STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
25726 |
000.00.19.H26-220531-0033 |
220001832/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
IVD pha loãng trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
25727 |
000.00.19.H26-220614-0026 |
220002067/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN WATERPUSH VIỆT NAM |
Máy tăm nước Waterpush |
Còn hiệu lực
|
|
25728 |
000.00.19.H29-220607-0026 |
220001192/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ TÂM Y |
|
Còn hiệu lực
|
|
25729 |
000.00.19.H29-220609-0021 |
220002042/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT SỐNG |
Dụng cụ cấy ghép dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
25730 |
000.00.04.G18-220615-0033 |
220002502/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein MUM1 |
Còn hiệu lực
|
|
25731 |
000.00.04.G18-220615-0032 |
220002501/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng albumin |
Còn hiệu lực
|
|
25732 |
000.00.04.G18-220615-0028 |
220002500/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng cholesterol |
Còn hiệu lực
|
|
25733 |
000.00.19.H29-220318-0010 |
220001191/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
25734 |
000.00.04.G18-220615-0019 |
220002499/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng albumin |
Còn hiệu lực
|
|
25735 |
000.00.04.G18-220401-0014 |
220002498/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Dây dẫn nước chạy máy trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
25736 |
000.00.19.H26-220127-0001 |
220002066/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN |
Thòng lọng dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
25737 |
000.00.04.G18-220226-0004 |
220002497/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Kìm khâu mô mềm |
Còn hiệu lực
|
|
25738 |
000.00.19.H26-220422-0032 |
220002065/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI NGUYÊN HƯNG |
Cụm IVD định lượng điện giải Natri, Kali, Chlorua, Calci, pH |
Còn hiệu lực
|
|
25739 |
000.00.19.H26-220520-0001 |
220001830/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Ống lấy máu chân không chứa chất chống đông K2EDTA |
Còn hiệu lực
|
|
25740 |
000.00.19.H26-220520-0006 |
220001829/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Ống lấy máu chân không chứa chất chống đông K3EDTA |
Còn hiệu lực
|
|
25741 |
000.00.19.H26-220520-0007 |
220001828/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Ống lấy máu chân không chứa chất chống đông Lithium Heparin |
Còn hiệu lực
|
|
25742 |
000.00.19.H26-220520-0008 |
220001827/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Ống lấy máu chân không dùng trong xét nghiệm đường huyết |
Còn hiệu lực
|
|
25743 |
000.00.19.H26-220520-0009 |
220001826/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Ống lấy máu chân không chứa chất chống đông Citrate |
Còn hiệu lực
|
|
25744 |
000.00.19.H26-220520-0010 |
220001825/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Ống lấy máu chân không chứa chất kích hoạt đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
25745 |
000.00.19.H26-220520-0013 |
220001824/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Ống lấy máu chân không chứa chất kích hoạt đông máu và phân tách máu |
Còn hiệu lực
|
|
25746 |
000.00.19.H29-220610-0017 |
220001315/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VIETCARE SOLUTIONS |
Nẹp bó bột |
Còn hiệu lực
|
|
25747 |
000.00.19.H26-220525-0025 |
220002064/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Dung dịch kiểm tra NA/K |
Còn hiệu lực
|
|
25748 |
000.00.19.H26-220525-0022 |
220002063/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Chất chuẩn nước tiểu dùng trong xét nghiệm điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
25749 |
000.00.19.H26-220525-0019 |
220002062/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Chất chuẩn huyết thanh dùng cho xét nghiệm điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
25750 |
000.00.19.H26-220525-0017 |
220002061/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Chất nội chuẩn dùng trong xét nghiệm điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
25751 |
000.00.19.H26-220525-0016 |
220001823/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
25752 |
000.00.19.H26-220525-0015 |
220001822/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Dung dịch đệm |
Còn hiệu lực
|
|
25753 |
000.00.19.H26-220527-0030 |
220002060/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Máy theo dõi sản khoa |
Còn hiệu lực
|
|
25754 |
000.00.19.H26-220610-0004 |
220002059/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ ALPHAMED |
Chỉ khâu phẫu thuật vô trùng |
Còn hiệu lực
|
|
25755 |
000.00.19.H26-220603-0009 |
220001821/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Giếng pha loãng dùng trong quy trình làm sạch máy xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
25756 |
000.00.19.H26-220603-0008 |
220001820/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD làm sạch máy xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
25757 |
000.00.19.H26-220603-0007 |
220001819/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD làm sạch máy xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
25758 |
000.00.19.H29-220606-0005 |
220002041/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Cụm IVD điện cực điện giải: natri, kali, clorid |
Còn hiệu lực
|
|
25759 |
000.00.19.H29-220606-0004 |
220002040/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Điện cực tham chiếu xét nghiệm định lượng natri, kali, clorid |
Còn hiệu lực
|
|
25760 |
000.00.19.H29-220606-0003 |
220002039/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng natri, kali, clorid |
Còn hiệu lực
|
|
25761 |
000.00.19.H29-220603-0007 |
220001314/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
IVD hỗ trợ máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
25762 |
000.00.19.H29-220603-0003 |
220001313/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
IVD làm sạch điện cực Na trên máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
25763 |
000.00.19.H29-220603-0006 |
220001312/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
