STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
25651 |
000.00.04.G18-220613-0031 |
220002507/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL |
Bộ khoan y tế |
Còn hiệu lực
|
|
25652 |
000.00.17.H62-220609-0001 |
220000069/PCBMB-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 591 |
|
Còn hiệu lực
|
|
25653 |
000.00.17.H62-220609-0002 |
220000068/PCBMB-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 640 |
|
Còn hiệu lực
|
|
25654 |
000.00.17.H62-220609-0003 |
220000067/PCBMB-VP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 661 |
|
Còn hiệu lực
|
|
25655 |
000.00.19.H26-220615-0025 |
220002113/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM |
Máy bơm nước dùng cho tán sỏi qua da |
Còn hiệu lực
|
|
25656 |
000.00.19.H26-220615-0023 |
220002112/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM |
Bộ nong thận chuyên dùng cho tán sỏi qua da |
Còn hiệu lực
|
|
25657 |
000.00.19.H26-220615-0022 |
220001840/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM POLIPHARM VIỆT NAM |
Gel bôi da |
Còn hiệu lực
|
|
25658 |
000.00.48.H41-220611-0001 |
220000022/PCBA-NA |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM HỒNG HẠNH PHARMAR |
Dung dịch vệ sinh phụ nữ |
Còn hiệu lực
|
|
25659 |
000.00.04.G18-220615-0043 |
220002506/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein Glypican-3 |
Còn hiệu lực
|
|
25660 |
000.00.04.G18-220615-0040 |
220002505/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng prealbumin |
Còn hiệu lực
|
|
25661 |
000.00.03.H42-220609-0001 |
220000012/PCBMB-NB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 589 |
|
Còn hiệu lực
|
|
25662 |
000.00.19.H26-220613-0022 |
220001839/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BULESTAR VIỆT NAM |
GẠC RĂNG MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
25663 |
000.00.19.H26-220607-0017 |
220002111/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHANG LÂM |
TONIMER LAB NORMAL SPRAY |
Còn hiệu lực
|
|
25664 |
000.00.19.H26-220607-0021 |
220002109/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHANG LÂM |
TONIMER LAB PANTHEXYL SPRAY |
Còn hiệu lực
|
|
25665 |
000.00.19.H26-220607-0026 |
220002110/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHANG LÂM |
TONIMER LAB DRY SPRAY |
Còn hiệu lực
|
|
25666 |
000.00.19.H26-220607-0025 |
220002108/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHANG LÂM |
TONIMER LAB HYPERTONIC BABY SPRAY |
Còn hiệu lực
|
|
25667 |
000.00.19.H26-220607-0023 |
220002106/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHANG LÂM |
TONIMER LAB HYPERTONIC SPRAY |
Còn hiệu lực
|
|
25668 |
000.00.19.H26-220607-0022 |
220002107/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHANG LÂM |
TONIMER LAB: PANTHEXYL BABY SPRAY |
Còn hiệu lực
|
|
25669 |
000.00.19.H26-220607-0020 |
220002105/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHANG LÂM |
TONIMER LAB BABY SPRAY |
Còn hiệu lực
|
|
25670 |
000.00.19.H26-220609-0022 |
220002104/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN VIỆT |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
25671 |
000.00.19.H26-220610-0014 |
220002103/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT HÀN |
Clip cầm máu |
Còn hiệu lực
|
|
25672 |
000.00.19.H26-220610-0015 |
220002102/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT HÀN |
Kìm sinh thiết |
Còn hiệu lực
|
|
25673 |
000.00.19.H26-220610-0016 |
220002101/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT HÀN |
Kìm gắp dị vật |
Còn hiệu lực
|
|
25674 |
000.00.19.H26-220610-0006 |
220002100/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN CƯƠNG |
Dụng cụ phát hiện thai sớm (xét nghiệm định tính hCG) |
Còn hiệu lực
|
|
25675 |
000.00.19.H26-220610-0001 |
220001919/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH NGUYÊN PHÁT GROUP |
|
Còn hiệu lực
|
|
25676 |
000.00.19.H26-220609-0030 |
220002099/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Chất nhầy bôi trơn dùng trong phẫu thuật mắt |
Còn hiệu lực
|
|
25677 |
000.00.19.H26-220609-0028 |
220002098/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA 3S |
Mũi lấy cao răng |
Còn hiệu lực
|
|
25678 |
000.00.04.G18-220615-0039 |
220002504/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng bổ thể C4 |
Còn hiệu lực
|
|
25679 |
000.00.19.H26-220524-0028 |
220002097/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VIỄN TÂY |
Buồng đệm khí dung/Buồng hít |
Còn hiệu lực
|
|
25680 |
000.00.19.H26-220603-0031 |
220002096/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG |
Kim chích máu dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
25681 |
000.00.19.H26-220608-0007 |
220002095/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG |
Dây truyền dịch dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
25682 |
000.00.19.H26-220609-0029 |
220002094/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Mũi mài xương |
Còn hiệu lực
|
|
25683 |
000.00.19.H26-220610-0031 |
220002093/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PSC HÀ NỘI |
Que thử xét nghiệm định tính ma túy và chất chuyển hóa hóa ma túy trong nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
25684 |
000.00.19.H26-220610-0026 |
220002092/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI NGUYÊN HƯNG |
Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
25685 |
000.00.19.H26-220610-0024 |
220002091/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SODEMA |
Máy xông khí dung cầm tay |
Còn hiệu lực
|
|
25686 |
000.00.19.H26-220610-0025 |
220002090/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SODEMA |
Nhiệt kế điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
25687 |
000.00.19.H26-220610-0023 |
220002089/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SODEMA |
Máy xông khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
25688 |
000.00.19.H26-220610-0022 |
220002088/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SODEMA |
Máy đo huyết áp điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
