STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
25801 |
000.00.19.H26-221226-0014 |
220003933/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH BMACARE |
Test nhanh phát hiện kháng nguyên strep A |
Còn hiệu lực
|
|
25802 |
19009980/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200219ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
Máy X-quang C-arm di động |
Còn hiệu lực
|
|
25803 |
000.00.04.G18-220222-0015 |
2200218ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
Máy thở cao tần hồi sức trẻ em và sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
25804 |
18007552/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200217ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
Máy theo dõi bệnh nhân trung tâm |
Còn hiệu lực
|
|
25805 |
18007551/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200216ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
25806 |
000.00.04.G18-220222-0014 |
2200215ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
25807 |
000.00.04.G18-220727-0022 |
2200214ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VIỆT TUẤN |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
25808 |
000.00.04.G18-220727-0023 |
2200213ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VIỆT TUẤN |
Máy phá rung tim |
Còn hiệu lực
|
|
25809 |
000.00.04.G18-220727-0021 |
2200212ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VIỆT TUẤN |
Bơm truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
25810 |
000.00.19.H26-221216-0011 |
220003931/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂM PHÁT |
Máy xét nghiệm huyết học tự động |
Còn hiệu lực
|
|
25811 |
000.00.19.H26-221226-0007 |
220002332/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ DAHAGO |
|
Còn hiệu lực
|
|
25812 |
000.00.19.H26-221222-0010 |
220003930/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN HÀ |
Máy siêu âm trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
25813 |
000.00.19.H26-221222-0012 |
220003929/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN HÀ |
Máy điện xung trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
25814 |
000.00.19.H26-221216-0017 |
220000132/PCBSX-HN |
|
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN XÍ NGHIỆP CƠ KIM KHÍ HẢI HÀ |
Cọc truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
25815 |
000.00.04.G18-221228-0013 |
220003764/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng pH, pCO2, pO2, Na, K, Cl, Ca, Glc, Lac, các phân đoạn Hb |
Còn hiệu lực
|
|
25816 |
000.00.19.H26-221213-0013 |
220002331/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SNC ASIA |
|
Còn hiệu lực
|
|
25817 |
000.00.19.H26-221224-0001 |
220003928/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ NGHIÊM VIỆT |
Cảm biến ôxy |
Còn hiệu lực
|
|
25818 |
000.00.19.H26-221220-0004 |
220000131/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH TẬP ĐOÀN TH PIONE |
Gói muối pha rửa mũi, súc miệng -súc họng; viên muối rửa mũi; nước muối sinh lý |
Còn hiệu lực
|
|
25819 |
000.00.19.H26-221224-0002 |
220003927/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ VÀ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ NGHIÊM VIỆT |
Cảm biến lưu lượng |
Còn hiệu lực
|
|
25820 |
000.00.19.H26-221226-0001 |
220003537/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GINIC |
GINKID DUNG DỊCH XỊT TAI |
Còn hiệu lực
|
|
25821 |
000.00.19.H26-221223-0002 |
220003536/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN |
Môi trường nuôi cấy tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
25822 |
000.00.19.H26-221226-0015 |
220003535/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN VÀ THƯƠNG MẠI THÀNH LONG |
Hóa chất rửa dùng cho máy phân tích sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
25823 |
000.00.19.H26-221225-0001 |
220003534/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC MAXGONKPHACO |
Dung dịch xịt xoang |
Còn hiệu lực
|
|
25824 |
000.00.19.H26-221225-0002 |
220003533/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC MAXGONKPHACO |
Nước súc miệng họng |
Còn hiệu lực
|
|
25825 |
000.00.19.H26-221225-0003 |
220003532/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC MAXGONKPHACO |
Gel dùng ngoài |
Còn hiệu lực
|
|
25826 |
000.00.19.H26-221226-0003 |
