STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
25051 |
000.00.19.H26-230106-0020 |
230000068/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM INFO VIỆT NAM |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
25052 |
000.00.19.H26-230106-0022 |
230000067/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ dụng cụ thay băng |
Còn hiệu lực
|
|
25053 |
000.00.04.G18-230117-0002 |
230000076/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Bộ xét nghiệm định lượng chì trong máu |
Còn hiệu lực
|
|
25054 |
000.00.19.H26-230113-0014 |
230000066/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT |
Giường bệnh nhân 2 tay quay |
Còn hiệu lực
|
|
25055 |
000.00.16.H33-221219-0002 |
230000001/PCBB-KG |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ HOÀNG HUY PHÁT |
Bộ bơm bóng áp lực cao |
Còn hiệu lực
|
|
25056 |
000.00.19.H29-230110-0002 |
230000060/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC DƯ |
Dung dịch rửa máy |
Còn hiệu lực
|
|
25057 |
000.00.19.H29-230111-0011 |
230000014/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
25058 |
000.00.19.H29-220726-0020 |
230000127/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HỆ THỐNG CHẨN ĐOÁN XUÂN HOÀI |
Bộ xét nghiệm IVD định lượng HDL-LDL Cholesterol |
Còn hiệu lực
|
|
25059 |
000.00.19.H29-230112-0001 |
230000126/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CHƯƠNG NHÂN |
Hoá chất chẩn đoán dùng cho máy xét nghiệm sinh hoá |
Còn hiệu lực
|
|
25060 |
000.00.19.H29-230105-0005 |
230000125/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Thiết bị làm sạch và khử trùng nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
25061 |
000.00.19.H29-221129-0001 |
230000124/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TPT |
Hệ thống ghế máy nha khoa. |
Còn hiệu lực
|
|
25062 |
000.00.19.H29-230116-0004 |
230000123/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
Kim luồn tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
25063 |
000.00.04.G18-230116-0006 |
230000075/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng HDL-Cholesterol |
Còn hiệu lực
|
|
25064 |
000.00.19.H26-221206-0014 |
230000065/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TUỆ ANH HEALTHCARE |
Chườm ấm mắt |
Còn hiệu lực
|
|
25065 |
000.00.19.H29-221219-0013 |
230000059/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Dụng cụ đặt nội khí quản có camera |
Còn hiệu lực
|
|
25066 |
000.00.19.H29-230111-0014 |
230000058/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG |
Cây đóng đĩa đệm có trục xoay |
Còn hiệu lực
|
|
25067 |
000.00.19.H29-230111-0007 |
230000122/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
25068 |
000.00.19.H29-230111-0010 |
230000057/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
Hệ thống máy quét nội nha kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
25069 |
000.00.19.H29-221230-0009 |
230000121/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM DV N.K. MAY MẮN |
Phôi sườn sứ trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
25070 |
000.00.19.H29-221230-0008 |
230000120/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM DV N.K. MAY MẮN |
Dung dịch và phụ kiện pha màu sứ trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
25071 |
000.00.19.H29-221230-0007 |
230000119/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM DV N.K. MAY MẮN |
Bột sứ dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
25072 |
000.00.19.H29-221230-0006 |
230000118/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM DV N.K. MAY MẮN |
Răng giả bằng sứ |
Còn hiệu lực
|
|
25073 |
000.00.19.H29-221230-0004 |
230000117/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM DV N.K. MAY MẮN |
Răng giả bằng nhựa |
Còn hiệu lực
|
|
25074 |
000.00.04.G18-230116-0005 |
230000074/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cụm IVD Dị ứng: 10 dị nguyên |
Còn hiệu lực
|
|
25075 |
000.00.04.G18-230116-0004 |
