STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
25951 |
000.00.19.H29-220601-0037 |
220001190/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
25952 |
000.00.19.H29-220601-0038 |
220001310/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Trang thiết bị chẩn đoán in vitro vận chuyển giá đựng mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
25953 |
000.00.19.H29-220610-0016 |
220001309/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Túi tiểu/ Túi tiểu dây/ Túi tiểu có van T/ Túi tiểu có van T có dây |
Còn hiệu lực
|
|
25954 |
000.00.19.H29-220610-0018 |
220001308/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG KIM |
Bình hút áp lực âm |
Còn hiệu lực
|
|
25955 |
000.00.19.H29-220609-0030 |
220002038/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
Mặt nạ thở dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
25956 |
000.00.19.H29-220609-0031 |
220002037/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
Mặt nạ thở dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
25957 |
000.00.19.H29-220610-0014 |
220001307/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
Nắp ống đựng dị nguyên |
Còn hiệu lực
|
|
25958 |
000.00.19.H29-220609-0010 |
220001306/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
IVD pha loãng cho xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
25959 |
000.00.19.H29-220609-0012 |
220001305/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
IVD tiền xử lý cho xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
25960 |
000.00.19.H29-220610-0015 |
220002036/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DERMAMED |
Thiết bị điều trị da |
Còn hiệu lực
|
|
25961 |
000.00.19.H29-220531-0032 |
220001304/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
25962 |
000.00.19.H29-220609-0009 |
220002035/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DYNAMED |
Dây dẫn hướng |
Còn hiệu lực
|
|
25963 |
000.00.19.H29-220610-0011 |
220001303/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KYNS INTERNATIONAL |
DỤNG CỤ THĂM KHÁM VÀ BỘ KHÁM NGŨ QUAN |
Còn hiệu lực
|
|
25964 |
000.00.19.H29-210610-0005 |
220001302/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - KHKT MINH DUY |
Cây nong niệu đạo |
Còn hiệu lực
|
|
25965 |
000.00.19.H26-220527-0029 |
220002058/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Vòng banh, móc banh vết mổ các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
25966 |
000.00.19.H29-220614-0008 |
220001189/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THÀNH KIM SƠN PHAMATECH |
|
Còn hiệu lực
|
|
25967 |
000.00.04.G18-220614-0001 |
220002495/PCBB-BYT |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH BMS VINA TẠI HÀ NỘI |
Bộ chuyển đổi số hóa X-quang (Cảm biến quét hàm dùng trong nha khoa) |
Còn hiệu lực
|
|
25968 |
000.00.19.H29-220609-0004 |
220002034/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CONTEX VIỆT NAM |
Nước mắt nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
25969 |
000.00.19.H29-220609-0002 |
220002033/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Máy rửa khử khuẩn dụng cụ và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
25970 |
000.00.19.H26-220530-0019 |
220001818/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
IVD kích hoạt phản ứng hóa phát quang trong xét nghiệm định tính acid nucleic |
Còn hiệu lực
|
|
25971 |
000.00.17.H54-220527-0001 |
220000044/PCBA-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG DƯỢC SAO THIÊN Y |
XỊT MŨI XOANG |
Còn hiệu lực
|
|
25972 |
000.00.17.H54-220603-0001 |
220000042/PCBA-TB |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHẠM GIA |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
25973 |
000.00.17.H54-220607-0001 |
220000041/PCBA-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM PHÚC HƯNG |
XỊT CHỐNG SÂU RĂNG BKAKID |
Còn hiệu lực
|
|
25974 |
000.00.19.H26-220613-0013 |
220001816/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC NANOCARE VIỆT NAM |
ABERA PAPAYA |
Còn hiệu lực
|
|
25975 |
000.00.19.H26-220613-0002 |