220003531/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ CÔNG NGHIỆP VIỆT NAM |
Đèn trám quang trùng hợp |
Còn hiệu lực
|
|
25827 |
000.00.04.G18-221228-0022 |
220003763/PCBB-BYT |
|
TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ LASER |
Thiết bị Laser He-Ne điều trị |
Còn hiệu lực
|
|
25828 |
000.00.04.G18-221110-0001 |
220003762/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Cụm IVD điện giải: CO2 toàn phần, calcium, magie, phosphorus |
Còn hiệu lực
|
|
25829 |
000.00.19.H29-221227-0009 |
220004136/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
Lọ thu mẫu tinh dịch |
Còn hiệu lực
|
|
25830 |
000.00.19.H29-221227-0008 |
220004135/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
Que làm sạch khe máy |
Còn hiệu lực
|
|
25831 |
000.00.19.H29-221227-0007 |
220004134/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
Dụng cụ kiểm soát chất lượng |
Còn hiệu lực
|
|
25832 |
000.00.19.H29-221227-0006 |
220004133/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
Dung dịch kiểm soát chất lượng |
Còn hiệu lực
|
|
25833 |
000.00.19.H29-221227-0004 |
220004132/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
Khay nạp mẫu xét nghiệm tinh trùng |
Còn hiệu lực
|
|
25834 |
000.00.19.H29-221227-0001 |
220004131/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
Máy phân tích chất lượng tinh trùng X1 PRO |
Còn hiệu lực
|
|
25835 |
000.00.19.H29-221228-0009 |
220004130/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
Vật liệu chỉnh hình răng |
Còn hiệu lực
|
|
25836 |
000.00.19.H29-221226-0027 |
220004129/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA |
Vật liệu gia cố nha khoa dạng sợi |
Còn hiệu lực
|
|
25837 |
000.00.04.G18-221228-0006 |
220003761/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng pH, pCO2, pO2, Na, K, Cl, Ca, Glc, Lac |
Còn hiệu lực
|
|
25838 |
000.00.19.H26-221031-0035 |
220003926/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO |
Que/Khay/Bút thử xét nghiệm định tính hCG (Que/Khay/Bút thử thai nhanh) |
Còn hiệu lực
|
|
25839 |
000.00.04.G18-221110-0006 |
220003760/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Alkalin phosphatase (ALP) |
Còn hiệu lực
|
|
25840 |
000.00.19.H29-221202-0015 |
220004128/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT MINH LONG |
Kẹp cầm máu clip (sử dụng 1 lần) |
Còn hiệu lực
|
|
25841 |
000.00.19.H29-221208-0007 |
220004127/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUALTECH CONSULTING |
Bộ kit lấy máu |
Còn hiệu lực
|
|
25842 |
000.00.19.H29-221208-0006 |
220004126/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUALTECH CONSULTING |
Bộ kit tách chiết huyết tương giàu tiểu cầu |
Còn hiệu lực
|
|
25843 |
000.00.19.H26-221227-0015 |
220003529/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SOHACO MIỀN BẮC |
Khăn Hạ Sốt Sachi 2y+ |
Còn hiệu lực
|
|
25844 |
000.00.19.H26-221228-0003 |
220003528/PCBA-HN |
|
HỘ KINH DOANH CƠ SỞ SẢN XUẤT THUỐC NAM CỔ TRUYỀN DÂN TỘC DAO |
Xịt họng lá hen |
Còn hiệu lực
|
|
25845 |
000.00.19.H26-221228-0001 |
220003527/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FAMAX |
Gel nhiệt miệng |
Còn hiệu lực
|
|
25846 |
000.00.19.H29-221227-0005 |
220004125/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT |
Lưỡi dao mổ sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
25847 |
000.00.19.H29-221226-0026 |
220004124/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CP SXKD SINH PHẨM CHẨN ĐOÁN Y TẾ VIỆT MỸ |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro hCG trong nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
25848 |
000.00.19.H29-221226-0003 |
220004123/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CP SXKD SINH PHẨM CHẨN ĐOÁN Y TẾ VIỆT MỸ |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán nhanh định tính phát hiện sự có mặt của kháng nguyên HBsAg trong huyết tương hoặc huyết thanh. |
Còn hiệu lực
|
|
25849 |
000.00.19.H29-221223-0003 |
220004122/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BÌNH AN MEDICAL |
Dụng cụ phẫu thuật sử dụng nhiều lần và một lần; Thiết bị y tế sử dụng nhiều lần và một lần. |
Còn hiệu lực
|
|
25850 |
000.00.19.H29-221226-0025 |
220001497/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH KHOA |
|
