STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
25126 |
000.00.04.G18-221229-0007 |
230000059/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng pH, pCO2, pO2, Na, K, Cl, Ca, Glc, Lac, CO-Oximetry |
Còn hiệu lực
|
|
25127 |
000.00.04.G18-221228-0016 |
230000058/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng pH, pO2, pCO2, Na, K, Cl, Ca, Glc, Lac |
Còn hiệu lực
|
|
25128 |
000.00.19.H26-230109-0019 |
230000046/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ ATC |
Kim sinh thiết vú chân không |
Còn hiệu lực
|
|
25129 |
000.00.18.H43-221227-0001 |
230000001/PCBA-NT |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THANH TRANG |
Khẩu Trang Y Tế 4 Lớp Thanh Trang |
Còn hiệu lực
|
|
25130 |
000.00.04.G18-230112-0014 |
230000057/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cụm IVD Khả năng sinh sản/ Hormone thai kỳ/ Protein: FSH, LH, Testosterone toàn phần |
Còn hiệu lực
|
|
25131 |
000.00.04.G18-230112-0013 |
230000056/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Bộ xét nghiệm định lượng Immunoglobulin E |
Còn hiệu lực
|
|
25132 |
000.00.04.G18-230112-0012 |
230000055/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cụm IVD Khả năng sinh sản/ Hormone thai kỳ/ Protein: Androstenedione, FSH, LH, Testosterone toàn phần |
Còn hiệu lực
|
|
25133 |
000.00.04.G18-230109-0010 |
230000054/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Cụm IVD enzyme: ALAT, ASAT, ALP, α-Amylase, CK, Cholinesterase, Gamma-GT, Lipase, Pancreatic amylase |
Còn hiệu lực
|
|
25134 |
000.00.19.H29-230112-0015 |
230000013/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT Y |
|
Còn hiệu lực
|
|
25135 |
000.00.04.G18-230112-0011 |
230000053/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Estradiol |
Còn hiệu lực
|
|
25136 |
000.00.16.H05-230111-0001 |
230000017/PCBB-BN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y SINH NAM ANH |
Hóa chất xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
25137 |
000.00.04.G18-230112-0010 |
230000052/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Homocysteine |
Còn hiệu lực
|
|
25138 |
000.00.19.H26-230111-0011 |
230000045/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ARKRAY VIỆT NAM |
Dung dịch rửa đậm đặc dùng cho máy xét nghiệm nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
25139 |
000.00.04.G18-230112-0009 |
230000051/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Cụm IVD xét nghiệm Nhiễm khuẩn – Miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
25140 |
000.00.04.G18-230112-0007 |
230000050/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cụm IVD xét nghiệm chuyển hóa thận: Cortisol |
Còn hiệu lực
|
|
25141 |
000.00.04.G18-230112-0008 |
230000049/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Cụm IVD Các bệnh tự miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
25142 |
000.00.04.G18-230112-0006 |
230000048/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng ACTH |
Còn hiệu lực
|
|
25143 |
000.00.19.H26-230106-0035 |
230000044/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN NHA KHOA NHẬT VIỆT |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
25144 |
000.00.04.G18-230111-0007 |
230000047/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cụm IVD Xét nghiệm đái tháo đường: C -Peptide, Insulin, Albumin |
Còn hiệu lực
|
|
25145 |
000.00.04.G18-230111-0006 |
230000046/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng các sản phẩm thoái giáng của fibrin liên kết chéo (XL-FDP) có chứa D-Dimer |
Còn hiệu lực
|
|
25146 |
000.00.04.G18-230111-0003 |
230000045/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cụm IVD Bệnh thiếu máu: Ferritin, Acid Folic, Vitamin B12 |
Còn hiệu lực
|
|
25147 |
000.00.04.G18-230111-0004 |
230000044/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Cụm IVD chất nền: Albumin, Bilirubin trực tiếp, Bilirubin toàn phần, Cholesterol, Creatinine, Glucose, HDL-C, Lactate, LDL-C, Phospholipids, Protein toàn phần, Triglycerides, Urea, Acid uric |
Còn hiệu lực
|
|
25148 |
000.00.04.G18-230111-0002 |
230000043/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng IgE |
Còn hiệu lực
|
|
25149 |
000.00.19.H29-230107-0003 |
230000055/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Nạng gấp tập đi cho người tàn tật |
