STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
2551 |
000.00.19.H29-230403-0009 |
230000694/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
Bộ dây truyền dịch làm mát |
Còn hiệu lực
|
|
2552 |
000.00.19.H29-230331-0019 |
230000374/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CP PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ VIOTEK |
ECTOCARE |
Còn hiệu lực
|
|
2553 |
000.00.19.H29-230331-0011 |
230000693/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Ống thông niệu quản JJ |
Còn hiệu lực
|
|
2554 |
000.00.19.H29-230331-0002 |
230000692/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Mặt nạ gây mê/ giúp thở |
Còn hiệu lực
|
|
2555 |
000.00.19.H26-230403-0013 |
230000762/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KHỎE THÁI DƯƠNG |
Thuốc thử hỗ trợ xét nghiệm huyết thanh học nhóm máu |
Còn hiệu lực
|
|
2556 |
000.00.19.H29-230329-0002 |
230000007/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ VĨNH PHÚC |
Nước oxy già VP 3% |
Còn hiệu lực
|
|
2557 |
000.00.19.H29-230403-0001 |
230000120/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NGUYỄN VIỆT TIÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
2558 |
000.00.19.H26-230403-0007 |
230000617/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BICARE |
GẠC KHÔ RƠ MIỆNG BICARE |
Còn hiệu lực
|
|
2559 |
000.00.19.H29-230327-0007 |
230000691/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM DV N.K. MAY MẮN |
Máy điều trị phòng ngừa, nội nha, nha chu, phục hồi, cạo vôi, làm sạch, đánh bóng và dũa trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
2560 |
000.00.19.H29-230323-0011 |
230000690/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM DV N.K. MAY MẮN |
Máy quét phim X-quang quanh chóp kỹ thuật số không dây |
Còn hiệu lực
|
|
2561 |
000.00.19.H26-230403-0014 |
230000616/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÁI HƯNG |
Nạng tập đi cho người tàn tật; Khung tập đi cho người tàn tật |
Còn hiệu lực
|
|
2562 |
000.00.19.H29-230324-0003 |
230000373/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC |
Đèn khám LED |
Còn hiệu lực
|
|
2563 |
000.00.19.H29-230324-0002 |
230000372/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC |
Đèn phẫu thuật LED |
Còn hiệu lực
|
|
2564 |
000.00.19.H29-230324-0001 |
230000371/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC |
Đèn đọc film X quang |
Còn hiệu lực
|
|
2565 |
000.00.19.H26-230322-0009 |
230000615/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MID |
MUỐI RỬA MŨI XOANG |
Còn hiệu lực
|
|
2566 |
000.00.19.H26-230403-0006 |
230000614/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ PHÁT TRIỂN DỰ ÁN Y TẾ VIỆT NAM |
Nước rửa sử dụng cho máy phân tích nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
2567 |
000.00.19.H26-230403-0010 |
230000613/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MINH TÂM BẢO |
MIẾNG DÁN HUYỆT ĐA NĂNG |
Còn hiệu lực
|
|
2568 |
000.00.19.H26-230403-0011 |
230000612/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MINH TÂM BẢO |
MẶT NẠ THẢO DƯỢC |
Còn hiệu lực
|
|
2569 |
000.00.19.H26-230403-0002 |
230000761/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
Kem hỗ trợ điều trị rối loạn sắc tố da |
Còn hiệu lực
|
|
2570 |
000.00.19.H26-230403-0009 |
230000760/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ THIẾT BỊ VINALAB |
Tủ bảo quản máu |
Còn hiệu lực
|
|
2571 |
000.00.16.H05-230405-0002 |
230000020/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DILIGO HOLDINGS |
BÔNG VIÊN Y TẾ NIVA |
Còn hiệu lực
|
|
2572 |
000.00.16.H05-230405-0001 |
230000019/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DILIGO HOLDINGS |
NƯỚC XỊT MŨI NIVA |
Còn hiệu lực
|
|
2573 |
000.00.19.H26-230331-0006 |
230000759/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN |
Thuốc thử dùng cho máy giải trình tự DNA/RNA |
Còn hiệu lực
|
|
2574 |
000.00.19.H26-230330-0011 |
230000758/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ VÀ KHOA HỌC SURAN |
Máy giải trình tự DNA/RNA |
Còn hiệu lực
|
|
2575 |
000.00.19.H29-230327-0005 |
230000370/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THÀNH PHƯƠNG |
