STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
24676 |
000.00.19.H26-230119-0001 |
230000161/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VIỆT TUẤN |
Cụm IVD Enzymes: α‑amylase, Lactate Dehydrogenase (LDH), Gamma Glutamyl Transferase (GGT), Acid Phosphatase |
Còn hiệu lực
|
|
24677 |
000.00.19.H26-230119-0002 |
230000023/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH CÔNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
24678 |
000.00.19.H26-230118-0025 |
230000160/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SANODYNA VIỆT NAM |
Dung dịch khử trùng vết thương và vết nấm trên da |
Còn hiệu lực
|
|
24679 |
000.00.19.H26-230118-0011 |
230000127/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
IVD đệm pha loãng dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
24680 |
000.00.19.H26-230118-0005 |
230000126/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
IVD hiệu chuẩn quang phổ và kiểm soát giải trình tự trên máy phân tích gen bằng công nghệ mao quản |
Còn hiệu lực
|
|
24681 |
000.00.19.H26-230118-0026 |
230000125/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SANODYNA VIỆT NAM |
Dung dịch xịt mũi, họng |
Còn hiệu lực
|
|
24682 |
000.00.04.G18-230201-0002 |
230000104/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử dibucaine đo hoạt tính Cholinesterase |
Còn hiệu lực
|
|
24683 |
000.00.19.H26-230118-0009 |
230000159/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH STV TECHNOLOGY |
Hóa chất xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
24684 |
000.00.19.H26-230118-0012 |
230000158/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH STV TECHNOLOGY |
Hóa chất xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
24685 |
000.00.19.H26-230118-0006 |
230000157/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH STV TECHNOLOGY |
Hóa chất xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
24686 |
000.00.19.H26-230118-0004 |
230000156/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NGUỒN SẢN PHẨM |
Thiết bị ánh sáng trị liệu Healio |
Còn hiệu lực
|
|
24687 |
000.00.19.H26-230117-0017 |
230000154/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CAO GROUP IN NORTH AMERICA |
DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
24688 |
000.00.19.H26-230117-0015 |
230000153/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH |
Cụm IVD xét nghiệm định lượng sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
24689 |
000.00.19.H26-230118-0001 |
230000123/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GINIC |
XỊT CHỐNG SÂU RĂNG GINKID |
Còn hiệu lực
|
|
24690 |
000.00.19.H26-230116-0012 |
230000122/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Dung dịch đệm cực dương dùng cho máy phân tích gen bằng công nghệ mao quản |
Còn hiệu lực
|
|
24691 |
000.00.19.H26-230116-0013 |
230000121/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Dung dịch đệm cực âm dùng cho máy phân tích gen bằng công nghệ mao quản |
Còn hiệu lực
|
|
24692 |
000.00.19.H26-230116-0017 |
230000120/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Dung dịch điều hòa bơm dùng cho máy phân tích gen bằng công nghệ mao quản |
Còn hiệu lực
|
|
24693 |
000.00.19.H26-230116-0020 |
230000119/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
IVD hòa tan mẫu trong xét nghiệm phân tích gen bằng công nghệ mao quản |
Còn hiệu lực
|
|
24694 |
000.00.19.H26-230118-0015 |
230000118/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VT-MEDICAL |
BỘ ĐẶT NỘI KHÍ QUẢN CÓ CAMERA |
Còn hiệu lực
|
|
24695 |
000.00.19.H26-230117-0018 |
230000117/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SANFORDPHARMA USA |
XỊT MŨI NƯỚC BIỂN SÂU |
Còn hiệu lực
|
|
24696 |
000.00.04.G18-230131-0007 |
230000103/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử chỉ thị Indole |
Còn hiệu lực
|
|
24697 |
000.00.19.H26-221220-0021 |
230000152/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bộ dây truyền dịch an toàn với hệ thống kết nối không kim |
Còn hiệu lực
|
|
24698 |
000.00.19.H26-221219-0011 |
230000151/PCBB-HN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH BMS VINA TẠI HÀ NỘI |
Máy lấy cao răng siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
24699 |
000.00.19.H26-221223-0005 |