220001815/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HÓA DƯỢC AERO CHEMIE |
GẠC RĂNG MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
25976 |
000.00.04.G18-220609-0023 |
220002494/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng hGH |
Còn hiệu lực
|
|
25977 |
000.00.04.G18-220119-0004 |
220002493/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Hệ thống khoan dùng trong tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
25978 |
000.00.16.H33-201207-0001 |
220000039/PCBMB-KG |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ HOÀNG HUY PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
25979 |
000.00.19.H26-220610-0013 |
220001814/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM SUNWIN |
GẠC RƠ LƯỠI TRẺ EM |
Còn hiệu lực
|
|
25980 |
000.00.19.H26-220610-0012 |
220001813/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN IDC PHARMA VIỆT NAM |
XỊT KHỚP |
Còn hiệu lực
|
|
25981 |
000.00.19.H29-220610-0006 |
220002032/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH OLYMPUS MED |
HỆ THỐNG KHOAN CƯA PHẪU THUẬT SỌ NÃO CỘT SỐNG HSM 2 |
Còn hiệu lực
|
|
25982 |
000.00.04.G18-220607-0019 |
220000019/PTVKT-BYT |
|
VÕ CÔNG THỦ |
|
Còn hiệu lực
|
|
25983 |
000.00.10.H31-220609-0001 |
220000022/PCBA-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ PHÁT TRIỂN PHÚC THỊNH |
Nước muối sinh lý |
Còn hiệu lực
|
|
25984 |
000.00.19.H29-220610-0005 |
220002031/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG TÍN |
Kim luồn / Kim cánh bướm / Khóa 3 chia (có dây) |
Còn hiệu lực
|
|
25985 |
000.00.19.H26-220609-0015 |
220002057/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH BÌNH |
Mask máy thở không xâm nhập |
Còn hiệu lực
|
|
25986 |
000.00.19.H26-220608-0029 |
220002056/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THANH BÌNH |
Bộ dây thở bằng Silicon và các phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
25987 |
000.00.19.H29-220610-0004 |
220001301/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI ESSILOR VIỆT NAM |
Tròng kính nhựa (Spectacle Lenses Plastic) |
Còn hiệu lực
|
|
25988 |
000.00.19.H26-220525-0001 |
220001908/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN ECOLINK |
|
Còn hiệu lực
|
|
25989 |
000.00.19.H26-220608-0003 |
220002055/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Máy laser tần số thấp kết hợp điện châm không kim |
Còn hiệu lực
|
|
25990 |
000.00.19.H26-220603-0029 |
220002054/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP PHỤC HỒI CHỨC NĂNG MYREHAB |
Hệ thống tập phục hồi chức năng phương pháp thăng bằng |
Còn hiệu lực
|
|
25991 |
000.00.19.H26-220607-0015 |
220002053/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
QUE THỬ XÉT NGHIỆM ĐỊNH TÍNH HCG |
Còn hiệu lực
|
|
25992 |
000.00.19.H29-220609-0007 |
220002029/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SEJUNG MEDICAL VALLEY |
Kim Meso |
Còn hiệu lực
|
|
25993 |
000.00.19.H26-220606-0021 |
220002052/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Máy xét nghiệm nước tiểu bán tự động |
Còn hiệu lực
|
|
25994 |
000.00.19.H29-220609-0006 |
220002028/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SEJUNG MEDICAL VALLEY |
Kim Cannula |
Còn hiệu lực
|
|
25995 |
000.00.19.H26-220606-0002 |
220002051/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂM PHÁT |
Máy phân tích đông máu tự động |
Còn hiệu lực
|
|
25996 |
000.00.19.H29-220603-0019 |
220001300/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG |
Đèn tẩy trắng răng và vật liệu tẩy trăng răng dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
25997 |
000.00.19.H29-220607-0043 |
220001299/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH AMETHYST MEDICAL VIỆT NAM |
Băng dán sau tiêm |
Còn hiệu lực
|
|
25998 |
000.00.19.H26-220607-0030 |
220002050/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ ADTB |
NHIỆT KẾ |
Còn hiệu lực
|
|
25999 |
000.00.19.H29-220609-0015 |
220002027/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT |
Kim phẫu thuật( surgical Needles-Suture, Stain Steel Wire) , ( nguyên liệu, bán thành phẩm dùng để sản xuất Chỉ Phẫu Thuật) |