Còn hiệu lực
|
|
25851 |
000.00.04.G18-221228-0027 |
220003759/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Cụm IVD Dị ứng: IgE đặc hiệu dị nguyên nBos d 4 Alpha-lactalbumin (sữa bò), nBos d 5 Beta-lactoglobulin (sữa bò), nGal d 1 Ovomucoid (trứng) |
Còn hiệu lực
|
|
25852 |
000.00.04.G18-221228-0025 |
220003758/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Cụm IVD Dị ứng: IgE đặc hiệu dị nguyên đậu tương, đậu phộng, mạt bụi nhà |
Còn hiệu lực
|
|
25853 |
000.00.04.G18-221015-0001 |
220003757/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Cụm IVD Chất nền: HDL Cholesterol, LDL Cholesterol |
Còn hiệu lực
|
|
25854 |
000.00.04.G18-221110-0002 |
220003756/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Cụm IVD Enzymes: ALP, AST/GOT, ALT/GPT, LDH, GGT |
Còn hiệu lực
|
|
25855 |
000.00.04.G18-221107-0007 |
220003755/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Cụm IVD enzymes: AMYL,CHE, CPK, LIP, CK-MB |
Còn hiệu lực
|
|
25856 |
000.00.16.H25-221228-0001 |
220000036/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG NGUYỄN |
Xe đẩy cấp cứu, Xe đẩy thuốc |
Còn hiệu lực
|
|
25857 |
000.00.19.H26-221223-0009 |
220003925/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ LÂM ANH |
Bơm truyền dịch cơ học dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
25858 |
000.00.19.H26-221223-0011 |
220003924/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU TUỆ MINH |
Mặt nạ thở mũi miệng |
Còn hiệu lực
|
|
25859 |
000.00.19.H26-221223-0012 |
220003923/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU TUỆ MINH |
Mặt nạ thở mũi |
Còn hiệu lực
|
|
25860 |
000.00.19.H26-221223-0013 |
220003922/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU TUỆ MINH |
Ống thở |
Còn hiệu lực
|
|
25861 |
000.00.19.H26-221212-0019 |
220003525/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Hệ thống phân phối mẫu cho xét nghiệm phân tích nhóm máu |
Còn hiệu lực
|
|
25862 |
000.00.19.H26-221212-0020 |
220003524/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Hệ thống ủ cho xét nghiệm phân tích nhóm máu |
Còn hiệu lực
|
|
25863 |
000.00.19.H26-221212-0021 |
220003523/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Hệ thống li tâm cho xét nghiệm phân tích nhóm máu |
Còn hiệu lực
|
|
25864 |
000.00.04.G18-221117-0023 |
220003754/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN |
Hệ thống máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
25865 |
000.00.19.H26-221220-0014 |
220000130/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ Y TẾ HASAKY |
Holter huyết áp |
Còn hiệu lực
|
|
25866 |
000.00.19.H26-221207-0018 |
220003921/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ DUY ANH |
Blood Gas Sampling System |
Còn hiệu lực
|
|
25867 |
000.00.19.H26-221223-0015 |
220003522/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM 2T VIỆT NAM |
Gạc răng miệng |
Còn hiệu lực
|
|
25868 |
000.00.19.H26-221223-0010 |
220003521/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TOTAL PHARMA |
Gel bôi ngoài da |
Còn hiệu lực
|
|
25869 |
000.00.19.H26-221222-0024 |
220003520/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM WIN PHARMA |
Xịt thông mũi - xoang |
Còn hiệu lực
|
|
25870 |
000.00.19.H26-221220-0035 |
220003519/PCBA-HN |
|
TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP |
Túi ép tiệt trùng nhiệt độ thấp |
Còn hiệu lực
|
|
25871 |
000.00.19.H26-221222-0016 |
220003518/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT PHAN |
Dụng cụ hút mẫu bằng nhựa dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
25872 |
000.00.19.H26-221222-0001 |
220003517/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SOHACO MIỀN BẮC |
XỊT CHỐNG SÂU RĂNG SACHI |
Còn hiệu lực
|
|
25873 |
000.00.19.H26-221222-0023 |
220003516/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KINH DOANH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HOÀNG HẢI |
Gel trị sẹo Sucralcix gel |
Còn hiệu lực
|
|
25874 |
000.00.19.H26-221221-0013 |
220003515/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC |
BỘ ĐẶT NỘI KHÍ QUẢN KHÓ (CÓ CAMERA) |
Còn hiệu lực
|
|
25875 |
000.00.19.H26-221220-0032 |
220003920/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VĨNH ĐẠT |
Đèn chiếu vàng da hai mặt xách tay |
Còn hiệu lực
|
|