STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
25951 |
000.00.19.H17-221221-0001 |
220000061/PCBB-ĐNa |
|
CÔNG TY CP DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG |
Gel bôi trơn âm đạo tăng khả năng thụ thai GYNELLA® Natal Ferti Gel |
Còn hiệu lực
|
|
25952 |
000.00.04.G18-221226-0009 |
220003749/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bộ IVD xét nghiệm định danh vi sinh vật |
Còn hiệu lực
|
|
25953 |
000.00.04.G18-221228-0001 |
220003748/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng khả năng kết hợp thyroxine (TBC hay T4‑uptake) |
Còn hiệu lực
|
|
25954 |
000.00.19.H26-220807-0003 |
220003491/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ HẠ LONG |
Bộ dụng cụ thiết bị y tế dùng trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
25955 |
000.00.19.H26-221227-0011 |
220003490/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ HOÀNG KIM COSMETIC |
KEM BÔI DA |
Còn hiệu lực
|
|
25956 |
000.00.16.H05-221226-0012 |
220000129/PCBA-BN |
|
NHÀ MÁY SẢN XUẤT CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIÊN ÂN |
Miếng dán giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
25957 |
000.00.19.H29-221220-0029 |
220004118/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng protein Tau phosphoryl hoá |
Còn hiệu lực
|
|
25958 |
000.00.19.H29-221220-0028 |
220004117/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng protein Tau toàn phần |
Còn hiệu lực
|
|
25959 |
000.00.19.H29-221220-0027 |
220004116/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng nồng độ protein β-amyloid (1-42) |
Còn hiệu lực
|
|
25960 |
000.00.19.H29-221221-0002 |
220004115/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng hemoglobin A1c |
Còn hiệu lực
|
|
25961 |
000.00.19.H29-221221-0001 |
220004114/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng ceruloplasmin |
Còn hiệu lực
|
|
25962 |
000.00.19.H29-221220-0036 |
220002646/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Máy quét tiêu bản tự động |
Còn hiệu lực
|
|
25963 |
000.00.19.H29-221220-0044 |
220002645/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD lấy và vận chuyển mẫu nước tiểu cho xét nghiệm PCR |
Còn hiệu lực
|
|
25964 |
000.00.19.H29-221220-0042 |
220002644/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD lấy và vận chuyển mẫu cho xét nghiệm PCR |
Còn hiệu lực
|
|
25965 |
000.00.19.H29-221220-0035 |
220002643/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là lam kính đặt vật dùng để nhuộm hematoxylin, eosin (HE) và nhuộm hóa mô miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
25966 |
000.00.16.H02-221226-0001 |
220000037/PCBA-BG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC BMP |
NƯỚC SÚC MIỆNG BV GINGIVAL ENCÍAS GENGIVAS |
Còn hiệu lực
|
|
25967 |
000.00.16.H02-221226-0002 |
220000036/PCBA-BG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC BMP |
NƯỚC SÚC MIỆNG BV THẢO DƯỢC |
Còn hiệu lực
|
|
25968 |
000.00.19.H29-221222-0004 |
220004113/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT HÙNG GROUP |
Bộ vật liệu chỉnh nha |
Còn hiệu lực
|
|
25969 |
000.00.19.H29-221221-0016 |
220001495/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ ASM |
|
Còn hiệu lực
|
|
25970 |
000.00.19.H29-221226-0014 |
220004112/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TM SX XUẤT NHẬP KHẨU PHÚC HƯNG |
Tủ bảo quản thuốc và vaccine |
Còn hiệu lực
|
|
25971 |
000.00.19.H29-221226-0010 |
220004111/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN XUẤT NHẬP KHẨU THÀNH PHÁT |
Que thử xét nghiệm định tính LH (Que thử rụng trứng nhanh) |
Còn hiệu lực
|
|
25972 |
000.00.19.H29-221226-0009 |
220001494/PCBMB-HCM |
|
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG Y TẾ ĐẠI NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
25973 |
000.00.19.H29-221226-0007 |
220002642/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA ĐỖ THÂN |
Họ dụng cụ thắt trĩ |
Còn hiệu lực
|
|
25974 |
000.00.19.H29-221226-0008 |
220002641/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HÓA VIỆT |
Đĩa petri , |
Còn hiệu lực
|
|
25975 |
000.00.19.H29-221116-0028 |
220004109/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ INTERSCAN GLOBAL |
Thiết bị kích thích thần kinh cơ |
Còn hiệu lực
|
|
25976 |
000.00.19.H29-221226-0013 |
