STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
24676 |
000.00.19.H26-230328-0036 |
230000746/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ HÙNG VĨ |
Dụng cụ đặt thủy tinh thể nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
24677 |
000.00.19.H29-230208-0012 |
230000684/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT Y |
BỘ DỤNG CỤ PHẪU THUẬT CỘT SỐNG CỔ LỐI SAU |
Còn hiệu lực
|
|
24678 |
000.00.17.H62-230331-0004 |
230000007/PCBA-VP |
|
CÔNG TY CỐ PHẦN TẬP ĐOÀN LẠC VIỆT |
Xe đẩy đồ dùng trong y tế và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
24679 |
000.00.17.H62-230331-0003 |
230000006/PCBA-VP |
|
CÔNG TY CỐ PHẦN TẬP ĐOÀN LẠC VIỆT |
Cáng vận chuyển bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
24680 |
000.00.17.H62-230331-0002 |
230000005/PCBA-VP |
|
CÔNG TY CỐ PHẦN TẬP ĐOÀN LẠC VIỆT |
Bàn khám bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
24681 |
000.00.17.H62-230331-0001 |
230000004/PCBA-VP |
|
CÔNG TY CỐ PHẦN TẬP ĐOÀN LẠC VIỆT |
Giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
24682 |
000.00.19.H17-230329-0001 |
230000017/PCBB-ĐNa |
|
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
Dụng cụ cắt thắt búi trĩ |
Còn hiệu lực
|
|
24683 |
000.00.17.H18-230325-0001 |
230000002/PCBMB-ĐB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1063 |
|
Còn hiệu lực
|
|
24684 |
000.00.04.G18-230201-0005 |
230000221/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng fructosamine |
Còn hiệu lực
|
|
24685 |
000.00.04.G18-230403-0002 |
230000220/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Vật liệu kiểm soát mức bình thường/bất thường xét nghiệm máu lắng |
Còn hiệu lực
|
|
24686 |
000.00.19.H29-230322-0014 |
230000117/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
24687 |
000.00.19.H29-230330-0006 |
230000683/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ |
Máy siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
24688 |
000.00.19.H26-230322-0021 |
230000598/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIMEDCO |
Dung dịch nhỏ tai |
Còn hiệu lực
|
|
24689 |
000.00.19.H29-230228-0037 |
230000682/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Hệ thống máy khoan cưa |
Còn hiệu lực
|
|
24690 |
000.00.19.H29-230330-0007 |
230000359/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU IKIGAI VIỆT NAM |
Giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
24691 |
000.00.19.H29-230329-0009 |
230000681/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
Phin lọc khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
24692 |
000.00.19.H29-230321-0005 |
230000358/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GPHARM |
Dung dịch xoa bóp khu phong Chánh Đại |
Còn hiệu lực
|
|
24693 |
000.00.19.H29-230325-0003 |
230000357/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
Máy rửa và ủ khay vi thể |
Còn hiệu lực
|
|
24694 |
000.00.19.H29-230403-0002 |
230000680/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein Granzyme B |
Còn hiệu lực
|
|
24695 |
000.00.19.H29-230330-0018 |
230000679/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein SATB2 |
Còn hiệu lực
|
|
24696 |
000.00.19.H29-230330-0017 |
230000678/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein Phosphohistone H3 (PHH3) |
Còn hiệu lực
|
|
24697 |
000.00.19.H29-230330-0016 |
230000677/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein NKX3.1 |
Còn hiệu lực
|
|
24698 |
000.00.19.H29-230330-0014 |
230000676/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính IgG |
Còn hiệu lực
|
|
24699 |
000.00.19.H29-230330-0013 |
230000675/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein Glycophorin A |
Còn hiệu lực
|
|
24700 |
000.00.19.H29-230330-0010 |
230000674/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein GLUT1 |
Còn hiệu lực
|
|
24701 |
000.00.19.H29-230330-0015 |
230000673/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính IgM |
Còn hiệu lực
|
|
24702 |
000.00.19.H29-230403-0003 |
230000672/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính IgD |
