STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
24751 |
000.00.17.H39-230117-0001 |
230000002/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT |
Dung dịch xịt mũi xoang |
Còn hiệu lực
|
|
24752 |
000.00.19.H29-221212-0007 |
230000201/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Bộ trợ cụ phẫu thuật chỉnh hình |
Còn hiệu lực
|
|
24753 |
000.00.19.H29-230129-0001 |
230000106/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y KHOA HT |
Nẹp StarFix |
Còn hiệu lực
|
|
24754 |
000.00.19.H29-230127-0001 |
230000105/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VẬN TẢI BẢO TÍNH |
Tròng kính thuốc bằng nhựa |
Còn hiệu lực
|
|
24755 |
000.00.19.H29-210526-0003 |
230000104/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
Gạc vô trùng |
Còn hiệu lực
|
|
24756 |
000.00.04.G18-230130-0006 |
230000098/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Bộ xét nghiệm định lượng Insulin-like Growth Factor 1 |
Còn hiệu lực
|
|
24757 |
000.00.19.H26-230117-0012 |
230000148/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN AT |
Bộ truyền dịch vô trùng dùng một lần có kim truyền |
Còn hiệu lực
|
|
24758 |
000.00.19.H26-230117-0010 |
230000147/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRỊNH GIA |
Máy xông khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
24759 |
000.00.19.H26-230117-0003 |
230000146/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LABOMED |
IVD ly giải trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
24760 |
000.00.19.H26-230112-0018 |
230000145/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂM PHÁT |
Máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
24761 |
000.00.19.H26-230116-0005 |
230000021/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1015 |
|
Còn hiệu lực
|
|
24762 |
000.00.19.H26-230116-0006 |
230000020/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 908 |
|
Còn hiệu lực
|
|
24763 |
000.00.19.H26-230114-0005 |
230000144/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT LONG |
Bộ dây thở dùng nhiều lần |
Còn hiệu lực
|
|
24764 |
000.00.19.H26-230114-0004 |
230000143/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT LONG |
Phin lọc khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
24765 |
000.00.04.G18-230130-0005 |
230000097/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính CD15 |
Còn hiệu lực
|
|
24766 |
000.00.19.H26-230116-0024 |
230000142/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ARKRAY VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
24767 |
000.00.19.H26-221230-0019 |
230000141/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Hệ thống phẫu thuật nội soi nhuộm phổ huỳnh quang |
Còn hiệu lực
|
|
24768 |
000.00.19.H26-230117-0014 |
230000140/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG MINH |
Dụng cụ phẫu thuật đại trực tràng-niệu đạo |
Còn hiệu lực
|
|
24769 |
000.00.19.H26-230117-0005 |
230000116/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LABOMED |
IVD pha loãng dùng trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
24770 |
000.00.19.H26-230117-0006 |
230000115/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ÍCH NHÂN |
Xịt rửa mũi Inosterri |
Còn hiệu lực
|
|
24771 |
000.00.19.H26-230117-0011 |
230000114/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ MINH KHANG |
Dung dịch dùng trên da |
Còn hiệu lực
|
|
24772 |
000.00.19.H26-221228-0004 |
230000113/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Máy ly tâm |
Còn hiệu lực
|
|
24773 |
000.00.04.G18-230130-0004 |
230000096/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cụm IVD Dị ứng: Nọc ong mật, Ong bắp cày mặt trắng, Nọc ong vò vẽ, Nọc ong bắp cày, Ong bắp cày, Dán |
Còn hiệu lực
|
|
24774 |
000.00.19.H26-230118-0008 |
230000112/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ dụng cụ thay băng |
Còn hiệu lực
|
|
24775 |
000.00.19.H26-230118-0007 |
230000111/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ dụng cụ tiểu phẫu |
Còn hiệu lực
|
|
24776 |
000.00.19.H29-210511-0007 |
230000103/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
Túi hấp tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