230000022/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ RAYMOND T&C |
|
Còn hiệu lực
|
|
24700 |
000.00.19.H26-221220-0007 |
230000150/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC BIOMEDIC |
Hệ thống giải trình tự gen NGS công suất trung bình |
Còn hiệu lực
|
|
24701 |
000.00.04.G18-220429-0006 |
2300039ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát âm tính xét nghiệm phát hiện / định tính / định lượng RNA HIV-1, RNA HIV-2, RNA HCV, DNA HBV, DNA cytomegalovirus |
Còn hiệu lực
|
|
24702 |
000.00.04.G18-211117-0013 |
2300038ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể IgG và IgM kháng HBcAg |
Còn hiệu lực
|
|
24703 |
000.00.04.G18-211117-0015 |
2300037ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể IgG và IgM kháng HBcAg |
Còn hiệu lực
|
|
24704 |
000.00.04.G18-211117-0014 |
2300036ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể IgG và IgM kháng HBcAg |
Còn hiệu lực
|
|
24705 |
000.00.04.G18-201104-0011 |
2300035ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng nguyên HIV‑1 p24 và kháng thể kháng HIV‑1, bao gồm nhóm O, và HIV‑2 |
Còn hiệu lực
|
|
24706 |
19009219/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300034ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm xác định thời gian APTT |
Còn hiệu lực
|
|
24707 |
19010186/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300033ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng nguyên D (RH1) |
Còn hiệu lực
|
|
24708 |
000.00.04.G18-210717-0021 |
2300032ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Tacrolimus |
Còn hiệu lực
|
|
24709 |
17001150/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300031ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng myoglobin |
Còn hiệu lực
|
|
24710 |
000.00.04.G18-201104-0013 |
2300030ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng nguyên HIV‑1 p24 và kháng thể kháng HIV‑1, bao gồm nhóm O, và HIV‑2 |
Còn hiệu lực
|
|
24711 |
19010026/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300029ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Thẻ xét nghiệm định tính Chlamydia trachomatis |
Còn hiệu lực
|
|
24712 |
19010320/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300028ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Máy xét nghiệm miễn dịch tự động |
Còn hiệu lực
|
|
24713 |
17004014/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300027ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Máy xét nghiệm hóa sinh có ISE |
Còn hiệu lực
|
|
24714 |
19009964/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300026ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Máy xét nghiệm đông máu tự động |
Còn hiệu lực
|
|
24715 |
19010887/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300025ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Máy xét nghiệm đông máu tự động |
Còn hiệu lực
|
|
24716 |
000.00.04.G18-211130-0006 |
2300024ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Máy xét nghiệm điện giải, khí máu |
Còn hiệu lực
|
|
24717 |
000.00.04.G18-211130-0007 |
2300023ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Máy xét nghiệm điện giải, khí máu |
Còn hiệu lực
|
|
24718 |
000.00.04.G18-211130-0008 |
2300022ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Máy xét nghiệm điện giải, khí máu |
Còn hiệu lực
|
|
24719 |
000.00.04.G18-211103-0037 |
2300021ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Máy tách chiết và Real Time PCR tự động |
Còn hiệu lực
|
|
24720 |
000.00.04.G18-221114-0016 |
2300020ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VIỆT TUẤN |
Máy phân tích miễn dịch tự động |
Còn hiệu lực
|
|
24721 |
000.00.04.G18-220504-0001 |
2300019ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SÁU NGÔI SAO VIỆT NAM |
Khay thử xét nghiệm định tính phân biệt kháng nguyên ký sinh trùng sốt rét Plasmodium falciparum và các Plasmodium khác |
Còn hiệu lực
|
|
24722 |
000.00.04.G18-210208-0009 |
2300018ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng HIV và kháng thể kháng vi khuẩn Treponema Palidum |
Còn hiệu lực
|
|
24723 |
000.00.04.G18-210708-0015 |
2300017ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
24724 |
000.00.04.G18-220404-0029 |