Còn hiệu lực
|
|
24703 |
000.00.19.H29-230403-0004 |
230000671/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính glycoprotein TAG-72 |
Còn hiệu lực
|
|
24704 |
000.00.19.H29-230403-0005 |
230000670/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính tryptase |
Còn hiệu lực
|
|
24705 |
000.00.19.H29-230403-0006 |
230000669/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính glycoprotein villin |
Còn hiệu lực
|
|
24706 |
000.00.19.H17-230330-0001 |
230000016/PCBB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ THANH LỘC PHÁT |
Chỉ khâu y tế không tiêu |
Còn hiệu lực
|
|
24707 |
000.00.04.G18-221010-0013 |
23004CNKĐ/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VINACONTROL |
|
Còn hiệu lực
|
|
24708 |
000.00.04.G18-230403-0005 |
230000219/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát âm tính xét nghiệm lai tại chỗ để đánh giá độ nhiễu của nền trong mẫu thử |
Còn hiệu lực
|
|
24709 |
000.00.04.G18-221010-0012 |
23003CNKĐ/BYT-TB-CT |
|
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
24710 |
000.00.04.G18-221122-0005 |
23002CNKĐ/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GIÁM ĐỊNH VINACONTROL THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
24711 |
000.00.04.G18-221103-0001 |
23001CNKĐ/BYT-TB-CT |
|
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ ỨNG DỤNG KHOA HỌC CÔNG NGHỆ |
|
Còn hiệu lực
|
|
24712 |
000.00.19.H17-230329-0003 |
230000001/PCBSX-ĐNa |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH HOÀNG BẢO NGUYÊN TẠI ĐÀ NẴNG |
Bộ sản phẩm đón bé chào đời, vô trùng |
Còn hiệu lực
|
|
24713 |
000.00.04.G18-230403-0004 |
230000218/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát âm tính xét nghiệm hóa mô miễn dịch để xác định sự gắn kết không đặc hiệu của globulin miễn dịch từ thỏ |
Còn hiệu lực
|
|
24714 |
000.00.19.H26-230307-0006 |
230000745/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y KHOA BẢN VIỆT |
Hệ thống định vị phẫu thuật thần kinh |
Còn hiệu lực
|
|
24715 |
000.00.19.H29-230330-0001 |
230000668/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH IBS IMPLANT VIỆT NAM |
Máy cắm implant nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
24716 |
000.00.04.G18-230331-0009 |
230000217/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ PHÁT TRIỂN DỰ ÁN Y TẾ VIỆT NAM |
Họ que thử nước tiểu trong ống nghiệm |
Còn hiệu lực
|
|
24717 |
000.00.19.H29-230330-0003 |
230000356/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP PHỤC HỒI CHỨC NĂNG |
Hệ thống ghi nhận và phân tích chuyển động |
Còn hiệu lực
|
|
24718 |
000.00.19.H29-230329-0001 |
230000667/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
Dụng cụ hút máu đông |
Còn hiệu lực
|
|
24719 |
000.00.19.H29-230203-0010 |
230000666/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
Ống thông động mạch |
Còn hiệu lực
|
|
24720 |
000.00.19.H26-230331-0012 |
230000597/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CÔNG TY TNHH SARAYA GREENTEK TẠI HÀ NỘI |
Găng tay y tế |
Còn hiệu lực
|
|
24721 |
000.00.19.H29-230328-0007 |
230000116/PCBMB-HCM |
|
HỘ KINH DOANH TIẾN DŨNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
24722 |
000.00.19.H29-230326-0001 |
230000355/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ALPHACHEM |
Chất bổ sung cho môi trường nuôi cấy vi sinh |
Còn hiệu lực
|
|
24723 |
000.00.19.H29-230320-0023 |
230000354/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NEO AGRO BUSINESS CO., LTD. TẠI TP. HỒ CHÍ MINH |
Dung dịch làm sạch dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
24724 |
000.00.19.H29-230320-0022 |
230000353/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NEO AGRO BUSINESS CO., LTD. TẠI TP. HỒ CHÍ MINH |
Dung dịch làm sạch dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
24725 |
000.00.19.H29-230328-0011 |
230000115/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1217 |
|
Còn hiệu lực
|
|
24726 |
000.00.19.H29-230327-0009 |
230000665/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ ĐẦU TƯ Y TẾ PHƯƠNG NAM |