24777 |
000.00.19.H26-230127-0005 |
230000139/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ZTG VIỆT NAM |
Cụm IVD các bệnh tự miễn dịch: ASGPR IgG, C1q IgG, ds-DNA, Phospholipid IgG/IgM |
Còn hiệu lực
|
|
24778 |
000.00.19.H29-230103-0023 |
230000200/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
Mắc cài chỉnh nha |
Còn hiệu lực
|
|
24779 |
000.00.19.H29-230118-0001 |
230000102/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ KỸ THUẬT SÀI GÒN |
Bàn Ghế Khám Khúc Xạ |
Còn hiệu lực
|
|
24780 |
000.00.19.H26-230104-0021 |
230000110/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG GIA |
Giường chăm sóc bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
24781 |
000.00.19.H26-230104-0020 |
230000109/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG GIA |
Giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
24782 |
000.00.04.G18-230130-0002 |
230000095/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Họ máy phân tích hơi thở |
Còn hiệu lực
|
|
24783 |
000.00.19.H26-221116-0010 |
230000138/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP NAM THÁI BÌNH DƯƠNG |
Hệ thống chụp cộng hưởng từ |
Còn hiệu lực
|
|
24784 |
000.00.19.H26-230113-0015 |
230000137/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VPC |
Dung dịch sát khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
24785 |
000.00.19.H26-230116-0014 |
230000136/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VIỆT TUẤN |
Họ các chất hiệu chuẩn dùng cho xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
24786 |
000.00.19.H26-230115-0001 |
230000135/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ NGHIÊM VIỆT |
Phin lọc vi khuẩn, vi rút |
Còn hiệu lực
|
|
24787 |
000.00.19.H26-230116-0019 |
230000134/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VIỆT TUẤN |
Cụm IVD chất nền (Substrates): Glucose, Bilirubin trực tiếp, Bilirubin toàn phần |
Còn hiệu lực
|
|
24788 |
000.00.19.H26-230116-0023 |
230000019/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG NAM Á |
|
Còn hiệu lực
|
|
24789 |
000.00.19.H26-230111-0006 |
230000132/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Máy đo huyết áp điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
24790 |
000.00.19.H26-230116-0002 |
230000108/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
Chất rửa dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
24791 |
000.00.19.H26-230114-0006 |
230000107/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Nội thất bệnh viện |
Còn hiệu lực
|
|
24792 |
000.00.19.H26-230116-0011 |
230000106/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TOTAL PHARMA |
GEL BÔI NGOÀI DA |
Còn hiệu lực
|
|
24793 |
000.00.19.H26-230113-0016 |
230000105/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ANH |
Giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
24794 |
000.00.19.H26-230114-0001 |
230000104/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ÍCH NHÂN |
Khăn hạ sốt Mykids |
Còn hiệu lực
|
|
24795 |
000.00.19.H26-230114-0003 |
230000103/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ÍCH NHÂN |
Gạc rơ lưỡi Mykids |
Còn hiệu lực
|
|
24796 |
000.00.19.H26-230111-0002 |
230000102/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Miếng dán hạ sốt (Fever Cooling Patch) |
Còn hiệu lực
|
|
24797 |
000.00.19.H26-230103-0012 |
230000131/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HÀ NỘI |
Bộ chuyển đổi số hóa X-quang |
Còn hiệu lực
|
|
24798 |
000.00.19.H26-230112-0017 |
230000130/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
Vật liệu kiểm soát chẩn đoán Invitro sử dụng cho máy phân tích nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
24799 |
000.00.19.H26-230113-0006 |
230000128/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN VÀ THƯƠNG MẠI THÀNH LONG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng RF |
Còn hiệu lực
|
|
24800 |
000.00.19.H26-230113-0004 |
230000127/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN VÀ THƯƠNG MẠI THÀNH LONG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Transferrin |
Còn hiệu lực
|
|
24801 |
000.00.19.H26-230113-0008 |
