STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
26251 |
000.00.04.G18-220607-0010 |
220002438/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein HBME-1 |
Còn hiệu lực
|
|
26252 |
000.00.04.G18-220607-0007 |
220002437/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính glycoprotein LH |
Còn hiệu lực
|
|
26253 |
000.00.04.G18-220607-0006 |
220002436/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng kháng thể kháng thyroid peroxidase |
Còn hiệu lực
|
|
26254 |
000.00.19.H26-220603-0021 |
220001715/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VSHINE |
Gạc rơ lưỡi |
Còn hiệu lực
|
|
26255 |
000.00.19.H29-220603-0020 |
220001252/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KỸ THUẬT Y TẾ M.D.T |
Dụng cụ phẫu thuật y tế không tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
26256 |
000.00.19.H29-220604-0002 |
220001251/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Hệ thống tay cầm điều khiển phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
26257 |
000.00.19.H29-220531-0008 |
220001250/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Dây dẫn sáng dùng trong hệ thống nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
26258 |
000.00.19.H29-220530-0015 |
220001958/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
Que thử/ Khay thử xét nghiệm HCG |
Còn hiệu lực
|
|
26259 |
000.00.04.G18-220607-0004 |
220002435/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein GCDFP-15 |
Còn hiệu lực
|
|
26260 |
000.00.19.H29-220530-0020 |
220001957/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VẬT LIỆU Y NHA KHOA SINGAPORE |
Bộ niềng răng |
Còn hiệu lực
|
|
26261 |
000.00.19.H29-220601-0008 |
220001182/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDI GREEN |
|
Còn hiệu lực
|
|
26262 |
000.00.19.H29-220603-0014 |
220001181/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ ICARE |
|
Còn hiệu lực
|
|
26263 |
000.00.19.H29-220602-0020 |
220001956/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CHỈ PHẪU THUẬT CPT |
Kim phẫu thuật( surgical Needles-Suture, Stain Steel Wire) , ( nguyên liệu, bán thành phẩm dùng để sản xuất Chỉ Phẫu Thuật) |
Còn hiệu lực
|
|
26264 |
000.00.04.G18-220607-0003 |
220002434/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein DOG1 |
Còn hiệu lực
|
|
26265 |
000.00.19.H29-220603-0009 |
220001180/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y TẾ ĐẶNG GIA |
|
Còn hiệu lực
|
|
26266 |
000.00.19.H29-220602-0021 |
220001955/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Đĩa chọn tinh trùng |
Còn hiệu lực
|
|
26267 |
000.00.04.G18-220607-0002 |
220002433/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein CD31 |
Còn hiệu lực
|
|
26268 |
000.00.19.H29-220603-0005 |
220001954/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MAI |
Bút lấy máu cá nhân |
Còn hiệu lực
|
|
26269 |
000.00.19.H29-220603-0017 |
220001953/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
ĐẦU HÚT DỊCH YANKAUER |
Còn hiệu lực
|
|
26270 |
000.00.19.H29-220531-0038 |
220001952/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
BỘ DỤNG CỤ MỞ ĐƯỜNG MẠCH MÁU |
Còn hiệu lực
|
|
26271 |
000.00.19.H29-220601-0031 |
220001951/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
Ống thông cho ăn/ Ống thông dạ dày |
Còn hiệu lực
|
|
26272 |
000.00.19.H29-220601-0028 |
220001950/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CONTEX VIỆT NAM |
Nước mắt nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
26273 |
000.00.19.H29-220601-0016 |
220001948/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM DVKT XNK HUY HOÀNG |
Bộ bơm bóng can thiệp tim mạch |
Còn hiệu lực
|
|
26274 |
000.00.19.H29-220601-0021 |
220001947/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM DVKT XNK HUY HOÀNG |
Dây bơm thuốc áp lực, dây đo áp lực |
Còn hiệu lực
|
|
26275 |
000.00.19.H29-220602-0022 |
220001249/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT Y ĐỨC |