Máy phân tích đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
24727 |
000.00.19.H29-230325-0002 |
230000352/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DINH DƯỠNG DƯỢC PHẨM TONY PHARMA |
Khăn lau hạ sốt |
Còn hiệu lực
|
|
24728 |
000.00.19.H29-230329-0003 |
230000351/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GĂNG TAY SRI TRANG VIỆT NAM |
Găng tay cao su y tế có bột |
Còn hiệu lực
|
|
24729 |
000.00.19.H29-230318-0004 |
230000664/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Máy phẫu thuật cấy ghép chân răng nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
24730 |
000.00.19.H26-230330-0028 |
230000744/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC MỸ PHẨM QUỐC TẾ ODOGROUP |
Viên nhai |
Còn hiệu lực
|
|
24731 |
000.00.19.H26-230330-0029 |
230000741/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC MỸ PHẨM QUỐC TẾ ODOGROUP |
Viên nhai |
Còn hiệu lực
|
|
24732 |
000.00.04.G18-230403-0001 |
230000216/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
24733 |
000.00.19.H26-230330-0025 |
230000740/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIFACA HEALTH |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
24734 |
000.00.19.H26-230330-0023 |
230000739/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VIỆT - VIETCARE |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
24735 |
000.00.19.H26-230324-0002 |
230000736/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALCON PHARMACEUTICALS LTD TẠI HÀ NỘI |
Đầu tip dùng để kẹp hoặc cắt trong phẫu thuật dịch kính võng mạc |
Còn hiệu lực
|
|
24736 |
000.00.19.H26-230324-0007 |
230000735/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALCON PHARMACEUTICALS LTD TẠI HÀ NỘI |
Dụng cụ vòng tạo vạt hỗ trợ bóc màng dùng trong phẫu thuật dịch kính võng mạc |
Còn hiệu lực
|
|
24737 |
000.00.19.H26-230330-0015 |
230000596/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH FOXS-USA |
Nước súc miệng ORIDINE |
Còn hiệu lực
|
|
24738 |
000.00.19.H26-230330-0017 |
230000595/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH FOXS-USA |
Nước súc miệng Orilu Kid |
Còn hiệu lực
|
|
24739 |
000.00.19.H26-230329-0017 |
230000124/PCBMB-HN |
|
CỬA HÀNG THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ KHOA HỌC KỸ THUẬT THĂNG LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
24740 |
000.00.19.H26-230330-0020 |
230000123/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP VÀ THƯƠNG MẠI NGUYÊN ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
24741 |
000.00.19.H26-230330-0012 |
230000593/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BENO PHARMA |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
24742 |
000.00.19.H26-230330-0007 |
230000592/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BENO PHARMA |
XỊT XOANG |
Còn hiệu lực
|
|
24743 |
000.00.19.H26-230329-0013 |
230000734/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ HÀ NỘI |
Ống nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
24744 |
000.00.19.H26-230330-0008 |
230000591/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
Máy lắc, máy trộn |
Còn hiệu lực
|
|
24745 |
000.00.19.H26-230329-0001 |
230000590/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VPC |
Xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
24746 |
000.00.19.H26-230330-0004 |
230000589/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BT HIẾU HIỀN |
DUNG DỊCH XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
24747 |
000.00.19.H26-230330-0003 |
230000733/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ MIHAFACO |
Viên đặt phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
24748 |
000.00.12.H19-230320-0001 |
230000002/PCBMB-ĐN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1174 |
|
Còn hiệu lực
|
|
24749 |
000.00.19.H26-230320-0023 |
230000732/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Sản phẩm dùng ngoài |
Còn hiệu lực
|
|
24750 |
000.00.19.H26-230321-0004 |
230000731/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Sản phẩm dùng ngoài |
Còn hiệu lực
|
|