STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
25426 |
000.00.19.H26-221228-0027 |
230000005/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC KIM HÒA PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
25427 |
000.00.19.H26-221230-0014 |
230000009/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG MINH |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
25428 |
000.00.04.G18-230104-0010 |
230000017/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH TM DV HỒNG HẠNH |
HÓA CHẤT CHẠY MÁY XÉT NGHIỆM SINH HÓA |
Còn hiệu lực
|
|
25429 |
000.00.19.H26-221230-0016 |
230000022/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DOVITAL |
DUNG DỊCH VỆ SINH |
Còn hiệu lực
|
|
25430 |
000.00.19.H26-221230-0020 |
230000021/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HỢP LỰC |
Máy chẩn đoán khô mắt |
Còn hiệu lực
|
|
25431 |
000.00.19.H26-221230-0022 |
230000020/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC MAXGONKPHACO |
Dung dịch dùng ngoài |
Còn hiệu lực
|
|
25432 |
000.00.19.H26-221230-0018 |
230000019/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ Y TẾ VIỆT NAM |
Bộ che chắn bảo vệ mắt bệnh nhân xạ trị |
Còn hiệu lực
|
|
25433 |
000.00.19.H26-221230-0011 |
230000018/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ PHƯƠNG TÂY |
Dung dịch pha loãng dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
25434 |
000.00.19.H26-221230-0024 |
230000017/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ PHƯƠNG TÂY |
Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
25435 |
000.00.19.H26-221230-0026 |
230000016/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT HÀN |
Miếng xốp dùng trong điều trị tai |
Còn hiệu lực
|
|
25436 |
000.00.19.H17-210919-0001 |
230000001/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & KỸ THUẬT BOS |
|
Còn hiệu lực
|
|
25437 |
000.00.04.G18-230104-0008 |
230000016/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Cụm IVD Dấu ấn bệnh viêm khớp |
Còn hiệu lực
|
|
25438 |
000.00.19.H26-221228-0028 |
230000008/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ASIA |
Viên đặt âm đạo |
Còn hiệu lực
|
|
25439 |
000.00.19.H26-221228-0029 |
230000007/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ASIA |
Viên đặt âm đạo |
Còn hiệu lực
|
|
25440 |
000.00.19.H26-221229-0011 |
230000006/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HỒNG HƯNG |
Máy điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
25441 |
000.00.19.H26-221226-0006 |
230000005/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU CƯỜNG MINH |
Hóa chất sử dụng cho máy sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
25442 |
000.00.19.H26-221229-0004 |
230000004/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THẢO DƯỢC VIHOME |
|
Còn hiệu lực
|
|
25443 |
000.00.19.H26-221228-0030 |
230000003/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG THIẾT BỊ Y TẾ DIỆP ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
25444 |
000.00.19.H26-221230-0017 |
230000015/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VICOR VIỆT NAM |
GẠC RĂNG MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
25445 |
000.00.19.H26-221229-0001 |
230000002/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MEDSHINE |
|
Còn hiệu lực
|
|
25446 |
000.00.19.H26-221229-0014 |
230000013/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI HENA PHARMA |
BỔ PHỔI LUNG DETOX |
Còn hiệu lực
|
|
25447 |
000.00.19.H26-221216-0022 |
230000012/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm sử dụng cho máy PCR tạo giọt kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
25448 |
000.00.19.H26-221222-0011 |
230000011/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Hệ thống đọc thẻ xét nghiệm sắc ký miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
25449 |
000.00.19.H26-221228-0024 |
230000010/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ME77 VIỆT NAM |
Các loại đĩa nuôi cấy |
Còn hiệu lực
|
|
25450 |
000.00.19.H26-221228-0021 |
230000009/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Bàn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
25451 |
000.00.19.H26-221229-0015 |
230000008/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI HENA PHARMA |
