STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
2551 |
000.00.19.H26-220519-0010 |
220001803/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC NIPPON VIỆT NAM |
Aqua Maris® Clean nasal spray |
Còn hiệu lực
|
|
2552 |
000.00.19.H26-220519-0007 |
220001802/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC NIPPON VIỆT NAM |
Aqua Maris® Baby nasal spray |
Còn hiệu lực
|
|
2553 |
000.00.19.H26-220519-0008 |
220001801/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC NIPPON VIỆT NAM |
Aqua Maris® Strong nasal spray |
Còn hiệu lực
|
|
2554 |
000.00.19.H26-220119-0026 |
220001800/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ DOÃN GIA |
Chỉ khâu phẫu thuật Nylon |
Còn hiệu lực
|
|
2555 |
000.00.19.H26-220519-0009 |
220001799/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC NIPPON VIỆT NAM |
Aqua Maris® Classic nasal spray |
Còn hiệu lực
|
|
2556 |
000.00.19.H26-220119-0028 |
220001798/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ DOÃN GIA |
Kẹp mạch máu |
Còn hiệu lực
|
|
2557 |
000.00.19.H26-220519-0001 |
220001797/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP Y TẾ GS |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 4 thông số xét nghiệm miễn dịch đặc biệt 3 mức nồng độ |
Còn hiệu lực
|
|
2558 |
000.00.19.H26-220518-0028 |
220001796/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI GIA PHÚC |
Hemoclip cầm máu dùng 1 lần |
Còn hiệu lực
|
|
2559 |
000.00.19.H26-220518-0025 |
220001795/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH NOLA PHARMA |
Nước mắt nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
2560 |
000.00.19.H26-220519-0004 |
220001833/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ CÁT TIÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
2561 |
000.00.19.H26-220518-0024 |
220001794/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDITRONIC |
Que thử nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
2562 |
000.00.19.H26-220518-0021 |
220001793/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDITRONIC |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
2563 |
000.00.19.H26-220519-0024 |
220001792/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHN VIỆT NAM |
Máy điện xung kết hợp sóng siêu âm dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
2564 |
000.00.19.H26-220518-0026 |
220001832/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ NHA KHOA QUỐC TẾ HTC |
|
Còn hiệu lực
|
|
2565 |
000.00.19.H26-220424-0001 |
220001831/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC ÂN ĐỨC |
|
Còn hiệu lực
|
|
2566 |
000.00.19.H26-220519-0015 |
220001830/PCBMB-HN |
|
CỬA HÀNG THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
2567 |
000.00.19.H26-220516-0017 |
220001617/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HỢP LỰC |
Kính hiển vi phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
2568 |
000.00.19.H29-220516-0063 |
220001699/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH AGFA HEALTHCARE VIỆT NAM |
Bộ chuyển đổi số hóa X-quang CR y tế và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
2569 |
000.00.19.H29-220516-0057 |
220001104/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH AGFA HEALTHCARE VIỆT NAM |
Phim X-quang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
2570 |
000.00.19.H29-220520-0041 |
220001698/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Mắc cài chỉnh nha |
Còn hiệu lực
|
|
2571 |
000.00.19.H29-220517-0009 |
220001697/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Mũi khoan răng |
Còn hiệu lực
|
|
2572 |
000.00.19.H29-220517-0005 |
220001136/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI AN GIA |
|
Còn hiệu lực
|
|
2573 |
000.00.19.H26-220507-0002 |
220000078/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ HTM-BIO |
Ống nghiệm đựng máu |
Còn hiệu lực
|
|
2574 |
000.00.19.H26-220515-0004 |
220001791/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HÀ ANH |
Bộ dẫn lưu kín áp lực âm |
Còn hiệu lực
|
|
2575 |
000.00.19.H29-220520-0014 |
220001103/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
IVD pha loãng trong xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
2576 |
000.00.19.H29-220520-0017 |
220001102/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
IVD pha loãng xét nghiệm điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
2577 |
000.00.19.H29-220520-0018 |
220001101/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
IVD rửa máy xét nghiệm tích hợp sinh hóa, miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
2578 |
000.00.19.H29-220520-0019 |
220001100/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
IVD rửa máy xét nghiệm tích hợp sinh hóa, miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
2579 |
000.00.19.H29-220520-0020 |
220001099/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
Bình phản ứng |
Còn hiệu lực
|
|
2580 |
000.00.19.H29-220520-0022 |
220001098/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
IVD kiểm tra hệ thống |
Còn hiệu lực
|
|
2581 |
000.00.19.H29-220520-0023 |
220001097/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
Bình đựng thuốc thử |
Còn hiệu lực
|
|
2582 |
000.00.19.H29-220520-0026 |
220001096/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
IVD pha loãng trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
2583 |
000.00.19.H29-220520-0027 |
220001095/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
IVD rửa trong xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
2584 |
000.00.19.H29-220520-0016 |
220001094/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
IVD kiểm tra pha loãng |
Còn hiệu lực
|
|
2585 |
000.00.19.H29-220520-0005 |
220001093/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
IVD pha loãng cho xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
2586 |
000.00.19.H29-220520-0007 |
220001092/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
IVD pha loãng |
Còn hiệu lực
|
|
2587 |
000.00.19.H29-220520-0008 |
220001091/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
