STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
25726 |
000.00.04.G18-210316-0008 |
2200258ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ALCON PHARMACEUTICALS LTD TẠI HÀ NỘI |
Thủy tinh thể nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
25727 |
17001076/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200257ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Túi nâng ngực |
Còn hiệu lực
|
|
25728 |
18007505/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200256ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Túi nâng ngực |
Còn hiệu lực
|
|
25729 |
17001078/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200255ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Túi nâng ngực |
Còn hiệu lực
|
|
25730 |
17001550/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200254ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Ống thông kèm điện cực dùng trong can thiệp mạch |
Còn hiệu lực
|
|
25731 |
000.00.04.G18-210812-0021 |
2200253ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Ống thông chụp mạch máu |
Còn hiệu lực
|
|
25732 |
000.00.04.G18-211215-0006 |
2200252ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Nẹp dọc thẳng qua da cột sống ngực-thắt lưng |
Còn hiệu lực
|
|
25733 |
19009466/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200251ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
Máy X-quang chẩn đoán kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
25734 |
000.00.19.H26-221202-0003 |
220003551/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
25735 |
19010288/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200250ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
Máy X-quang chẩn đoán kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
25736 |
19009121/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200249ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
Máy X-quang C-arm di động |
Còn hiệu lực
|
|
25737 |
000.00.04.G18-211213-0051 |
2200248ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
Máy tạo nhịp đặt trong cơ thể |
Còn hiệu lực
|
|
25738 |
170000501/HSDKLH_NK_CD_K_QG-BYT |
2200247ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Máy tạo nhịp đặt trong cơ thể |
Còn hiệu lực
|
|
25739 |
19010260/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200246ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
Máy đo độ loãng xương toàn thân bằng tia X |
Còn hiệu lực
|
|
25740 |
000.00.04.G18-220506-0002 |
2200245ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Máy điều trị tật khúc xạ trong nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
25741 |
000.00.04.G18-210923-0024 |
2200244ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH AMETHYST MEDICAL VIỆT NAM |
Máy chạy thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
25742 |
19009343/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200243ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Máy cắt đốt Laser dùng trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
25743 |
000.00.04.G18-220211-0030 |
2200242ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BÁCH QUANG |
Hệ thống Phaco dùng trong nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
25744 |
19009107/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200241ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
Hệ thống chụp mạch |
Còn hiệu lực
|
|
25745 |
000.00.04.G18-210907-0034 |
2200240ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
Hệ thống chụp mạch |
Còn hiệu lực
|
|
25746 |
170000814/HSDKLH_NK_CD_K_QG-BYT |
2200239ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Giá đỡ can thiệp mạch vành phủ thuốc sirolimus |
Còn hiệu lực
|
|
25747 |
000.00.04.G18-201218-0007 |
2200238ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH BIOTRONIK VIỆT NAM |
Giá đỡ can thiệp mạch vành phủ Sirolimus |
Còn hiệu lực
|
|
25748 |
17000151/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200237ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Giá đỡ can thiệp mạch vành không phủ thuốc |
Còn hiệu lực
|
|
25749 |
000.00.04.G18-211015-0005 |
2200236ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C |
Gạc vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
25750 |
000.00.04.G18-210915-0005 |
2200235ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
Đèn chiếu vàng da |
Còn hiệu lực
|
|
25751 |
000.00.04.G18-220408-0012 |
2200234ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC |
Dụng cụ mở đường vào mạch máu dùng trong can thiệp tim mạch |
Còn hiệu lực
|
|
25752 |
17002754/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200233ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Dụng cụ mở đường vào mạch máu dùng trong can thiệp tim mạch |
Còn hiệu lực
|
|
25753 |
19009069/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200232ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ NHẤT MINH |
Dụng cụ cấy ghép nhân tạo điều trị nhãn áp |
Còn hiệu lực
|
|
25754 |
000.00.04.G18-211210-0008 |
2200231ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
Dây điện cực tạo nhịp |
Còn hiệu lực
|
|
25755 |
17001016/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200230ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Chỉ phẫu thuật tự tiêu đơn sợi |
Còn hiệu lực
|
|
25756 |
000.00.04.G18-210325-0023 |
2200229ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KINH |
Chất làm đầy, bôi trơn khớp |
Còn hiệu lực
|
|
25757 |
000.00.04.G18-220408-0016 |
2200228ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Chất làm đầy da |
Còn hiệu lực
|
|
25758 |
17001101/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200227ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THƯƠNG MẠI ĐƯỜNG VIỆT |
Bơm tiêm điện dùng cho máy chụp cộng hưởng từ (MRI) |
Còn hiệu lực
|
|
25759 |
000.00.04.G18-211104-0011 |
2200226ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH TRANSMEDIC HEALTHCARE |
Bộ lọc bạch cầu dùng cho truyền tiểu cầu |
Còn hiệu lực
|
|
25760 |
000.00.04.G18-200924-0021 |
2200225ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bộ catheter tĩnh mạch trung tâm từ ngoại vi |
Còn hiệu lực
|
|
25761 |
000.00.04.G18-211209-0056 |
2200224ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bóng nong mạch ngoại biên áp lực cao |
Còn hiệu lực
|
|
25762 |
000.00.04.G18-211120-0001 |
2200223ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Bóng nong động mạch vành |
Còn hiệu lực
|
