STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
2476 |
000.00.19.H29-240606-0011 |
240000908/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT THÀNH KHOA |
Máy ly tâm |
Còn hiệu lực
|
|
2477 |
000.00.19.H29-240530-0031 |
240001198/PCBB-HCM |
|
TRUNG TÂM KIỂM CHUẨN XÉT NGHIỆM THÀNH PHỐ |
Mẫu ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm Huyết thanh học Helicobacter pylori |
Còn hiệu lực
|
|
2478 |
000.00.19.H29-240530-0030 |
240001197/PCBB-HCM |
|
TRUNG TÂM KIỂM CHUẨN XÉT NGHIỆM THÀNH PHỐ |
Mẫu ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm Miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
2479 |
000.00.19.H29-240530-0028 |
240001196/PCBB-HCM |
|
TRUNG TÂM KIỂM CHUẨN XÉT NGHIỆM THÀNH PHỐ |
Mẫu ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm Định tính và định genotype HPV |
Còn hiệu lực
|
|
2480 |
000.00.19.H29-240530-0027 |
240001195/PCBB-HCM |
|
TRUNG TÂM KIỂM CHUẨN XÉT NGHIỆM THÀNH PHỐ |
Mẫu ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm Định tính HPV |
Còn hiệu lực
|
|
2481 |
000.00.19.H29-240530-0026 |
240001194/PCBB-HCM |
|
TRUNG TÂM KIỂM CHUẨN XÉT NGHIỆM THÀNH PHỐ |
Mẫu ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm Định genotype HPV |
Còn hiệu lực
|
|
2482 |
000.00.19.H29-240530-0025 |
240001193/PCBB-HCM |
|
TRUNG TÂM KIỂM CHUẨN XÉT NGHIỆM THÀNH PHỐ |
Mẫu ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm Định nhóm máu và An toàn truyền máu |
Còn hiệu lực
|
|
2483 |
000.00.19.H29-240530-0024 |
240001192/PCBB-HCM |
|
TRUNG TÂM KIỂM CHUẨN XÉT NGHIỆM THÀNH PHỐ |
Mẫu ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm Định nhóm máu |
Còn hiệu lực
|
|
2484 |
000.00.19.H29-240530-0032 |
240001191/PCBB-HCM |
|
TRUNG TÂM KIỂM CHUẨN XÉT NGHIỆM THÀNH PHỐ |
Mẫu nội kiểm tra chất lượng xét nghiệm Định nhóm máu |
Còn hiệu lực
|
|
2485 |
000.00.19.H29-240604-0019 |
240000907/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TOTIN |
DỤNG CỤ PHẪU THUẬT MẮT, MŨI, MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
2486 |
000.00.19.H29-240605-0016 |
240001190/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TERMINIUS HEALTHCARE VIETNAM |
Máy HIFU siêu âm điều trị |
Còn hiệu lực
|
|
2487 |
000.00.19.H29-240605-0017 |
240001189/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TERMINIUS HEALTHCARE VIETNAM |
Máy HIFU siêu âm điều trị |
Còn hiệu lực
|
|
2488 |
000.00.04.G18-240528-0002 |
24016CNKĐ/BYT-HTTB |
|
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
|
Còn hiệu lực
|
|
2489 |
000.00.03.H42-240404-0002 |
240000003/PCBB-NB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM |
Bộ dây truyền dịch sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
2490 |
000.00.04.G18-240605-0006 |
240000005/PTVKT-BYT |
|
PHAN VĂN HUY |
|
Còn hiệu lực
|
|
2491 |
000.00.19.H26-240530-0024 |
240001379/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC BIOMEDIC |
Hệ thống giải trình tự gen thế hệ mới tích hợp |
Còn hiệu lực
|
|
2492 |
000.00.19.H26-240607-0024 |
240001124/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM AQUA |
XỊT MŨI HỌNG AQUA CARE |
Còn hiệu lực
|
|
2493 |
000.00.19.H26-240609-0002 |
240001123/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HÓA DƯỢC AERO CHEMIE |
GẠC RƠ LƯỠI MAMA & BABY |
Còn hiệu lực
|
|
2494 |
000.00.19.H26-240531-0015 |
240000180/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ VẬT TƯ Y TẾ TH |
|
Còn hiệu lực
|
|
2495 |
000.00.19.H26-240522-0018 |
240001378/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TÂY BẮC Á |
Bộ dụng cụ nội soi tán sỏi qua da cỡ nhỏ (mini PCNL) |
Còn hiệu lực
|
|
2496 |
000.00.19.H26-240603-0016 |
240001377/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TÂY BẮC Á |
Bộ dụng cụ nội soi niệu quản tán sỏi ngược dòng bán cứng |
Còn hiệu lực
|
|
2497 |
000.00.19.H26-240530-0035 |
240001376/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ VỊNH PHÁT |
Bộ bơm xi măng cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
2498 |
000.00.19.H26-240607-0027 |
240001375/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ PHÂN PHỐI HÀNG HÓA QUỐC TẾ HD |
Máy hút sữa |
Còn hiệu lực
|
|
2499 |
