STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
2476 |
000.00.19.H26-230405-0021 |
230000796/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ CORTIS |
Băng dính y tế |
Còn hiệu lực
|
|
2477 |
000.00.19.H26-230405-0023 |
230000795/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ CORTIS |
Băng dính y tế |
Còn hiệu lực
|
|
2478 |
000.00.19.H26-230405-0016 |
230000794/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ CORTIS |
Ống mở khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
2479 |
000.00.19.H26-230406-0016 |
230000657/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KHỎE THÁI DƯƠNG |
Vật tư tiêu hao sử dụng cho máy định nhóm máu tự động |
Còn hiệu lực
|
|
2480 |
000.00.19.H26-230406-0015 |
230000138/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP VÀ DỊCH VỤ NHẬT MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
2481 |
000.00.19.H26-230406-0011 |
230000137/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HACO |
|
Còn hiệu lực
|
|
2482 |
000.00.19.H26-230406-0004 |
230000656/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHA KHOA HOÀN CẦU |
Vật liệu lấy mẫu răng |
Còn hiệu lực
|
|
2483 |
000.00.17.H59-230407-0001 |
230000001/PCBMB-TV |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ HIỀN QUÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
2484 |
000.00.19.H26-230405-0017 |
230000793/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ PHÁT TRIỂN DỰ ÁN Y TẾ VIỆT NAM |
Cụm IVD vật liệu kiểm soát sử dụng cho máy nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
2485 |
000.00.19.H26-230405-0013 |
230000792/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ PHÁT TRIỂN DỰ ÁN Y TẾ VIỆT NAM |
Cụm IVD vật liệu hiệu chuẩn sử dụng cho máy nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
2486 |
000.00.48.H41-230410-0001 |
230000009/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ YÊN SƠN |
|
Còn hiệu lực
|
|
2487 |
000.00.16.H11-230307-0001 |
230000005/PCBMB-BT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1077 |
|
Còn hiệu lực
|
|
2488 |
000.00.04.G18-230410-0004 |
230000226/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Hệ thống tay khoan điện |
Còn hiệu lực
|
|
2489 |
000.00.19.H17-230407-0001 |
230000013/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ S.P.I VIỆT NAM |
Chất lấy dấu răng |
Còn hiệu lực
|
|
2490 |
000.00.19.H26-230330-0006 |
230000655/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ ALPHAMED |
Tủ đầu giường |
Còn hiệu lực
|
|
2491 |
000.00.19.H26-230403-0017 |
230000791/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
Hóa chất dùng cho máy sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
2492 |
000.00.19.H26-230330-0032 |
230000654/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Banh khớp háng |
Còn hiệu lực
|
|
2493 |
000.00.19.H26-230405-0033 |
230000653/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM UNITY PHARMA |
Dung dịch vệ sinh mũi thảo dược OTRI GREEN |
Còn hiệu lực
|
|
2494 |
000.00.19.H26-230305-0001 |
230000652/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ SINH HỌC VIỆT NAM |
ỐNG NGHIỆM ĐỰNG MÁU CHÂN KHÔNG VÀ ỐNG NGHIỆM ĐỰNG MÁU KHÔNG CHÂN KHÔNG |
Còn hiệu lực
|
|
2495 |
000.00.19.H26-230405-0010 |
230000790/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HT NATURAL |
Kem bôi da |
Còn hiệu lực
|
|
2496 |
000.00.19.H26-230405-0006 |
230000789/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ VIỆT NAM |
Cụm IVD dị ứng |
Còn hiệu lực
|
|
2497 |
000.00.19.H26-230405-0005 |
230000788/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ DƯỢC ZORRO |
BỘT HÒA TAN THỤT THÁO |
Còn hiệu lực
|
|
2498 |
000.00.19.H26-230330-0021 |
230000136/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SỰ LỰA CHỌN VÀNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
2499 |
000.00.19.H29-230403-0023 |
230000407/PCBA-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Dụng cụ phẫu thuật nội soi ổ bụng |
Còn hiệu lực
|
|
2500 |
000.00.19.H29-230406-0009 |
230000742/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Tấm dán điện cực trung tính |
Còn hiệu lực
|
|
2501 |
000.00.19.H29-230406-0008 |