Còn hiệu lực
|
|
25150 |
000.00.19.H29-230107-0002 |
230000054/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Ghế vệ sinh cho người tàn tật |
Còn hiệu lực
|
|
25151 |
000.00.19.H29-230107-0001 |
230000053/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Nạng tập đi cho người tàn tật |
Còn hiệu lực
|
|
25152 |
000.00.19.H29-230109-0031 |
230000114/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SG PHARMA |
DUNG DỊCH SÁT KHUẨN NGOÀI DA CLEANWELL 4% |
Còn hiệu lực
|
|
25153 |
000.00.19.H29-230109-0028 |
230000113/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SG PHARMA |
DUNG DỊCH SÁT TRÙNG NHANH VẾT THƯƠNG ISODINE |
Còn hiệu lực
|
|
25154 |
000.00.19.H29-230109-0029 |
230000112/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SG PHARMA |
DUNG DỊCH SÁT KHUẨN TAY NHANH HEPANOL |
Còn hiệu lực
|
|
25155 |
000.00.19.H29-230110-0010 |
230000111/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV KỸ THUẬT VIỆT LIÊN |
Hóa chất dùng cho máy sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
25156 |
000.00.19.H29-230110-0011 |
230000110/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV KỸ THUẬT VIỆT LIÊN |
Hóa chất dùng cho máy huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
25157 |
000.00.19.H29-230106-0010 |
230000109/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG TÂN LONG |
Chai cấy máu |
Còn hiệu lực
|
|
25158 |
000.00.19.H29-230109-0001 |
230000108/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ |
Vật liệu trám răng |
Còn hiệu lực
|
|
25159 |
000.00.04.G18-230111-0010 |
230000042/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Cụm IVD enzyme: ALAT, ASAT, ALP, α-Amylase, CK, Cholinesterase, Gamma-GT, Lipase, Pancreatic amylase |
Còn hiệu lực
|
|
25160 |
000.00.04.G18-230112-0001 |
230000041/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Cụm IVD thuốc thử điện giải: Calcium, Iron |
Còn hiệu lực
|
|
25161 |
000.00.04.G18-230112-0003 |
230000040/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng CRP |
Còn hiệu lực
|
|
25162 |
000.00.19.H29-230111-0013 |
230000107/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
Bộ IVD xét nghiệm LDL cholesterol trực tiếp |
Còn hiệu lực
|
|
25163 |
000.00.19.H29-230111-0006 |
230000106/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
Thuốc thử xét nghiệm Creatine trong máu và nước tiểu bằng phương pháp Enzymatic |
Còn hiệu lực
|
|
25164 |
000.00.19.H29-230111-0005 |
230000105/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
Bộ IVD xét nghiệm CRP trong máu |
Còn hiệu lực
|
|
25165 |
000.00.19.H29-230111-0004 |
230000104/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
Bộ IVD xét nghiệm HBA1C phương pháp Latex Immunoturbidimetric |
Còn hiệu lực
|
|
25166 |
000.00.19.H29-230111-0003 |
230000103/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
Hoá chất xét nghiệm nồng độ Cồn trong máu bằng phương pháp UV. |
Còn hiệu lực
|
|
25167 |
000.00.19.H29-230111-0015 |
230000102/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
Dung dịch phá hủy hồng cầu |
Còn hiệu lực
|
|
25168 |
000.00.19.H29-230110-0004 |
230000101/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
Máy xét nghiệm ion đồ tự động |
Còn hiệu lực
|
|
25169 |
000.00.19.H29-230110-0005 |
230000012/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KORVIET BEAUTY |
|
Còn hiệu lực
|
|
25170 |
000.00.19.H29-230109-0003 |
230000100/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HASUKITO |
Kim luồn tĩnh mạch có cổng truyền dịch và cánh (IV cannula with injection port and wing), size : 14G, 16G, 17G, 18G, 20G, 22G, 24G, 26G |
Còn hiệu lực
|
|
25171 |
000.00.19.H29-230106-0003 |
230000099/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC NGỌC |
Ống thông truyền thuốc, dùng trong truyền máu, lọc máu |
Còn hiệu lực
|
|
25172 |
000.00.19.H29-230108-0001 |
230000098/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ENRAF - NONIUS VIETNAM |
Máy điều trị bằng sóng xung kích |
Còn hiệu lực
|
|
25173 |
000.00.04.G18-230112-0004 |
230000038/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng Helicobacter pylori |
Còn hiệu lực
|
|
25174 |
000.00.12.H19-230109-0003 |
230000003/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEN NATURE PRODUCT |
