STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
26176 |
000.00.04.G18-220607-0030 |
220002451/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CỔNG VÀNG |
Hệ thống khoan cưa sọ não và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
26177 |
000.00.19.H26-220601-0016 |
220001734/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI G&B VIỆT NAM |
Máy phân tích da |
Còn hiệu lực
|
|
26178 |
000.00.19.H26-220601-0011 |
220001972/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHN VIỆT NAM |
Máy điện xung không tiếp xúc kết hợp ánh sáng trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
26179 |
000.00.19.H26-220601-0035 |
220001971/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHN VIỆT NAM |
Máy laser điều trị dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
26180 |
000.00.04.G18-220607-0023 |
220002450/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein Olig2 |
Còn hiệu lực
|
|
26181 |
000.00.19.H26-220601-0021 |
220001970/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHN VIỆT NAM |
Máy điều trị bằng sóng siêu âm dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
26182 |
000.00.19.H26-220525-0052 |
220001881/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 599 |
|
Còn hiệu lực
|
|
26183 |
000.00.19.H26-220531-0001 |
220001969/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐTTM HIẾU LINH |
Dây truyền dịch tiêu chuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
26184 |
000.00.19.H26-220530-0036 |
220001968/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ HẢI ĐĂNG |
Kim châm cứu |
Còn hiệu lực
|
|
26185 |
000.00.19.H26-220525-0037 |
220001967/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Máy phân tích đông máu tự động |
Còn hiệu lực
|
|
26186 |
000.00.19.H26-220530-0038 |
220001966/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HQ HÀ NỘI |
Lưỡi bào khớp, lưỡi mài xương đường kính các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
26187 |
000.00.19.H26-220530-0033 |
220001965/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SỨC KHỎE VÀ THẨM MỸ H&A |
Máy giảm béo bằng sóng siêu âm+RF+laser |
Còn hiệu lực
|
|
26188 |
000.00.19.H26-220519-0031 |
220001964/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GERMAN HEALTHCARE VIỆT NAM |
Máy đo huyết áp |
Còn hiệu lực
|
|
26189 |
000.00.19.H26-220526-0028 |
220001963/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Viên đặt |
Còn hiệu lực
|
|
26190 |
000.00.19.H26-220525-0020 |
220001962/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Viên đặt |
Còn hiệu lực
|
|
26191 |
000.00.19.H26-220526-0026 |
220001961/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Viên đặt |
Còn hiệu lực
|
|
26192 |
000.00.19.H26-220525-0023 |
220001960/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
26193 |
000.00.19.H26-220525-0018 |
220001959/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Viên đặt |
Còn hiệu lực
|
|
26194 |
000.00.19.H26-220525-0026 |
220001958/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Dung dịch dưỡng mắt |
Còn hiệu lực
|
|
26195 |
000.00.19.H26-220525-0024 |
220001957/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Nhũ tương nhỏ mắt bôi trơn |
Còn hiệu lực
|
|
26196 |
000.00.19.H26-220525-0021 |
220001956/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Viên đặt |
Còn hiệu lực
|
|
26197 |
000.00.19.H26-220526-0022 |
220001955/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Viên đặt |
Còn hiệu lực
|
|
26198 |
000.00.19.H26-220531-0015 |
220001954/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA 3S |
Bộ cảm biến hình ảnh kỹ thuật số dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
26199 |
000.00.19.H26-220531-0012 |
220001953/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA 3S |
Máy điều trị tủy răng tích hợp đo chiều dài ống tủy |
Còn hiệu lực
|
|
26200 |
000.00.19.H26-220531-0013 |
220001952/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA 3S |
Máy đo chiều dài ống tủy |
Còn hiệu lực
|
|
26201 |
000.00.19.H26-220531-0021 |
220001951/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA 3S |
Máy quét scan trong miệng |
Còn hiệu lực
|
|
26202 |
000.00.19.H26-220531-0019 |
220001950/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA 3S |
Đèn quang trùng hợp |
Còn hiệu lực
|
|
26203 |
000.00.19.H26-220531-0010 |
220001949/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA 3S |
Máy điều trị tủy răng |
Còn hiệu lực
|
|
26204 |
000.00.19.H26-220531-0018 |
220001948/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA 3S |
Máy lấy cao răng |
Còn hiệu lực
|
|
26205 |
000.00.19.H26-220531-0016 |
220001947/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA 3S |
Máy lèn nhiệt |
Còn hiệu lực
|
|
26206 |
000.00.19.H26-220531-0017 |
220001946/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA 3S |
Máy kích hoạt siêu âm nội nha |
Còn hiệu lực
|
|
26207 |
000.00.19.H26-220529-0003 |
220001945/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HOÀNG PHƯƠNG |
Dây thở oxy 2 nhánh |
Còn hiệu lực
|
|
26208 |
000.00.19.H26-220529-0004 |
220001944/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HOÀNG PHƯƠNG |
Mặt nạ xông khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
26209 |
000.00.19.H26-220529-0005 |
220001943/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HOÀNG PHƯƠNG |
Mặt nạ thở oxy không túi và có túi |
Còn hiệu lực
|
|
26210 |
000.00.19.H26-220513-0030 |
220001942/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ KHÁNH LINH |
Máy đo đa nhiệm 4 trong 1 HTR-1: đo khúc xạ, giác mạc, nhãn áp tự động |
Còn hiệu lực
|
|
26211 |
000.00.19.H26-220530-0027 |
220001878/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC TƯ NHÂN PHÚC HẢI |
|
Còn hiệu lực
|
|
26212 |
000.00.19.H26-220524-0017 |
220001877/PCBMB-HN |
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA HÒE NHAI |
