STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
24826 |
000.00.19.H29-230119-0005 |
230000099/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ 2H |
Hộp đựng tấm nhận ảnh (Regius Cassette) |
Còn hiệu lực
|
|
24827 |
000.00.19.H29-230113-0017 |
230000198/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN 24 SEVEN HEALTH CARE VIỆT NAM |
Mũi khoan nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
24828 |
000.00.17.H39-230110-0002 |
230000003/PCBB-LA |
|
CÔNG TY TNHH MIGUNLIFE KOREA VINA |
Thảm vật lý trị liệu, giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
24829 |
000.00.17.H39-230110-0001 |
230000002/PCBB-LA |
|
CÔNG TY TNHH MIGUNLIFE KOREA VINA |
Giường vật lý trị liệu, giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
24830 |
000.00.19.H26-220705-0015 |
230000002/PCBMB-BV |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ SONG MỸ |
|
Còn hiệu lực
|
|
24831 |
000.00.17.H39-230116-0001 |
230000001/PCBB-LA |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO SU VIỆT NAM |
Que thử xét nghiệm định tính HCG (Que thử thai phát hiện sớm) |
Còn hiệu lực
|
|
24832 |
000.00.17.H39-230113-0001 |
230000001/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU |
Bộ hóa chất tách chiết RNA từ mẫu huyết thanh |
Còn hiệu lực
|
|
24833 |
000.00.04.G18-230129-0002 |
230000094/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cụm IVD Xét nghiệm đái tháo đường: C-Peptide, Insulin, Albumin |
Còn hiệu lực
|
|
24834 |
000.00.04.G18-230129-0001 |
230000093/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cụm IVD Dị ứng: Casein, Gluten, Mùi tây, Mù tạc, Vanilla |
Còn hiệu lực
|
|
24835 |
000.00.04.G18-230128-0003 |
230000092/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cụm IVD Dị ứng: Táo, Quả Kiwi, Cần tây, Xoài, Chuối |
Còn hiệu lực
|
|
24836 |
000.00.04.G18-230128-0001 |
230000091/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cụm IVD Dị ứng: Cá hồi, Dâu, Khoai lang, Alpha Lactalbumin, Beta Lactoglobulin |
Còn hiệu lực
|
|
24837 |
000.00.48.H41-230112-0001 |
230000004/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ BBH |
|
Còn hiệu lực
|
|
24838 |
000.00.48.H41-221227-0001 |
230000003/PCBMB-NA |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN MẮT TỈNH NGHỆ AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
24839 |
000.00.04.G18-230127-0002 |
230000090/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cụm IVD Dị ứng: Hạt vừng, Cà chua, Cam, Khoai tây, Dừa, Cá ngừ |
Còn hiệu lực
|
|
24840 |
000.00.31.H36-230112-0001 |
230000001/PCBMB-LĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1034 |
|
Còn hiệu lực
|
|
24841 |
000.00.19.H29-230117-0008 |
230000098/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ MEDECO |
Máy chiết tách tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
24842 |
000.00.19.H29-230117-0003 |
230000023/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MEDVIE |
|
Còn hiệu lực
|
|
24843 |
000.00.19.H29-230118-0003 |
230000197/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Môi trường nuôi trưởng thành trứng non |
Còn hiệu lực
|
|
24844 |
000.00.19.H29-230104-0020 |
230000196/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VẠN VẠN THÔNG |
Hóa chất xét nghiệm vi sinh |
Còn hiệu lực
|
|
24845 |
000.00.19.H29-230116-0014 |
230000195/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHẢ LỘC |
Hệ thống camera nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
24846 |
000.00.19.H29-221219-0006 |
230000194/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Máy điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
24847 |
000.00.19.H29-230118-0009 |
230000096/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẶNG KHANG |
Băng keo cá nhân |
Còn hiệu lực
|
|
24848 |
000.00.19.H29-230118-0011 |
230000095/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẶNG KHANG |
Băng keo cố định kim luồn |
Còn hiệu lực
|
|
24849 |
000.00.19.H29-230118-0013 |
230000094/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẶNG KHANG |
Băng keo có gạc vô trùng |
Còn hiệu lực
|
|
24850 |