220004108/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÊ |
Bộ hút dịch |
Còn hiệu lực
|
|
25977 |
000.00.19.H29-221226-0005 |
220004107/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÊ |
Lưu lượng kế và bình tạo ẩm |
Còn hiệu lực
|
|
25978 |
000.00.19.H29-221223-0005 |
220004106/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GRASSLAND VIETNAM |
Máy đo huyết áp bắp tay |
Còn hiệu lực
|
|
25979 |
000.00.19.H29-221223-0004 |
220004105/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GRASSLAND VIETNAM |
Máy đo huyết áp lưu động không dây |
Còn hiệu lực
|
|
25980 |
000.00.19.H29-221224-0003 |
220002640/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ LƯ GIA |
Tủ làm ấm dịch truyền |
Còn hiệu lực
|
|
25981 |
000.00.04.G18-211215-0024 |
220003747/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Hệ thống IVD xét nghiệm định lượng HbA1c tự động |
Còn hiệu lực
|
|
25982 |
000.00.04.G18-211215-0026 |
220003746/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Hệ thống IVD xét nghiệm định lượng HbA1c tự động |
Còn hiệu lực
|
|
25983 |
000.00.04.G18-221227-0022 |
220003745/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Điện cực xét nghiệm định lượng Ca |
Còn hiệu lực
|
|
25984 |
000.00.04.G18-210914-0015 |
2200211ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Ceruloplasmin, protein phản ứng C (CRP), chuỗi nhẹ Kappa và chuỗi nhẹ Lambda |
Còn hiệu lực
|
|
25985 |
17001109/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200210ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 66 thông số sinh hóa và miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
25986 |
000.00.04.G18-210919-0010 |
2200209ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD5 |
Còn hiệu lực
|
|
25987 |
000.00.04.G18-210802-0007 |
2200208ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện chuỗi nhẹ lamba |
Còn hiệu lực
|
|
25988 |
000.00.04.G18-210802-0005 |
2200207ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện chuỗi nhẹ kappa |
Còn hiệu lực
|
|
25989 |
000.00.04.G18-220329-0031 |
2200206ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD14 |
Còn hiệu lực
|
|
25990 |
000.00.04.G18-210717-0023 |
2200205ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Cyclosporine |
Còn hiệu lực
|
|
25991 |
17004138/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200204ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Máy tách chiết và Real Time PCR tự động |
Còn hiệu lực
|
|
25992 |
000.00.04.G18-210429-0012 |
2200203ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Máy phân tích đông máu tự động |
Còn hiệu lực
|
|
25993 |
000.00.04.G18-210915-0009 |
2200202ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Phenytoin |
Còn hiệu lực
|
|
25994 |
000.00.04.G18-201012-0006 |
2200201ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Cyclosporine |
Còn hiệu lực
|
|
25995 |
17000553/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200200ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Bộ xét nghiệm định lượng/định tính kháng thể IgG kháng vi rút Cytomegalo |
Còn hiệu lực
|
|
25996 |
17001250/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200199ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm khẳng định sự hiện diện của kháng nguyên bề mặt của virus viêm gan B (HBsAg) |
Còn hiệu lực
|
|
25997 |
000.00.04.G18-210907-0035 |
2200198ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định tính và định lượng kháng thể IgG kháng SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
25998 |
17001162/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200197ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định tính và bán định lượng kháng thể IgG kháng Cytomegalovirus |
Còn hiệu lực
|
|
25999 |
17001373/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200196ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định tính phát hiện đồng thời kháng nguyên p24 virus gây suy giảm miễn dịch người (HIV) và kháng thể kháng HIV-1 và/hoặc HIV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
26000 |
17002426/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200195ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng thể toàn phần kháng kháng nguyên lõi virus viêm gan B |
Còn hiệu lực
|
|
26001 |