IVD rửa xét nghiệm điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
2588 |
000.00.19.H29-220520-0010 |
220001090/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
Ống phản ứng |
Còn hiệu lực
|
|
2589 |
000.00.19.H26-220515-0006 |
220001616/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
Bộ đèn phẫu thuật Chromophare |
Còn hiệu lực
|
|
2590 |
000.00.19.H29-220520-0013 |
220001089/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
IVD rửa trong xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
2591 |
000.00.19.H26-220515-0007 |
220001615/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
Bộ bàn mổ OPERON |
Còn hiệu lực
|
|
2592 |
000.00.19.H29-220520-0004 |
220001088/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
Cốc đựng mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
2593 |
000.00.19.H26-220515-0009 |
220001790/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
Hệ thống ống nội soi khớp |
Còn hiệu lực
|
|
2594 |
000.00.19.H26-220515-0010 |
220001789/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
Dụng cụ dùng trong phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
2595 |
000.00.19.H26-220515-0011 |
220001614/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
Giường sinh đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
2596 |
000.00.19.H26-220516-0003 |
220001788/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
Hệ thống khoan vi phẫu Pi Drive |
Còn hiệu lực
|
|
2597 |
000.00.19.H26-220515-0005 |
220001787/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI |
Hệ thống dụng cụ phẫu thuật nội soi khớp vai |
Còn hiệu lực
|
|
2598 |
000.00.19.H26-220421-0011 |
220001786/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VNHN HÀ NỘI VIỆT NAM |
Máy đo huyết áp bắp tay điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
2599 |
000.00.19.H26-220517-0007 |
220001785/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VNHN HÀ NỘI VIỆT NAM |
Máy đo nồng độ oxy |
Còn hiệu lực
|
|
2600 |
000.00.04.G18-220524-0015 |
220002306/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng kháng thể kháng thyroglobulin |
Còn hiệu lực
|
|
2601 |
000.00.19.H26-220517-0017 |
220001829/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH NOVOPHARM |
|
Còn hiệu lực
|
|
2602 |
000.00.19.H26-220517-0008 |
220001784/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ IMED |
Đầu đa kim tiêm dùng trong trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
2603 |
000.00.19.H26-220511-0018 |
220001783/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ Y TẾ MITRACO |
Cụm IVD: Dấu ấn bệnh viêm khớp |
Còn hiệu lực
|
|
2604 |
000.00.19.H26-220516-0006 |
220001782/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH HEALTHSK |
Gel bôi trơn âm đạo Hyalosan |
Còn hiệu lực
|
|
2605 |
000.00.19.H26-220427-0036 |
220001781/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y HỌC CÔNG NGHỆ TRUNG MỸ |
Thiết bị làm mát da |
Còn hiệu lực
|
|
2606 |
000.00.19.H26-220517-0003 |
220001828/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC DƯỢC HÀ NỘI 1 |
|
Còn hiệu lực
|
|
2607 |
000.00.19.H26-220419-0056 |
220001780/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BLUE OCEAN |
Bộ kit thử thai nhanh |
Còn hiệu lực
|
|
2608 |
000.00.19.H26-220513-0019 |
220001779/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TÂY BẮC Á |
Holter đo huyết áp tự động |
Còn hiệu lực
|
|
2609 |
000.00.19.H26-220504-0016 |
220001778/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng gamma-glutamyl transferase |
Còn hiệu lực
|
|
2610 |
000.00.19.H26-220504-0014 |
220001777/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng alanine aminotransferase |
Còn hiệu lực
|
|
2611 |
000.00.19.H26-220504-0013 |
220001776/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng triglyceride |
Còn hiệu lực
|
|
2612 |
000.00.19.H26-220504-0012 |
220001775/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng alanine aminotransferase |
Còn hiệu lực
|
|
2613 |
000.00.19.H26-220504-0009 |
220001774/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng aspartate aminotransferase (AST) |
Còn hiệu lực
|
|
2614 |
000.00.19.H26-220504-0002 |
220001773/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng alanine aminotransferase |
Còn hiệu lực
|
|
2615 |
000.00.19.H26-220504-0008 |
220001772/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng aspartate aminotransferase (AST) |
Còn hiệu lực
|
|
2616 |
000.00.19.H26-220504-0007 |
220001771/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng creatinine |
Còn hiệu lực
|
|
2617 |
000.00.19.H26-220504-0003 |
220001769/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng triglyceride |
Còn hiệu lực
|
|
2618 |
000.00.19.H26-220504-0005 |
220001770/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng alanine aminotransferase |
Còn hiệu lực
|
|
2619 |
000.00.19.H17-220517-0009 |
220000057/PCBA-ĐNa |
|
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO |
Tạp dề vải không dệt |
Còn hiệu lực
|
|
2620 |
000.00.19.H29-220518-0034 |
220001087/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ SAO VIỆT |
Ống soi tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
2621 |
000.00.19.H29-220517-0004 |
220001086/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯƠNG PHƯỚC ĐÔNG |
Giường bệnh nhân điều khiển tay |
Còn hiệu lực
|
|
2622 |
000.00.19.H29-220427-0022 |
220001085/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯƠNG PHƯỚC ĐÔNG |
Tủ đầu giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
2623 |
000.00.19.H29-220518-0011 |
220001696/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Rọ lấy sỏi nội soi tiết niệu |
Còn hiệu lực
|
|
2624 |
000.00.19.H29-220518-0008 |
220001695/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Dụng cụ, ống thông hút phẫu thuật nội soi tiết niệu |
Còn hiệu lực
|
|
2625 |
000.00.19.H29-220518-0005 |
220001694/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG |
Ống thông / nong trong phẫu thuật nội soi tiết niệu |
Còn hiệu lực
|
|