STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
24901 |
000.00.19.H29-221128-0012 |
230000173/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Xi măng trám răng |
Còn hiệu lực
|
|
24902 |
000.00.19.H26-230116-0021 |
230000091/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC PHẨM THÀNH PHÁT |
SẢN PHẨM DÙNG NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
24903 |
000.00.19.H26-230116-0018 |
230000090/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GLOBAL LOGISTICS HOÀNG BẢO |
KÍNH HIỂN VI MỘT MẮT SINH HỌC |
Còn hiệu lực
|
|
24904 |
000.00.04.G18-221230-0006 |
230000086/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Máy xét nghiệm khí máu, điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
24905 |
000.00.19.H29-230113-0015 |
230000172/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP PHỤC HỒI CHỨC NĂNG |
Hệ thống đo điện cơ |
Còn hiệu lực
|
|
24906 |
000.00.19.H29-221213-0019 |
230000073/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ MEDECO |
Bộ kít xét nghiệm tế bào, dịch cơ thể |
Còn hiệu lực
|
|
24907 |
000.00.19.H29-230109-0006 |
230000072/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Bàn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
24908 |
000.00.19.H29-230112-0024 |
230000171/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐỨC TUẤN |
Dụng cụ phẫu thuật trĩ bằng phương pháp Longo |
Còn hiệu lực
|
|
24909 |
000.00.19.H29-230109-0016 |
230000071/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BẤT ĐỘNG SẢN TOÀN CẦU VIỆT |
Máy in phim laser |
Còn hiệu lực
|
|
24910 |
000.00.19.H29-230109-0014 |
230000070/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BẤT ĐỘNG SẢN TOÀN CẦU VIỆT |
Máy in phim laser |
Còn hiệu lực
|
|
24911 |
000.00.19.H29-230103-0016 |
230000169/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN |
Máy xét nghiệm đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
24912 |
000.00.19.H29-230103-0017 |
230000168/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
Còn hiệu lực
|
|
24913 |
000.00.19.H29-230105-0013 |
230000167/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
24914 |
000.00.19.H29-230105-0014 |
230000166/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN |
Máy đo tốc độ lắng máu |
Còn hiệu lực
|
|
24915 |
000.00.19.H29-230113-0006 |
230000165/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐÀO TẠO VIN HY |
Máy săn chắc da SYMMED PREMIERE |
Còn hiệu lực
|
|
24916 |
000.00.19.H29-230113-0011 |
230000164/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG THỊNH PHÁT |
Kim luồn tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
24917 |
000.00.19.H29-230112-0005 |
230000069/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHƯƠNG ĐÔNG |
Khẩu trang y tế TTMask |
Còn hiệu lực
|
|
24918 |
000.00.19.H29-230112-0023 |
230000163/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Máy thổi cát và phụ kiện dùng trong nha khoa, Cây cạo vôi siêu âm dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
24919 |
000.00.19.H29-230113-0001 |
230000068/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE |
Môi trường vi sinh |
Còn hiệu lực
|
|
24920 |
000.00.19.H29-230113-0005 |
230000017/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIDO GROUP |
|
Còn hiệu lực
|
|
24921 |
000.00.19.H29-230117-0016 |
230000162/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng hoạt tính ɑ-amylase của huyết thanh, huyết tương hoặc nước tiểu người. |
Còn hiệu lực
|
|
24922 |
000.00.19.H29-230117-0014 |
230000161/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng nồng độ lipoprotein-cholesterol tỷ trọng cao (HDL-C) có trong huyết thanh/ huyết tương người. |
Còn hiệu lực
|
|
24923 |
000.00.19.H29-230117-0013 |
230000160/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng invitro hàm lượng axit uric trong huyết thanh và huyết tương. |
Còn hiệu lực
|
|
24924 |
000.00.19.H29-230117-0011 |
230000159/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng urê trong huyết thanh, huyết tương và nước tiểu người |
Còn hiệu lực
|
|
24925 |
000.00.19.H29-230117-0010 |
