STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
2551 |
000.00.48.H41-240524-0001 |
240000013/PCBA-NA |
|
CÔNG TY TNHH NINMED |
NƯỚC SÚC MIỆNG NINMED GINGIVAL. |
Còn hiệu lực
|
|
2552 |
000.00.19.H26-240531-0001 |
240001358/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÀNH AN |
Máy đo nồng độ bão hoà Oxy |
Còn hiệu lực
|
|
2553 |
000.00.19.H26-240601-0006 |
240001357/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN OPTIMAL MEDTECH SOLUTION |
Dung dịch khử trùng máy thận |
Còn hiệu lực
|
|
2554 |
000.00.19.H26-240604-0025 |
240001105/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XNK DƯỢC QUỐC TẾ TÂN TRƯỜNG SINH |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
2555 |
000.00.19.H26-240605-0007 |
240001104/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH NANOMED |
Tủ đầu giường |
Còn hiệu lực
|
|
2556 |
000.00.19.H26-240604-0027 |
240001356/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH NIRAKI VIỆT NAM |
Máy hút sữa |
Còn hiệu lực
|
|
2557 |
000.00.19.H26-240603-0017 |
240001355/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LÝ GIA ĐẠI VIỆT |
Dụng cụ chẩn đoán lưỡi |
Còn hiệu lực
|
|
2558 |
000.00.19.H26-240603-0018 |
240001354/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LÝ GIA ĐẠI VIỆT |
Dụng cụ chẩn đoán xung |
Còn hiệu lực
|
|
2559 |
000.00.19.H26-240604-0021 |
240000178/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC NANOGREEN |
|
Còn hiệu lực
|
|
2560 |
000.00.19.H29-240529-0005 |
240001176/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN NAM |
Máy phân tích sinh hóa tự động |
Còn hiệu lực
|
|
2561 |
000.00.19.H29-240603-0009 |
240001175/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
Máy phẫu thuật hút mỡ giảm béo bằng sóng siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
2562 |
000.00.19.H26-240605-0004 |
240001103/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH NANOMED |
Giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
2563 |
000.00.19.H26-240604-0024 |
240001102/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HUANG YU |
Túi cho ăn |
Còn hiệu lực
|
|
2564 |
000.00.19.H26-240604-0013 |
240001353/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH LEGATEK |
Dây dẫn quang dùng trong phẫu thuật Glaucoma |
Còn hiệu lực
|
|
2565 |
000.00.19.H26-240507-0041 |
240001101/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LEGATEK |
Dụng cụ phẫu thuật nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
2566 |
000.00.19.H26-240605-0001 |
240001352/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ CÔNG NGHỆ CAO VIỆT ĐỨC |
Hệ thống thiết bị nội soi và dụng cụ phẫu thuật nội soi ổ bụng |
Còn hiệu lực
|
|
2567 |
000.00.19.H26-240603-0013 |
240001100/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM STARMED |
GẠC RĂNG MIỆNG DR. PAPIE 1+ |
Còn hiệu lực
|
|
2568 |
000.00.19.H29-240603-0001 |
240000903/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THẢO DƯỢC GIKAPHAR |
Gel hỗ trợ phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
2569 |
000.00.19.H29-240529-0014 |
240000902/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
Chạc trộn thuốc |
Còn hiệu lực
|
|
2570 |
000.00.19.H29-240603-0005 |
240000901/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KLIFE VN |
DUNG DỊCH VỆ SINH RĂNG MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
2571 |
000.00.19.H29-240528-0001 |
240000900/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QM PHARMA |
CỒN BORIC 3% |
Còn hiệu lực
|
|
2572 |
000.00.19.H29-240603-0010 |
240000899/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ VẬT TƯ NORA |
Giá đỡ kim sinh thiết/kim chọc hút trứng sử dụng nhiều lần |
Còn hiệu lực
|
|
2573 |
000.00.19.H29-240603-0011 |
240000898/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ VẬT TƯ NORA |
Giá đỡ kim sinh thiết/kim chọc hút trứng sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
2574 |
000.00.19.H29-240515-0008 |
240001174/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
Vôi soda hấp thụ CO2 dùng cho máy gây mê |
Còn hiệu lực
|
|
2575 |
000.00.19.H29-240515-0022 |
240001173/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DRAEGER VIỆT NAM |
Lưu lượng kế |
Còn hiệu lực
|
|
2576 |
000.00.19.H29-240604-0001 |
