STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
26026 |
19009480/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200171ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
26027 |
19009425/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200170ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
26028 |
19010259/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200169ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
Máy sưởi ấm trẻ sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
26029 |
19010527/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200168ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH GE VIỆT NAM |
Hệ thống chụp PET/CT |
Còn hiệu lực
|
|
26030 |
000.00.04.G18-211214-0002 |
2200167ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
Dụng cụ mở đường vào mạch máu dùng trong can thiệp tim mạch |
Còn hiệu lực
|
|
26031 |
000.00.04.G18-201026-0017 |
2200166ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ARQON VIỆT NAM |
Chất làm đầy da chứa Lidocaine |
Còn hiệu lực
|
|
26032 |
17000441/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200165ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bộ hút huyết khối |
Còn hiệu lực
|
|
26033 |
18006583/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200164ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bộ dẫn lưu chủ động dịch màng phổi |
Còn hiệu lực
|
|
26034 |
000.00.04.G18-220404-0027 |
2200163ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN TÍN NHA |
Bộ chân răng nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
26035 |
000.00.04.G18-221226-0028 |
220003743/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Cụm IVD Enzymes: alpha-Amylase, Amylase tụy, gamma-GT (GGT) |
Còn hiệu lực
|
|
26036 |
17003483/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2200162ĐKLH/BYT-TB-CT |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LONG BÌNH |
Bóng nong mạch máu ngoại biên |
Còn hiệu lực
|
|
26037 |
000.00.17.H39-221222-0002 |
220000077/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH MED NOVALIFE |
GEL SIÊU ÂM – GEL ĐIỆN TIM – GEL THẨM MỸ |
Còn hiệu lực
|
|
26038 |
000.00.17.H39-221222-0001 |
220000076/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH MED NOVALIFE |
OXY GIÀ 3% MNL |
Còn hiệu lực
|
|
26039 |
000.00.17.H39-221216-0002 |
220000075/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT NEXT GENE |
Thuốc nhuộm tế bào dùng trong kỹ thuật FISH |
Còn hiệu lực
|
|
26040 |
000.00.17.H39-221216-0003 |
220000074/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT NEXT GENE |
Thuốc thử xử lý mẫu FISH |
Còn hiệu lực
|
|
26041 |
000.00.04.G18-221227-0002 |
220003742/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định danh vi sinh vật |
Còn hiệu lực
|
|
26042 |
000.00.04.G18-221221-0034 |
220003741/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng prealbumin |
Còn hiệu lực
|
|
26043 |
000.00.04.G18-221221-0032 |
220003740/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng lipoprotein (a) |
Còn hiệu lực
|
|
26044 |
000.00.04.G18-221221-0031 |
220003739/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng α1-acid glycoprotein |
Còn hiệu lực
|
|
26045 |
000.00.04.G18-221221-0026 |
220003738/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng prealbumin |
Còn hiệu lực
|
|
26046 |
000.00.04.G18-221221-0025 |
220003737/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng apolipoprotein B |
Còn hiệu lực
|
|
26047 |
000.00.04.G18-221221-0022 |
220003736/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Apolipoprotein A-1 |
Còn hiệu lực
|
|
26048 |
000.00.04.G18-221221-0020 |
220003735/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng apolipoprotein B |
Còn hiệu lực
|
|
26049 |
000.00.04.G18-221227-0015 |
220003734/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cụm IVD Protein vận chuyển: ALB, PREALB |
Còn hiệu lực
|
|
26050 |
000.00.04.G18-221221-0018 |
220003733/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng lipoprotein (a) |
Còn hiệu lực
|
|
26051 |
000.00.04.G18-221221-0016 |
220003732/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng antithrombin người |
Còn hiệu lực
|
|
26052 |
000.00.19.H26-221227-0007 |
220003489/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ dụng cụ tiểu phẫu |
Còn hiệu lực
|
|
26053 |
000.00.19.H26-221226-0005 |
220003488/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ Y HỌC TÁI TẠO REGENMEDIC |
Ống đựng dung dịch để tách huyết tương giàu tiểu cầu |
Còn hiệu lực
|
|
26054 |
000.00.04.G18-221227-0014 |
220003731/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng CK |
Còn hiệu lực
|
|
26055 |
000.00.04.G18-221227-0013 |
220003730/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng protein toàn phần |
Còn hiệu lực
|
|
26056 |
000.00.19.H29-210610-0006 |
220002639/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC HỢP NHẤT |
Hóa chất dùng cho máy tách chiết Nucleic Acid tự động |
Còn hiệu lực
|
|
26057 |
000.00.19.H29-221107-0009 |
220002638/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Màng lọc huyết tương |
Còn hiệu lực
|
|
26058 |
000.00.19.H29-221222-0006 |
220004104/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Hệ thống chuyển đổi X-quang số hóa |
Còn hiệu lực
|
|
26059 |
000.00.19.H29-221221-0005 |
220004103/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Ống nội soi bể thận |
Còn hiệu lực
|
|
26060 |
000.00.19.H29-221221-0003 |
220004102/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Ống nội soi mũi xoang |
Còn hiệu lực
|
|
26061 |
000.00.19.H29-221212-0015 |
220004101/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Ống nội soi khớp |
Còn hiệu lực
|
|
26062 |
000.00.19.H29-220930-0024 |
220004100/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC |
Băng vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
26063 |
000.00.19.H29-221114-0014 |
220004099/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC |
Băng vết thương |
Còn hiệu lực
|
|
26064 |
000.00.19.H29-221226-0017 |
220002637/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG |
Khẩu trang y tế phòng nhiễm khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
26065 |
000.00.16.H25-221225-0001 |
220000035/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH DƯỢC MỸ PHẨM DIAMOND PHÁP |
XỊT HỌNG - HÚNG CHANH BẠCH MAI |
Còn hiệu lực
|
|
26066 |
000.00.10.H37-221226-0001 |
220000041/PCBMB-LS |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP VÀ XUẤT NHẬP KHẨU LÊ NGUYỄN |
|
Còn hiệu lực
|
|
26067 |
000.00.18.H24-221224-0001 |
220000022/PCBB-HP |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SUN LENS VIỆT NAM |
Kính áp tròng |
Còn hiệu lực
|
|
26068 |
000.00.04.G18-221226-0046 |
220003729/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng: GGT, LIP, CHE, LDH |
Còn hiệu lực
|
|
26069 |
000.00.04.G18-221226-0044 |
220003728/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng: EtOH, AMM, ACET, SAL |
Còn hiệu lực
|
|
26070 |
000.00.04.G18-221226-0015 |
220003727/PCBB-BYT |
|
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD TẠI TP.HCM |
Kim chọc lấy trứng một nòng |
Còn hiệu lực
|
|
26071 |
000.00.04.G18-221226-0030 |
220003726/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cụm IVD Độc chất học: EtOH, ACET |
Còn hiệu lực
|
|
26072 |
000.00.04.G18-221226-0014 |
220003725/PCBB-BYT |
|
VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD TẠI TP.HCM |
Kim chọc lấy trứng hai nòng |
Còn hiệu lực
|
|
26073 |
000.00.04.G18-221226-0024 |
220003724/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cụm IVD Globulin miễn dịch: IgA; IgG; IgM |
Còn hiệu lực
|
|
26074 |
000.00.04.G18-221226-0006 |
220003723/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Urea |
Còn hiệu lực
|
|
26075 |
000.00.19.H26-221101-0012 |
220002325/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT CAO AN PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
26076 |
000.00.19.H26-221205-0028 |
220003897/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bộ lưỡi banh cột sống cổ titan |
Còn hiệu lực
|
|
26077 |
000.00.19.H26-221209-0009 |
220003896/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Hệ thống khoan cưa xương |
Còn hiệu lực
|
|
26078 |
000.00.19.H26-221209-0010 |
220003895/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Hệ thống khoan mài tốc độ cao |
Còn hiệu lực
|
|
26079 |
000.00.04.G18-221225-0008 |
220003722/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng TSH |
Còn hiệu lực
|
|
26080 |
000.00.04.G18-221225-0007 |
220003721/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng TSH |
Còn hiệu lực
|
|
26081 |
000.00.04.G18-211227-0010 |
220003720/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cụm IVD Dấu ấn chức năng tuyến giáp: T3 toàn phần |
Còn hiệu lực
|
|
26082 |
000.00.04.G18-211227-0008 |
220003719/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cụm IVD Dấu ấn chức năng tuyến giáp: FT4 |
Còn hiệu lực
|
|
26083 |
000.00.04.G18-211227-0007 |
220003718/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cụm IVD Dấu ấn chức năng tuyến giáp: FT3 |
Còn hiệu lực
|
|
26084 |
000.00.04.G18-221225-0005 |
220003717/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng Helicobacter pylori |
Còn hiệu lực
|
|
26085 |
000.00.19.H26-221214-0020 |
220003487/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CFA VIỆT NAM |
Muối đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
26086 |
000.00.04.G18-221224-0019 |
220003716/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Beta-2 Microglobulin |
Còn hiệu lực
|
|
26087 |
000.00.16.H25-221224-0001 |
220000011/PCBSX-HNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH DƯỢC MỸ PHẨM DIAMOND PHÁP |
Dung dịch vệ sinh tai, mũi họng, răng, miệng. |
Còn hiệu lực
|
|
26088 |
000.00.16.H25-221222-0001 |
220000010/PCBSX-HNa |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ CHUẨN VIETTROMED |
Nồi hấp tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
26089 |
000.00.19.H26-200513-0009 |
220003486/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ZIMMER PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Dụng cụ phẫu thuật khớp háng |
Còn hiệu lực
|
|
26090 |
000.00.04.G18-221225-0004 |
220003715/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Cụm IVD Khả năng sinh sản/ Hormone thai kỳ/ Protein: DHEA-SO4, Progesterone, Prolactin, SHBG, Estriol không liên hợp |
Còn hiệu lực
|
|
26091 |
000.00.04.G18-221226-0013 |
220003714/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng protein toàn phần |
Còn hiệu lực
|
|
26092 |
000.00.04.G18-221225-0003 |
220003713/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng HCG |
Còn hiệu lực
|
|
26093 |
000.00.04.G18-221225-0001 |
220003712/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Estradiol |
Còn hiệu lực
|
|
26094 |
000.00.04.G18-221226-0016 |
220003711/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ TTBYT IVD xét nghiệm định lượng CYSC |
Còn hiệu lực
|
|
26095 |
000.00.04.G18-221225-0002 |
220003710/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng HCG |
Còn hiệu lực
|
|
26096 |
000.00.19.H26-221223-0007 |
220003485/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH NAGARA NHẬT BẢN |
Dung dịch nhỏ giọt |
Còn hiệu lực
|
|
26097 |
000.00.04.G18-221225-0006 |
220003709/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng ACTH |
Còn hiệu lực
|
|
26098 |
000.00.12.H19-221222-0002 |
220000056/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HẠNH MINH |
Vòng nhận dạng bệnh nhân (ID Bracelet (or Wristband, Twist...)) |
Còn hiệu lực
|
|
26099 |
000.00.19.H17-221222-0002 |
220000302/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1076 |
|
Còn hiệu lực
|
|
26100 |
000.00.19.H26-221209-0011 |
220003894/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDIC |
Thiết bị phân tách mô tạo vi ghép |
Còn hiệu lực
|
|