18006446/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200194ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng thể kháng virus T-lymphotropic Tuýp I và Tuýp II ở người (anti-HTLV I/HTLV II) |
Còn hiệu lực
|
|
26002 |
17003772/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200193ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng kháng nguyên lõi virus viêm gan B |
Còn hiệu lực
|
|
26003 |
17003777/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200192ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng nguyên p24 virus HIV và kháng thể kháng virus HIV tuýp 1 bao gồm nhóm O và tuýp 2 |
Còn hiệu lực
|
|
26004 |
19010657/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200191ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng nguyên HBsAg |
Còn hiệu lực
|
|
26005 |
17003773/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200190ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm định tính HBeAg |
Còn hiệu lực
|
|
26006 |
18007143/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200189ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định tính HBeAg |
Còn hiệu lực
|
|
26007 |
17001462/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200188ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định tính DNA của vi khuẩn Chlamydia trachomatis và Neisseria gonorrhoeae |
Còn hiệu lực
|
|
26008 |
000.00.04.G18-220424-0002 |
2200187ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Troponin T tim |
Còn hiệu lực
|
|
26009 |
19008898/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200186ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng PSA toàn phần |
Còn hiệu lực
|
|
26010 |
000.00.04.G18-200527-0020 |
2200185ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng NT-proBNP |
Còn hiệu lực
|
|
26011 |
000.00.04.G18-210914-0016 |
2200184ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng CK-MB |
Còn hiệu lực
|
|
26012 |
17001206/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200183ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định tính và định lượng kháng thể IgG kháng Rubella |
Còn hiệu lực
|
|
26013 |
18007149/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200182ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng CEA |
Còn hiệu lực
|
|
26014 |
000.00.04.G18-210717-0001 |
2200181ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng virus SARS-CoV-2 |
Còn hiệu lực
|
|
26015 |
000.00.04.G18-211123-0003 |
2200180ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIÊN VIỆT |
Vi Ống thông dùng trong can thiệp mạch. |
Còn hiệu lực
|
|
26016 |
000.00.04.G18-211206-0013 |
2200179ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIÊN VIỆT |
Vi dây dẫn chọc tách huyết khối can thiệp mạch ngoại vi. |
Còn hiệu lực
|
|
26017 |
000.00.04.G18-221227-0019 |
220003744/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng pH, pCO₂, pO₂, Na, K, Cl, Ca, Glc, Lac, các phân đoạn Hb |
Còn hiệu lực
|
|
26018 |
000.00.04.G18-220301-0017 |
2200178ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Tay dao mổ điện đơn cực |
Còn hiệu lực
|
|
26019 |
000.00.04.G18-201218-0004 |
2200177ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Ống thông tán sỏi nội mạch vành |
Còn hiệu lực
|
|
26020 |
000.00.04.G18-211206-0012 |
2200176ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIÊN VIỆT |
Ống thông hút huyết khối can thiệp mạch ngoại vi. |
Còn hiệu lực
|
|
26021 |
000.00.04.G18-211203-0001 |
2200175ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIÊN VIỆT |
Ống thông dẫn đường dùng trong can thiệp mạch. |
Còn hiệu lực
|
|
26022 |
19010743/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200174ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
Máy X-quang chẩn đoán kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
26023 |
000.00.03.H42-221221-0001 |
220000028/PCBMB-NB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1007 |
|
Còn hiệu lực
|
|
26024 |
19009421/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200173ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
Máy X-quang chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
26025 |
17002198/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200172ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Máy X-quang C-arm |
Còn hiệu lực
|
|