DUNG DỊCH CẤP ẨM LOẠI BỎ VI KHUẨN NGOÀI DA SERUM AGGA |
Còn hiệu lực
|
|
25175 |
000.00.12.H19-230109-0002 |
230000002/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEN NATURE PRODUCT |
DUNG DỊCH XỊT NGOÀI DA LOẠI BỎ VI KHUẨN CÓ MÙI THƠM AGGA |
Còn hiệu lực
|
|
25176 |
000.00.12.H19-230109-0001 |
230000001/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEN NATURE PRODUCT |
DUNG DỊCH LÀM MÁT LOẠI BỎ VI KHUẨN NGOÀI DA COLLAGEN AGGA |
Còn hiệu lực
|
|
25177 |
000.00.16.H23-230110-0001 |
230000001/PCBA-HD |
|
CHI NHÁNH HÀ NỘI - CÔNG TY TNHH SX & TM DƯỢC MỸ PHẨM PHẠM GIA GROUP. |
GEL BÔI TRƠN CAOSÌN |
Còn hiệu lực
|
|
25178 |
000.00.48.H41-230110-0002 |
230000004/PCBB-NA |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ -VẬT TƯ Y TẾ DUY CƯỜNG |
Bộ kit test cho máy phân tích miễm dịch định lượng |
Còn hiệu lực
|
|
25179 |
000.00.19.H29-230109-0004 |
230000097/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH DƯƠNG |
Vật liệu cấy ghép chân răng |
Còn hiệu lực
|
|
25180 |
000.00.48.H41-230110-0001 |
230000003/PCBB-NA |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ -VẬT TƯ Y TẾ DUY CƯỜNG |
Máy phân tích miễn dịch định lượng |
Còn hiệu lực
|
|
25181 |
000.00.19.H29-230109-0008 |
230000096/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH DƯƠNG |
Bộ dụng cụ hỗ trợ phẫu thuật Implant |
Còn hiệu lực
|
|
25182 |
000.00.19.H17-230110-0001 |
230000002/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TÂM ĐỊNH |
Băng keo chỉ thị màu trắng dùng cho hấp tiệt khuẩn hơi nước, Băng keo chỉ thị dùng cho hấp tiệt khuẩn EO, Plasma |
Còn hiệu lực
|
|
25183 |
000.00.19.H17-230106-0001 |
230000003/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NAM SƠN - NAMPHACO |
|
Còn hiệu lực
|
|
25184 |
000.00.19.H17-230109-0002 |
230000001/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ MEM-CO |
Gói đỡ đẻ sạch |
Còn hiệu lực
|
|
25185 |
000.00.19.H17-230109-0001 |
230000002/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1055 |
|
Còn hiệu lực
|
|
25186 |
000.00.18.H24-230111-0001 |
230000001/PCBB-HP |
|
CÔNG TY TNHH LG ELECTRONICS VIỆT NAM HẢI PHÒNG |
Bộ chuyển đổi X-quang số hóa |
Còn hiệu lực
|
|
25187 |
000.00.18.H24-230110-0001 |
230000001/PCBA-HP |
|
CÔNG TY TNHH LG ELECTRONICS VIỆT NAM HẢI PHÒNG |
Màn hình y tế |
Còn hiệu lực
|
|
25188 |
000.00.04.G18-230111-0008 |
230000037/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng pH, pO2, pCO2 |
Còn hiệu lực
|
|
25189 |
000.00.04.G18-230111-0009 |
230000036/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cụm IVD Cytokine: IL-1β, IL2R, IL-6, IL-8 |
Còn hiệu lực
|
|
25190 |
000.00.19.H29-230109-0009 |
230000052/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PARAMOUNT BED VIỆT NAM |
Bàn mổ đa năng và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
25191 |
000.00.19.H29-230107-0004 |
230000095/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VAVIM |
Máy phân tích sinh hóa tự động |
Còn hiệu lực
|
|
25192 |
000.00.19.H29-230108-0005 |
230000094/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT KIM THÁP |
Hệ thống xét nghiệm vi khuẩn Helicobacter Pylori và bộ vật tư đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
25193 |
000.00.19.H29-221220-0074 |
230000051/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là ống chuẩn bị mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
25194 |
000.00.19.H29-221220-0013 |
230000093/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính p120 |
Còn hiệu lực
|
|
25195 |
000.00.19.H29-221220-0012 |
230000092/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính E-cadherin |
Còn hiệu lực
|
|
25196 |
000.00.19.H29-221220-0011 |
230000091/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính tyrosinase |
Còn hiệu lực
|
|
25197 |
000.00.19.H29-221220-0010 |
230000090/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính CD4 |
Còn hiệu lực
|
|
25198 |
000.00.19.H29-221220-0014 |
230000089/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein premelanosome (PMEL), melan A, và tyrosinase |
Còn hiệu lực
|
|
25199 |
000.00.19.H29-230109-0005 |
230000011/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1083 |
|
Còn hiệu lực
|
|
25200 |
000.00.19.H29-230103-0012 |
230000010/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1094 |
|
Còn hiệu lực
|
|