Các loại thấu kính phóng đại không hấp tiệt trùng được dùng cho phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
2576 |
000.00.19.H29-230401-0006 |
230000369/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐEN TA |
Dụng cụ dùng trong phẫu thuật chân răng nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
2577 |
000.00.19.H29-230401-0002 |
230000689/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM |
Phụ kiện hỗ trợ cấy ghép chân răng nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
2578 |
000.00.19.H26-230403-0001 |
230000611/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ME77 VIỆT NAM |
Đĩa nuôi cấy 50 mm |
Còn hiệu lực
|
|
2579 |
000.00.19.H29-230401-0005 |
230000688/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH YASEE VIỆT NAM |
Nhiệt Kế Hồng Ngoại |
Còn hiệu lực
|
|
2580 |
000.00.19.H26-230331-0007 |
230000757/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM BALANCE |
GEL BÔI TRƠN ÂM ĐẠO |
Còn hiệu lực
|
|
2581 |
000.00.19.H29-230331-0007 |
230000687/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
Tấm lót tạo viên đạn và dụng cụ để đặt |
Còn hiệu lực
|
|
2582 |
000.00.19.H26-230404-0027 |
230000128/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDIRAD |
|
Còn hiệu lực
|
|
2583 |
000.00.17.H09-230401-0003 |
230000012/PCBB-BD |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Cụm IVD chất nền: HDL-Cholesterol, Triglycerid, Albumin, Photpho, Glucose, Protein toàn phần, Acid uric, Acid lactic, Creatinin, Cholesterol, Bilirubin trực tiếp, Bilirubin toàn phần, Ure, Protein |
Còn hiệu lực
|
|
2584 |
000.00.17.H09-230401-0002 |
230000011/PCBB-BD |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Cụm IVD Enzymes: ALP, ALT, Amylase, AST, GGT, Lipase, LDH, CK |
Còn hiệu lực
|
|
2585 |
000.00.17.H09-230401-0001 |
230000010/PCBB-BD |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng LDL-Cholesterol |
Còn hiệu lực
|
|
2586 |
000.00.17.H54-230328-0002 |
230000004/PCBA-TB |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ KHÍ SINH HỌC MÔI TRƯỜNG XANH |
Ống thổi nồng độ cồn |
Còn hiệu lực
|
|
2587 |
000.00.16.H02-230329-0001 |
230000001/PCBSX-BG |
|
CÔNG TY TNHH UNICO GLOBAL VN |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
2588 |
000.00.16.H40-230401-0001 |
230000002/PCBSX-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH BELL ĐỨC |
Dung dịch/gel/kem dùng cho tai, mũi, họng, răng, miệng. |
Còn hiệu lực
|
|
2589 |
000.00.16.H25-230403-0001 |
230000001/PCBB-HNa |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NAM |
Viên đặt âm đạo Bagynax |
Còn hiệu lực
|
|
2590 |
000.00.19.H26-230402-0001 |
230000127/PCBMB-HN |
|
HỘ KINH DOANH NHÀ THUỐC THANH VÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
2591 |
000.00.17.H39-230329-0002 |
230000023/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC HURO |
Xịt mũi sinh học SPEROMED |
Còn hiệu lực
|
|
2592 |
000.00.17.H39-230329-0001 |
230000022/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC HURO |
Xịt mũi sinh học SPEROKID |
Còn hiệu lực
|
|
2593 |
000.00.19.H26-230331-0023 |
230000756/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ÁNH LINH |
Bộ thu nhận ảnh X-quang kỹ thuật số (Flat Panel Detector) |
Còn hiệu lực
|
|
2594 |
000.00.19.H26-230401-0004 |
230000755/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ PHÁT TRIỂN PCT |
Kim của máy đưa dưỡng chất vào da HYCOOX |
Còn hiệu lực
|
|
2595 |
000.00.19.H26-230330-0033 |
230000754/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIL VIỆT NAM |
Máy hút sữa rảnh tay Hands-free breast pump |
Còn hiệu lực
|
|
2596 |
000.00.19.H26-230401-0003 |
230000610/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HOTUF VIỆT NAM |
Khăn lau vệ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
2597 |
000.00.19.H26-230401-0001 |
230000753/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MTV 120 ARMEPHACO |
OMAX -GP |
Còn hiệu lực
|
|
2598 |
000.00.17.H08-230308-0001 |
230000006/PCBA-BĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FRESENIUS KABI VIỆT NAM |
Túi chứa chất thải dùng cho hệ thống truyền máu hoàn hồi |
Còn hiệu lực
|
|
2599 |
000.00.19.H26-230322-0002 |
230000126/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ LOTUS ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
