STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
24976 |
000.00.19.H26-230111-0007 |
230000018/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VICHEM |
|
Còn hiệu lực
|
|
24977 |
000.00.19.H26-230111-0005 |
230000017/PCBMB-HN |
|
BỆNH VIỆN PHỔI TRUNG ƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
24978 |
000.00.19.H26-230110-0008 |
230000088/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUANG MINH |
Cụm IVD dung dịch đệm xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
24979 |
000.00.19.H26-230110-0009 |
230000087/PCBA-HN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG TẠI HÀ NỘI |
GEL NGHỆ |
Còn hiệu lực
|
|
24980 |
000.00.19.H26-230109-0007 |
230000111/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng CRP |
Còn hiệu lực
|
|
24981 |
000.00.19.H26-230110-0002 |
230000016/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ VINDRAY |
|
Còn hiệu lực
|
|
24982 |
000.00.19.H26-230109-0017 |
230000110/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ PHÁT TRIỂN PCT |
Máy làm đẹp da với công nghệ xóa nốt ruồi, trẻ hóa da, xóa nám tàn nhang |
Còn hiệu lực
|
|
24983 |
000.00.19.H26-221024-0027 |
230000109/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Máy siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
24984 |
000.00.19.H26-230105-0023 |
230000108/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HAT-MED VIỆT NAM |
Máy bơm khí và tưới rửa chuyên dùng trong nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
24985 |
000.00.19.H26-230106-0039 |
230000106/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚ THÁI |
Gel làm lành vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
24986 |
000.00.19.H26-230106-0041 |
230000105/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH BÌNH |
Ống mở khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
24987 |
000.00.19.H26-230106-0037 |
230000104/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH BÌNH |
Bóng bóp tay dùng cho máy gây mê |
Còn hiệu lực
|
|
24988 |
000.00.19.H26-230106-0040 |
230000103/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH BÌNH |
Mask thanh quản |
Còn hiệu lực
|
|
24989 |
000.00.19.H26-230106-0019 |
230000102/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH BÌNH |
Filter lọc khuẩn HME |
Còn hiệu lực
|
|
24990 |
000.00.19.H26-230107-0013 |
230000100/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH TAKARA |
Viên đặt phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
24991 |
000.00.19.H26-230106-0043 |
230000099/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN VÀ THƯƠNG MẠI THÀNH LONG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng CRP |
Còn hiệu lực
|
|
24992 |
000.00.19.H26-230106-0044 |
230000098/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN VÀ THƯƠNG MẠI THÀNH LONG |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Ferritin |
Còn hiệu lực
|
|
24993 |
000.00.19.H26-230108-0002 |
230000097/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VIỆT TUẤN |
Cụm IVD chất nền (Substrates): Cholesterol, Triglycerides |
Còn hiệu lực
|
|
24994 |
000.00.19.H26-220630-0029 |
230000096/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VIỆT TUẤN |
Cụm IVD chất nền (Substrates): Protein toàn phần, Albumin |
Còn hiệu lực
|
|
24995 |
000.00.19.H26-220630-0030 |
230000095/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VIỆT TUẤN |
Cụm IVD chất nền (Substrates): Urea, Creatinine, Acid uric |
Còn hiệu lực
|
|
24996 |
000.00.19.H26-220630-0031 |
230000094/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VIỆT TUẤN |
Cụm IVD chất nền (Substrates): HDL-Cholesterol, LDL-Cholesterol |
Còn hiệu lực
|
|
24997 |
000.00.19.H26-230109-0005 |
230000093/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VIỆT TUẤN |
Cụm IVD Enzymes: Aspartate amino transferase (AST); Alanine amino transferase (ALT) |
Còn hiệu lực
|
|
24998 |
000.00.19.H26-230107-0001 |
230000092/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ HKT |
Hóa chất sử dụng cho máy phân tích sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
24999 |
000.00.19.H26-230109-0012 |
230000091/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ D2 GROUP |
Nhiệt kế hồng ngoại |
Còn hiệu lực
|
|
25000 |
000.00.19.H26-230109-0013 |