2300016ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGỌC KHÁNH |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
24725 |
000.00.04.G18-210730-0019 |
2300015ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Plasmodium falciparum, Plasmodium vivax |
Còn hiệu lực
|
|
24726 |
000.00.04.G18-210208-0007 |
2300014ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên NS1 vi rút Dengue, kháng thể IgG và IgM kháng vi rút Dengue |
Còn hiệu lực
|
|
24727 |
000.00.04.G18-220629-0028 |
2300013ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN |
Gelcard xét nghiệm định tính nhóm máu ABO, D, CDE |
Còn hiệu lực
|
|
24728 |
000.00.04.G18-210717-0020 |
2300012ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng SIROLIMUS |
Còn hiệu lực
|
|
24729 |
000.00.04.G18-220504-0040 |
2300011ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Bộ xét nghiệm định tính/bán định lượng kháng thể IgG kháng vi rút Dengue |
Còn hiệu lực
|
|
24730 |
000.00.04.G18-220314-0022 |
2300010ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ xét nghiệm định tính và định lượng RNA virus viêm gan C |
Còn hiệu lực
|
|
24731 |
000.00.04.G18-220422-0019 |
2300009ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm định lượng procalcitonin (PCT) |
Còn hiệu lực
|
|
24732 |
000.00.04.G18-220422-0021 |
2300008ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm định lượng procalcitonin (PCT) |
Còn hiệu lực
|
|
24733 |
17001364/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300007ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định tính và định lượng kháng nguyên e của virus viêm gan B (HBeAg) |
Còn hiệu lực
|
|
24734 |
17003910/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300006ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng thể kháng HCV |
Còn hiệu lực
|
|
24735 |
17004063/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300005ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng thể kháng HBcAg |
Còn hiệu lực
|
|
24736 |
18007576/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300004ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng thể kháng HAV |
Còn hiệu lực
|
|
24737 |
18007015/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300003ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định tính HBsAg |
Còn hiệu lực
|
|
24738 |
18007481/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300002ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng kháng thể kháng HBsAg |
Còn hiệu lực
|
|
24739 |
17001374/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2300001ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng CK-MB |
Còn hiệu lực
|
|
24740 |
000.00.04.G18-230130-0003 |
230000102/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Cụm IVD điện cực chất nền: Lac, Hb |
Còn hiệu lực
|
|
24741 |
000.00.16.H22-230105-0001 |
230000001/PCBMB-HG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 988 |
|
Còn hiệu lực
|
|
24742 |
000.00.18.H24-221118-0001 |
230000002/PCBMB-HP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TÂM AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
24743 |
000.00.18.H24-230130-0001 |
230000001/PCBSX-HP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY BÁCH THẢO DƯỢC |
Dung dịch xịt mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
24744 |
000.00.18.H24-221012-0002 |
230000002/PCBB-HP |
|
CÔNG TY TNHH VISIONARY MEDICAL |
bộ lens injector + bơm đặt sử dụng 1 lần |
Còn hiệu lực
|
|
24745 |
000.00.19.H29-210526-0005 |
230000108/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
Áo choàng vô trùng |
Còn hiệu lực
|
|
24746 |
000.00.04.G18-230131-0002 |
230000101/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Máy siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
24747 |
000.00.04.G18-220110-0061 |
230000100/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Cụm IVD điện cực điện giải: K, Cl |
Còn hiệu lực
|
|
24748 |
000.00.04.G18-230131-0001 |
230000099/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng cholinesterase |
Còn hiệu lực
|
|
24749 |
000.00.19.H29-210526-0004 |
230000107/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
Đê bảo vệ răng khi trám răng |
Còn hiệu lực
|
|
24750 |
000.00.24.H49-230109-0001 |
230000001/PCBMB-QN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 871 |
|
Còn hiệu lực
|
|