|
Còn hiệu lực
|
|
26213 |
000.00.19.H26-220531-0028 |
220001876/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ANH DŨNG GROUP |
|
Còn hiệu lực
|
|
26214 |
000.00.19.H26-220531-0002 |
220001875/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ QUỐC ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
26215 |
000.00.19.H26-220526-0016 |
220001733/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Đầu típ hút mẫu và pha loãng |
Còn hiệu lực
|
|
26216 |
000.00.19.H26-220531-0020 |
220001732/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA 3S |
Kính lúp dùng trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
26217 |
000.00.19.H26-220516-0012 |
220001731/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ KHÁNH LINH |
Máy thử thị lực liên hoàn(mặt nạ) |
Còn hiệu lực
|
|
26218 |
000.00.19.H26-220531-0026 |
220001730/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
Dụng cụ bơm rửa |
Còn hiệu lực
|
|
26219 |
000.00.19.H26-220527-0039 |
220001729/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
Dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
26220 |
000.00.19.H26-220527-0040 |
220001728/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
Kéo phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
26221 |
000.00.19.H26-220521-0008 |
220001727/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
Cán dao, cán dẹp |
Còn hiệu lực
|
|
26222 |
000.00.19.H26-220520-0047 |
220001726/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
Vành mi |
Còn hiệu lực
|
|
26223 |
000.00.19.H26-220530-0035 |
220001725/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
Kìm kẹp phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
26224 |
000.00.19.H26-220531-0027 |
220001724/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
Khay đựng dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
26225 |
000.00.19.H26-220530-0023 |
220001723/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ Y TẾ VIỆT NAM |
THIẾT BỊ TREO TRẦN VÀ PHỤ KIỆN |
Còn hiệu lực
|
|
26226 |
000.00.19.H26-220530-0022 |
220001722/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ Y TẾ VIỆT NAM |
ĐÈN MỔ VÀ PHỤ KIỆN |
Còn hiệu lực
|
|
26227 |
000.00.19.H26-220530-0021 |
220001721/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ Y TẾ VIỆT NAM |
BÀN MỔ VÀ PHỤ KIỆN |
Còn hiệu lực
|
|
26228 |
000.00.19.H26-220529-0009 |
220001720/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HOÀNG PHƯƠNG |
Túi nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
26229 |
000.00.19.H26-220529-0006 |
220001719/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HOÀNG PHƯƠNG |
Bóng bóp ambu |
Còn hiệu lực
|
|
26230 |
000.00.19.H26-220529-0008 |
220001718/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HOÀNG PHƯƠNG |
Lam kính |
Còn hiệu lực
|
|
26231 |
000.00.19.H26-220529-0007 |
220001717/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HOÀNG PHƯƠNG |
Điện cực tim |
Còn hiệu lực
|
|
26232 |
000.00.04.G18-220606-0013 |
220002449/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Cụm IVD Chất nền: HDL-Cholesterol, LDL-Cholesterol |
Còn hiệu lực
|
|
26233 |
000.00.04.G18-220607-0025 |
220002448/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính hCG |
Còn hiệu lực
|
|
26234 |
000.00.04.G18-220607-0024 |
220002447/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính Calcitonin polypeptide |
Còn hiệu lực
|
|
26235 |
000.00.19.H26-211105-0013 |
220001716/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Kính hiển vi phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
26236 |
000.00.04.G18-220607-0022 |
220002446/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính TdT |
Còn hiệu lực
|
|
26237 |
000.00.19.H17-220607-0001 |
220000256/PCBMB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGUYÊN ĐÔ |
|
Còn hiệu lực
|
|
26238 |
000.00.04.G18-220607-0021 |
220002445/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính glycoprotein TSH |
Còn hiệu lực
|
|
26239 |
000.00.04.G18-220607-0020 |
220002444/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính Thyroglobulin |
Còn hiệu lực
|
|
26240 |
000.00.19.H29-220604-0001 |
220001183/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ ĐẦU TƯ Y TẾ MINH TRIẾT |
|
Còn hiệu lực
|
|
26241 |
000.00.19.H29-220604-0003 |
220001962/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ VIHAN |
Kim ( đầu tù Nano Cannula) JBP dùng trong y tế thẩm mỹ |
Còn hiệu lực
|
|
26242 |
000.00.19.H29-220521-0007 |
220001961/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CP THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM MEDIWORLD |
Máy phân tích nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
26243 |
000.00.19.H29-220521-0006 |
220001960/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CP THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM MEDIWORLD |
Máy đo huyết áp |
Còn hiệu lực
|
|
26244 |
000.00.04.G18-220607-0018 |
220002443/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein PLAP |
Còn hiệu lực
|
|
26245 |
000.00.04.G18-220607-0016 |
220002442/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein Oct-4 |
Còn hiệu lực
|
|
26246 |
000.00.04.G18-220607-0015 |
220002441/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng folate |
Còn hiệu lực
|
|
26247 |
000.00.19.H29-220423-0011 |
220001959/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MEDIEXPRESS VIỆT NAM |
Máy theo dõi bệnh nhân đeo tay |
Còn hiệu lực
|
|
26248 |
000.00.04.G18-220607-0014 |
220002440/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein Napsin A |
Còn hiệu lực
|
|
26249 |
000.00.19.H29-220603-0021 |
220001253/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE TOÀN DIỆN VN |
Băng dán Kinesio |
Còn hiệu lực
|
|
26250 |
000.00.04.G18-220607-0012 |
220002439/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein MUC6 |
Còn hiệu lực
|
|