Còn hiệu lực
|
|
26000 |
000.00.19.H26-220531-0045 |
220002047/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN |
Dao cắt cơ vòng |
Còn hiệu lực
|
|
26001 |
000.00.19.H26-220531-0048 |
220002046/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN |
Ống thông bóng nong |
Còn hiệu lực
|
|
26002 |
000.00.19.H29-220606-0012 |
220002026/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐEN TA |
Xi măng trám răng |
Còn hiệu lực
|
|
26003 |
000.00.19.H26-220607-0032 |
220002045/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ VIỆT NAM ẤN ĐỘ |
ĐÈN CHIẾU ĐIỀU TRỊ VÀNG DA SƠ SINH |
Còn hiệu lực
|
|
26004 |
000.00.19.H26-220607-0040 |
220002044/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH LÊ LỢI |
KIM LUỒN TĨNH MẠCH |
Còn hiệu lực
|
|
26005 |
000.00.19.H26-220607-0035 |
220002043/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH LÊ LỢI |
DÂY TRUYỀN MÁU |
Còn hiệu lực
|
|
26006 |
000.00.19.H29-220609-0001 |
220000049/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIÊN KHÁNH |
Nước biển sâu TIASAT |
Còn hiệu lực
|
|
26007 |
000.00.19.H26-220107-0032 |
220001907/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN NAM VIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
26008 |
000.00.19.H26-220607-0036 |
220001906/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC DƯỢC HÀ NỘI + |
|
Còn hiệu lực
|
|
26009 |
000.00.19.H26-220607-0034 |
220001905/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI PHỤ LIỆU MAY MINH TIẾN |
|
Còn hiệu lực
|
|
26010 |
000.00.19.H26-220607-0010 |
220001904/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH BLUEWAVE |
|
Còn hiệu lực
|
|
26011 |
000.00.19.H26-220607-0038 |
220001903/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THỂ THAO 5S |
|
Còn hiệu lực
|
|
26012 |
000.00.19.H26-220608-0002 |
220001812/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE 3A VIỆT NAM |
Dung dịch vô trùng dùng trên da mặt TRANACIX |
Còn hiệu lực
|
|
26013 |
000.00.19.H26-220607-0011 |
220001811/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
IVD rửa cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
26014 |
000.00.19.H26-220607-0009 |
220001810/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
IVD rửa cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
26015 |
000.00.19.H29-220608-0015 |
220002025/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
Máy đo điện tim (ECG) di động 12 chuyển đạo |
Còn hiệu lực
|
|
26016 |
000.00.19.H29-220607-0029 |
220001188/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 771 |
|
Còn hiệu lực
|
|
26017 |
000.00.19.H29-220518-0032 |
220002024/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Mũi khoan |
Còn hiệu lực
|
|
26018 |
000.00.31.H36-220610-0002 |
220000004/PCBA-LĐ |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM & TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NAM QUÂN |
Bàn phẩu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
26019 |
000.00.31.H36-220610-0001 |
220000003/PCBA-LĐ |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM & TRANG THIẾT BỊ Y TẾ NAM QUÂN |
Đèn phẩu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
26020 |
000.00.10.H55-220606-0001 |
220000190/PCBMB-TNg |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 570 |
|
Còn hiệu lực
|
|
26021 |
000.00.10.H55-220609-0001 |
220000189/PCBMB-TNg |
|
NHÀ THUỐC HOÀNG GIANG 1 |
|
Còn hiệu lực
|
|
26022 |
000.00.19.H26-220527-0028 |
220002042/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Máy theo dõi huyết áp (Holter huyết áp) |
Còn hiệu lực
|
|
26023 |
000.00.19.H26-220527-0027 |
220002040/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Máy đo điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
26024 |
000.00.16.H40-220608-0001 |
220000003/PCBSX-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LAMELLA |
Nước muối sinh lý 0,9% |
Còn hiệu lực
|
|
26025 |
000.00.19.H26-220531-0014 |
220002039/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
Máy điện châm |
Còn hiệu lực
|
|