IVD rửa dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
25764 |
000.00.19.H29-220602-0017 |
220001311/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
IVD pha loãng dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
25765 |
000.00.19.H29-220601-0037 |
220001190/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
25766 |
000.00.19.H29-220601-0038 |
220001310/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Trang thiết bị chẩn đoán in vitro vận chuyển giá đựng mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
25767 |
000.00.19.H29-220610-0016 |
220001309/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Túi tiểu/ Túi tiểu dây/ Túi tiểu có van T/ Túi tiểu có van T có dây |
Còn hiệu lực
|
|
25768 |
000.00.19.H29-220610-0018 |
220001308/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Bình hút áp lực âm |
Còn hiệu lực
|
|
25769 |
000.00.19.H29-220609-0030 |
220002038/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
Mặt nạ thở dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
25770 |
000.00.19.H29-220609-0031 |
220002037/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
Mặt nạ thở dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
25771 |
000.00.19.H29-220610-0014 |
220001307/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
Nắp ống đựng dị nguyên |
Còn hiệu lực
|
|
25772 |
000.00.19.H29-220609-0010 |
220001306/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
IVD pha loãng cho xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
25773 |
000.00.19.H29-220609-0012 |
220001305/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
IVD tiền xử lý cho xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
25774 |
000.00.19.H29-220610-0015 |
220002036/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DERMAMED |
Thiết bị điều trị da |
Còn hiệu lực
|
|
25775 |
000.00.19.H29-220531-0032 |
220001304/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
25776 |
000.00.19.H29-220609-0009 |
220002035/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DYNAMED |
Dây dẫn hướng |
Còn hiệu lực
|
|
25777 |
000.00.19.H29-220610-0011 |
220001303/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KYNS INTERNATIONAL |
DỤNG CỤ THĂM KHÁM VÀ BỘ KHÁM NGŨ QUAN |
Còn hiệu lực
|
|
25778 |
000.00.19.H29-210610-0005 |
220001302/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - KHKT MINH DUY |
Cây nong niệu đạo |
Còn hiệu lực
|
|
25779 |
000.00.19.H26-220527-0029 |
220002058/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Vòng banh, móc banh vết mổ các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
25780 |
000.00.19.H29-220614-0008 |
220001189/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THÀNH KIM SƠN PHAMATECH |
|
Còn hiệu lực
|
|
25781 |
000.00.04.G18-220614-0001 |
220002495/PCBB-BYT |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH BMS VINA TẠI HÀ NỘI |
Bộ chuyển đổi số hóa X-quang (Cảm biến quét hàm dùng trong nha khoa) |
Còn hiệu lực
|
|
25782 |
000.00.19.H29-220609-0004 |
220002034/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CONTEX VIỆT NAM |
Nước mắt nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
25783 |
000.00.19.H29-220609-0002 |
220002033/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Máy rửa khử khuẩn dụng cụ và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
25784 |
000.00.19.H26-220530-0019 |
220001818/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD kích hoạt phản ứng hóa phát quang trong xét nghiệm định tính acid nucleic |
Còn hiệu lực
|
|
25785 |
000.00.17.H54-220527-0001 |
220000044/PCBA-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y |
XỊT MŨI XOANG |
Còn hiệu lực
|
|
25786 |
000.00.17.H54-220603-0001 |
220000042/PCBA-TB |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHẠM GIA |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
25787 |
000.00.17.H54-220607-0001 |
220000041/PCBA-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM PHÚC HƯNG |
XỊT CHỐNG SÂU RĂNG BKAKID |
Còn hiệu lực
|
|
25788 |
000.00.19.H26-220613-0013 |
220001816/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC NANOCARE VIỆT NAM |
ABERA PAPAYA |
Còn hiệu lực
|
|
25789 |
000.00.19.H26-220613-0002 |
220001815/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HÓA DƯỢC AERO CHEMIE |
GẠC RĂNG MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
25790 |
000.00.04.G18-220609-0023 |
220002494/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng hGH |
Còn hiệu lực
|
|
25791 |
000.00.04.G18-220119-0004 |
220002493/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Hệ thống khoan dùng trong tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
25792 |
000.00.16.H33-201207-0001 |
220000039/PCBMB-KG |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ HOÀNG HUY PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
25793 |
000.00.19.H26-220610-0013 |
220001814/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM SUNWIN |
GẠC RƠ LƯỠI TRẺ EM |
Còn hiệu lực
|
|
25794 |
000.00.19.H26-220610-0012 |
220001813/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN IDC PHARMA VIỆT NAM |
XỊT KHỚP |
Còn hiệu lực
|
|
25795 |
000.00.19.H29-220610-0006 |
220002032/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OLYMPUS MED |
HỆ THỐNG KHOAN CƯA PHẪU THUẬT SỌ NÃO CỘT SỐNG HSM 2 |
Còn hiệu lực
|
|
25796 |
000.00.04.G18-220607-0019 |
220000019/PTVKT-BYT |
|
VÕ CÔNG THỦ |
|
Còn hiệu lực
|
|
25797 |
000.00.10.H31-220609-0001 |
220000022/PCBA-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ PHÁT TRIỂN PHÚC THỊNH |
Nước muối sinh lý |
Còn hiệu lực
|
|
25798 |
000.00.19.H29-220610-0005 |
220002031/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG TÍN |
Kim luồn / Kim cánh bướm / Khóa 3 chia (có dây) |
Còn hiệu lực
|
|
25799 |
000.00.19.H26-220609-0015 |
220002057/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH BÌNH |
Mask máy thở không xâm nhập |
Còn hiệu lực
|
|
25800 |
000.00.19.H26-220608-0029 |
220002056/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH BÌNH |
Bộ dây thở bằng Silicon và các phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|