SIRO BE’ HO |
Còn hiệu lực
|
|
25452 |
000.00.19.H26-221228-0023 |
230000007/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐÔNG NAM Á |
Ống nghiệm lấy máu chân không |
Còn hiệu lực
|
|
25453 |
000.00.19.H26-230104-0015 |
230000006/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU BẢO SÂM |
NƯỚC XÚC MIỆNG TANOS NANO vista |
Còn hiệu lực
|
|
25454 |
000.00.19.H26-230104-0014 |
230000005/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU BẢO SÂM |
XỊT TANOS NANO PLUS |
Còn hiệu lực
|
|
25455 |
000.00.19.H26-230104-0013 |
230000004/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU BẢO SÂM |
XỊT TAIGAMAX |
Còn hiệu lực
|
|
25456 |
000.00.19.H26-230104-0012 |
230000003/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU BẢO SÂM |
XỊT TANOS NANO |
Còn hiệu lực
|
|
25457 |
000.00.19.H26-230104-0009 |
230000004/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MED GYN VINA |
Máy theo dõi sức khỏe bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
25458 |
000.00.19.H26-230104-0001 |
230000002/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ TÂM ĐỨC |
Mặt nạ, lưới cố định dùng trong điều trị xạ trị |
Còn hiệu lực
|
|
25459 |
000.00.16.H05-230103-0001 |
230000006/PCBB-BN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y SINH NAM ANH |
Máy xét nghiệm đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
25460 |
000.00.16.H05-230103-0002 |
230000005/PCBB-BN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y SINH NAM ANH |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
25461 |
000.00.16.H05-230103-0003 |
230000004/PCBB-BN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y SINH NAM ANH |
Máy xét nghiệm đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
25462 |
000.00.19.H26-230103-0011 |
230000003/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Thiết bị trị liệu hồng ngoại |
Còn hiệu lực
|
|
25463 |
000.00.19.H29-230102-0001 |
230000034/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN XUẤT NHẬP KHẨU THÀNH PHÁT |
Que thử xét nghiệm định tính hCG (Que thử thai nhanh) |
Còn hiệu lực
|
|
25464 |
000.00.04.G18-220126-0022 |
220002310/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bộ dây truyền dịch dùng cho máy, loại dùng trong điều trị ung thư |
Còn hiệu lực
|
|
25465 |
000.00.04.G18-230101-0008 |
230000015/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cụm IVD Dấu ấn chức năng tuyến giáp: TSH |
Còn hiệu lực
|
|
25466 |
000.00.04.G18-230101-0007 |
230000014/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cụm IVD dấu ấn chức năng tuyến giáp: FT3, FT4, T3, T4 |
Còn hiệu lực
|
|
25467 |
000.00.04.G18-230101-0006 |
230000013/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng PTH |
Còn hiệu lực
|
|
25468 |
000.00.04.G18-230101-0005 |
230000012/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng kháng thể kháng thyroglobulin |
Còn hiệu lực
|
|
25469 |
000.00.04.G18-230101-0004 |
230000011/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng SHBG |
Còn hiệu lực
|
|
25470 |
000.00.04.G18-230101-0003 |
230000010/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng estradiol |
Còn hiệu lực
|
|
25471 |
000.00.04.G18-230101-0002 |
230000009/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng vitamin D toàn phần |
Còn hiệu lực
|
|
25472 |
000.00.04.G18-230101-0001 |
230000008/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng ferritin |
Còn hiệu lực
|
|
25473 |
000.00.04.G18-230104-0002 |
230000007/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 23 thông số sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
25474 |
000.00.04.G18-230103-0016 |
230000006/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Hệ thống IVD xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
25475 |
000.00.04.G18-230103-0011 |
230000005/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Cụm IVD Dị ứng: IgE đặc hiệu dị nguyên Trichophyton ment. var interdigitale, tôm hùm, Aspergillus fumigatus |
Còn hiệu lực
|
|
25476 |
000.00.04.G18-230103-0006 |
230000004/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Cụm IVD Dị ứng: IgE đặc hiệu dị nguyên cỏ gà, cỏ Johnson, latex cao su |
Còn hiệu lực
|
|
25477 |
000.00.04.G18-230103-0008 |