240000897/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH STARSHINE MARKETING |
Thiết bị hỗ trợ trị mụn sử dụng ánh sáng xanh LED |
Còn hiệu lực
|
|
2577 |
000.00.19.H29-240604-0004 |
240000896/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH STARSHINE MARKETING |
Thiết bị chăm sóc da sử dụng ánh sáng hồng ngoại LED |
Còn hiệu lực
|
|
2578 |
000.00.19.H29-240604-0006 |
240000895/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH STARSHINE MARKETING |
Thiết bị chăm sóc da sử dụng ánh sáng hồng ngoại LED |
Còn hiệu lực
|
|
2579 |
000.00.19.H29-240604-0009 |
240000894/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH STARSHINE MARKETING |
Thiết bị hỗ trợ nâng cơ, chăm sóc trẻ hóa da và điều trị kiểm soát cơn đau, sử dụng ánh sáng hồng ngoại LED |
Còn hiệu lực
|
|
2580 |
000.00.19.H29-240604-0010 |
240000893/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH STARSHINE MARKETING |
Thiết bị hỗ trợ trị mụn, chăm sóc trẻ hóa da, sử dụng ánh sáng xanh LED |
Còn hiệu lực
|
|
2581 |
000.00.19.H29-240530-0010 |
240001172/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Sứ làm răng giả |
Còn hiệu lực
|
|
2582 |
000.00.19.H29-240603-0012 |
240001171/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Máy khoan xương |
Còn hiệu lực
|
|
2583 |
000.00.19.H29-240606-0004 |
240001170/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Vecni dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
2584 |
000.00.19.H29-240605-0022 |
240001169/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Sứ làm răng giả |
Còn hiệu lực
|
|
2585 |
000.00.19.H29-240606-0007 |
240001168/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Khí cụ điều trị sai khớp cắn |
Còn hiệu lực
|
|
2586 |
000.00.19.H29-240531-0002 |
240000892/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Dụng cụ dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
2587 |
000.00.19.H29-240602-0001 |
240001167/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PUREGLOBAL (VIỆT NAM) |
Máy kích thích từ trường xuyên sọ |
Còn hiệu lực
|
|
2588 |
000.00.19.H29-240601-0001 |
240001166/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐOÀN GIA SÀI GÒN |
Cụm IVD xét nghiệm phát hiện DNA vi-rút papillomavirus bằng PCR thời gian thực |
Còn hiệu lực
|
|
2589 |
000.00.19.H29-240601-0004 |
240001165/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐOÀN GIA SÀI GÒN |
Cụm IVD xét nghiệm miễn dịch enzym phát hiện IgG, IgM kháng Chlamydia trachomatis |
Còn hiệu lực
|
|
2590 |
000.00.19.H29-240531-0001 |
240000891/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BTL VIỆT NAM |
Gel siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
2591 |
000.00.19.H29-240528-0009 |
240000890/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC |
Hóa chất nhuộm lam kính |
Còn hiệu lực
|
|
2592 |
000.00.19.H29-240530-0029 |
240000889/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT MINH THÀNH |
Dụng cụ thăm khám, phẩu thuật RHM |
Còn hiệu lực
|
|
2593 |
000.00.19.H29-240531-0015 |
240000888/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỸ PHẨM CÔNG NGHỆ CAO AINI VIỆT NAM |
Nước súc miệng |
Còn hiệu lực
|
|
2594 |
000.00.19.H29-240601-0003 |
240000887/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG NAM DƯỢC TRƯỜNG SƠN |
DẦU DÙNG NGOÀI DA |
Còn hiệu lực
|
|
2595 |
000.00.19.H29-240601-0002 |
240000886/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÔNG NAM DƯỢC TRƯỜNG SƠN |
SẢN PHẨM HỖ TRỢ MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
2596 |
000.00.19.H29-240603-0008 |
240001164/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM STADVI MIỀN NAM |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
2597 |
000.00.19.H29-240531-0014 |
240000195/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM STADVI MIỀN NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
2598 |
000.00.19.H29-240515-0003 |
240001163/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN RECKITT BENCKISER (THAILAND) LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Gel bôi trơn |
Còn hiệu lực
|
|
2599 |
000.00.19.H26-240521-0019 |
240000962/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU H.D.H |
Miếng dán trị sẹo |
Còn hiệu lực
|
|
2600 |
000.00.19.H29-240529-0016 |
