STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
26026 |
000.00.19.H26-220607-0012 |
220002031/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH LÊ LỢI |
DÂY DẪN LƯU MÀNG PHỔI KHÔNG NÒNG |
Còn hiệu lực
|
|
26027 |
000.00.19.H26-220606-0024 |
220002030/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH LÊ LỢI |
DÂY DẪN LƯU MÀNG PHỔI CÓ NÒNG |
Còn hiệu lực
|
|
26028 |
000.00.19.H26-220604-0007 |
220002029/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
Hệ thống số hoá X-quang (Tấm cảm biến) |
Còn hiệu lực
|
|
26029 |
000.00.19.H26-220606-0018 |
220000085/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN ANH |
Đai cố định tư thế: - Nẹp cổ, bàn chân - Nẹp gối (đùi gối, cẳng chân) - Nẹp cẳng, cánh tay - Áo cố định vùng lưng - Túi treo tay - Nẹp chống xoay - Băng áo cố định khớp vai - Đai số 8 |
Còn hiệu lực
|
|
26030 |
000.00.17.H39-220609-0001 |
220000002/PCBB-LA |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU |
Bộ xét nghiệm định tính DNA vi khuẩn Helicobacter pylori |
Còn hiệu lực
|
|
26031 |
000.00.19.H26-220607-0027 |
220002028/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SBG VIỆT |
Mạch thở dùng một lần (Bộ dây thở cho máy mê, thở) |
Còn hiệu lực
|
|
26032 |
000.00.19.H26-220607-0018 |
220002026/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Nhiệt kế điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
26033 |
000.00.19.H26-220601-0039 |
220001807/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VP-PHARM |
Pure bạc |
Còn hiệu lực
|
|
26034 |
000.00.19.H26-220606-0025 |
220001806/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SỨC KHỎE THẾ HỆ MỚI HYD |
Tinh chất chăm sóc răng miệng |
Còn hiệu lực
|
|
26035 |
000.00.19.H26-220607-0002 |
220001805/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Đèn đọc phim X-Quang |
Còn hiệu lực
|
|
26036 |
000.00.19.H26-220607-0001 |
220001804/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TÂY BẮC Á |
Túi đựng nước tiểu 2000ml |
Còn hiệu lực
|
|
26037 |
000.00.19.H26-220607-0029 |
220001803/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐÔNG Y HOA MỘC |
CAO BÔI TRĨ HOA MỘC |
Còn hiệu lực
|
|
26038 |
000.00.19.H26-220604-0008 |
220001802/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ PHƯƠNG TÂY |
Dung dịch rửa |
Còn hiệu lực
|
|
26039 |
000.00.04.G18-220610-0012 |
220002487/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Máy đa ký giấc ngủ |
Còn hiệu lực
|
|
26040 |
000.00.19.H26-220606-0009 |
220002024/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ VẬT TƯ VIỆT TIẾN |
Ống nội soi mềm tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
26041 |
000.00.19.H26-220602-0020 |
220002023/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ |
Tủ lạnh âm sâu |
Còn hiệu lực
|
|
26042 |
000.00.19.H26-220604-0005 |
220001898/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DP PHÚC KHÁNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
26043 |
000.00.19.H26-220531-0038 |
220002022/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ THÀNH |
Bộ bơm bóng nong mạch máu và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
26044 |
000.00.19.H26-220531-0044 |
220002021/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ THÀNH |
Bơm tiêm thuốc cản quang và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
26045 |
000.00.19.H26-220531-0042 |
220002020/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ THÀNH |
Bộ kết nối 1/2/3/4/5 cổng dùng trong can thiệp tim mạch và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
26046 |
000.00.19.H26-220531-0037 |
220002019/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ THÀNH |
Bộ bơm bóng nong mạch máu và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
26047 |
000.00.19.H26-220531-0047 |
220002018/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ THÀNH |
Kim chọc mạch và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
26048 |
000.00.19.H26-220603-0018 |
220002017/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VICAS VIỆT NAM |
Hô hấp kế |
Còn hiệu lực
|
|
26049 |
000.00.19.H26-220603-0027 |
220002016/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TGC VIỆT NAM |
Đèn chiếu tia UV |
Còn hiệu lực
|
|
26050 |
000.00.19.H26-220601-0027 |
220002015/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HẢI ÂU |