230000003/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Cụm IVD Dị ứng: IgE đặc hiệu dị nguyên ngao, mực ống, gián Mỹ |
Còn hiệu lực
|
|
25478 |
000.00.04.G18-221110-0003 |
230000002/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Cụm IVD chất nền: Albumin, Bilirubin trực tiếp, billirubin toàn phần, creatinine, Glucose, ure nitrogen |
Còn hiệu lực
|
|
25479 |
000.00.19.H29-230103-0010 |
230000003/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BKS PHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
25480 |
000.00.19.H29-221218-0001 |
230000033/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN |
Khóa ba ngã |
Còn hiệu lực
|
|
25481 |
000.00.19.H26-221111-0027 |
230000002/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Cụm IVD thuốc thử điện giải: Calcium Arsenazo, Magnesium XB, Phosphorus |
Còn hiệu lực
|
|
25482 |
000.00.19.H26-221230-0025 |
230000001/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT HÀN |
Miếng xốp dùng trong điều trị mũi |
Còn hiệu lực
|
|
25483 |
000.00.19.H26-230103-0001 |
230000001/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÙNG GIA PHƯƠNG |
Cụm IVD Các bệnh tự miễn |
Còn hiệu lực
|
|
25484 |
000.00.19.H26-230102-0001 |
230000001/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM 365 HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
25485 |
000.00.04.G18-230103-0003 |
230000001/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Máy định danh vi khuẩn nhanh |
Còn hiệu lực
|
|
25486 |
000.00.19.H29-221225-0004 |
230000032/PCBB-HCM |
|
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD TẠI TP.HCM |
Dây dẫn siêu cứng có lõi cố định |
Còn hiệu lực
|
|
25487 |
000.00.19.H29-221225-0005 |
230000031/PCBB-HCM |
|
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD TẠI TP.HCM |
Dây dẫn siêu cứng có lõi cố định đầu mềm gấp hai lần |
Còn hiệu lực
|
|
25488 |
000.00.19.H29-221225-0008 |
230000030/PCBB-HCM |
|
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD TẠI TP.HCM |
Ống thông sử dụng với bộ que nong thận |
Còn hiệu lực
|
|
25489 |
000.00.19.H29-221225-0009 |
230000029/PCBB-HCM |
|
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD TẠI TP.HCM |
Kim chọc hai bộ phận dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
25490 |
000.00.19.H29-221225-0010 |
230000028/PCBB-HCM |
|
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD TẠI TP.HCM |
Ống thông tiếp cận niệu quản nòng kép |
Còn hiệu lực
|
|
25491 |
000.00.19.H29-221225-0011 |
230000027/PCBB-HCM |
|
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD TẠI TP.HCM |
Ống thông tiếp cận niệu quản nòng kép đầu mềm |
Còn hiệu lực
|
|
25492 |
000.00.19.H29-221226-0001 |
230000026/PCBB-HCM |
|
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD TẠI TP.HCM |
Ống tiếp cận niệu quản |
Còn hiệu lực
|
|
25493 |
000.00.19.H29-221226-0002 |
230000025/PCBB-HCM |
|
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD TẠI TP.HCM |
Bộ trao đổi ống thông dẫn lưu dạng vòng |
Còn hiệu lực
|
|
25494 |
000.00.19.H29-221225-0006 |
230000024/PCBB-HCM |
|
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD TẠI TP.HCM |
Ống thông hỗ trợ |
Còn hiệu lực
|
|
25495 |
000.00.19.H29-221225-0002 |
230000023/PCBB-HCM |
|
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD TẠI TP.HCM |
Dây dẫn cứng có lõi cố định |
Còn hiệu lực
|
|
25496 |
000.00.19.H29-221226-0041 |
230000022/PCBB-HCM |
|
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD TẠI TP.HCM |
Ống dẫn thức ăn đường mũi đến hỗng tràng |
Còn hiệu lực
|
|
25497 |
000.00.19.H29-221226-0040 |
230000021/PCBB-HCM |
|
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD TẠI TP.HCM |
Kim tiêm nội soi có thể điều chỉnh |
Còn hiệu lực
|
|
25498 |
000.00.19.H29-221226-0038 |
230000020/PCBB-HCM |
|
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD TẠI TP.HCM |
Bộ thắt tĩnh mạch sáu vòng |
Còn hiệu lực
|
|
25499 |
000.00.19.H29-221226-0037 |
230000019/PCBB-HCM |
|
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD TẠI TP.HCM |
Thiết bị cầm máu qua nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
25500 |
000.00.19.H29-221226-0033 |
230000011/PCBA-HCM |
|
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD TẠI TP.HCM |
Rọ bắt sỏi đường mật và dị vật dây mềm |
Còn hiệu lực
|
|