240001162/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ZYANYA GLOBAL VIỆT NAM |
MIẾNG XỐP COLLAGEN VÔ KHUẨN CHỨA GENTAMICIN |
Còn hiệu lực
|
|
2601 |
000.00.19.H29-240531-0007 |
240001161/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E |
Dụng cụ khoan xương đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
2602 |
000.00.19.H29-240531-0006 |
240000885/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT Y TẾ DUYÊN HẢI |
Hệ thống máy in phim dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
2603 |
000.00.19.H29-240419-0004 |
240001160/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Bộ IVD vật liệu kiểm soát 3 mức xét nghiệm định lượng protein đặc hiệu |
Còn hiệu lực
|
|
2604 |
000.00.19.H29-240313-0015 |
240001159/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Bộ thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
2605 |
000.00.19.H29-240313-0014 |
240001158/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Bộ thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
2606 |
000.00.12.H19-240605-0001 |
240000011/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPV |
Gel bôi ngoài da Acneduo Plus Gel |
Còn hiệu lực
|
|
2607 |
000.00.19.H26-240507-0015 |
240001099/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC |
IVD đệm ly giải dùng để tách chiết acid nucleic |
Còn hiệu lực
|
|
2608 |
000.00.19.H26-240507-0013 |
240001098/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC |
IVD đệm ly giải dùng để tách chiết acid nucleic |
Còn hiệu lực
|
|
2609 |
000.00.19.H26-240507-0016 |
240001097/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC |
IVD đệm ly giải dùng để tách chiết acid nucleic |
Còn hiệu lực
|
|
2610 |
000.00.19.H26-240507-0012 |
240001096/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC |
IVD đệm ly giải dùng để tách chiết acid nucleic |
Còn hiệu lực
|
|
2611 |
000.00.19.H26-240507-0011 |
240001095/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC |
IVD đệm ly giải dùng để tách chiết acid nucleic |
Còn hiệu lực
|
|
2612 |
000.00.19.H26-240507-0014 |
240001094/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC |
IVD đệm ly giải dùng để tách chiết acid nucleic |
Còn hiệu lực
|
|
2613 |
000.00.19.H26-240522-0017 |
240001093/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NHẬT |
Phim dùng cho chụp X-quang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
2614 |
000.00.19.H26-240604-0036 |
240001351/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GEN GROUP |
Miếng dán mẫu thuật vô trùng |
Còn hiệu lực
|
|
2615 |
000.00.19.H26-240604-0035 |
240001350/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TACHITO |
Dung dịch nhỏ mắt nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
2616 |
000.00.19.H26-240604-0033 |
240000177/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TACHITO |
|
Còn hiệu lực
|
|
2617 |
000.00.19.H26-240604-0018 |
240001349/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ PHÂN PHỐI HÀNG HÓA QUỐC TẾ HD |
Máy hút sữa di động |
Còn hiệu lực
|
|
2618 |
000.00.19.H26-240604-0015 |
240001348/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ PHÂN PHỐI HÀNG HÓA QUỐC TẾ HD |
Máy hút sữa điện đôi |
Còn hiệu lực
|
|
2619 |
000.00.19.H26-240604-0032 |
240001347/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ THÁI HÀ |
Máy châm cứu không kim ( Máy điện châm không kim) |
Còn hiệu lực
|
|
2620 |
000.00.19.H26-240603-0020 |
240001346/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM |
Trụ nhân tạo dùng trong cấy ghép nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
2621 |
000.00.19.H26-240604-0026 |
240001092/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ÍCH NHÂN |
Xịt mũi họng Ino Bionax |
Còn hiệu lực
|
|
2622 |
000.00.19.H26-240604-0020 |
240001345/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
2623 |
000.00.19.H26-240604-0004 |
240001344/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng CK-MB |
Còn hiệu lực
|
|
2624 |
000.00.19.H26-240604-0029 |
240001343/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ CAO MINH DŨNG |
Bộ chuyển đổi X-quang số hóa |
Còn hiệu lực
|
|
2625 |
000.00.19.H26-240603-0021 |
240001091/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
Họ bàn mổ đa năng |
Còn hiệu lực
|
|