230000073/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cụm IVD Dị ứng: Cua, Tôm, Thịt lợn, Thịt bò, Cà rốt |
Còn hiệu lực
|
|
25076 |
000.00.19.H29-230111-0002 |
230000056/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC |
Thiết bị phòng ngừa thuyên tắc huyết khối VenaGo |
Còn hiệu lực
|
|
25077 |
000.00.18.H56-221213-0001 |
230000003/PCBMB-TH |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM HƯNG VIỆT TẠI THANH HOÁ |
|
Còn hiệu lực
|
|
25078 |
000.00.18.H56-221107-0001 |
230000001/PCBSX-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SONG THÀNH |
Nước muối sinh lý |
Còn hiệu lực
|
|
25079 |
000.00.19.H29-230109-0018 |
230000116/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH C&P GLOBAL |
Máy xông hơi điều trị |
Còn hiệu lực
|
|
25080 |
000.00.18.H56-230109-0001 |
230000002/PCBMB-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ VIỆT NAM - ASEAN |
|
Còn hiệu lực
|
|
25081 |
000.00.04.G18-230116-0001 |
230000072/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cụm IVD Dị ứng: Lòng trắng trứng, Sữa, Lúa mì, Gạo, Đậu phộng, Đậu nành |
Còn hiệu lực
|
|
25082 |
000.00.19.H26-230105-0015 |
230000060/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT&T |
Môi trường đông lạnh tinh trùng |
Còn hiệu lực
|
|
25083 |
000.00.19.H26-230105-0011 |
230000059/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT&T |
Môi trường làm sạch tinh trùng |
Còn hiệu lực
|
|
25084 |
000.00.19.H26-230105-0008 |
230000058/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT&T |
Môi trường phân loại tinh trùng |
Còn hiệu lực
|
|
25085 |
000.00.19.H26-230116-0007 |
230000057/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NSG |
Buồng oxy cao áp |
Còn hiệu lực
|
|
25086 |
000.00.04.G18-230113-0006 |
230000071/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cụm IVD Dị ứng: Bạch tuộc, Sữa đun sôi, Ovalbumin, Mật ong, Mực ống, Sữa dê |
Còn hiệu lực
|
|
25087 |
000.00.18.H56-230109-0003 |
230000001/PCBMB-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1049 |
|
Còn hiệu lực
|
|
25088 |
000.00.18.H56-221223-0001 |
230000003/PCBA-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC TH PHARMA |
Dưỡng ẩm Vaseline Care Jelly |
Còn hiệu lực
|
|
25089 |
000.00.04.G18-230109-0003 |
230000070/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng bicarbonate |
Còn hiệu lực
|
|
25090 |
000.00.04.G18-230109-0002 |
230000069/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng magnesium |
Còn hiệu lực
|
|
25091 |
000.00.16.H11-221206-0001 |
230000001/PCBMB-BT |
|
CÔNG TY CỔ PHẨM FPT LONG CHÂU- ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1020 |
|
Còn hiệu lực
|
|
25092 |
000.00.04.G18-230103-0010 |
230000068/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Điện cực xét nghiệm định lượng pCO2 |
Còn hiệu lực
|
|
25093 |
000.00.04.G18-230103-0012 |
230000067/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Điện cực xét nghiệm định lượng pO2 |
Còn hiệu lực
|
|
25094 |
000.00.19.H26-230111-0001 |
230000064/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM KOSNA VIỆT NAM |
XỊT TAI |
Còn hiệu lực
|
|
25095 |
000.00.19.H26-230104-0023 |
230000063/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM PHÁP EIFFEL |
Khăn hạ sốt |
Còn hiệu lực
|
|
25096 |
000.00.19.H26-230104-0024 |
230000062/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM PHÁP EIFFEL |
Gạc răng miệng |
Còn hiệu lực
|
|
25097 |
000.00.19.H26-221020-0004 |
230000061/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT LONG |
Băng keo cuộn lụa |
Còn hiệu lực
|
|
25098 |
000.00.19.H26-230104-0006 |
230000056/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TUMADU VIỆT NAM |
Đầu ra khí y tế |
Còn hiệu lực
|
|
25099 |
000.00.19.H26-230104-0033 |
230000060/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ LÂM ANH |
Dụng cụ ép động mạch |
Còn hiệu lực
|
|
25100 |
000.00.19.H26-230105-0005 |
230000059/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ Y TẾ BOSSCOM |
Dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
25101 |