230000158/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Bilirubin toàn phần từ huyết thanh hoặc huyết tương |
Còn hiệu lực
|
|
24926 |
000.00.19.H29-230117-0009 |
230000157/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Bilirubin trực tiếp trong huyết thanh hoặc huyết tương |
Còn hiệu lực
|
|
24927 |
000.00.19.H29-230117-0007 |
230000156/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
Thuốc thử xét nghiệm đường huyết trong máu bằng phương pháp Hexokinase. |
Còn hiệu lực
|
|
24928 |
000.00.19.H29-230117-0005 |
230000155/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng γ-glutamyl transferase trong huyết thanh và huyết tương. |
Còn hiệu lực
|
|
24929 |
000.00.19.H29-230117-0002 |
230000154/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng AST trong huyết tương/ huyết thanh |
Còn hiệu lực
|
|
24930 |
000.00.19.H29-230117-0001 |
230000153/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng ALT trong huyết tương/ huyết thanh |
Còn hiệu lực
|
|
24931 |
000.00.19.H29-230117-0017 |
230000152/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng hoạt tính của LDH trong huyết thanh hoặc huyết tương người. |
Còn hiệu lực
|
|
24932 |
000.00.19.H29-230117-0019 |
230000151/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng invitro hoạt tính của isoenzym CK-MB trong huyết thanh người. |
Còn hiệu lực
|
|
24933 |
000.00.19.H29-230104-0017 |
230000150/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Bộ dây máy gây mê cao tần, dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
24934 |
000.00.19.H29-230104-0016 |
230000149/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Bộ dây máy thở cao tần, dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
24935 |
000.00.19.H29-230104-0015 |
230000148/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Phin lọc khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
24936 |
000.00.19.H29-230104-0014 |
230000147/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Ống nối dây máy thở cao tần, dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
24937 |
000.00.19.H29-230113-0004 |
230000067/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI ESSILOR VIỆT NAM |
Tròng kính nhựa (Spectacle Lenses Plastic) |
Còn hiệu lực
|
|
24938 |
000.00.19.H29-230110-0003 |
230000066/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
Máy hiệu chuẩn nhiệt kế |
Còn hiệu lực
|
|
24939 |
000.00.19.H29-230110-0001 |
230000065/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
BỘ LẤY ĐỜM |
Còn hiệu lực
|
|
24940 |
000.00.19.H29-230105-0012 |
230000016/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU MEKONG SÀI GÒN |
|
Còn hiệu lực
|
|
24941 |
000.00.19.H29-230112-0008 |
230000146/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Hệ thống Trocar phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
24942 |
000.00.19.H29-230112-0007 |
230000064/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Dụng cụ gặm (Rongeur) |
Còn hiệu lực
|
|
24943 |
000.00.19.H29-230112-0010 |
230000145/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Dụng cụ cưa sọ não |
Còn hiệu lực
|
|
24944 |
000.00.19.H29-230109-0030 |
230000144/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ ALFRESA CODUPHA VIỆT NAM |
Máy siêu âm và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
24945 |
000.00.19.H29-230111-0012 |
230000143/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ GIÁO DỤC HỒNG ANH |
Nhiệt kế điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
24946 |
000.00.19.H29-230112-0011 |
230000015/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH XNK DƯỢC MỸ PHẨM CHÂU ÂU |
|
Còn hiệu lực
|
|
24947 |
000.00.19.H29-230113-0014 |
230000142/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng spartate aminotransferase (AST) có hoạt hóa pyridoxal phosphate |
Còn hiệu lực
|
|
24948 |
000.00.19.H29-230114-0008 |
230000063/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD hỗ trợ xét nghiệm định lượng alanine aminotransferase (ALT) và aspartate aminotransferase (AST) |
Còn hiệu lực
|
|
24949 |
000.00.19.H29-230114-0007 |
