STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
25651 |
000.00.04.G18-210423-0004 |
2200321ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc (Bicarbonat) |
Còn hiệu lực
|
|
25652 |
000.00.04.G18-210423-0003 |
2200320ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc (Acid) |
Còn hiệu lực
|
|
25653 |
000.00.04.G18-210423-0006 |
2200319ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc (Acid) |
Còn hiệu lực
|
|
25654 |
000.00.04.G18-210811-0005 |
2200318ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
Dung dịch khử khuẩn mức độ cao dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
25655 |
000.00.04.G18-221012-0022 |
2200317ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN IQ-LIFE |
Dụng cụ cấy ghép cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
25656 |
000.00.04.G18-211210-0010 |
2200316ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
Dây điện cực phá rung |
Còn hiệu lực
|
|
25657 |
000.00.04.G18-211214-0005 |
2200315ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
Dây dẫn đường dùng trong can thiệp mạch |
Còn hiệu lực
|
|
25658 |
17002178/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200314ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Dây dẫn đường dùng trong can thiệp mạch |
Còn hiệu lực
|
|
25659 |
000.00.04.G18-220330-0010 |
2200313ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Dây dẫn đo áp lực trong thành mạch máu |
Còn hiệu lực
|
|
25660 |
17005134/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200312ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Chỉ phẫu thuật tự tiêu đơn sợi có chứa chất kháng khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
25661 |
17004711/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200311ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Chỉ phẫu thuật không tiêu đa sợi |
Còn hiệu lực
|
|
25662 |
17001024/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200310ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Chỉ phẫu thuật không tiêu đa sợi |
Còn hiệu lực
|
|
25663 |
17005457/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200309ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TAM CHÂU |
Chỉ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
25664 |
19008583/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200308ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH QUALTECH CONSULTING |
Chất làm đầy da |
Còn hiệu lực
|
|
25665 |
17004906/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200307ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Clip mạch máu titan |
Còn hiệu lực
|
|
25666 |
000.00.04.G18-220405-0044 |
2200306ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC |
Catheter dẫn hướng |
Còn hiệu lực
|
|
25667 |
000.00.04.G18-220110-0033 |
2200305ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIÊN VIỆT |
Bộ Ống thông hút huyết khối dùng trong can thiệp mạch. |
Còn hiệu lực
|
|
25668 |
000.00.04.G18-211112-0005 |
2200304ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH TRANSMEDIC HEALTHCARE |
Bộ lọc bạch cầu dùng cho truyền hồng cầu trên trẻ sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
25669 |
000.00.04.G18-210706-0011 |
2200303ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bộ dây dẫn dịch từ não thất đến ổ bụng |
Còn hiệu lực
|
|
25670 |
17000404/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200302ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bóng nong mạch vành |
Còn hiệu lực
|
|
25671 |
17000944/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200301ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bóng nong mạch ngoại vi phủ thuốc |
Còn hiệu lực
|
|
25672 |
000.00.04.G18-220427-0002 |
2200300ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH VARIAN MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Máy xạ trị gia tốc tuyến tính |
Còn hiệu lực
|
|
25673 |
000.00.04.G18-211015-0014 |
2200299ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C |
Băng dán vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
25674 |
17000312/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200298ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BIOTRONIK ASIA PACIFIC PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bóng nong can thiệp mạch máu |
Còn hiệu lực
|
|
25675 |
000.00.04.G18-221229-0035 |
220003775/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Cụm IVD Dị ứng: IgE đặc hiệu dị nguyên lông mèo, lông chó, cua, tôm |
Còn hiệu lực
|
|
25676 |
000.00.17.H09-221230-0001 |
220000098/PCBMB-BD |
|
CTY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HOÀNG ÁNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
25677 |
000.00.04.G18-221228-0014 |
220003774/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng pH, pO2, pCO2, Na, K, Cl, Ca, Hct |
Còn hiệu lực
|
|
25678 |
000.00.04.G18-221213-0003 |
220003773/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm định lượng CRP |
Còn hiệu lực
|
|
25679 |
000.00.16.H33-221219-0001 |
220000008/PCBB-KG |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ HOÀNG HUY PHÁT |
Dụng cụ mở đường vào mạch máu |
Còn hiệu lực
|
|
25680 |
000.00.19.H26-221221-0011 |
220003555/PCBA-HN |
|
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN XÍ NGHIỆP CƠ KIM KHÍ HẢI HÀ |
Cáng tay (Cáng bạt) |
Còn hiệu lực
|
|
25681 |
000.00.19.H26-221216-0002 |
220003554/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD là giếng trắng trong xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
25682 |
17002449/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200297ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng CK-MB, Digitoxin, Digoxin, GDF-15, Myoglobin và NT-proBNP |
Còn hiệu lực
|
|
25683 |
000.00.04.G18-201104-0012 |
2200296ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng nguyên HIV‑1 p24 và kháng thể kháng HIV‑1, bao gồm nhóm O, và HIV‑2 |
Còn hiệu lực
|
|
25684 |
17001170/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200295ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm xác định ái lực kháng thể IgG kháng Cytomegalovirus |
Còn hiệu lực
|
|
25685 |
000.00.04.G18-211213-0012 |
2200294ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính và định lượng các tế bào biểu hiện kháng nguyên FMC7 |
Còn hiệu lực
|
|
25686 |
000.00.04.G18-211213-0030 |
2200293ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD19 |
Còn hiệu lực
|
|
25687 |
000.00.04.G18-220219-0017 |
