STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
25876 |
000.00.19.H26-221221-0027 |
220003919/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Bộ thuốc thử xét nghiệm định lượng HDL Cholesterol |
Còn hiệu lực
|
|
25877 |
000.00.19.H26-221221-0010 |
220003918/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm định lượng galactose tổng số (galactose và galactose-1-phosphate) |
Còn hiệu lực
|
|
25878 |
000.00.19.H26-221220-0008 |
220002330/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NGUỒN SẢN PHẨM |
|
Còn hiệu lực
|
|
25879 |
000.00.19.H26-221220-0018 |
220003917/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & KỸ THUẬT TRÀNG AN |
Máy xét nghiệm di ứng tự động |
Còn hiệu lực
|
|
25880 |
000.00.19.H26-221221-0009 |
220003916/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & KỸ THUẬT TRÀNG AN |
Hệ thống xét nghiệm ELISA |
Còn hiệu lực
|
|
25881 |
000.00.19.H26-221219-0015 |
220003915/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ HKT |
Hóa chất sử dụng cho máy phân tích miễn dịch tự động |
Còn hiệu lực
|
|
25882 |
000.00.04.G18-221228-0017 |
220003753/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể toàn phần (IgG và IgM) kháng vi rút viêm gan A (HAV) |
Còn hiệu lực
|
|
25883 |
000.00.19.H26-221221-0024 |
220003914/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ TAKAMED VIỆT NAM |
C Reactive protein Slide latex kit ( CRP) |
Còn hiệu lực
|
|
25884 |
000.00.19.H26-221221-0023 |
220003913/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ TAKAMED VIỆT NAM |
Rheumatoid Factor ( RF) Slide latex kit |
Còn hiệu lực
|
|
25885 |
000.00.19.H26-221221-0021 |
220003912/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ TAKAMED VIỆT NAM |
Anti Streptolysin O ( Aso) slide latex kit |
Còn hiệu lực
|
|
25886 |
000.00.19.H26-221221-0029 |
220003911/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT PHAN |
Máy phân tích sinh hóa tự động |
Còn hiệu lực
|
|
25887 |
000.00.19.H26-221221-0020 |
220003910/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG MINH |
Máy xông khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
25888 |
000.00.19.H26-221220-0023 |
220003909/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
MÁY SIÊU ÂM MÀU 2D; 4D |
Còn hiệu lực
|
|
25889 |
000.00.19.H26-221222-0015 |
220002329/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC TÂM ĐỨC |
|
Còn hiệu lực
|
|
25890 |
000.00.19.H26-221222-0019 |
220003514/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THẢO DƯỢC VIỆT NGA PHARMA |
Dung dịch dùng ngoài |
Còn hiệu lực
|
|
25891 |
000.00.19.H26-221222-0018 |
220003513/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THẢO DƯỢC VIỆT NGA PHARMA |
Viên đặt phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
25892 |
000.00.19.H26-221222-0004 |
220003512/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHƯƠNG AN |
XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
25893 |
000.00.19.H29-221227-0002 |
220002647/PCBA-HCM |
|
QUỸ TỪ THIỆN BÔNG HỒNG NHỎ |
Xe lăn tay dùng cho người tàn tật |
Còn hiệu lực
|
|
25894 |
000.00.19.H29-221121-0005 |
220004121/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NORITAKE VIỆT NAM |
VẬT LIỆU LÀM RĂNG GIẢ |
Còn hiệu lực
|
|
25895 |
000.00.19.H29-221122-0003 |
220004120/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NORITAKE VIỆT NAM |
VẬT LIỆU LÀM RĂNG GIẢ |
Còn hiệu lực
|
|
25896 |
000.00.19.H29-221223-0010 |
220004119/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐOÀN THIÊN PHÁT |
Trung tâm khí y tế |
Còn hiệu lực
|
|
25897 |
000.00.19.H26-221220-0029 |
220002328/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
25898 |
000.00.19.H26-221221-0002 |
220003908/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT PHAN |
Máy xét nghiệm miễn dịch tự động |
Còn hiệu lực
|
|
25899 |
000.00.19.H26-221220-0037 |
220003907/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ |
Dung dịch khử khuẩn bề mặt thiết bị y tế mức độ trung bình |
Còn hiệu lực
|
|
25900 |
000.00.19.H26-221211-0002 |
220003906/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VATECH VIỆT |
Dung dịch bảo vệ phôi răng |