000.00.19.H26-240510-0008 |
240001374/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SMED |
Rọ tán sỏi kèm tay cầm |
Còn hiệu lực
|
|
2500 |
000.00.19.H26-240603-0025 |
240001373/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CMS MEDTECH VIỆT NAM |
Thiết bị kiểm soát cận thị |
Còn hiệu lực
|
|
2501 |
000.00.19.H26-240607-0023 |
240001121/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM AQUA |
AQUA XỊT TRĨ HEMO CARE |
Còn hiệu lực
|
|
2502 |
000.00.19.H26-240608-0001 |
240001120/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KÍNH MẮT NHẤT TÍN – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH HÀ NỘI |
Tròng mắt kính |
Còn hiệu lực
|
|
2503 |
000.00.19.H26-240607-0017 |
240001119/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH FOXS-USA |
Dung dịch vệ sinh Mũi - Họng |
Còn hiệu lực
|
|
2504 |
000.00.19.H26-240607-0022 |
240001372/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN |
Máy siêu âm điều trị |
Còn hiệu lực
|
|
2505 |
000.00.19.H26-240607-0021 |
240001371/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN |
Máy xông thuốc |
Còn hiệu lực
|
|
2506 |
000.00.19.H26-240607-0018 |
240001370/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VẠN XUÂN |
Máy từ rung nhiệt trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
2507 |
000.00.19.H26-240605-0009 |
240001118/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Tủ đầu giường y tế |
Còn hiệu lực
|
|
2508 |
000.00.19.H26-240606-0017 |
240001369/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động |
Còn hiệu lực
|
|
2509 |
000.00.19.H26-240530-0021 |
240001117/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN |
Bẫy mẫu tiêu hoá |
Còn hiệu lực
|
|
2510 |
000.00.19.H26-240607-0014 |
240001116/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi mũi xoang |
Còn hiệu lực
|
|
2511 |
000.00.19.H26-240607-0012 |
240001115/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ dụng cụ phẫu thuật Răng Hàm Mặt |
Còn hiệu lực
|
|
2512 |
000.00.19.H26-240607-0013 |
240001114/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ dụng cụ cắt tử cung mổ hở |
Còn hiệu lực
|
|
2513 |
000.00.19.H26-240607-0010 |
240001113/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ đặt nội khí quản cho sơ sinh/ trẻ em |
Còn hiệu lực
|
|
2514 |
000.00.19.H26-240607-0015 |
240001368/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH HPMED VIỆT NAM |
Máy Laser CO2 Fractional Harmoni |
Còn hiệu lực
|
|
2515 |
000.00.19.H26-240606-0015 |
240001367/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng các dấu ấn tim mạch |
Còn hiệu lực
|
|
2516 |
000.00.19.H26-240607-0002 |
240000179/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH ĐỖ KHÁNH LY |
|
Còn hiệu lực
|
|
2517 |
000.00.19.H26-240607-0001 |
240001366/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRƯỜNG SƠN |
DUNG DỊCH ĐƯỜNG TIÊU HÓA |
Còn hiệu lực
|
|
2518 |
000.00.19.H26-240606-0002 |
240001365/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
Máy rửa dụng cụ |
Còn hiệu lực
|
|
2519 |
000.00.31.H36-240604-0001 |
240000003/PCBMB-LĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1448 |
|
Còn hiệu lực
|
|
2520 |
000.00.17.H54-240606-0001 |
240000001/PCBSX-TB |
|
HỘ KINH DOANH : VŨ TIẾN QUÂN |
Thước gỗ đo chiều dài nằm |
Còn hiệu lực
|
|
2521 |
000.00.16.H40-240522-0001 |
240000002/PCBSX-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
Băng dính có gạc vô khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
2522 |
000.00.19.H26-240604-0030 |
240000004/PCBA-BV |
|
CÔNG TY TNHH MITUS |
Thiết bị nâng hạ bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
2523 |
000.00.19.H26-240606-0012 |
240001112/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHARNE VIETNAM |
MÁY ĐẨY TINH CHẤT RECLAR |
Còn hiệu lực
|
|
2524 |
000.00.19.H26-240606-0011 |
240001111/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHARNE VIETNAM |
MÁY MASSAGE AESTHET SMART |
Còn hiệu lực
|
|
2525 |
000.00.19.H26-240606-0009 |
240001110/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MEDICAL TD |
Băng dính y tế |
Còn hiệu lực
|
|
2526 |
000.00.19.H26-240605-0014 |