000.00.19.H29-230118-0008 |
230000093/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẶNG KHANG |
Băng keo cuộn |
Còn hiệu lực
|
|
24851 |
000.00.19.H29-230118-0004 |
230000193/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ SẢN XUẤT VINH ĐỨC |
Túi bệnh phẩm nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
24852 |
000.00.19.H29-230117-0018 |
230000022/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ THIÊN PHƯỚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
24853 |
000.00.19.H29-230117-0023 |
230000192/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂM HẢO |
Kim hút rửa |
Còn hiệu lực
|
|
24854 |
000.00.19.H29-221220-0034 |
230000191/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Máy phân tích giác mạc |
Còn hiệu lực
|
|
24855 |
000.00.19.H29-221220-0033 |
230000190/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Máy sinh trắc quang đa chức năng |
Còn hiệu lực
|
|
24856 |
000.00.19.H29-221220-0037 |
230000189/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Máy quản lí cận thị |
Còn hiệu lực
|
|
24857 |
000.00.19.H29-221220-0038 |
230000092/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Máy đo thị trường tự động |
Còn hiệu lực
|
|
24858 |
000.00.19.H29-221216-0014 |
230000091/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Máy đo bước sóng khúc xạ |
Còn hiệu lực
|
|
24859 |
000.00.19.H29-221221-0007 |
230000090/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
Cây lăn massage mặt và chăm sóc vùng mắt |
Còn hiệu lực
|
|
24860 |
000.00.19.H29-221221-0008 |
230000089/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
Mặt nạ nâng cơ và chăm sóc vùng mắt |
Còn hiệu lực
|
|
24861 |
000.00.19.H29-221221-0009 |
230000088/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
Mặt nạ massage chống lão hóa và đẩy dưỡng vùng cổ |
Còn hiệu lực
|
|
24862 |
000.00.19.H29-230116-0006 |
230000188/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Mũi nội nha |
Còn hiệu lực
|
|
24863 |
000.00.19.H29-230114-0004 |
230000087/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Mũi nội nha |
Còn hiệu lực
|
|
24864 |
000.00.19.H29-230117-0015 |
230000021/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ UNICORN |
|
Còn hiệu lực
|
|
24865 |
000.00.19.H29-230117-0022 |
230000086/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KINH DOANH HOÀNG PHÚC |
GEL WARMSTAR |
Còn hiệu lực
|
|
24866 |
000.00.19.H29-220929-0032 |
230000085/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TẦM NHÌN MỤC TIÊU VIỆT NAM |
Tròng kính (cận, viễn, loạn) |
Còn hiệu lực
|
|
24867 |
000.00.19.H29-230112-0016 |
230000187/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LE MEDTEK |
Máy bơm rửa và khử khuẩn kênh ống soi |
Còn hiệu lực
|
|
24868 |
000.00.19.H29-230112-0006 |
230000084/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LE MEDTEK |
Máy kiểm tra rò rỉ dây soi tự động |
Còn hiệu lực
|
|
24869 |
000.00.19.H29-230117-0004 |
230000020/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH WHITE MEDIENCE |
|
Còn hiệu lực
|
|
24870 |
000.00.19.H29-230105-0015 |
230000186/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Cụm IVD Nhiễm virus – Miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
24871 |
000.00.19.H29-230114-0002 |
230000185/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ FUSION |
Cụm Kí sinh trùng |
Còn hiệu lực
|
|
24872 |
000.00.19.H29-221125-0027 |
230000184/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ FUSION |
Cụm Kí sinh trùng |
Còn hiệu lực
|
|
24873 |
000.00.19.H29-221201-0013 |
230000019/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN CHĂM SÓC SỨC KHOẺ & SẮC ĐẸP S-LIFE |
|
Còn hiệu lực
|
|
24874 |
000.00.19.H29-230117-0006 |
230000183/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NEW FAR EAST |
Viên đặt âm đạo |
Còn hiệu lực
|
|
24875 |
000.00.19.H29-221122-0004 |
230000083/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ KỸ THUẬT SÀI GÒN |
Bàn Mổ Phaco |
Còn hiệu lực
|
|
24876 |
000.00.19.H29-230116-0005 |
230000182/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XUẤT NHẬP KHẨU KIM YẾN |