2600 |
000.00.19.H17-230331-0001 |
230000011/PCBA-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH AN |
Vật tư dành cho máy xét nghiệm điện giải EL-120 |
Còn hiệu lực
|
|
2601 |
000.00.19.H29-230331-0017 |
230000368/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MINH TUỆ |
Máy đo tròng kính tự động và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
2602 |
000.00.19.H29-230331-0013 |
230000367/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHARMACITY |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
2603 |
000.00.19.H29-230331-0001 |
230000119/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ KINH DOANH DƯỢC PHẨM VĨNH AN AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
2604 |
000.00.19.H29-230327-0012 |
230000366/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
IVD pha loãng xét nghiệm định lượng D-Dimer |
Còn hiệu lực
|
|
2605 |
000.00.19.H26-230403-0016 |
230000609/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM MEDIGROUP |
Xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
2606 |
000.00.19.H26-230331-0016 |
230000608/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM GOLD STAR |
Sản phẩm dùng ngoài |
Còn hiệu lực
|
|
2607 |
000.00.19.H26-230404-0013 |
230000607/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ VINAMAX |
Xịt mũi thông xoang |
Còn hiệu lực
|
|
2608 |
000.00.19.H26-230404-0012 |
230000606/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SAM PHARMA VIỆT NAM |
Xịt chống sâu răng |
Còn hiệu lực
|
|
2609 |
000.00.19.H26-230320-0011 |
230000605/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGHĨA DŨNG |
XỊT MŨI BIỂN SÂU |
Còn hiệu lực
|
|
2610 |
000.00.19.H26-230320-0010 |
230000604/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGHĨA DŨNG |
XỊT MŨI BIỂN SÂU |
Còn hiệu lực
|
|
2611 |
000.00.10.H55-230325-0001 |
230000003/PCBMB-TNg |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1039 |
|
Còn hiệu lực
|
|
2612 |
000.00.19.H29-230327-0011 |
230000686/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
Kim luồn tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
2613 |
000.00.19.H29-230331-0012 |
230000118/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN STL MEDICAL |
|
Còn hiệu lực
|
|
2614 |
000.00.19.H29-230331-0014 |
230000365/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH S MEDICAL VIỆT NAM |
Ống lấy máu chân không có chứa chất chống đông |
Còn hiệu lực
|
|
2615 |
000.00.19.H29-230327-0004 |
230000362/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
Hóa chất nhuộm lam kính |
Còn hiệu lực
|
|
2616 |
000.00.16.H25-230323-0001 |
230000003/PCBMB-HNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1178 |
|
Còn hiệu lực
|
|
2617 |
000.00.19.H29-230329-0007 |
230000361/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
Vật tư |
Còn hiệu lực
|
|
2618 |
000.00.19.H29-230331-0004 |
230000685/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU VÀ TRANG THIẾT BỊ T&T |
Phôi sứ dùng cho phục hình răng nhân tạo trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
2619 |
000.00.19.H29-230330-0011 |
230000360/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI TUYỀN HƯNG PHÚ |
Găng tay cao su y tế (chưa tiệt trùng) |
Còn hiệu lực
|
|
2620 |
000.00.16.H23-230331-0001 |
230000026/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỤNG CỤ Y TẾ TOMIHU VIỆT NAM |
Xịt Sìn Sú TOMIHU |
Còn hiệu lực
|
|
2621 |
000.00.19.H26-230328-0004 |
230000752/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA SA VIỆT NAM |
Mão răng thép |
Còn hiệu lực
|
|
2622 |
000.00.16.H25-230131-0001 |
230000002/PCBMB-HNa |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
2623 |
000.00.19.H26-230331-0015 |
230000603/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CFA VIỆT NAM |
Dung dịch dùng ngoài |
Còn hiệu lực
|
|
2624 |
000.00.19.H26-230331-0014 |
230000751/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH CFA VIỆT NAM |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
2625 |
000.00.19.H26-230331-0010 |
230000750/PCBB-HN |
|
HỘ KINH DOANH CƠ SỞ NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM PHYTOTEC |
Dung dịch dùng ngoài |
Còn hiệu lực
|
|