Xịt muối biển sâu Nano Kids |
Còn hiệu lực
|
|
26276 |
000.00.19.H29-220529-0001 |
220001946/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỈNH CAO |
Dây cột mạch máu bằng silicon có kim |
Còn hiệu lực
|
|
26277 |
000.00.19.H29-220602-0002 |
220001945/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV TMDV LONG HAI |
VẬT LIỆU LÀM RĂNG GIẢ |
Còn hiệu lực
|
|
26278 |
000.00.19.H29-220601-0033 |
220001944/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Cụm IVD Các xét nghiệm huyết học khác |
Còn hiệu lực
|
|
26279 |
000.00.19.H29-220526-0012 |
220001248/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
Túi nuôi ăn trọng lực |
Còn hiệu lực
|
|
26280 |
000.00.19.H29-220526-0041 |
220001247/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
Ống nối dùng cho hệ thống máy bơm hơi áp lực ngắt quãng |
Còn hiệu lực
|
|
26281 |
000.00.19.H29-220514-0007 |
220001943/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
Ống nuôi ăn dài ngày |
Còn hiệu lực
|
|
26282 |
000.00.19.H29-220514-0008 |
220001942/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
Ống nuôi ăn |
Còn hiệu lực
|
|
26283 |
000.00.19.H29-220526-0017 |
220001246/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG |
Bộ cố định ngực và bụng chậu |
Còn hiệu lực
|
|
26284 |
000.00.19.H29-220601-0003 |
220001245/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VINH KHANG |
Túi hơi cố định chân không |
Còn hiệu lực
|
|
26285 |
000.00.19.H29-220602-0019 |
220001244/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ NAM PHONG |
Giường điện/Giường hồi sức cấp cứu |
Còn hiệu lực
|
|
26286 |
000.00.19.H29-220602-0003 |
220001940/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Máy đo chiều dài ống tủy |
Còn hiệu lực
|
|
26287 |
000.00.19.H29-220601-0032 |
220001939/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Máy hút trung tâm |
Còn hiệu lực
|
|
26288 |
000.00.12.H19-220530-0003 |
220000090/PCBMB-ĐN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 698 |
|
Còn hiệu lực
|
|
26289 |
000.00.19.H29-220519-0014 |
220001938/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein WT1 |
Còn hiệu lực
|
|
26290 |
000.00.19.H29-220519-0013 |
220001937/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein SOX-10 |
Còn hiệu lực
|
|
26291 |
000.00.19.H29-220519-0011 |
220001936/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein Prolactin |
Còn hiệu lực
|
|
26292 |
000.00.19.H29-220519-0010 |
220001935/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein PAX8 |
Còn hiệu lực
|
|
26293 |
000.00.19.H29-220519-0009 |
220001934/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein PD-1 |
Còn hiệu lực
|
|
26294 |
000.00.19.H29-220519-0008 |
220001933/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein myogenin |
Còn hiệu lực
|
|
26295 |
000.00.19.H29-220519-0007 |
220001932/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein MUC5AC |
Còn hiệu lực
|
|
26296 |
000.00.19.H29-220519-0006 |
220001931/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính glycoprotein Podoplanin |
Còn hiệu lực
|
|
26297 |
000.00.19.H29-220519-0015 |
220001930/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein SOX-11 |
Còn hiệu lực
|
|
26298 |
000.00.19.H29-220602-0004 |
220001929/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ AN VIỆT |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
26299 |
000.00.19.H29-220601-0036 |
220001928/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ AN VIỆT |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
26300 |
000.00.19.H29-220606-0008 |
220001927/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH V2U HEALTHCARE VIỆT NAM |
Thiết bị điện xung trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
26301 |
000.00.19.H29-220606-0007 |
220001926/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH V2U HEALTHCARE VIỆT NAM |
Thiết bị sóng ngắn trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
26302 |