000.00.19.H26-230104-0025 |
230000055/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA 3S |
Máy laser nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
25102 |
000.00.19.H26-230104-0028 |
230000054/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MED GYN VINA |
Máy Doppler siêu âm tim thai |
Còn hiệu lực
|
|
25103 |
000.00.19.H26-230104-0029 |
230000053/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MED GYN VINA |
Thiết bị điều trị sử dụng công nghệ vi sóng |
Còn hiệu lực
|
|
25104 |
000.00.19.H26-230104-0018 |
230000052/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MED GYN VINA |
Máy áp lạnh cổ tử cung |
Còn hiệu lực
|
|
25105 |
000.00.19.H26-230104-0034 |
230000058/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ BẢO MINH |
Khung tập đi |
Còn hiệu lực
|
|
25106 |
000.00.19.H26-230105-0004 |
230000051/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
Cụm IVD Bệnh thiếu máu: Folate, Ferritin |
Còn hiệu lực
|
|
25107 |
000.00.19.H26-230104-0030 |
230000057/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ BẢO MINH |
Tủ đầu giường y tế |
Còn hiệu lực
|
|
25108 |
000.00.19.H26-230105-0003 |
230000050/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
Cụm IVD Vitamin: Vitamin D, Vitamin B12 |
Còn hiệu lực
|
|
25109 |
000.00.19.H26-230104-0032 |
230000049/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ ODORIKO |
Viên đặt phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
25110 |
000.00.19.H26-230112-0012 |
230000056/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FAMAX |
XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
25111 |
000.00.19.H26-230112-0011 |
230000055/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FAMAX |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
25112 |
000.00.16.H40-230103-0001 |
230000002/PCBMB-NĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1038 |
|
Còn hiệu lực
|
|
25113 |
000.00.16.H40-230112-0002 |
230000001/PCBMB-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH NGỌC VINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
25114 |
000.00.04.G18-211227-0011 |
230000066/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cụm IVD Dấu ấn chức năng tuyến giáp: T4 toàn phần |
Còn hiệu lực
|
|
25115 |
000.00.04.G18-230113-0005 |
230000065/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Thyroglobulin |
Còn hiệu lực
|
|
25116 |
000.00.19.H29-230113-0010 |
230000115/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT MINH KHANG |
Máy Real-time PCR AriaDx |
Còn hiệu lực
|
|
25117 |
000.00.04.G18-230113-0004 |
230000064/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Thyroglobulin |
Còn hiệu lực
|
|
25118 |
000.00.17.H13-230111-0001 |
230000004/PCBMB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU THÀNH MỸ |
|
Còn hiệu lực
|
|
25119 |
000.00.18.H56-230111-0001 |
230000002/PCBA-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP PHỤ TRỢ NHÂN VIỆT |
Giường bệnh nhân 02 tay quay |
Còn hiệu lực
|
|
25120 |
000.00.18.H56-230111-0002 |
230000001/PCBA-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP PHỤ TRỢ NHÂN VIỆT |
Xe chuyển bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
25121 |
000.00.04.G18-230113-0003 |
230000063/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng TBG |
Còn hiệu lực
|
|
25122 |
000.00.04.G18-211227-0006 |
230000062/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cụm IVD Dấu ấn chức năng tuyến giáp: TPO |
Còn hiệu lực
|
|
25123 |
000.00.04.G18-230113-0002 |
230000061/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cụm IVD dấu ấn chức năng tuyến giáp: Thyroglobulin |
Còn hiệu lực
|
|
25124 |
000.00.04.G18-230113-0001 |
230000060/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng kháng thể kháng: Thyroglobulin, TPO |
Còn hiệu lực
|
|
25125 |
000.00.19.H26-230112-0014 |
230000047/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ NGUYỄN GIA |
Vật tư cho máy theo dõi bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|