230000406/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NGUYÊN LONG |
Giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
2502 |
000.00.19.H29-230331-0005 |
230000126/PCBMB-HCM |
|
DỤNG CỤ Y KHOA LÊ GIA |
|
Còn hiệu lực
|
|
2503 |
000.00.19.H29-230406-0007 |
230000741/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NT SOLUTIONS |
Dao phẫu thuật dùng trong nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
2504 |
000.00.19.H29-230406-0005 |
230000740/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GLOBAL |
Miếng dán vết thương collagen-HealiAid |
Còn hiệu lực
|
|
2505 |
000.00.19.H29-230406-0006 |
230000739/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y NHẬT |
Huyết áp điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
2506 |
000.00.19.H29-230406-0002 |
230000738/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
Bộ dây thở có thể tái sử dụng |
Còn hiệu lực
|
|
2507 |
000.00.16.H25-230405-0001 |
230000011/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KIM BẢNG |
NƯỚC SÚC MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
2508 |
000.00.04.G18-230328-0005 |
2300111GPNK/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT ÂU LẠC |
Máy ECMO |
Còn hiệu lực
|
|
2509 |
000.00.19.H26-230406-0001 |
230000651/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ SƠN PHÁT |
Máy nén ép trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
2510 |
000.00.19.H29-230404-0014 |
230000405/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG |
Dụng cụ y tế tái sử dụng nhiều lần loại JULIET TL |
Còn hiệu lực
|
|
2511 |
000.00.19.H29-230328-0019 |
230000737/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Van cầm máu loại trượt |
Còn hiệu lực
|
|
2512 |
000.00.19.H29-230328-0017 |
230000736/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Bơm áp lực cao dùng trong can thiệp tim mạch |
Còn hiệu lực
|
|
2513 |
000.00.19.H29-230404-0016 |
230000125/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TIẾN THỊNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
2514 |
000.00.19.H29-230404-0019 |
230000124/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1241 |
|
Còn hiệu lực
|
|
2515 |
000.00.19.H29-230406-0019 |
230000123/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1045 |
|
Còn hiệu lực
|
|
2516 |
000.00.19.H29-230405-0021 |
230000404/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA |
Dụng cụ dùng trong phẫu thuật mổ hở |
Còn hiệu lực
|
|
2517 |
000.00.19.H29-230404-0012 |
230000122/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ LIFELABS |
|
Còn hiệu lực
|
|
2518 |
000.00.19.H29-230404-0015 |
230000735/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIA VŨ SÀI GÒN |
Kim sinh thiết |
Còn hiệu lực
|
|
2519 |
000.00.19.H29-220811-0008 |
230000734/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Thiết bị điều trị ghế nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
2520 |
000.00.19.H29-221128-0017 |
230000403/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SEADENT |
Vật liệu làm sạch mùn ngà răng |
Còn hiệu lực
|
|
2521 |
000.00.10.H31-230329-0001 |
230000010/PCBA-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP |
Dung dịch xịt mũi – Trẻ em |
Còn hiệu lực
|
|
2522 |
000.00.19.H29-230404-0007 |
230000402/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN MỸ VĂN |
Cụm IVD - Dung dịch rửa máy đo đông máu tự động |
Còn hiệu lực
|
|
2523 |
000.00.19.H29-230404-0020 |
230000733/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ VŨ BẢO |
Cụm IVD hỗ trợ xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
2524 |
000.00.19.H29-230405-0003 |
230000732/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP |
Máy phân tích nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
2525 |
000.00.19.H29-230404-0002 |
230000401/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TBYT MINH NHI |
Bộ kính thử thị lực ( Kèm gọng kính ) |
Còn hiệu lực
|
|
2526 |
000.00.19.H29-230405-0005 |
230000731/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ |
Máy điều trị laser |
Còn hiệu lực
|
|
2527 |
000.00.19.H29-230401-0001 |
230000730/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ |
Máy điều trị bằng sóng xung kích |
Còn hiệu lực
|
|
2528 |
000.00.19.H29-230331-0018 |
230000729/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ |
Máy laser điều trị dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
2529 |
000.00.19.H29-230330-0004 |
230000728/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Đĩa sứ nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
2530 |
000.00.19.H26-230405-0026 |
230000650/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN THỊNH PHARMA |
Xịt hỗ trợ giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
2531 |
000.00.19.H26-230405-0025 |
230000649/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ THĂNG LONG |
Xịt xoa bóp |
Còn hiệu lực
|
|
2532 |
000.00.19.H29-230330-0019 |
230000727/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH |
Bộ điều khiển tay khoan nha khoa (thân máy, động cơ khoan điện, giá đỡ, dây kết nối tay khoan, cáp sạc) |
Còn hiệu lực
|
|
2533 |
000.00.19.H29-230404-0022 |
230000726/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG NAM VIỆT |
Bộ chuyển đổi số hóa X-quang |
Còn hiệu lực
|
|
2534 |
000.00.04.G18-230407-0015 |
230000225/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng acid uric |
Còn hiệu lực
|
|
2535 |
000.00.04.G18-230407-0013 |
230000224/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ IVD xét nghiệm bán định lượng kháng thể kháng yếu tố nội tại |
Còn hiệu lực
|
|
2536 |
000.00.04.G18-230407-0011 |
230000223/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Máy xét nghiệm Hemoglobin điện di mao quản dùng cho mẫu máu gót chân |
Còn hiệu lực
|
|
2537 |
000.00.19.H26-230407-0012 |
230000648/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ NOVATECH |
DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI |
Còn hiệu lực
|
|
2538 |
000.00.19.H26-230407-0010 |
230000135/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CHEMED VIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
2539 |
000.00.04.G18-230407-0012 |
230000222/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Bộ IVD - Xét nghiệm định lượng Hemoglobin điện di mao quản |
Còn hiệu lực
|
|
2540 |
000.00.19.H17-230404-0002 |
230000012/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU VIỆT TÚ |
Hệ thống giường y tế hai tay quay |
Còn hiệu lực
|
|
2541 |
000.00.19.H17-230404-0001 |
230000019/PCBB-ĐNa |
|
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
Bộ dây chạy thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
2542 |
000.00.19.H17-230329-0002 |
230000018/PCBB-ĐNa |
|
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
Bộ dây truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
2543 |
000.00.19.H26-230405-0024 |
230000647/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM CNL VIỆT NAM |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
2544 |
000.00.19.H26-230406-0009 |
230000646/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN WATERPUSH VIỆT NAM |
Bàn chải điện |
Còn hiệu lực
|
|
2545 |
000.00.19.H26-230406-0006 |
230000645/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG THỊNH |
Hộp hấp dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
2546 |
000.00.19.H26-230406-0005 |
230000644/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG THỊNH |
Khay lưới đựng dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
2547 |
000.00.19.H29-230405-0013 |
230000725/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
Cụm IVD xét nghiệm chức năng đa thông số trong hệ thống máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
2548 |
000.00.19.H29-230405-0018 |
230000724/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
Cụm IVD xét nghiệm chức năng bệnh lý thiếu máu trong hệ thống máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
2549 |
000.00.19.H29-230405-0020 |
230000723/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
Cụm IVD xét nghiệm chức năng điện giải trong hệ thống máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
2550 |
000.00.19.H29-230406-0003 |
230000722/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
Cụm IVD xét nghiệm viêm nhiễm trong hệ thống máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|