230000090/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ D2 GROUP |
Máy đo huyết áp tự động |
Còn hiệu lực
|
|
25001 |
000.00.19.H26-230109-0011 |
230000089/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ Y HỌC HOA KỲ |
KIM ĐỐT KHỐI U BẰNG VI SÓNG TATOPRO |
Còn hiệu lực
|
|
25002 |
000.00.19.H26-230107-0011 |
230000084/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH TAKARA |
Dung dịch xịt mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
25003 |
000.00.19.H26-230107-0006 |
230000083/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM THIÊN NHIÊN VIỆT NAM |
Gel dùng ngoài |
Còn hiệu lực
|
|
25004 |
000.00.19.H26-230107-0008 |
230000082/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN CHÂU |
Cream dùng ngoài |
Còn hiệu lực
|
|
25005 |
000.00.19.H26-230107-0009 |
230000081/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN CHÂU |
Cream dùng ngoài da |
Còn hiệu lực
|
|
25006 |
000.00.19.H26-230107-0003 |
230000080/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÁI HƯNG |
Nạng cho người tàn tật |
Còn hiệu lực
|
|
25007 |
000.00.19.H26-230107-0007 |
230000079/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÁI HƯNG |
Nạng cho người tàn tật; Gậy cho người tàn tật |
Còn hiệu lực
|
|
25008 |
000.00.19.H26-230107-0005 |
230000078/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÁI HƯNG |
Khung tập đi cho người tàn tật |
Còn hiệu lực
|
|
25009 |
000.00.19.H26-230107-0004 |
230000077/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÁI HƯNG |
Nạng cho người tàn tật |
Còn hiệu lực
|
|
25010 |
000.00.19.H26-230106-0005 |
230000076/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GT PHARMA VIỆT NAM |
XỊT NHIỆT MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
25011 |
000.00.19.H26-230107-0010 |
230000075/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH TAKARA |
Gel bôi ngoài da |
Còn hiệu lực
|
|
25012 |
000.00.19.H26-230106-0038 |
230000074/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT ANH |
Môi trường dùng cho quy trình hỗ trợ sinh sản |
Còn hiệu lực
|
|
25013 |
000.00.19.H26-230109-0010 |
230000073/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI HENA PHARMA |
KOREA RED GINSENG |
Còn hiệu lực
|
|
25014 |
000.00.19.H26-230109-0009 |
230000072/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI HENA PHARMA |
BIO KIDS |
Còn hiệu lực
|
|
25015 |
000.00.19.H26-230106-0004 |
230000071/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH BÌNH |
Bơm truyền dịch dùng 1 lần |
Còn hiệu lực
|
|
25016 |
000.00.19.H26-230116-0008 |
230000015/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GAUMMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
25017 |
000.00.19.H26-230103-0015 |
230000014/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1067 |
|
Còn hiệu lực
|
|
25018 |
000.00.19.H26-230106-0023 |
230000088/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ TÂN ĐẠI THÀNH |
Ống nội khí quản lò xo có bóng |
Còn hiệu lực
|
|
25019 |
000.00.19.H26-221229-0018 |
230000087/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ CHUẨN VIETTROMED |
Nồi luộc dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
25020 |
000.00.04.G18-230105-0001 |
230000082/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Điện cực tham chiếu xét nghiệm định lượng pH, pCO2, pO2, Na, K, Cl, Ca, Glc, Lac |
Còn hiệu lực
|
|
25021 |
000.00.19.H26-230105-0001 |
230000083/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN VÀ THƯƠNG MẠI THÀNH LONG |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Lipase |
Còn hiệu lực
|
|
25022 |
000.00.19.H26-230106-0006 |
230000082/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LABOMED |
Họ thuốc thử xét nghiệm định lượng GOT (ASAT) |
Còn hiệu lực
|
|
25023 |
000.00.19.H26-230106-0012 |
230000081/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LABOMED |
Họ thuốc thử xét nghiệm định lượng Axit Uric |
Còn hiệu lực
|
|
25024 |
000.00.19.H26-230106-0010 |
230000080/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LABOMED |
Họ thuốc thử xét nghiệm định lượng Protein |
Còn hiệu lực
|
|
25025 |
000.00.19.H26-230106-0011 |
230000079/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LABOMED |
Họ thuốc thử xét nghiệm định lượng Axit Uric |