Còn hiệu lực
|
|
25901 |
000.00.19.H26-221220-0022 |
220003905/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC QUỐC TẾ VIỆT - HÀN |
Bộ chuyển đổi số hóa hình ảnh X quang kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
25902 |
000.00.19.H26-221220-0025 |
220003904/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ BIOTECHMED |
Bộ hóa chất chẩn đoán in vitro MassChrom® dùng cho máy xét nghiệm LC-MS/MS để xét nghiệm định lượng Amino Acids & Acylcarnitines trong mẫu máu khô |
Còn hiệu lực
|
|
25903 |
000.00.19.H26-221221-0005 |
220002327/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG PHÁT TRIỂN HẠ TẦNG VÀ THƯƠNG MẠI PHÚC AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
25904 |
000.00.19.H26-221221-0019 |
220003903/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
Máy đo nhãn áp Goldmann |
Còn hiệu lực
|
|
25905 |
000.00.19.H26-221208-0017 |
220003902/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM TRỢ THÍNH HEARLIFE |
Máy trợ thính |
Còn hiệu lực
|
|
25906 |
000.00.19.H26-221217-0002 |
220003511/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
Đệm giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
25907 |
000.00.19.H26-221221-0001 |
220003510/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÁI HƯNG |
Xe lăn dành cho người tàn tật |
Còn hiệu lực
|
|
25908 |
000.00.19.H26-221227-0006 |
220002326/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HẢI HẠNH RIVIERA |
|
Còn hiệu lực
|
|
25909 |
000.00.19.H26-221227-0025 |
220003901/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH BRISTAR |
Nhiệt kế điện tử, hiệu Chicco |
Còn hiệu lực
|
|
25910 |
000.00.04.G18-221213-0001 |
220000027/PTVKT-BYT |
|
LÊ CẢNH SƠN |
|
Còn hiệu lực
|
|
25911 |
000.00.19.H26-221220-0020 |
220003509/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GINIC |
GINKID XỊT TAN RÁY TAI |
Còn hiệu lực
|
|
25912 |
000.00.19.H26-221221-0016 |
220003508/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CFA VIỆT NAM |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
25913 |
000.00.19.H26-221221-0017 |
220003507/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CFA VIỆT NAM |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
25914 |
000.00.19.H26-221219-0018 |
220003506/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THẢO DƯỢC PHẨM LỘC TRẦN |
DUNG DỊCH XỊT VIÊM MŨI, HỌNG, MIỆNG TRẺ EM |
Còn hiệu lực
|
|
25915 |
000.00.19.H26-221219-0019 |
220003505/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THẢO DƯỢC PHẨM LỘC TRẦN |
DUNG DỊCH XỊT XOANG |
Còn hiệu lực
|
|
25916 |
000.00.19.H26-221219-0012 |
220003504/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THẢO DƯỢC PHẨM LỘC TRẦN |
DUNG DỊCH VIÊM MŨI, HỌNG, MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
25917 |
000.00.19.H26-221220-0033 |
220003503/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC MINH |
Khăn hạ sốt |
Còn hiệu lực
|
|
25918 |
000.00.19.H26-221220-0034 |
220003502/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC MINH |
Gạc răng miệng |
Còn hiệu lực
|
|
25919 |
000.00.19.H26-221212-0001 |
220003501/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THẢO DƯỢC PHƯỢNG HUỆ |
Nước ngậm sâu răng Phượng Huệ |
Còn hiệu lực
|
|
25920 |
000.00.19.H26-221216-0015 |
220003500/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THẢO DƯỢC PHƯỢNG HUỆ |
Thảo dược xoa bóp Phượng Huệ |
Còn hiệu lực
|
|
25921 |
000.00.19.H26-221220-0015 |
220003900/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
Sonde niệu quản JJ |
Còn hiệu lực
|
|
25922 |
000.00.19.H26-221220-0011 |
220003899/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
Xông thông tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
25923 |
000.00.19.H26-221220-0009 |
220003898/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
Ống nội khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
25924 |
000.00.19.H26-221221-0004 |
220003499/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
Túi ép tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
25925 |
000.00.19.H26-221220-0036 |
220003498/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