Hệ thống hút áp lực âm |
Còn hiệu lực
|
|
26051 |
000.00.19.H26-220606-0014 |
220001801/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Gọng thử kính |
Còn hiệu lực
|
|
26052 |
000.00.19.H26-220604-0004 |
220001796/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
Bàn mổ đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
26053 |
000.00.19.H26-220605-0001 |
220001795/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH FOXS-USA |
Kem bôi ngoài da |
Còn hiệu lực
|
|
26054 |
000.00.19.H26-220605-0002 |
220001794/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH FOXS-USA |
Dung dịch bôi ngoài da |
Còn hiệu lực
|
|
26055 |
000.00.19.H26-220605-0003 |
220001793/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIÊN DOANH FOXS-USA |
Xịt dùng ngoài da |
Còn hiệu lực
|
|
26056 |
000.00.19.H26-220601-0013 |
220001792/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ NGUYỄN GIA PHARMA |
Tắm gội thảo dược nano bạc |
Còn hiệu lực
|
|
26057 |
000.00.19.H26-220603-0022 |
220002014/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ PHƯƠNG TÂY |
Hóa chất dùng cho máy phân tích điện giải (phương pháp điện cực chọn lọc ion gián tiếp) |
Còn hiệu lực
|
|
26058 |
000.00.19.H26-220601-0005 |
220002013/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GERMAN HEALTHCARE VIỆT NAM |
Kim chích máu |
Còn hiệu lực
|
|
26059 |
000.00.19.H26-220602-0013 |
220002012/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
KIM TIÊM DÙNG MỘT LẦN |
Còn hiệu lực
|
|
26060 |
000.00.19.H26-220603-0015 |
220002011/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ Y TẾ NAM PHONG |
Họ dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
26061 |
000.00.19.H26-220602-0028 |
220002010/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SỨC KHỎE VÀ THẨM MỸ H&A |
Máy phân tích da |
Còn hiệu lực
|
|
26062 |
000.00.19.H26-220602-0015 |
220002009/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SBG VIỆT |
Máy tạo ẩm |
Còn hiệu lực
|
|
26063 |
000.00.19.H26-220526-0020 |
220002008/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
Cụm IVD điện cực điện giải dùng cho xét nghiệm điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
26064 |
000.00.19.H26-220525-0048 |
220002007/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
Bộ IVD chất hiệu chuẩn dùng cho xét nghiệm điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
26065 |
000.00.19.H26-220526-0034 |
220002006/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
IVD ly giải hồng cầu trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
26066 |
000.00.19.H26-220513-0003 |
220001791/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DỊCH VỤ GIAO THƯƠNG SBC |
Túi chườm nóng lạnh |
Còn hiệu lực
|
|
26067 |
000.00.19.H26-220603-0011 |
220001790/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LÊ LỢI |
MẶT NẠ THỞ OXY |
Còn hiệu lực
|
|
26068 |
000.00.19.H26-220602-0031 |
220001789/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LÊ LỢI |
MẶT NẠ THỞ OXY CÓ TÚI |
Còn hiệu lực
|
|
26069 |
000.00.19.H26-220603-0017 |
220001788/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LÊ LỢI |
MẶT NẠ THỞ KHÍ DUNG |
Còn hiệu lực
|
|
26070 |
000.00.19.H26-220527-0024 |
220001784/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
IVD nước rửa dùng cho xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
26071 |
000.00.19.H26-220526-0032 |
220001783/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
IVD nước rửa dùng cho xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
26072 |
000.00.19.H26-220602-0002 |
220001782/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG MINH |
Đèn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
26073 |
000.00.19.H26-220602-0019 |
220001781/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HƯƠNG SƠN |
Bộ dụng cụ phẫu thuật (Chi tiết theo phụ lục) |
Còn hiệu lực
|
|
26074 |
000.00.19.H26-220603-0016 |
220001780/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SHGT |
Găng tay cao su khám bệnh, không bột, nhãn hiệu SUPERCLASS |
Còn hiệu lực
|
|
26075 |
000.00.19.H26-220530-0009 |
220001779/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT LONG |
Bộ dụng tiểu phẫu 12 chi tiết |
Còn hiệu lực
|
|
26076 |
000.00.19.H26-220530-0008 |