|
25763 |
000.00.04.G18-211014-0014 |
2200222ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C |
Băng dán vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
25764 |
000.00.04.G18-211014-0019 |
2200221ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C |
Băng dán vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
25765 |
000.00.04.G18-211208-0004 |
2200220ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
Bao cao su |
Còn hiệu lực
|
|
25766 |
000.00.04.G18-221229-0017 |
220003771/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Cụm IVD Dị ứng: IgE đặc hiệu dị nguyên gà, nBos d 8 Casein (sữa bò), rTri a 19 Omega-5 Gliadin (lúa mì) |
Còn hiệu lực
|
|
25767 |
000.00.04.G18-221229-0016 |
220003770/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Cụm IVD Dị ứng: IgE đặc hiệu dị nguyên mạt bụi nhà, lòng trắng trứng, sữa bò |
Còn hiệu lực
|
|
25768 |
000.00.04.G18-221110-0004 |
220003769/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Cụm IVD chất nền: Acid uric, Cholesterol toàn phầm, HDL-Cholesterol, Protein toàn phần, Triglyceride |
Còn hiệu lực
|
|
25769 |
000.00.04.G18-221110-0005 |
220003768/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Amoniac |
Còn hiệu lực
|
|
25770 |
000.00.04.G18-221110-0007 |
220003767/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm định lượng natri, kali và chloride |
Còn hiệu lực
|
|
25771 |
000.00.04.G18-221229-0005 |
220003766/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Cụm IVD Dị ứng: IgE đặc hiệu dị nguyên mạt bụi nhà, lòng đỏ trứng, cá tuyết |
Còn hiệu lực
|
|
25772 |
000.00.19.H26-221229-0003 |
220003550/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ARIS |
Gel lành vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
25773 |
000.00.19.H26-221229-0002 |
220003549/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ARIS |
Gel phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
25774 |
000.00.19.H26-221228-0025 |
220003548/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIMEDCO |
Gel ngừa mụn |
Còn hiệu lực
|
|
25775 |
000.00.19.H26-221228-0005 |
220003547/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM HÀ NỘI |
XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
25776 |
000.00.19.H26-221223-0006 |
220003546/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ VINAMAX |
XỊT HỌNG KEO ONG |
Còn hiệu lực
|
|
25777 |
000.00.19.H26-221228-0002 |
220003545/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ HKT |
Hóa chất dùng cho máy phân tích điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
25778 |
000.00.18.H24-221229-0001 |
220000023/PCBB-HP |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC |
Máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
25779 |
000.00.19.H26-221228-0018 |
220003544/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HAZA VIỆT NAM |
XỊT THƠM MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
25780 |
000.00.19.H26-221227-0023 |
220003543/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH I-BIOMED VIỆT NAM |
Tủ đựng dụng cụ cấp cứu |
Còn hiệu lực
|
|
25781 |
000.00.04.G18-221228-0021 |
220003765/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Hệ thống định danh nhanh vi sinh vật bằng khối phổ |
Còn hiệu lực
|
|
25782 |
000.00.24.H49-221221-0002 |
220000010/PCBA-QN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC DOIT |
Bộ kit giải trình tự thông dụng ( Giải trình tự bán dẫn ) |
Còn hiệu lực
|
|
25783 |
000.00.24.H49-221221-0001 |
220000009/PCBA-QN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC DOIT |
Bộ kit tách chiết DNA |
Còn hiệu lực
|
|
25784 |
000.00.16.H23-221228-0001 |
220000018/PCBSX-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ DƯỢC MỸ PHẨM HALIFA |
Dung dịch, gel, bột pha dung dịch dùng cho vệ sinh tai, mũi, họng |
Còn hiệu lực
|
|
25785 |
000.00.19.H26-221227-0013 |
220003945/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ - VIỄN THÔNG ELCOM |
Máy đo huyết áp bắp tay |
Còn hiệu lực
|
|
25786 |
000.00.19.H26-221226-0018 |
220003944/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN THANH NHÃ |
Máy trị liệu thấu nhiệt tần số cao |
Còn hiệu lực
|
|
25787 |
000.00.19.H26-221221-0003 |
220003943/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Cụm IVD globulin miễn dịch: IgA, IgG, IgM |
Còn hiệu lực
|
|
25788 |
000.00.19.H26-221214-0009 |
220003942/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng CRP |
Còn hiệu lực
|
|
25789 |
000.00.19.H26-221227-0016 |
220003541/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VICMAX |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
25790 |
000.00.19.H26-221219-0002 |
220003539/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT THĂNG LONG |
Bộ dụng cụ đặt nội khí quản và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
25791 |
000.00.19.H26-221226-0004 |
220003538/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Họ IVD máy ly tâm |
Còn hiệu lực
|
|
25792 |
000.00.19.H26-221221-0008 |
220003941/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI |
Dao cắt xương siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
25793 |
000.00.19.H26-221226-0008 |
220003940/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT&T |
Môi trường đông trứng phôi nhanh |
Còn hiệu lực
|
|
25794 |
000.00.19.H26-221226-0009 |
220003939/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT&T |
Môi trường rã trứng phôi nhanh |
Còn hiệu lực
|
|
25795 |
000.00.19.H26-221226-0010 |
220003938/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT&T |
Môi trường đông phôi nhanh giai đoạn phân tách |
Còn hiệu lực
|
|
25796 |
000.00.19.H26-221226-0011 |
220003937/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT&T |
Môi trường rã phôi nhanh giai đoạn phân tách |
Còn hiệu lực
|
|
25797 |
000.00.19.H26-221223-0003 |
220002333/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN Y KHOA QUỐC TẾ KOREA |
|
Còn hiệu lực
|
|
25798 |
000.00.19.H26-221226-0002 |
220003936/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HALIN |
Máy điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
25799 |
000.00.19.H26-221226-0012 |
220003935/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH BMACARE |
Test nhanh phát hiện nhiễm virus cúm |
Còn hiệu lực
|
|
25800 |
000.00.19.H26-221226-0013 |
220003934/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH BMACARE |
Test nhanh phát hiện nhiễm virus Adeno |
Còn hiệu lực
|
|