Túi ép tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
25926 |
000.00.19.H26-221220-0039 |
220003497/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AN NHI |
Dung dịch xịt miệng họng |
Còn hiệu lực
|
|
25927 |
000.00.19.H26-221220-0013 |
220003496/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SÔNG ĐÀ |
Băng quấn sẹo không tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
25928 |
000.00.19.H26-221208-0005 |
220003495/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VATECH VIỆT |
Vít nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
25929 |
000.00.19.H26-221208-0004 |
220003494/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VATECH VIỆT |
Trụ lấy dấu |
Còn hiệu lực
|
|
25930 |
000.00.04.G18-221228-0015 |
220003752/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng IGFBP-3 |
Còn hiệu lực
|
|
25931 |
000.00.19.H26-221220-0031 |
220003493/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ GIA HƯNG |
Máy vùi đúc mô bệnh phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
25932 |
000.00.12.H19-221121-0001 |
220000018/PCBB-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH SANYO VIỆT NAM |
Tăm bông nâng tách mô trong phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
25933 |
000.00.12.H19-221227-0001 |
220000057/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG PHA |
MEDICAL GAUZE ( GẠC Y TẾ ĐÃTIỆT TRÙNG ) |
Còn hiệu lực
|
|
25934 |
000.00.04.G18-221228-0008 |
220003751/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng IGFBP-3 |
Còn hiệu lực
|
|
25935 |
000.00.17.H09-221227-0010 |
220000066/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
IVD làm sạch máy xét nghiệm huyết học tự động |
Còn hiệu lực
|
|
25936 |
000.00.17.H09-221227-0009 |
220000065/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
IVD làm sạch máy xét nghiệm huyết học tự động |
Còn hiệu lực
|
|
25937 |
000.00.17.H09-221227-0008 |
220000087/PCBB-BD |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Cụm IVD các xét nghiệm huyết học khác: công thức máu tổng thể |
Còn hiệu lực
|
|
25938 |
000.00.17.H09-221227-0007 |
220000086/PCBB-BD |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
IVD đếm tế bào máu và đo Hct trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
25939 |
000.00.17.H09-221227-0006 |
220000085/PCBB-BD |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
IVD nhuộm, đếm và phân biệt hồng cầu trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
25940 |
000.00.17.H09-221227-0005 |
220000084/PCBB-BD |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
IVD pha loãng mẫu, phân biệt các tế bào máu và đo Hct trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
25941 |
000.00.17.H09-221227-0004 |
220000083/PCBB-BD |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng CRP |
Còn hiệu lực
|
|
25942 |
000.00.17.H09-221227-0003 |
220000082/PCBB-BD |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
25943 |
000.00.17.H09-221227-0002 |
220000081/PCBB-BD |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
25944 |
000.00.17.H09-221227-0001 |
220000080/PCBB-BD |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
IVD rửa và ly giải trong xét nghiệm định lượng HbA1c và Thalassemia |
Còn hiệu lực
|
|
25945 |
000.00.17.H09-221227-0011 |
220000064/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
IVD làm sạch máy xét nghiệm huyết học tự động |
Còn hiệu lực
|
|
25946 |
000.00.19.H29-220930-0022 |
220001496/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TAPHA |
|
Còn hiệu lực
|
|
25947 |
000.00.48.H41-221219-0001 |
220000036/PCBB-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN WINMED VIỆT NAM |
Ghế nha khoa trẻ em |
Còn hiệu lực
|
|
25948 |
000.00.04.G18-221228-0003 |
220003750/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng khả năng kết hợp thyroxine (TBC hay T4‑uptake) |
Còn hiệu lực
|
|
25949 |
000.00.19.H17-221223-0002 |
220000304/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1074 |
|
Còn hiệu lực
|
|
25950 |
000.00.19.H17-221226-0001 |
220000303/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KHÁNH LÂM AN |
|
Còn hiệu lực
|
|