STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
25876 |
000.00.19.H26-220614-0017 |
220002086/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN HÀ |
Máy điện xung kết hợp với siêu âm trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
25877 |
000.00.19.H26-220526-0009 |
220001918/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN SỐ 4 - BỆNH VIỆN ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
25878 |
000.00.19.H26-220520-0017 |
220001917/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN SỐ 5 - BỆNH VIỆN ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
25879 |
000.00.19.H26-220525-0054 |
220001916/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN SỐ 2 - BỆNH VIỆN ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
25880 |
000.00.19.H26-220520-0005 |
220001915/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI - SỐ 10 TRƯƠNG CÔNG GIAI |
|
Còn hiệu lực
|
|
25881 |
000.00.19.H26-220525-0053 |
220001914/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC SỐ 1 TRỰC THUỘC BỆNH VIỆN ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
25882 |
000.00.16.H23-220610-0001 |
220000028/PCBMB-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 642 |
|
Còn hiệu lực
|
|
25883 |
000.00.19.H26-220525-0056 |
220001913/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN SỐ 3 - BỆNH VIỆN ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
25884 |
000.00.04.G18-220615-0038 |
220002503/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng bổ thể C3 |
Còn hiệu lực
|
|
25885 |
000.00.19.H26-220609-0012 |
220001912/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG THỊNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
25886 |
000.00.19.H26-220607-0003 |
220001837/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM UPFAR |
Xịt chống sâu răng |
Còn hiệu lực
|
|
25887 |
000.00.19.H26-220607-0019 |
220001836/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI AN |
Bộ đại phẫu |
Còn hiệu lực
|
|
25888 |
000.00.19.H26-220608-0009 |
220002085/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Máy từ trường trị liệu siêu dẫn |
Còn hiệu lực
|
|
25889 |
000.00.19.H26-220608-0008 |
220002084/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Máy điều trị nhiệt sâu (Máy điều trị điện trở, điện dung) |
Còn hiệu lực
|
|
25890 |
000.00.19.H26-220609-0013 |
220002083/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI VÀ ĐẦU TƯ PATCO |
Bình làm ẩm |
Còn hiệu lực
|
|
25891 |
000.00.19.H26-220609-0011 |
220002082/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI VÀ ĐẦU TƯ PATCO |
Ống thở dành cho người lớn |
Còn hiệu lực
|
|
25892 |
000.00.19.H26-220608-0021 |
220001911/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TSI HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
25893 |
000.00.19.H26-220609-0014 |
220002081/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI VÀ ĐẦU TƯ PATCO |
Gọng thở mũi lưu lượng cao |
Còn hiệu lực
|
|
25894 |
000.00.19.H26-220606-0016 |
220002080/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRỢ THÍNH VÀ THIẾT BỊ Y TẾ KHÁNH TRẦN |
Máy đo nhĩ lượng |
Còn hiệu lực
|
|
25895 |
000.00.19.H26-220606-0027 |
220002079/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Ống thông tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
25896 |
000.00.19.H26-220606-0026 |
220002078/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Ống thông tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
25897 |
000.00.19.H26-220608-0005 |
220002077/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Hệ thống sinh thiết tủy xương |
Còn hiệu lực
|
|
25898 |
000.00.19.H26-220608-0004 |
220002076/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Hệ thống sinh thiết và chọc hút tủy xương |
Còn hiệu lực
|
|
25899 |
000.00.19.H26-220608-0031 |
220002075/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ADC |
Dây dẫn đường dùng đặt ống thông niệu quản các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
25900 |
000.00.19.H26-220603-0028 |
220002074/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
IVD ly giải hồng cầu trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
25901 |
000.00.19.H26-220603-0025 |
220002073/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
IVD ly giải hồng cầu trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
25902 |
000.00.19.H26-220606-0012 |
220002072/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
IVD ly giải hồng cầu trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
25903 |
000.00.19.H26-220531-0031 |
220002071/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
IVD ly giải hồng cầu trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
25904 |
000.00.19.H26-220608-0023 |
220002070/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHA KHOA THỊNH PHÁT |
Ghế nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
25905 |
000.00.19.H26-220517-0029 |
220002069/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Viên đặt |
Còn hiệu lực
|
|
25906 |
000.00.19.H26-220517-0030 |
220002068/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Viên đặt nhuận tràng |
Còn hiệu lực
|
|
25907 |
000.00.19.H26-220608-0025 |
220001910/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC BỆNH VIỆN ĐA KHOA HUYỆN PHÚC THỌ |
|
Còn hiệu lực
|
|
25908 |
000.00.19.H26-220609-0003 |
220001909/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI ALD |
|
Còn hiệu lực
|
|
25909 |
000.00.19.H26-220609-0018 |
220001835/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
MIẾNG DÁN GIẢM ĐAU VAI GÁY META |
Còn hiệu lực
|
|
25910 |
000.00.19.H26-220603-0019 |
220001833/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THÀNH PHƯƠNG |
Miếng dán giảm sẹo Nomoscar |
Còn hiệu lực
|
|
25911 |
000.00.19.H26-220527-0009 |
220001832/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THÀNH PHƯƠNG |
Gel giảm sẹo Nomoscar |
Còn hiệu lực
|
|
25912 |
000.00.19.H26-220531-0033 |
220001832/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
IVD pha loãng trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
25913 |
000.00.19.H26-220614-0026 |
