM NCK NATURE |
MIẾNG DÁN HẠ SỐT |
Còn hiệu lực
|
|
2450 |
000.00.19.H26-221202-0019 |
220003365/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIETNEW99 |
XE ĐẨY TIÊM VÀ DỤNG CỤ ( BÀN ĐỂ DỤNG CỤ) |
Còn hiệu lực
|
|
2451 |
000.00.19.H26-221202-0018 |
220003364/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIETNEW99 |
CỌC TRUYỀN DỊCH ; CÂY TREO DỊCH TRUYỀN |
Còn hiệu lực
|
|
2452 |
000.00.19.H29-221205-0002 |
220001476/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH YUHAN VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
2453 |
000.00.19.H29-221202-0016 |
220003940/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NVDENT |
VẬT LIỆU (KIM LOẠI – PHÔI SỨ) PHỤC HÌNH RĂNG |
Còn hiệu lực
|
|
2454 |
000.00.19.H29-221205-0018 |
220003939/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG |
Dụng cụ lấy lõi da làm sinh thiết các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
2455 |
000.00.19.H29-221208-0026 |
220002538/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VIỄN CHÂU |
XỊT XOANG |
Còn hiệu lực
|
|
2456 |
000.00.19.H29-221208-0028 |
220002537/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VIỄN CHÂU |
DUNG DỊCH XỊT MŨI HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
2457 |
000.00.19.H29-221208-0005 |
220003938/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG |
Chốt sợi thuỷ tinh |
Còn hiệu lực
|
|
2458 |
000.00.19.H29-221205-0015 |
220003937/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MEDIEXPRESS VIỆT NAM |
Thuốc thử dùng cho xét nghiệm định lượng 25-OH Vitamin D Total |
Còn hiệu lực
|
|
2459 |
000.00.19.H29-221130-0016 |
220003936/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MEDIEXPRESS VIỆT NAM |
Cụm IVD xét nghiệm chuyển hóa xương và khoáng chất: Calcitonin, Parathyroid Hormone |
Còn hiệu lực
|
|
2460 |
000.00.19.H29-221205-0011 |
220003935/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MEDIEXPRESS VIỆT NAM |
Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch điện hóa phát quang |
Còn hiệu lực
|
|
2461 |
000.00.19.H29-221208-0015 |
220000083/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV SẢN XUẤT DƯỢC - MỸ PHẨM GAMMA |
MEGADUO GEL |
Còn hiệu lực
|
|
2462 |
000.00.19.H29-221130-0021 |
220003934/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH M.D.S TRUNG THIỆN |
Cụm xét nghiệm nhiễm ký sinh trùng-miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
2463 |
000.00.19.H29-221130-0020 |
220003933/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH M.D.S TRUNG THIỆN |
Bộ thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng kháng thể IgG kháng Helicobacter pylori |
Còn hiệu lực
|
|
2464 |
000.00.19.H29-221130-0019 |
220003932/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH M.D.S TRUNG THIỆN |
Cụm xét nghiệm dấu ấn chức năng tuyến giáp |
Còn hiệu lực
|
|
2465 |
000.00.19.H29-221130-0018 |
220003931/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH M.D.S TRUNG THIỆN |
Cụm xét nghiệm nhiễm ký sinh trùng - miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
2466 |
000.00.19.H29-221206-0008 |
220001475/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 993 |
|
Còn hiệu lực
|
|
2467 |
000.00.19.H29-221206-0015 |
220001474/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1021 |
|
Còn hiệu lực
|
|
2468 |
000.00.19.H29-221206-0017 |
220001473/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 992 |
|
Còn hiệu lực
|
|
2469 |
000.00.19.H29-221207-0014 |
220003930/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÊ |
Ngõ ra khí |
Còn hiệu lực
|
|
2470 |
000.00.19.H29-221207-0008 |
220003929/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÊ |
Đầu nối nhanh |
Còn hiệu lực
|
|
2471 |
000.00.19.H29-221109-0041 |
220003928/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm bán định lượng 12 thông số nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
2472 |
000.00.19.H29-221109-0040 |
220003927/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng ALT |
Còn hiệu lực
|
|
2473 |
000.00.19.H29-221109-0038 |
220003926/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng CRP |
Còn hiệu lực
|
|
2474 |
000.00.19.H29-221109-0037 |
220003925/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cụm IVD chất nền: Albumin, Axit Uric, Axit Lactic, Creatinine, Urea Nitrogen, Protein toàn phần, Glucose, Triglycerides |
Còn hiệu lực
|
|
2475 |
000.00.19.H29-221109-0036 |
220003924/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cụm IVD chất nền: Bilirubin |
Còn hiệu lực
|
|