Que thử nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
24877 |
000.00.19.H29-230118-0002 |
230000181/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Ống thông niệu quản |
Còn hiệu lực
|
|
24878 |
000.00.19.H29-230116-0002 |
230000180/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Sáp cầm máu xương |
Còn hiệu lực
|
|
24879 |
000.00.19.H29-230116-0003 |
230000179/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OSCAR |
Thiết bị máy lăn kim siêu vi và phụ kiện đồng bộ |
Còn hiệu lực
|
|
24880 |
000.00.19.H29-221020-0012 |
230000082/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
IVD rửa kim hút cho máy xét nghiệm đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
24881 |
000.00.19.H29-230112-0018 |
230000081/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SMARTTEX |
DỤNG CỤ HỖ TRỢ ĐIỀU TRỊ, BẢO VỆ CHÂN VÀ BẮP CHÂN |
Còn hiệu lực
|
|
24882 |
000.00.19.H29-230112-0017 |
230000080/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SMARTTEX |
Dụng cụ hỗ trợ điều trị, bảo vệ mắt cá chân |
Còn hiệu lực
|
|
24883 |
000.00.19.H29-230112-0021 |
230000078/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SMARTTEX |
Dụng cụ hỗ trợ điều trị, bảo vệ vùng lưng |
Còn hiệu lực
|
|
24884 |
000.00.19.H29-230112-0020 |
230000077/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SMARTTEX |
Dụng cụ hỗ trợ điều trị, bảo vệ vai |
Còn hiệu lực
|
|
24885 |
000.00.19.H29-230112-0019 |
230000076/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SMARTTEX |
DỤNG CỤ HỖ TRỢ ĐIỀU TRỊ, BẢO VỆ CÁNH TAY, KHỦY TAY |
Còn hiệu lực
|
|
24886 |
000.00.19.H29-230112-0022 |
230000075/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SMARTTEX |
DỤNG CỤ HỖ TRỢ ĐIỀU TRỊ, BẢO VỆ CỔ TAY VÀ LÒNG BÀN TAY |
Còn hiệu lực
|
|
24887 |
000.00.19.H29-230118-0005 |
230000178/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NIDP BIOTECH DENTAL VIETNAM |
Vật liệu làm cầu răng và mão răng tạm thời |
Còn hiệu lực
|
|
24888 |
000.00.19.H29-230113-0012 |
230000177/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
Hệ thống xét nghiệm nhanh IVD định tính kháng nguyên Aspergillus galactomannan |
Còn hiệu lực
|
|
24889 |
000.00.10.H55-230117-0001 |
230000002/PCBMB-TNg |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN UPHARMA - NHÀ THUỐC UPHARMA SỐ 42 |
|
Còn hiệu lực
|
|
24890 |
000.00.04.G18-230118-0004 |
230000089/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Máy xét nghiệm khí máu, điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
24891 |
000.00.48.H41-230103-0001 |
230000002/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1037 |
|
Còn hiệu lực
|
|
24892 |
000.00.19.H26-230118-0017 |
230000093/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM VIPANNA |
Xịt Họng Xiho |
Còn hiệu lực
|
|
24893 |
000.00.19.H26-230118-0016 |
230000092/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM VIPANNA |
Xịt xoang mũi Xoamu |
Còn hiệu lực
|
|
24894 |
000.00.04.G18-230118-0002 |
230000088/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Máy xét nghiệm khí máu, điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
24895 |
000.00.22.H44-230116-0001 |
230000001/PCBMB-PT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 921 |
|
Còn hiệu lực
|
|
24896 |
000.00.04.G18-230118-0003 |
230000087/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Máy xét nghiệm khí máu, điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
24897 |
000.00.19.H29-230103-0014 |
230000018/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY |
|
Còn hiệu lực
|
|
24898 |
000.00.19.H29-230113-0003 |
230000176/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SG PHARMA |
DUNG DỊCH SÁT TRÙNG DA NHANH ISODINE |
Còn hiệu lực
|
|
24899 |
000.00.19.H29-230114-0003 |
230000175/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MEDIEXPRESS VIỆT NAM |
Máy đo điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
24900 |
000.00.19.H29-230113-0016 |
230000074/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MEDIVISION |
Bộ sản phẩm bảo vệ DNA /RNA - Ống Cell free DNA |
Còn hiệu lực
|
|