220002067/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN WATERPUSH VIỆT NAM |
Máy tăm nước Waterpush |
Còn hiệu lực
|
|
25914 |
000.00.19.H29-220607-0026 |
220001192/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ TÂM Y |
|
Còn hiệu lực
|
|
25915 |
000.00.19.H29-220609-0021 |
220002042/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT SỐNG |
Dụng cụ cấy ghép dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
25916 |
000.00.04.G18-220615-0033 |
220002502/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein MUM1 |
Còn hiệu lực
|
|
25917 |
000.00.04.G18-220615-0032 |
220002501/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng albumin |
Còn hiệu lực
|
|
25918 |
000.00.04.G18-220615-0028 |
220002500/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng cholesterol |
Còn hiệu lực
|
|
25919 |
000.00.19.H29-220318-0010 |
220001191/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
25920 |
000.00.04.G18-220615-0019 |
220002499/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng albumin |
Còn hiệu lực
|
|
25921 |
000.00.04.G18-220401-0014 |
220002498/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Dây dẫn nước chạy máy trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
25922 |
000.00.19.H26-220127-0001 |
220002066/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN |
Thòng lọng dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
25923 |
000.00.04.G18-220226-0004 |
220002497/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Kìm khâu mô mềm |
Còn hiệu lực
|
|
25924 |
000.00.19.H26-220422-0032 |
220002065/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI NGUYÊN HƯNG |
Cụm IVD định lượng điện giải Natri, Kali, Chlorua, Calci, pH |
Còn hiệu lực
|
|
25925 |
000.00.19.H26-220520-0001 |
220001830/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Ống lấy máu chân không chứa chất chống đông K2EDTA |
Còn hiệu lực
|
|
25926 |
000.00.19.H26-220520-0006 |
220001829/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Ống lấy máu chân không chứa chất chống đông K3EDTA |
Còn hiệu lực
|
|
25927 |
000.00.19.H26-220520-0007 |
220001828/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Ống lấy máu chân không chứa chất chống đông Lithium Heparin |
Còn hiệu lực
|
|
25928 |
000.00.19.H26-220520-0008 |
220001827/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Ống lấy máu chân không dùng trong xét nghiệm đường huyết |
Còn hiệu lực
|
|
25929 |
000.00.19.H26-220520-0009 |
220001826/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Ống lấy máu chân không chứa chất chống đông Citrate |
Còn hiệu lực
|
|
25930 |
000.00.19.H26-220520-0010 |
220001825/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Ống lấy máu chân không chứa chất kích hoạt đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
25931 |
000.00.19.H26-220520-0013 |
220001824/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Ống lấy máu chân không chứa chất kích hoạt đông máu và phân tách máu |
Còn hiệu lực
|
|
25932 |
000.00.19.H29-220610-0017 |
220001315/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VIETCARE SOLUTIONS |
Nẹp bó bột |
Còn hiệu lực
|
|
25933 |
000.00.19.H26-220525-0025 |
220002064/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Dung dịch kiểm tra NA/K |
Còn hiệu lực
|
|
25934 |
000.00.19.H26-220525-0022 |
220002063/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Chất chuẩn nước tiểu dùng trong xét nghiệm điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
25935 |
000.00.19.H26-220525-0019 |
220002062/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Chất chuẩn huyết thanh dùng cho xét nghiệm điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
25936 |
000.00.19.H26-220525-0017 |
220002061/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Chất nội chuẩn dùng trong xét nghiệm điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
25937 |
000.00.19.H26-220525-0016 |
220001823/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
25938 |
000.00.19.H26-220525-0015 |
220001822/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Dung dịch đệm |
Còn hiệu lực
|
|
25939 |
000.00.19.H26-220527-0030 |
220002060/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Máy theo dõi sản khoa |
Còn hiệu lực
|
|
25940 |
000.00.19.H26-220610-0004 |
220002059/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ ALPHAMED |
Chỉ khâu phẫu thuật vô trùng |
Còn hiệu lực
|
|
25941 |
000.00.19.H26-220603-0009 |
220001821/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Giếng pha loãng dùng trong quy trình làm sạch máy xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
25942 |
000.00.19.H26-220603-0008 |
220001820/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD làm sạch máy xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
25943 |
000.00.19.H26-220603-0007 |
220001819/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD làm sạch máy xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
25944 |
000.00.19.H29-220606-0005 |
220002041/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Cụm IVD điện cực điện giải: natri, kali, clorid |
Còn hiệu lực
|
|
25945 |
000.00.19.H29-220606-0004 |
220002040/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Điện cực tham chiếu xét nghiệm định lượng natri, kali, clorid |
Còn hiệu lực
|
|
25946 |
000.00.19.H29-220606-0003 |
220002039/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng natri, kali, clorid |
Còn hiệu lực
|
|
25947 |
000.00.19.H29-220603-0007 |
220001314/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
IVD hỗ trợ máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
25948 |
000.00.19.H29-220603-0003 |
220001313/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
IVD làm sạch điện cực Na trên máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
25949 |
000.00.19.H29-220603-0006 |
220001312/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
IVD rửa dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
25950 |
000.00.19.H29-220602-0017 |
220001311/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
IVD pha loãng dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|