STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
25801 |
000.00.19.H26-220609-0012 |
220001912/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG THỊNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
25802 |
000.00.19.H26-220607-0003 |
220001837/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM UPFAR |
Xịt chống sâu răng |
Còn hiệu lực
|
|
25803 |
000.00.19.H26-220607-0019 |
220001836/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI AN |
Bộ đại phẫu |
Còn hiệu lực
|
|
25804 |
000.00.19.H26-220608-0009 |
220002085/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Máy từ trường trị liệu siêu dẫn |
Còn hiệu lực
|
|
25805 |
000.00.19.H26-220608-0008 |
220002084/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Máy điều trị nhiệt sâu (Máy điều trị điện trở, điện dung) |
Còn hiệu lực
|
|
25806 |
000.00.19.H26-220609-0013 |
220002083/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI VÀ ĐẦU TƯ PATCO |
Bình làm ẩm |
Còn hiệu lực
|
|
25807 |
000.00.19.H26-220609-0011 |
220002082/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI VÀ ĐẦU TƯ PATCO |
Ống thở dành cho người lớn |
Còn hiệu lực
|
|
25808 |
000.00.19.H26-220608-0021 |
220001911/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TSI HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
25809 |
000.00.19.H26-220609-0014 |
220002081/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI VÀ ĐẦU TƯ PATCO |
Gọng thở mũi lưu lượng cao |
Còn hiệu lực
|
|
25810 |
000.00.19.H26-220606-0016 |
220002080/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRỢ THÍNH VÀ THIẾT BỊ Y TẾ KHÁNH TRẦN |
Máy đo nhĩ lượng |
Còn hiệu lực
|
|
25811 |
000.00.19.H26-220606-0027 |
220002079/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Ống thông tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
25812 |
000.00.19.H26-220606-0026 |
220002078/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Ống thông tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
25813 |
000.00.19.H26-220608-0005 |
220002077/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Hệ thống sinh thiết tủy xương |
Còn hiệu lực
|
|
25814 |
000.00.19.H26-220608-0004 |
220002076/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Hệ thống sinh thiết và chọc hút tủy xương |
Còn hiệu lực
|
|
25815 |
000.00.19.H26-220608-0031 |
220002075/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ADC |
Dây dẫn đường dùng đặt ống thông niệu quản các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
25816 |
000.00.19.H26-220603-0028 |
220002074/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
IVD ly giải hồng cầu trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
25817 |
000.00.19.H26-220603-0025 |
220002073/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
IVD ly giải hồng cầu trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
25818 |
000.00.19.H26-220606-0012 |
220002072/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
IVD ly giải hồng cầu trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
25819 |
000.00.19.H26-220531-0031 |
220002071/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
IVD ly giải hồng cầu trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
25820 |
000.00.19.H26-220608-0023 |
220002070/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHA KHOA THỊNH PHÁT |
Ghế nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
25821 |
000.00.19.H26-220517-0029 |
220002069/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Viên đặt |
Còn hiệu lực
|
|
25822 |
000.00.19.H26-220517-0030 |
220002068/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Viên đặt nhuận tràng |
Còn hiệu lực
|
|
25823 |
000.00.19.H26-220608-0025 |
220001910/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN ĐA KHOA HUYỆN PHÚC THỌ |
|
Còn hiệu lực
|
|
25824 |
000.00.19.H26-220609-0003 |
220001909/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI ALD |
|
Còn hiệu lực
|
|
25825 |
000.00.19.H26-220609-0018 |
220001835/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
MIẾNG DÁN GIẢM ĐAU VAI GÁY META |
Còn hiệu lực
|
|
25826 |
000.00.19.H26-220603-0019 |
220001833/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THÀNH PHƯƠNG |
Miếng dán giảm sẹo Nomoscar |
Còn hiệu lực
|
|
25827 |
000.00.19.H26-220527-0009 |
220001832/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THÀNH PHƯƠNG |
Gel giảm sẹo Nomoscar |
Còn hiệu lực
|
|
25828 |
000.00.19.H26-220531-0033 |
220001832/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
IVD pha loãng trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
25829 |
000.00.19.H26-220614-0026 |
220002067/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN WATERPUSH VIỆT NAM |
Máy tăm nước Waterpush |
Còn hiệu lực
|
|
25830 |
000.00.19.H29-220607-0026 |
220001192/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ TÂM Y |
|
Còn hiệu lực
|
|
25831 |
000.00.19.H29-220609-0021 |
220002042/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT SỐNG |
Dụng cụ cấy ghép dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
25832 |
000.00.04.G18-220615-0033 |
220002502/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein MUM1 |
Còn hiệu lực
|
|
25833 |
000.00.04.G18-220615-0032 |
220002501/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng albumin |
Còn hiệu lực
|
|
25834 |
000.00.04.G18-220615-0028 |
220002500/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng cholesterol |
Còn hiệu lực
|
|
25835 |
000.00.19.H29-220318-0010 |
220001191/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
25836 |
000.00.04.G18-220615-0019 |
220002499/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng albumin |
Còn hiệu lực
|
|
25837 |
000.00.04.G18-220401-0014 |
220002498/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Dây dẫn nước chạy máy trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
25838 |
000.00.19.H26-220127-0001 |
220002066/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN |
Thòng lọng dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
25839 |
000.00.04.G18-220226-0004 |
220002497/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Kìm khâu mô mềm |