240001109/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
Điện cực điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
2527 |
000.00.19.H26-240606-0006 |
240001364/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
Điện cực sốc tim |
Còn hiệu lực
|
|
2528 |
000.00.19.H26-240601-0002 |
240001108/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ CÔNG NGHỆ CAO VIỆT ĐỨC |
Bộ dụng cụ phẫu thuật đại phẫu |
Còn hiệu lực
|
|
2529 |
000.00.19.H26-240606-0005 |
240001107/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ CAO MINH DŨNG |
MÁY IN PHIM KHÔ VÀ PHIM KHÔ DÙNG TRONG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
2530 |
000.00.19.H29-240604-0018 |
240001188/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MEDICAL BIOTECH APPLICATION |
Kem chăm sóc vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
2531 |
000.00.19.H29-240605-0001 |
240001187/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
Bộ vật liệu trám răng |
Còn hiệu lực
|
|
2532 |
000.00.19.H29-240605-0002 |
240001186/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
Vật liệu trám răng |
Còn hiệu lực
|
|
2533 |
000.00.19.H29-240605-0003 |
240001185/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
Vật liệu xử lý bề mặt răng sứ |
Còn hiệu lực
|
|
2534 |
000.00.19.H26-240605-0011 |
240001106/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HÂN |
Đèn mổ (đèn mổ treo trần, đèn mổ di động, đèn khám) |
Còn hiệu lực
|
|
2535 |
000.00.19.H26-240606-0003 |
240001363/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VIETLAB |
Bộ xét nghiệm định tính kháng thể lao TB |
Còn hiệu lực
|
|
2536 |
000.00.19.H29-240529-0022 |
240001184/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Kim luồn tĩnh mạch an toàn |
Còn hiệu lực
|
|
2537 |
000.00.19.H29-240604-0002 |
240001183/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
Máy khoan xương tốc độ cao siêu nhỏ |
Còn hiệu lực
|
|
2538 |
000.00.19.H26-240605-0008 |
240001362/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HÂN |
Ghê nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
2539 |
000.00.19.H29-240530-0013 |
240001182/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NIPON VIỆT NAM |
Máy theo dõi sản khoa |
Còn hiệu lực
|
|
2540 |
000.00.19.H29-240604-0008 |
240001181/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ENRAF - NONIUS VIETNAM |
Máy điều trị từ trường năng lượng cao |
Còn hiệu lực
|
|
2541 |
000.00.19.H29-240601-0005 |
240001180/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ IMD |
Hệ thống theo dõi sinh lý thần kinh trong phẫu thuật, phụ kiện và vật tư đi kèm |
Còn hiệu lực
|
|
2542 |
000.00.19.H29-240601-0006 |
240000906/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ IMD |
Dụng cụ, vật tư và phụ kiện sử dụng cho Hệ thống theo dõi sinh lý thần kinh trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
2543 |
000.00.19.H29-240521-0022 |
240000905/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Dung dịch bảo vệ và hỗ trợ điều trị tổn thương da |
Còn hiệu lực
|
|
2544 |
000.00.19.H29-240514-0011 |
240001179/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Vật liệu phủ chứa floride bảo vệ bề mặt men răng và ngà răng |
Còn hiệu lực
|
|
2545 |
000.00.19.H26-240605-0015 |
240001361/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ BRIAN IR |
Viên nén |
Còn hiệu lực
|
|
2546 |
000.00.19.H29-240603-0007 |
240001178/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ BLUE OCEAN |
Vòng vén vết mổ |
Còn hiệu lực
|
|
2547 |
000.00.19.H29-240603-0016 |
240001177/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT |
Kit thử miễn dịch huỳnh quang |
Còn hiệu lực
|
|
2548 |
000.00.19.H26-240604-0010 |
240001360/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Máy siêu âm doppler màu kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
2549 |
000.00.19.H26-240605-0010 |
240001359/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH THIÊN |
Dây dẫn hướng dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
2550 |
000.00.19.H29-240603-0015 |
240000904/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN |
Băng cuộn dính y tế |
Còn hiệu lực
|
|