2200292ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng theophylline |
Còn hiệu lực
|
|
25688 |
000.00.04.G18-211202-0025 |
2200291ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng tự kháng thể kháng p53 |
Còn hiệu lực
|
|
25689 |
000.00.04.G18-210121-0008 |
2200290ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Tacrolimus |
Còn hiệu lực
|
|
25690 |
000.00.19.H26-221201-0010 |
220003553/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ Y TẾ VIỆT NAM |
Đèn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
25691 |
000.00.19.H26-221201-0006 |
220003552/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ Y TẾ VIỆT NAM |
Bàn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
25692 |
17001586/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200289ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng tacrolimus |
Còn hiệu lực
|
|
25693 |
000.00.04.G18-211126-0004 |
2200288ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng CA 72-4 |
Còn hiệu lực
|
|
25694 |
17003096/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200287ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng CA 125 |
Còn hiệu lực
|
|
25695 |
000.00.04.G18-201123-0005 |
2200286ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thanh thử xét nghiệm định tính kháng nguyên vi rút RSV |
Còn hiệu lực
|
|
25696 |
000.00.04.G18-201119-0003 |
2200285ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thanh thử xét nghiệm định tính kháng nguyên vi rút RSV |
Còn hiệu lực
|
|
25697 |
000.00.04.G18-201211-0011 |
2200284ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thanh thử xét nghiệm định tính kháng nguyên vi rút influenza A và B |
Còn hiệu lực
|
|
25698 |
000.00.04.G18-201207-0004 |
2200283ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thanh thử xét nghiệm định tính kháng nguyên vi rút influenza A và B |
Còn hiệu lực
|
|
25699 |
000.00.04.G18-210726-0024 |
2200282ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Môi trường nuôi cấy phát hiện vi khuẩn mycobacteria |
Còn hiệu lực
|
|
25700 |
19010387/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200281ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động |
Còn hiệu lực
|
|
25701 |
19010389/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200280ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Máy xét nghiệm sinh hóa tự động |
Còn hiệu lực
|
|
25702 |
19010065/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200279ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Máy xét nghiệm hóa sinh có ISE |
Còn hiệu lực
|
|
25703 |
000.00.04.G18-211210-0019 |
2200278ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Máy xét nghiệm điện giải, khí máu cầm tay |
Còn hiệu lực
|
|
25704 |
000.00.04.G18-211103-0041 |
2200277ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Máy tách chiết và Real Time PCR tự động |
Còn hiệu lực
|
|
25705 |
000.00.04.G18-210412-0011 |
2200276ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm xác định thời gian prothrombin (PT) |
Còn hiệu lực
|
|
25706 |
000.00.04.G18-211210-0016 |
2200275ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 10 chỉ số Theo dõi thuốc, Độc chất học |
Còn hiệu lực
|
|
25707 |
17003702/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200274ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Bộ xét nghiệm định tính kháng thể kháng kháng nguyên lõi vi rút Hepatitis B |
Còn hiệu lực
|
|
25708 |
19010470/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200273ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng virus Rubella |
Còn hiệu lực
|
|
25709 |
000.00.04.G18-211210-0006 |
2200272ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng Toxoplasma gondii |
Còn hiệu lực
|
|
25710 |
000.00.04.G18-220305-0002 |
2200271ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC BIOMEDIC |
Bộ xét nghiệm định tính 13 tác nhân gây bệnh tình dục |
Còn hiệu lực
|
|
25711 |
20011507/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200270ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Bộ xét nghiệm định lượng kháng thể IgG kháng virus sởi |
Còn hiệu lực
|
|
25712 |
000.00.04.G18-221202-0015 |
220003772/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Homocystein |
Còn hiệu lực
|
|
25713 |
000.00.04.G18-201016-0005 |
2200269ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Bộ xét nghiệm bán định lượng DNA phức hợp vi khuẩn lao và phát hiện kháng Rifampin |
Còn hiệu lực
|
|
25714 |
000.00.04.G18-211210-0003 |
2200268ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CA 19-9 |
Còn hiệu lực
|
|
25715 |
18007766/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200267ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng thể toàn phần kháng kháng nguyên lõi virus viêm gan B |
Còn hiệu lực
|
|
25716 |
000.00.17.H39-221228-0002 |
220000079/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH MED NOVALIFE |
CỒN BORIC 3% |
Còn hiệu lực
|
|
25717 |
000.00.17.H39-221228-0001 |
220000078/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH MED NOVALIFE |
CỒN XOA BÓP |
Còn hiệu lực
|
|
25718 |
17003771/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200266ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng thể kháng kháng nguyên e virus viêm gan B |
Còn hiệu lực
|
|
25719 |
17002692/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200265ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng thể kháng HTLV-I/II |
Còn hiệu lực
|
|
25720 |
17003697/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200264ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng nguyên và kháng thể kháng HIV |
Còn hiệu lực
|
|
25721 |
000.00.04.G18-220424-0003 |
2200263ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Troponin T tim |
Còn hiệu lực
|
|
25722 |
17001108/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200262ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng PIVKA-II |
Còn hiệu lực
|
|
25723 |
17002049/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200261ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng peptide lợi niệu natri tuýp B (BNP) |
Còn hiệu lực
|
|
25724 |
17001413/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200260ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng DNA HBV |
Còn hiệu lực
|
|
25725 |
000.00.04.G18-210329-0018 |
2200259ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALCON PHARMACEUTICALS LTD TẠI HÀ NỘI |
Thủy tinh thể nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|