Còn hiệu lực
|
|
25026 |
000.00.19.H26-230106-0007 |
230000078/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LABOMED |
Họ thuốc thử xét nghiệm định lượng GPT (ALAT) |
Còn hiệu lực
|
|
25027 |
000.00.04.G18-230109-0006 |
230000081/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng gentamicin |
Còn hiệu lực
|
|
25028 |
000.00.19.H26-230105-0022 |
230000077/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Khay thử xét nghiệm định tính Kháng nguyên IgG/IgM của virus Dengue |
Còn hiệu lực
|
|
25029 |
000.00.19.H26-230105-0020 |
230000076/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Que thử xét nghiệm định tính hCG trong nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
25030 |
000.00.19.H26-230105-0024 |
230000075/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Khay thử xét nghiệm định tính đồng thời kháng thể IgG/IgM hoặc kháng nguyên NS1 virus Dengue |
Còn hiệu lực
|
|
25031 |
000.00.19.H26-230105-0019 |
230000074/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Khay thử xét nghiệm định tính đồng thời kháng nguyên IgG, IgM và NS1 virus sốt xuất huyết. |
Còn hiệu lực
|
|
25032 |
000.00.19.H26-221227-0017 |
230000073/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH BMACARE |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên vi rút cúm A, cúm B |
Còn hiệu lực
|
|
25033 |
000.00.19.H26-221228-0012 |
230000072/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH BMACARE |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên H. pylori Ag |
Còn hiệu lực
|
|
25034 |
000.00.19.H26-221227-0026 |
230000071/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH BMACARE |
Khay thử định tính kháng nguyên Rotavirus |
Còn hiệu lực
|
|
25035 |
000.00.19.H26-230105-0028 |
230000013/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN TRƯỜNG ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
25036 |
000.00.19.H26-230105-0016 |
230000070/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ PHÁT TRIỂN PCT |
Máy trẻ hóa da công nghệ CO2 Fractional Laser |
Còn hiệu lực
|
|
25037 |
000.00.19.H26-230105-0013 |
230000069/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ PHÁT TRIỂN PCT |
Máy xóa nốt ruồi, tàn nhang, mụn thịt công nghệ CO2 Laser |
Còn hiệu lực
|
|
25038 |
000.00.19.H26-230106-0027 |
230000068/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH STV TECHNOLOGY |
Cụm IVD dấu ấn chức năng tuyến giáp: FT3, FT4, T3, T4, TSH |
Còn hiệu lực
|
|
25039 |
000.00.19.H26-230106-0036 |
230000067/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT HƯỚNG DƯƠNG |
Que thử xét nghiệm bán định lượng thông số nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
25040 |
000.00.04.G18-230109-0004 |
230000080/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng hemoglobin A1c |
Còn hiệu lực
|
|
25041 |
000.00.04.G18-230109-0005 |
230000079/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng α1-acid glycoprotein |
Còn hiệu lực
|
|
25042 |
000.00.19.H26-230117-0009 |
230000012/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
25043 |
000.00.19.H26-230111-0004 |
230000066/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & KỸ THUẬT TRÀNG AN |
Hóa chất dùng cho Hệ thống xét nghiệm ELISA |
Còn hiệu lực
|
|
25044 |
000.00.04.G18-230117-0004 |
230000078/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng yếu tố dạng thấp |
Còn hiệu lực
|
|
25045 |
000.00.19.H26-230103-0017 |
230000065/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HÀ NỘI |
Bộ chuyển đổi số hóa X-quang |
Còn hiệu lực
|
|
25046 |
000.00.19.H26-230105-0006 |
230000064/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NGUYỄN KHANG |
Gạc không thấm tẩm vaseline |
Còn hiệu lực
|
|
25047 |
000.00.19.H26-230105-0009 |
230000063/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM |
Cụm IVD Electrolytes |
Còn hiệu lực
|
|
25048 |
000.00.19.H26-230105-0007 |
230000062/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM |
Cụm IVD inflectious |
Còn hiệu lực
|
|
25049 |
000.00.19.H26-230106-0021 |
230000069/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ dụng cụ tiểu phẫu |
Còn hiệu lực
|
|
25050 |
000.00.04.G18-230117-0003 |
230000077/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng yếu tố dạng thấp |
Còn hiệu lực
|
|