25689 |
000.00.19.H26-220610-0005 |
220002087/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
MÁY SIÊU ÂM 2D/4D |
Còn hiệu lực
|
|
25690 |
000.00.19.H26-220614-0017 |
220002086/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN HÀ |
Máy điện xung kết hợp với siêu âm trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
25691 |
000.00.19.H26-220526-0009 |
220001918/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN SỐ 4 - BỆNH VIỆN ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
25692 |
000.00.19.H26-220520-0017 |
220001917/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN SỐ 5 - BỆNH VIỆN ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
25693 |
000.00.19.H26-220525-0054 |
220001916/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN SỐ 2 - BỆNH VIỆN ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
25694 |
000.00.19.H26-220520-0005 |
220001915/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI - SỐ 10 TRƯƠNG CÔNG GIAI |
|
Còn hiệu lực
|
|
25695 |
000.00.19.H26-220525-0053 |
220001914/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC SỐ 1 TRỰC THUỘC BỆNH VIỆN ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
25696 |
000.00.16.H23-220610-0001 |
220000028/PCBMB-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 642 |
|
Còn hiệu lực
|
|
25697 |
000.00.19.H26-220525-0056 |
220001913/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN SỐ 3 - BỆNH VIỆN ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
25698 |
000.00.04.G18-220615-0038 |
220002503/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng bổ thể C3 |
Còn hiệu lực
|
|
25699 |
000.00.19.H26-220609-0012 |
220001912/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG THỊNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
25700 |
000.00.19.H26-220607-0003 |
220001837/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM UPFAR |
Xịt chống sâu răng |
Còn hiệu lực
|
|
25701 |
000.00.19.H26-220607-0019 |
220001836/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI AN |
Bộ đại phẫu |
Còn hiệu lực
|
|
25702 |
000.00.19.H26-220608-0009 |
220002085/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Máy từ trường trị liệu siêu dẫn |
Còn hiệu lực
|
|
25703 |
000.00.19.H26-220608-0008 |
220002084/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Máy điều trị nhiệt sâu (Máy điều trị điện trở, điện dung) |
Còn hiệu lực
|
|
25704 |
000.00.19.H26-220609-0013 |
220002083/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI VÀ ĐẦU TƯ PATCO |
Bình làm ẩm |
Còn hiệu lực
|
|
25705 |
000.00.19.H26-220609-0011 |
220002082/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI VÀ ĐẦU TƯ PATCO |
Ống thở dành cho người lớn |
Còn hiệu lực
|
|
25706 |
000.00.19.H26-220608-0021 |
220001911/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TSI HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
25707 |
000.00.19.H26-220609-0014 |
220002081/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI VÀ ĐẦU TƯ PATCO |
Gọng thở mũi lưu lượng cao |
Còn hiệu lực
|
|
25708 |
000.00.19.H26-220606-0016 |
220002080/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRỢ THÍNH VÀ THIẾT BỊ Y TẾ KHÁNH TRẦN |
Máy đo nhĩ lượng |
Còn hiệu lực
|
|
25709 |
000.00.19.H26-220606-0027 |
220002079/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Ống thông tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
25710 |
000.00.19.H26-220606-0026 |
220002078/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Ống thông tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
25711 |
000.00.19.H26-220608-0005 |
220002077/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Hệ thống sinh thiết tủy xương |
Còn hiệu lực
|
|
25712 |
000.00.19.H26-220608-0004 |
220002076/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Hệ thống sinh thiết và chọc hút tủy xương |
Còn hiệu lực
|
|
25713 |
000.00.19.H26-220608-0031 |
220002075/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ADC |
Dây dẫn đường dùng đặt ống thông niệu quản các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
25714 |
000.00.19.H26-220603-0028 |
220002074/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
IVD ly giải hồng cầu trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
25715 |
000.00.19.H26-220603-0025 |
220002073/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
IVD ly giải hồng cầu trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
25716 |
000.00.19.H26-220606-0012 |
220002072/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
IVD ly giải hồng cầu trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
25717 |
000.00.19.H26-220531-0031 |
220002071/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
IVD ly giải hồng cầu trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
25718 |
000.00.19.H26-220608-0023 |
220002070/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHA KHOA THỊNH PHÁT |
Ghế nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
25719 |
000.00.19.H26-220517-0029 |
220002069/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Viên đặt |
Còn hiệu lực
|
|
25720 |
000.00.19.H26-220517-0030 |
220002068/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Viên đặt nhuận tràng |
Còn hiệu lực
|
|
25721 |
000.00.19.H26-220608-0025 |
220001910/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN ĐA KHOA HUYỆN PHÚC THỌ |
|
Còn hiệu lực
|
|
25722 |
000.00.19.H26-220609-0003 |
220001909/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI ALD |
|
Còn hiệu lực
|
|
25723 |
000.00.19.H26-220609-0018 |
220001835/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
MIẾNG DÁN GIẢM ĐAU VAI GÁY META |
Còn hiệu lực
|
|
25724 |
000.00.19.H26-220603-0019 |
220001833/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THÀNH PHƯƠNG |
Miếng dán giảm sẹo Nomoscar |
Còn hiệu lực
|
|
25725 |
000.00.19.H26-220527-0009 |
220001832/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THÀNH PHƯƠNG |
Gel giảm sẹo Nomoscar |
Còn hiệu lực
|
|