230000062/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD hỗ trợ xét nghiệm định lượng alanine aminotransferase (ALT) và aspartate aminotransferase (AST) |
Còn hiệu lực
|
|
24950 |
000.00.19.H29-230113-0009 |
230000140/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng creatine kinase |
Còn hiệu lực
|
|
24951 |
000.00.19.H29-230113-0008 |
230000139/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng CRP |
Còn hiệu lực
|
|
24952 |
000.00.19.H29-230113-0007 |
230000138/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Apolipoprotein A-1 |
Còn hiệu lực
|
|
24953 |
000.00.19.H29-230112-0013 |
230000137/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng hemoglobin A1c |
Còn hiệu lực
|
|
24954 |
000.00.19.H29-230112-0012 |
230000136/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng hemoglobin A1c |
Còn hiệu lực
|
|
24955 |
000.00.19.H29-230116-0007 |
230000135/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng kali, natri, clo |
Còn hiệu lực
|
|
24956 |
000.00.19.H29-230116-0013 |
230000134/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng kali, natri, clo |
Còn hiệu lực
|
|
24957 |
000.00.19.H29-230109-0012 |
230000133/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng α1-antitrypsin |
Còn hiệu lực
|
|
24958 |
000.00.19.H29-230109-0017 |
230000132/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng α1-antitrypsin |
Còn hiệu lực
|
|
24959 |
000.00.19.H29-230109-0021 |
230000131/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng haptoglobin |
Còn hiệu lực
|
|
24960 |
000.00.19.H29-230109-0023 |
230000130/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng vancomycin |
Còn hiệu lực
|
|
24961 |
000.00.19.H29-230109-0027 |
230000129/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng hemoglobin A1c |
Còn hiệu lực
|
|
24962 |
000.00.19.H29-230110-0014 |
230000061/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ABC GROUP |
Dụng cụ hỗ trợ chỉnh nha |
Còn hiệu lực
|
|
24963 |
000.00.19.H29-230112-0014 |
230000128/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VIỆT NHA |
Răng nhựa tổng hợp |
Còn hiệu lực
|
|
24964 |
000.00.04.G18-230118-0001 |
230000085/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Cụm các Protein đặc thù khác |
Còn hiệu lực
|
|
24965 |
000.00.04.G18-230113-0007 |
230000084/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN |
Cụm IVD thuốc thử sử dụng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
24966 |
000.00.19.H32-230113-0003 |
230000005/PCBB-KH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TUẤN NGỌC MINH |
Vật tư tiêu hao dùng trong phẫu thuật nội soi khớp |
Còn hiệu lực
|
|
24967 |
000.00.19.H32-230113-0002 |
230000004/PCBB-KH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TUẤN NGỌC MINH |
Trocar dẫn đường nội soi khớp |
Còn hiệu lực
|
|
24968 |
000.00.19.H32-230113-0001 |
230000003/PCBB-KH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TUẤN NGỌC MINH |
Máy đốt cao tần nội soi cột sống và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
24969 |
000.00.16.H02-230117-0001 |
230000001/PCBMB-BG |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HƯỜNG PHƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
24970 |
000.00.48.H41-230113-0001 |
230000001/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN UPHARMA - NHÀ THUỐC UPHAMA SỐ 45 |
|
Còn hiệu lực
|
|
24971 |
000.00.48.H41-230114-0001 |
230000005/PCBB-NA |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ -VẬT TƯ Y TẾ DUY CƯỜNG |
Máy phân tích huyết học tự động |
Còn hiệu lực
|
|
24972 |
000.00.04.G18-230109-0007 |
230000083/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng lithium |
Còn hiệu lực
|
|
24973 |
000.00.19.H26-230111-0008 |
230000114/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Máy siêu âm mắt |
Còn hiệu lực
|
|
24974 |
000.00.19.H26-230110-0003 |
230000113/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH |
Cụm IVD miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
24975 |
000.00.19.H26-230110-0005 |
230000112/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH |
Cụm IVD dấu ấn ung thư |
Còn hiệu lực
|
|