220001778/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT LONG |
Bộ dụng cụ đại phẫu sản phụ khoa 31 chi tiết |
Còn hiệu lực
|
|
26077 |
000.00.19.H26-220524-0018 |
220001777/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT LONG |
Bộ dụng cụ đỡ đẻ 7 chi tiết |
Còn hiệu lực
|
|
26078 |
000.00.19.H26-220610-0011 |
220001776/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU BẢO SÂM |
DUNG DỊCH XỊT MŨI DOCTOR MEDICINE spray for Baby |
Còn hiệu lực
|
|
26079 |
000.00.19.H26-220610-0008 |
220001775/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU BẢO SÂM |
Dung dịch xịt mũi DOCTOR MEDICINE spray for Adults |
Còn hiệu lực
|
|
26080 |
000.00.19.H26-220610-0003 |
220001774/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ SỨC SỐNG VIỆT |
SPRAY VOVYBAY ® |
Còn hiệu lực
|
|
26081 |
000.00.19.H26-220602-0004 |
220001773/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Nắp chống bay hơi |
Còn hiệu lực
|
|
26082 |
000.00.19.H26-220601-0043 |
220001772/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Đầu típ hút mẫu và hóa chất |
Còn hiệu lực
|
|
26083 |
000.00.19.H26-220601-0044 |
220001771/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Cốc đựng mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
26084 |
000.00.19.H26-220601-0041 |
220002002/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ PHÚ THÁI |
Thiết bị điều trị bằng sóng siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
26085 |
000.00.19.H26-220601-0042 |
220002001/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ PHÚ THÁI |
Thiết bị điện trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
26086 |
000.00.19.H26-220601-0006 |
220002000/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ PHÚ THÁI |
Thiết bị điều trị bằng sóng siêu âm tần số cao |
Còn hiệu lực
|
|
26087 |
000.00.19.H26-220601-0004 |
220001999/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ PHÚ THÁI |
Thiết bị Laser điều trị |
Còn hiệu lực
|
|
26088 |
000.00.19.H26-220601-0029 |
220001998/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN IDICS |
Kiosk kiểm tra sức khỏe |
Còn hiệu lực
|
|
26089 |
000.00.19.H26-220530-0011 |
220001997/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VNHN HÀ NỘI VIỆT NAM |
Máy đo huyết áp bắp tay điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
26090 |
000.00.19.H26-220601-0018 |
220001996/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VNHN HÀ NỘI VIỆT NAM |
Máy xông khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
26091 |
000.00.19.H26-220601-0046 |
220001995/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ VÀ GIÁO DỤC LÊ VŨ |
Thòng lọng cắt polyp dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
26092 |
000.00.19.H26-220601-0047 |
220001994/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ VÀ GIÁO DỤC LÊ VŨ |
Kim tiêm cầm máu dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
26093 |
000.00.19.H26-220601-0048 |
220001993/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ VÀ GIÁO DỤC LÊ VŨ |
Kìm gắp dị vật dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
26094 |
000.00.19.H26-220601-0025 |
220001992/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ VÀ GIÁO DỤC LÊ VŨ |
Kìm sinh thiết dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
26095 |
000.00.19.H26-220530-0016 |
220001897/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU CÔNG NGHỆ INMAX Á CHÂU |
|
Còn hiệu lực
|
|
26096 |
000.00.19.H26-220602-0009 |
220001896/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ LÊ MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
26097 |
000.00.19.H26-220520-0035 |
220001770/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
Chất rửa dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
26098 |
000.00.19.H26-220520-0037 |
220001769/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
Chất rửa dùng cho máy phân tích sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
26099 |
000.00.19.H26-220601-0010 |
220001767/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
Chất rửa dùng cho máy phân tích sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
26100 |
000.00.19.H26-220523-0026 |
220001766/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM |
Chất rửa dùng cho máy phân tích điện giải |
Còn hiệu lực
|
|