000.00.04.G18-220607-0001 |
220002432/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
Cụm IVD: Xét nghiệm tính nhạy cảm của vi khuẩn, nấm men với một số thuốc kháng sinh, kháng nấm |
Còn hiệu lực
|
|
26303 |
000.00.04.G18-220606-0022 |
220002431/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Ống trượt dùng cho nội soi ruột non |
Còn hiệu lực
|
|
26304 |
000.00.04.G18-220606-0021 |
220002430/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Máy bơm bóng ruột non |
Còn hiệu lực
|
|
26305 |
000.00.04.G18-220606-0020 |
220002429/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Bóng nội soi siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
26306 |
000.00.04.G18-220606-0019 |
220002428/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Nắp đậy đầu ống soi |
Còn hiệu lực
|
|
26307 |
000.00.04.G18-220606-0017 |
220002427/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Bóng cao su silicon dùng cho nội soi ruột non |
Còn hiệu lực
|
|
26308 |
000.00.04.G18-220606-0016 |
220002425/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Máy bơm nước nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
26309 |
000.00.18.H24-220604-0001 |
220000007/PCBSX-HP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ KHÍ CÔNG NGHIỆP MIỀN BẮC |
San chiết các loại khí dùng trong y tế: oxy, Co2, Ni tơ, NO. |
Còn hiệu lực
|
|
26310 |
000.00.17.H62-220606-0001 |
220000022/PCBA-VP |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DP GREEN HEALTHY |
Nước muối sinh lý ADP |
Còn hiệu lực
|
|
26311 |
000.00.19.H17-220516-0002 |
220000255/PCBMB-ĐNa |
|
NHÀ THUỐC PHƯỚC THIỆN 7 |
|
Còn hiệu lực
|
|
26312 |
000.00.19.H29-220519-0012 |
220001925/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein Neurofilament |
Còn hiệu lực
|
|
26313 |
000.00.19.H26-220530-0034 |
220001714/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
Panh phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
26314 |
000.00.17.H09-220530-0003 |
220000031/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM UK NAM VIỆT |
Xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
26315 |
000.00.19.H29-220602-0013 |
220001924/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
Kim luồn tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
26316 |
000.00.17.H09-220527-0011 |
220000030/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GĂNG TAY HTC |
Găng tay latex y tế không bột |
Còn hiệu lực
|
|
26317 |
000.00.17.H09-220527-0010 |
220000029/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GĂNG TAY HTC |
Găng tay latex y tế có bột |
Còn hiệu lực
|
|
26318 |
000.00.17.H09-220527-0009 |
220000028/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GĂNG TAY HTC |
Găng tay latex y tế có bột |
Còn hiệu lực
|
|
26319 |
000.00.19.H26-220520-0044 |
220001941/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SHIMADZU VIỆT NAM |
Hệ thống thu nhận ảnh X-quang kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
26320 |
000.00.17.H09-220527-0008 |
220000027/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GĂNG TAY HTC |
Găng tay latex y tế có bột |
Còn hiệu lực
|
|
26321 |
000.00.17.H09-220527-0007 |
220000026/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GĂNG TAY HTC |
Găng tay latex y tế có bột 280 |
Còn hiệu lực
|
|
26322 |
000.00.17.H09-220527-0006 |
220000025/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GĂNG TAY HTC |
Găng tay Latex y tế không bột |
Còn hiệu lực
|
|
26323 |
000.00.04.G18-220606-0010 |
220002424/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein CD163 |
Còn hiệu lực
|
|
26324 |
000.00.17.H09-220527-0005 |
220000024/PCBA-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GĂNG TAY HTC |
Găng tay Nitrile y tế không bột |
Còn hiệu lực
|
|
26325 |
000.00.17.H09-220525-0005 |
220000036/PCBB-BD |
|
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
Đĩa trữ noãn, hợp tử/ phôi dùng cho máy thủy tinh hóa phôi tự động |
Còn hiệu lực
|
|