Còn hiệu lực
|
|
25840 |
000.00.19.H26-220422-0032 |
220002065/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI NGUYÊN HƯNG |
Cụm IVD định lượng điện giải Natri, Kali, Chlorua, Calci, pH |
Còn hiệu lực
|
|
25841 |
000.00.19.H26-220520-0001 |
220001830/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Ống lấy máu chân không chứa chất chống đông K2EDTA |
Còn hiệu lực
|
|
25842 |
000.00.19.H26-220520-0006 |
220001829/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Ống lấy máu chân không chứa chất chống đông K3EDTA |
Còn hiệu lực
|
|
25843 |
000.00.19.H26-220520-0007 |
220001828/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Ống lấy máu chân không chứa chất chống đông Lithium Heparin |
Còn hiệu lực
|
|
25844 |
000.00.19.H26-220520-0008 |
220001827/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Ống lấy máu chân không dùng trong xét nghiệm đường huyết |
Còn hiệu lực
|
|
25845 |
000.00.19.H26-220520-0009 |
220001826/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Ống lấy máu chân không chứa chất chống đông Citrate |
Còn hiệu lực
|
|
25846 |
000.00.19.H26-220520-0010 |
220001825/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Ống lấy máu chân không chứa chất kích hoạt đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
25847 |
000.00.19.H26-220520-0013 |
220001824/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Ống lấy máu chân không chứa chất kích hoạt đông máu và phân tách máu |
Còn hiệu lực
|
|
25848 |
000.00.19.H29-220610-0017 |
220001315/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VIETCARE SOLUTIONS |
Nẹp bó bột |
Còn hiệu lực
|
|
25849 |
000.00.19.H26-220525-0025 |
220002064/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Dung dịch kiểm tra NA/K |
Còn hiệu lực
|
|
25850 |
000.00.19.H26-220525-0022 |
220002063/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Chất chuẩn nước tiểu dùng trong xét nghiệm điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
25851 |
000.00.19.H26-220525-0019 |
220002062/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Chất chuẩn huyết thanh dùng cho xét nghiệm điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
25852 |
000.00.19.H26-220525-0017 |
220002061/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Chất nội chuẩn dùng trong xét nghiệm điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
25853 |
000.00.19.H26-220525-0016 |
220001823/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
25854 |
000.00.19.H26-220525-0015 |
220001822/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Dung dịch đệm |
Còn hiệu lực
|
|
25855 |
000.00.19.H26-220527-0030 |
220002060/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Máy theo dõi sản khoa |
Còn hiệu lực
|
|
25856 |
000.00.19.H26-220610-0004 |
220002059/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ ALPHAMED |
Chỉ khâu phẫu thuật vô trùng |
Còn hiệu lực
|
|
25857 |
000.00.19.H26-220603-0009 |
220001821/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Giếng pha loãng dùng trong quy trình làm sạch máy xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
25858 |
000.00.19.H26-220603-0008 |
220001820/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD làm sạch máy xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
25859 |
000.00.19.H26-220603-0007 |
220001819/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD làm sạch máy xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
25860 |
000.00.19.H29-220606-0005 |
220002041/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Cụm IVD điện cực điện giải: natri, kali, clorid |
Còn hiệu lực
|
|
25861 |
000.00.19.H29-220606-0004 |
220002040/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Điện cực tham chiếu xét nghiệm định lượng natri, kali, clorid |
Còn hiệu lực
|
|
25862 |
000.00.19.H29-220606-0003 |
220002039/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng natri, kali, clorid |
Còn hiệu lực
|
|
25863 |
000.00.19.H29-220603-0007 |
220001314/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
IVD hỗ trợ máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
25864 |
000.00.19.H29-220603-0003 |
220001313/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
IVD làm sạch điện cực Na trên máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
25865 |
000.00.19.H29-220603-0006 |
220001312/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
IVD rửa dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
25866 |
000.00.19.H29-220602-0017 |
220001311/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
IVD pha loãng dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
25867 |
000.00.19.H29-220601-0037 |
220001190/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
25868 |
000.00.19.H29-220601-0038 |
220001310/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Trang thiết bị chẩn đoán in vitro vận chuyển giá đựng mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
25869 |
000.00.19.H29-220610-0016 |
220001309/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Túi tiểu/ Túi tiểu dây/ Túi tiểu có van T/ Túi tiểu có van T có dây |
Còn hiệu lực
|
|
25870 |
000.00.19.H29-220610-0018 |
220001308/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Bình hút áp lực âm |
Còn hiệu lực
|
|
25871 |
000.00.19.H29-220609-0030 |
220002038/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
Mặt nạ thở dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
25872 |
000.00.19.H29-220609-0031 |
220002037/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
Mặt nạ thở dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
25873 |
000.00.19.H29-220610-0014 |
220001307/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
Nắp ống đựng dị nguyên |
Còn hiệu lực
|
|
25874 |
000.00.19.H29-220609-0010 |
220001306/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
IVD pha loãng cho xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
25875 |
000.00.19.H29-220609-0012 |
220001305/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
IVD tiền xử lý cho xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|