230000126/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN VÀ THƯƠNG MẠI THÀNH LONG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Microalbumin |
Còn hiệu lực
|
|
24802 |
000.00.19.H26-230113-0009 |
230000125/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN VÀ THƯƠNG MẠI THÀNH LONG |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Calcium |
Còn hiệu lực
|
|
24803 |
000.00.19.H26-230110-0007 |
230000124/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
Máy điện tim gắng sức |
Còn hiệu lực
|
|
24804 |
000.00.19.H26-230109-0016 |
230000123/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
Doppler mạch máu |
Còn hiệu lực
|
|
24805 |
000.00.19.H26-230110-0006 |
230000122/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
Máy điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
24806 |
000.00.19.H26-230109-0015 |
230000121/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
Doppler tim thai |
Còn hiệu lực
|
|
24807 |
000.00.19.H26-230109-0018 |
230000120/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
Doppler tim thai và mạch máu |
Còn hiệu lực
|
|
24808 |
000.00.19.H26-230113-0001 |
230000119/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THẢO DƯỢC VIHOME |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA NEO BIONAX |
Còn hiệu lực
|
|
24809 |
000.00.19.H26-230109-0014 |
230000101/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
Đèn mổ di động |
Còn hiệu lực
|
|
24810 |
000.00.19.H26-230113-0011 |
230000100/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LABOMED |
Họ dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
24811 |
000.00.19.H26-230112-0004 |
230000118/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MÁY TRỢ THÍNH VÀ THIẾT BỊ THÍNH HỌC CÁT TƯỜNG |
Máy trợ thính |
Còn hiệu lực
|
|
24812 |
000.00.19.H26-230112-0008 |
230000117/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SUPERWELL TECHNOLOGY VIỆT NAM |
BƠM TIÊM INSULIN VÔ TRÙNG SỬ DỤNG 1 LẦN |
Còn hiệu lực
|
|
24813 |
000.00.19.H26-230111-0012 |
230000116/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SUPERWELL TECHNOLOGY VIỆT NAM |
Máy xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
24814 |
000.00.19.H26-230112-0007 |
230000001/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ Y TẾ HANOKYO |
Giường bệnh nhân Inox các loại |
Còn hiệu lực
|
|
24815 |
000.00.19.H26-230111-0003 |
230000115/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ Y TẾ VIỆT NAM |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
24816 |
000.00.19.H26-230109-0006 |
230000099/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
IVD là chip và đầu nối dùng cho máy giải trình tự gen |
Còn hiệu lực
|
|
24817 |
000.00.19.H26-230109-0004 |
230000098/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Chai đáy hình phễu dùng cho máy giải trình tự gen |
Còn hiệu lực
|
|
24818 |
000.00.19.H26-230109-0003 |
230000097/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Màng lọc dùng cho máy giải trình tự gen |
Còn hiệu lực
|
|
24819 |
000.00.19.H29-230117-0012 |
230000199/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN A.S.T |
Thiết bị ngoại vi cung cấp khí y tế |
Còn hiệu lực
|
|
24820 |
000.00.19.H26-230109-0002 |
230000096/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
IVD dùng để phân biệt các mẫu trong giải trình tự gen |
Còn hiệu lực
|
|
24821 |
000.00.19.H26-230112-0006 |
230000095/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TM – XNK NOVA PHARMA – C.T.K |
XỊT MŨI NOVA-STEMARIN |
Còn hiệu lực
|
|
24822 |
000.00.19.H26-230112-0005 |
230000094/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TM – XNK NOVA PHARMA – C.T.K |
XỊT MŨI NOVA-STEMARIN BEBE |
Còn hiệu lực
|
|
24823 |
000.00.19.H29-230119-0001 |
230000024/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP |
|
Còn hiệu lực
|
|
24824 |
000.00.19.H29-230119-0006 |
230000101/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ 2H |
Cassette có tấm nhận ảnh (Regius Cassette Plate) |
Còn hiệu lực
|
|
24825 |
000.00.19.H29-230119-0004 |
230000100/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ 2H |
Tấm nhận ảnh / IP (Regius Plate) |
Còn hiệu lực
|
|